Tổng quan nghiên cứu

Stress, lo âu và trầm cảm là những vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến và ngày càng gia tăng trong giới trẻ, đặc biệt là sinh viên ngành y – một nhóm đối tượng chịu nhiều áp lực học tập và thực hành. Theo ước tính, tỷ lệ sinh viên có dấu hiệu trầm cảm tại một số trường đại học y dược ở Việt Nam lên đến gần 47%, trong khi tỷ lệ stress và lo âu cũng ở mức cao, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả học tập và chất lượng cuộc sống. Tại Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng, sinh viên đang phải đối mặt với áp lực học tập, thi cử và thích nghi môi trường mới, đặc biệt là ở các năm đầu và năm cuối – những giai đoạn quan trọng trong quá trình đào tạo. Tuy nhiên, đến nay chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá thực trạng stress, lo âu và trầm cảm ở sinh viên trường này.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng stress, lo âu, trầm cảm và phân tích các yếu tố liên quan ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng năm 2024. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024, với cỡ mẫu 467 sinh viên chính quy đang theo học tại trường. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các biện pháp can thiệp, nâng cao sức khỏe tâm thần sinh viên, góp phần cải thiện hiệu quả học tập và chất lượng cuộc sống của đối tượng nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về stress, lo âu và trầm cảm trong y học và tâm lý học. Hans Selye định nghĩa stress là phản ứng sinh học không đặc hiệu của cơ thể trước các tình huống căng thẳng nhằm duy trì cân bằng nội môi. Lo âu được xem là tín hiệu báo động giúp cá thể nhận biết nguy cơ và tìm giải pháp thích hợp, trong khi trầm cảm là rối loạn tâm thần đặc trưng bởi khí sắc giảm, mất hứng thú và các triệu chứng tâm thần – thể chất kéo dài ít nhất 2 tuần theo tiêu chuẩn ICD-10.

Khung lý thuyết nghiên cứu tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần sinh viên: (1) yếu tố cá nhân (tuổi, giới, thói quen sinh hoạt), (2) yếu tố gia đình (mối quan hệ, điều kiện kinh tế), (3) yếu tố học tập và xã hội (áp lực học tập, mối quan hệ bạn bè, sự hỗ trợ xã hội). Ngoài ra, các yếu tố sức khỏe thể chất và hành vi sức khỏe cũng được xem xét trong mô hình nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024. Cỡ mẫu là 467 sinh viên chính quy, được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn: có mặt tại trường, đã học ít nhất 1 học kỳ, không có tiền sử bệnh tâm thần và đồng ý tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi gồm hai phần: thông tin chung về nhân khẩu học, học tập, gia đình, sức khỏe và hành vi; và thang đo DASS-21 để đánh giá mức độ stress, lo âu và trầm cảm. DASS-21 gồm 21 câu hỏi, chia thành 3 nhóm triệu chứng, mỗi nhóm 7 câu, với thang điểm từ 0 đến 3. Điểm tổng được nhân hệ số 2 để phân loại mức độ từ bình thường đến rất nặng.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 26.0, áp dụng thống kê mô tả, phân tích hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa p < 0,05. Các sai số được kiểm soát bằng cách chuẩn hóa bộ công cụ, đào tạo điều tra viên và kiểm tra dữ liệu sau thu thập. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, được phê duyệt bởi Hội đồng khoa học Trường Đại học Thăng Long và Ban Giám hiệu Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng stress, lo âu, trầm cảm: Tỷ lệ sinh viên có dấu hiệu stress là khoảng 48,5%, trong đó mức độ nặng và rất nặng chiếm gần 19%. Tỷ lệ sinh viên có dấu hiệu lo âu là khoảng 50%, với mức độ từ nhẹ đến rất nặng phân bố đều. Tỷ lệ trầm cảm ở sinh viên là khoảng 46%, trong đó mức độ từ vừa đến rất nặng chiếm gần 20%.

  2. Đặc điểm nhân khẩu học: Sinh viên nữ chiếm 86,7% trong mẫu nghiên cứu và có tỷ lệ stress, lo âu, trầm cảm cao hơn nam giới. Sinh viên trên 20 tuổi có nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần cao hơn nhóm trẻ tuổi (p < 0,05). Sinh viên thuê trọ chiếm 60,6% và có tỷ lệ stress cao hơn so với sinh viên ở ký túc xá hoặc nhà riêng.

  3. Yếu tố học tập: 59,8% sinh viên cảm thấy áp lực với môn chuyên ngành, 27,4% từng học lại hoặc thi lại. Áp lực học tập, số môn học lại và cảm giác không hài lòng với ngành học có liên quan mật thiết đến mức độ stress và trầm cảm (OR > 2, p < 0,05).

  4. Yếu tố gia đình và xã hội: 94,9% sinh viên có mối quan hệ tốt với gia đình, 63,8% nhận được sự hỗ trợ nhiều từ gia đình. Tuy nhiên, những sinh viên có mâu thuẫn gia đình hoặc thiếu sự hỗ trợ xã hội có nguy cơ stress và trầm cảm cao hơn gấp 3-4 lần (p < 0,01). Mối quan hệ bạn bè tốt được xác định là yếu tố bảo vệ, giảm nguy cơ stress xuống còn 1/3 so với nhóm không có bạn thân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy tỷ lệ stress, lo âu và trầm cảm ở sinh viên ngành y luôn ở mức cao do áp lực học tập và môi trường sống. Tỷ lệ stress gần 50% tương tự với nghiên cứu tại Đại học Y Dược TP.HCM và các trường y khoa khác. Sự khác biệt về giới tính và độ tuổi cũng được nhiều nghiên cứu xác nhận, với nữ sinh viên và nhóm tuổi trên 20 có nguy cơ cao hơn.

Áp lực học tập, đặc biệt là môn chuyên ngành và thi lại, là nguyên nhân chính gây stress và trầm cảm, phản ánh tính chất khắt khe của ngành y. Mối quan hệ gia đình và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các rối loạn tâm thần, nhấn mạnh vai trò của sự hỗ trợ tinh thần và môi trường sống ổn định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ stress, lo âu, trầm cảm theo giới tính, độ tuổi và nơi ở, cũng như bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố nguy cơ chính. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp tâm lý phù hợp cho sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn tâm lý và hỗ trợ sinh viên: Thiết lập các phòng tư vấn tâm lý chuyên nghiệp tại trường, tổ chức các buổi chia sẻ, hỗ trợ tinh thần nhằm giảm stress và ngăn ngừa trầm cảm. Mục tiêu giảm tỷ lệ stress và trầm cảm ít nhất 20% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Khoa Y tế Công cộng.

  2. Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng quản lý stress: Tổ chức các khóa học kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ thuật thư giãn cho sinh viên, đặc biệt là năm nhất và năm cuối. Mục tiêu nâng cao khả năng thích nghi và giảm áp lực học tập. Thời gian triển khai: 6 tháng đầu năm học.

  3. Tăng cường hỗ trợ về điều kiện sinh hoạt: Cải thiện điều kiện ký túc xá, hỗ trợ sinh viên thuê trọ với các chính sách ưu đãi, tạo môi trường sống lành mạnh, ổn định. Mục tiêu giảm tỷ lệ stress liên quan đến môi trường sống xuống dưới 30%. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Ký túc xá và Ban Giám hiệu.

  4. Khuyến khích phát triển mạng lưới hỗ trợ xã hội: Tổ chức các câu lạc bộ, nhóm bạn thân, hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường mối quan hệ bạn bè và sự hỗ trợ xã hội. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có bạn thân và tham gia hoạt động xã hội lên trên 70%. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục y tế: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần sinh viên, giúp xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quan trọng về phương pháp nghiên cứu, thang đo DASS-21 và phân tích các yếu tố liên quan đến stress, lo âu, trầm cảm.

  3. Chuyên gia tư vấn tâm lý và y tế học đường: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình can thiệp, tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho sinh viên ngành y.

  4. Sinh viên ngành y và các ngành liên quan: Giúp nhận thức rõ hơn về các vấn đề sức khỏe tâm thần, các yếu tố nguy cơ và cách phòng tránh, nâng cao chất lượng cuộc sống và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Stress, lo âu và trầm cảm khác nhau như thế nào?
    Stress là phản ứng sinh học với áp lực, lo âu là cảm giác báo động về nguy cơ, còn trầm cảm là rối loạn tâm thần với các triệu chứng kéo dài như buồn bã, mất hứng thú. Ví dụ, sinh viên có thể bị stress do áp lực thi cử, lo âu khi lo lắng về kết quả, và trầm cảm nếu cảm giác tiêu cực kéo dài trên 2 tuần.

  2. Tại sao sinh viên ngành y dễ bị stress và trầm cảm?
    Ngành y đòi hỏi học tập chuyên sâu, thực hành phức tạp, áp lực cao về kỹ thuật và thời gian, ít thời gian nghỉ ngơi. Điều này làm tăng nguy cơ stress, lo âu và trầm cảm so với các ngành khác.

  3. Thang đo DASS-21 có đáng tin cậy không?
    DASS-21 là công cụ chuẩn hóa, được sử dụng rộng rãi và đã được thử nghiệm tại Việt Nam với độ tin cậy cao, giúp đánh giá nhanh các triệu chứng stress, lo âu và trầm cảm ở nhóm đối tượng nghiên cứu.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến stress của sinh viên?
    Áp lực học tập, đặc biệt là môn chuyên ngành và thi lại, cùng với mối quan hệ gia đình không tốt và thiếu sự hỗ trợ xã hội là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ stress.

  5. Làm thế nào để giảm stress và trầm cảm ở sinh viên?
    Sinh viên nên tham gia các hoạt động xã hội, duy trì mối quan hệ bạn bè tốt, học kỹ năng quản lý stress, và tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý khi cần thiết. Trường học cũng cần cung cấp dịch vụ tư vấn và môi trường học tập lành mạnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ stress, lo âu và trầm cảm ở sinh viên Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng năm 2024 đều ở mức cao, với gần một nửa sinh viên có dấu hiệu các rối loạn này.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình, học tập và xã hội đều có ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng sức khỏe tâm thần của sinh viên.
  • Nữ sinh viên, sinh viên trên 20 tuổi và sinh viên thuê trọ có nguy cơ cao hơn.
  • Áp lực học tập và mối quan hệ xã hội là những yếu tố then chốt cần được chú trọng trong các chương trình can thiệp.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu stress, lo âu và trầm cảm, nâng cao sức khỏe tâm thần sinh viên trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các chương trình tư vấn tâm lý, đào tạo kỹ năng quản lý stress và cải thiện điều kiện sinh hoạt tại trường. Mời các nhà quản lý giáo dục, chuyên gia tâm lý và sinh viên cùng tham gia xây dựng môi trường học tập lành mạnh hơn.