Tổng quan nghiên cứu

Trầm cảm là một trong những rối loạn sức khỏe tâm thần phổ biến và có xu hướng gia tăng trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2015 có khoảng 322 triệu người mắc trầm cảm, chiếm 4,4% dân số toàn cầu, tăng hơn 18% so với năm 2005. Tỷ lệ trầm cảm phổ biến hơn ở nữ (5,1%) so với nam (3,6%), trong đó khu vực Đông Nam Á chiếm tỷ lệ cao nhất với 27% số ca mắc. Tại Việt Nam, trầm cảm ở trẻ vị thành niên, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông (THPT), là vấn đề sức khỏe tâm thần đáng quan tâm do giai đoạn này các em trải qua nhiều biến đổi tâm sinh lý và áp lực học tập, xã hội. Nghiên cứu được thực hiện tại tỉnh Bến Tre trong năm 2018 nhằm đánh giá tình hình trầm cảm và các yếu tố liên quan ở học sinh THPT, với mục tiêu xác định tỷ lệ trầm cảm và các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của học sinh. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 810 học sinh thuộc 3 trường THPT trên địa bàn tỉnh Bến Tre, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2017 đến tháng 6/2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách phòng chống trầm cảm, nâng cao sức khỏe tâm thần cho học sinh, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục và phát triển cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về trầm cảm và sức khỏe tâm thần vị thành niên. Trầm cảm được định nghĩa là rối loạn khí sắc với các triệu chứng như tâm trạng u uất, mất hứng thú, giảm năng lượng, suy nghĩ tiêu cực và có thể dẫn đến hành vi tự sát. Các thể bệnh lâm sàng của trầm cảm bao gồm trầm cảm ẩn, trầm cảm paranoid, rối loạn trầm cảm do bệnh cơ thể, do chất và do chấn thương tâm lý. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về yếu tố cá nhân (giới tính, hành vi), yếu tố gia đình (kinh tế, hạnh phúc, môi trường sống), yếu tố nhà trường (áp lực học tập, gắn kết trường học) và yếu tố xã hội (hỗ trợ xã hội, hoạt động ngoại khóa) để phân tích mối liên quan với trầm cảm. Các thang đo chuyên ngành được sử dụng gồm CES-D (Center for Epidemiological Studies Depression) để đánh giá mức độ trầm cảm, ESSA (Educational Stress Scale for Adolescents) đo áp lực học tập, SCS (School Connectedness Scale) đo sự gắn kết trường học, MSPSS (Multidimensional Scale of Perceived Social Support) đo sự hỗ trợ xã hội và thang đo ngược đãi nhằm đánh giá các hình thức ngược đãi học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích được tiến hành với cỡ mẫu 810 học sinh THPT tại tỉnh Bến Tre, vượt mức tối thiểu 769 mẫu tính theo công thức thống kê với sai số tuyệt đối 4% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn gồm chọn 3 trường THPT đại diện, ngẫu nhiên chọn 3 lớp ở mỗi khối lớp 10, 11, 12 và chọn ngẫu nhiên 30 học sinh mỗi lớp. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi tự điền, bao gồm các thang đo CES-D, ESSA, SCS, MSPSS và thang đo ngược đãi. Quá trình thu thập được thực hiện từ tháng 9/2017 đến tháng 6/2019, đảm bảo tính bảo mật và tự nguyện của học sinh. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định χ2, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến trầm cảm. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được hội đồng khoa học xét duyệt và có sự đồng thuận của các cơ quan quản lý giáo dục, y tế và phụ huynh học sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ trầm cảm ở học sinh THPT tỉnh Bến Tre năm 2018: Có 27,7% học sinh mắc trầm cảm (CES-D ≥25), trong đó nữ chiếm tỷ lệ cao hơn nam (32,2% so với 20,6%). Tỷ lệ trầm cảm theo khối lớp cao nhất ở lớp 10 (31,9%), tiếp theo là lớp 12 (28,9%) và lớp 11 (22,2%).

  2. Yếu tố cá nhân liên quan đến trầm cảm: Học sinh nữ có nguy cơ mắc trầm cảm cao gấp 1,83 lần so với nam (p<0,001). Học sinh uống rượu bia trong tháng qua có tỷ lệ trầm cảm cao hơn (34,8% so với 26,2%, p=0,040). Tham gia đánh nhau, chơi trò chơi trực tuyến thường xuyên và sử dụng mạng xã hội cũng làm tăng nguy cơ trầm cảm với OR lần lượt là 2,27, 1,50 và 2,21 (p<0,05).

  3. Yếu tố gia đình ảnh hưởng đến trầm cảm: Học sinh có cha mẹ ly dị/ly thân hoặc đã qua đời có nguy cơ trầm cảm cao hơn 1,6 lần (p=0,042). Học sinh thuộc hộ nghèo/cận nghèo có nguy cơ cao hơn 1,77 lần (p=0,035). Không sống cùng cha mẹ ruột làm tăng nguy cơ trầm cảm 1,71 lần (p=0,024). Học sinh cảm nhận gia đình không hạnh phúc có nguy cơ trầm cảm cao gấp 5,25 lần (p<0,001). Môi trường gia đình có người nghiện rượu, bệnh tâm thần, hoặc thường xuyên bị văng tục, đánh đập, cãi nhau cũng làm tăng nguy cơ trầm cảm với OR từ 2,20 đến 8,02 (p<0,05).

  4. Yếu tố nhà trường và xã hội: Áp lực học tập cao, sự gắn kết yếu với trường học và thiếu sự hỗ trợ xã hội là những yếu tố làm tăng nguy cơ trầm cảm. Học sinh có sự gắn kết trường học yếu và áp lực học tập cao có tỷ lệ trầm cảm cao hơn đáng kể. Ngoài ra, học sinh thường xuyên bị bắt nạt hoặc có mâu thuẫn với thầy cô cũng có nguy cơ trầm cảm tăng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy tỷ lệ trầm cảm ở học sinh THPT tại Bến Tre tương đối cao, đặc biệt ở nữ và học sinh lớp 10. Nguyên nhân có thể do áp lực học tập tăng cao, sự thay đổi tâm sinh lý trong giai đoạn vị thành niên và các yếu tố gia đình bất ổn. Việc học sinh nữ có tỷ lệ trầm cảm cao hơn được lý giải bởi sự biến đổi nội tiết tố và nhạy cảm tâm lý hơn. Các hành vi như uống rượu, đánh nhau, sử dụng mạng xã hội quá mức làm gia tăng nguy cơ trầm cảm, phản ánh tác động tiêu cực của lối sống và môi trường xã hội. Môi trường gia đình không ổn định, thiếu sự quan tâm, thậm chí có ngược đãi làm tăng gánh nặng tâm lý cho học sinh. Các yếu tố nhà trường như áp lực học tập và sự gắn kết yếu cũng góp phần làm tăng nguy cơ trầm cảm, đồng thời thiếu sự hỗ trợ xã hội làm giảm khả năng đối phó với stress. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ trầm cảm theo giới tính, khối lớp, và bảng phân tích hồi quy logistic đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tư vấn tâm lý tại trường học: Thiết lập các phòng tư vấn tâm lý chuyên nghiệp tại các trường THPT, cung cấp dịch vụ hỗ trợ học sinh gặp khó khăn về tâm lý, nhằm giảm tỷ lệ trầm cảm trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Sở Y tế.

  2. Xây dựng chương trình giáo dục kỹ năng sống và quản lý stress: Tích hợp các khóa học về kỹ năng giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc và áp lực học tập vào chương trình giảng dạy, giúp học sinh nâng cao khả năng thích ứng, dự kiến triển khai trong 3 năm. Chủ thể thực hiện là các trường THPT và giáo viên chủ nhiệm.

  3. Hỗ trợ gia đình và cộng đồng trong việc chăm sóc sức khỏe tâm thần vị thành niên: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức cho phụ huynh về trầm cảm và cách hỗ trợ con em, đồng thời phát triển các mô hình hỗ trợ xã hội tại cộng đồng trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các trung tâm y tế dự phòng và tổ chức xã hội.

  4. Kiểm soát và giảm thiểu các hành vi nguy cơ trong học sinh: Tăng cường công tác quản lý, giáo dục về tác hại của rượu bia, bạo lực học đường, sử dụng mạng xã hội quá mức; phối hợp với các tổ chức thanh thiếu niên để tổ chức các hoạt động thể thao, văn nghệ nhằm giảm áp lực và tăng sự gắn kết xã hội. Thời gian thực hiện 1-3 năm, chủ thể là nhà trường, đoàn thanh niên và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống trầm cảm và nâng cao sức khỏe tâm thần cho học sinh.

  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường: Áp dụng các kiến thức về yếu tố nguy cơ và dấu hiệu trầm cảm để phát hiện sớm và hỗ trợ học sinh kịp thời.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của con em, từ đó tạo môi trường gia đình lành mạnh, hỗ trợ con vượt qua áp lực.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y học dự phòng, tâm lý học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần vị thành niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ trầm cảm ở học sinh THPT tỉnh Bến Tre là bao nhiêu?
    Tỷ lệ trầm cảm được xác định là 27,7% dựa trên thang đo CES-D với điểm cắt ≥25, cho thấy hơn một phần tư học sinh có dấu hiệu trầm cảm cần được quan tâm.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến trầm cảm ở học sinh?
    Cảm nhận không hạnh phúc trong gia đình làm tăng nguy cơ trầm cảm cao gấp 5,25 lần so với học sinh cảm nhận gia đình hạnh phúc, đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất trong nghiên cứu.

  3. Giới tính có ảnh hưởng như thế nào đến trầm cảm?
    Học sinh nữ có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn nam giới 1,83 lần, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy nữ vị thành niên nhạy cảm hơn với các biến đổi tâm sinh lý và áp lực xã hội.

  4. Học sinh thường tìm đến ai khi gặp vấn đề tâm lý?
    Phần lớn học sinh tự giải quyết (58,6%) hoặc tìm người chia sẻ, tâm sự (54,1%), rất ít học sinh tìm đến các cơ sở y tế hoặc chuyên gia tâm lý (dưới 2%).

  5. Áp lực học tập ảnh hưởng thế nào đến trầm cảm?
    Áp lực học tập cao làm tăng nguy cơ trầm cảm do học sinh phải đối mặt với khối lượng bài vở lớn, kỳ vọng cao từ gia đình và nhà trường, gây căng thẳng kéo dài.

Kết luận

  • Tỷ lệ trầm cảm ở học sinh THPT tỉnh Bến Tre năm 2018 là 27,7%, với nữ và học sinh lớp 10 có tỷ lệ cao hơn.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình, nhà trường và xã hội đều có ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ trầm cảm.
  • Gia đình không hạnh phúc, môi trường sống có ngược đãi và áp lực học tập là những yếu tố nguy cơ nổi bật.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống trầm cảm và hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho học sinh.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng, nhà trường và gia đình phối hợp triển khai các giải pháp can thiệp trong vòng 1-3 năm tới nhằm giảm thiểu tác động của trầm cảm đối với học sinh.

Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm thần cho thế hệ trẻ, góp phần xây dựng cộng đồng phát triển bền vững.