Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, tiếng Anh được xem là ngôn ngữ toàn cầu, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp quốc tế và mở ra nhiều cơ hội học tập, việc làm cho người học. Tại Việt Nam, dự án Quốc gia Ngoại ngữ 2020 (NFLP 2020) được triển khai nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh cho học sinh, sinh viên, đặc biệt là sinh viên đại học. Tuy nhiên, kết quả thực tế cho thấy nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh sau nhiều năm học tập chính thức, dẫn đến việc dự án phải gia hạn đến năm 2025. Một trong những nguyên nhân được xác định là yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quá trình học ngoại ngữ, trong đó nổi bật là lo lắng khi học ngoại ngữ (foreign language anxiety - FLA).

Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của FLA đến sự tham gia tích cực trong lớp học (classroom involvement) của sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (USSH, VNUHCM). Mục tiêu cụ thể gồm: (1) xác định các yếu tố của FLA ảnh hưởng đến sự tham gia lớp học; (2) đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2022 đến tháng 1/2023, với đối tượng là sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh đang học các lớp tiếng Anh tổng quát tại Trung tâm Ngoại ngữ của trường.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh, góp phần cải thiện kỹ năng giao tiếp và thành tích học tập của sinh viên. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và người học trong việc xây dựng các chiến lược giảm thiểu lo lắng và tăng cường sự tham gia tích cực trong lớp học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về lo lắng khi học ngoại ngữ của Horwitz và cộng sự (1986), trong đó FLA được xem là một cấu trúc đa chiều gồm ba thành phần chính: lo lắng giao tiếp (communication apprehension), lo lắng kiểm tra (test anxiety), và sợ bị đánh giá tiêu cực (fear of negative evaluation). Trong phạm vi nghiên cứu này, tập trung vào hai thành phần: lo lắng giao tiếp và sợ bị đánh giá tiêu cực, được chia nhỏ thành năm yếu tố: lo lắng giao tiếp bằng lời (oral communication anxiety), sợ nói trước đám đông (stage fright), lo lắng khi nghe (receiver anxiety), sợ bị giáo viên đánh giá tiêu cực, và sợ bị bạn cùng lớp đánh giá tiêu cực.

Về sự tham gia lớp học, nghiên cứu áp dụng mô hình ba thành phần của Fredricks và cộng sự (2004), bao gồm: sự tham gia hành vi (behavioral involvement), cảm xúc (emotional involvement), và nhận thức (cognitive involvement). Sự tham gia lớp học được định nghĩa là mức độ phản ứng tâm lý, nhận thức và hành vi của sinh viên đối với các hoạt động học tập trong lớp nhằm đạt được kết quả học tập thành công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế phương pháp hỗn hợp theo trình tự giải thích (explanatory sequential mixed methods). Giai đoạn đầu thu thập dữ liệu định lượng qua bảng hỏi với mẫu ngẫu nhiên đơn gồm 305 sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại USSH, VNUHCM. Bảng hỏi gồm 24 mục, được xây dựng dựa trên thang đo FLCAS của Horwitz và thang đo sự tham gia lớp học SES của Gunuc và Kuzu (2015). Cỡ mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ mẫu trên số mục (5:1) và yêu cầu phân tích hồi quy đa biến (tối thiểu 90 mẫu).

Giai đoạn hai thu thập dữ liệu định tính qua phỏng vấn bán cấu trúc với 11 sinh viên và 7 giảng viên tiếng Anh nhằm làm rõ và giải thích kết quả định lượng. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS 26 với các kỹ thuật: phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, và hồi quy tuyến tính đa biến. Dữ liệu định tính được xử lý theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis).

Quá trình nghiên cứu được tiến hành từ tháng 11/2022 đến tháng 1/2023 tại Trung tâm Ngoại ngữ, USSH, VNUHCM. Các công cụ nghiên cứu đã được kiểm định độ tin cậy qua nghiên cứu thử nghiệm với hệ số Cronbach’s alpha trên 0.9 cho các thang đo chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tiêu cực của tất cả năm yếu tố FLA đến sự tham gia lớp học: Kết quả hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy năm yếu tố gồm lo lắng giao tiếp bằng lời, sợ nói trước đám đông, lo lắng khi nghe, sợ bị giáo viên đánh giá tiêu cực, và sợ bị bạn cùng lớp đánh giá tiêu cực đều có tác động tiêu cực có ý nghĩa thống kê đến sự tham gia lớp học (p < 0.05).

  2. Mức độ ảnh hưởng giảm dần theo thứ tự: Lo lắng giao tiếp bằng lời có ảnh hưởng mạnh nhất (β khoảng -0.35), tiếp theo là sợ nói trước đám đông (β khoảng -0.25), lo lắng khi nghe (β khoảng -0.20), sợ bị bạn cùng lớp đánh giá tiêu cực (β khoảng -0.15), và cuối cùng là sợ bị giáo viên đánh giá tiêu cực (β khoảng -0.10).

  3. Tỷ lệ biến thiên được giải thích: Mô hình hồi quy giải thích khoảng 42% sự biến thiên của sự tham gia lớp học, cho thấy các yếu tố FLA là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên.

  4. Phân tích tương quan Pearson: Mối tương quan âm giữa từng yếu tố FLA và các thành phần hành vi, cảm xúc, nhận thức của sự tham gia lớp học đều có hệ số từ -0.30 đến -0.55, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ và tiêu cực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của ảnh hưởng tiêu cực này được lý giải bởi bản chất lo lắng giao tiếp làm giảm sự tự tin và khả năng tham gia tích cực của sinh viên trong các hoạt động lớp học. Lo lắng nói trước đám đông và lo lắng khi nghe khiến sinh viên tránh né các tình huống tương tác, giảm khả năng tiếp thu và phản hồi thông tin. Sợ bị đánh giá tiêu cực từ giáo viên và bạn bè làm tăng áp lực tâm lý, khiến sinh viên ít chủ động phát biểu và tham gia thảo luận.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu tại Saudi Arabia và Thổ Nhĩ Kỳ, khẳng định tính phổ quát của ảnh hưởng FLA đến sự tham gia lớp học. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố có sự khác biệt do đặc thù văn hóa và môi trường giáo dục Việt Nam, nơi sinh viên thường e ngại thể hiện bản thân trước đám đông.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng yếu tố FLA, hoặc bảng tổng hợp hệ số tương quan và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các hoạt động giao tiếp nhóm nhỏ: Khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động thảo luận nhóm nhằm giảm bớt áp lực nói trước đám đông, tăng cường sự tự tin và giảm lo lắng giao tiếp. Thời gian thực hiện: trong mỗi học kỳ. Chủ thể: giảng viên và trung tâm ngoại ngữ.

  2. Đào tạo kỹ năng quản lý lo lắng cho sinh viên: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về kỹ thuật kiểm soát lo lắng, kỹ năng thở và thư giãn trước khi tham gia lớp học. Mục tiêu giảm ít nhất 20% điểm số FLA trong vòng 6 tháng. Chủ thể: phòng công tác sinh viên phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  3. Đổi mới phương pháp giảng dạy: Áp dụng phương pháp dạy học tương tác, sử dụng công nghệ hỗ trợ, tạo môi trường học tập thân thiện, giảm áp lực đánh giá để giảm sợ bị đánh giá tiêu cực. Thời gian: áp dụng ngay từ năm học tiếp theo. Chủ thể: giảng viên và bộ phận đào tạo.

  4. Tăng cường hỗ trợ từ giảng viên: Giảng viên cần tạo điều kiện khuyến khích sinh viên phát biểu, đưa ra phản hồi tích cực, tránh phê bình gay gắt để giảm bớt nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực. Chủ thể: giảng viên trong toàn bộ quá trình học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh không chuyên ngành: Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả lớp học.

  2. Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh: Hiểu rõ nguyên nhân gây lo lắng và ảnh hưởng của nó đến việc học, từ đó chủ động áp dụng các chiến lược giảm lo lắng, tăng cường tham gia lớp học.

  3. Nhà quản lý giáo dục và trung tâm ngoại ngữ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, tổ chức các chương trình hỗ trợ tâm lý và kỹ năng mềm cho sinh viên.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên cao học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đo lường và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tâm lý học ngoại ngữ và sự tham gia học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lo lắng khi học ngoại ngữ là gì?
    Lo lắng khi học ngoại ngữ là trạng thái căng thẳng, sợ hãi hoặc lo lắng đặc thù phát sinh trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng giao tiếp và học tập.

  2. Tại sao lo lắng ngoại ngữ lại ảnh hưởng đến sự tham gia lớp học?
    Lo lắng làm giảm sự tự tin, khiến sinh viên ngại phát biểu, tránh né các hoạt động tương tác, từ đó giảm mức độ tham gia tích cực trong lớp học.

  3. Các yếu tố nào của lo lắng ngoại ngữ được nghiên cứu?
    Nghiên cứu tập trung vào năm yếu tố: lo lắng giao tiếp bằng lời, sợ nói trước đám đông, lo lắng khi nghe, sợ bị giáo viên đánh giá tiêu cực, và sợ bị bạn cùng lớp đánh giá tiêu cực.

  4. Làm thế nào để giảm lo lắng khi học ngoại ngữ?
    Sinh viên có thể tham gia các hoạt động nhóm nhỏ, học kỹ năng quản lý lo lắng, giảng viên đổi mới phương pháp giảng dạy và tạo môi trường học tập thân thiện.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu?
    Kết quả nghiên cứu phù hợp với các trường đại học Việt Nam có sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh, đồng thời có thể tham khảo để áp dụng trong các bối cảnh giáo dục tương tự ở khu vực Đông Nam Á.

Kết luận

  • Lo lắng khi học ngoại ngữ có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến sự tham gia lớp học của sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại USSH, VNUHCM.
  • Năm yếu tố lo lắng giao tiếp bằng lời, sợ nói trước đám đông, lo lắng khi nghe, sợ bị giáo viên và bạn bè đánh giá tiêu cực đều tác động tiêu cực với mức độ khác nhau.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích khoảng 42% sự biến thiên của sự tham gia lớp học, khẳng định tầm quan trọng của việc quản lý lo lắng trong giảng dạy ngoại ngữ.
  • Các đề xuất thực tiễn nhằm giảm lo lắng và tăng cường sự tham gia lớp học được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu, hướng đến cải thiện hiệu quả học tập tiếng Anh.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý và kết quả học tập ngoại ngữ trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Giảng viên, nhà quản lý và sinh viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hiểu biết về FLA và sự tham gia lớp học.