I. Tổng Quan Nghiên Cứu Cây Phân Tán Gỗ Cành Hà Nam
Nghiên cứu về năng lượng, đặc biệt là năng lượng sinh khối, là vấn đề toàn cầu. Khi tài nguyên rừng suy giảm, các nguồn năng lượng khác như than, dầu mỏ cạn kiệt, áp lực về năng lượng sinh khối tăng cao. Các nghiên cứu về gỗ cành, cây phân tán rất đa dạng, đề cập đến nhiều khía cạnh. Tổ chức FAO thống kê năm 1992 cho thấy hơn 2 tỷ người sống phụ thuộc vào gỗ cành, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Ngân hàng Thế giới (1992) cho biết gỗ cành chiếm 50-70% tổng nhu cầu năng lượng của nhiều nước, có thể lên đến 90% ở các nước đang phát triển. Mức tiêu thụ gỗ cành bình quân đầu người ở Đông Nam Á năm 1992 là: Philippines (246 kg), Việt Nam (297 kg), Thái Lan (468 kg), Malaysia (954 kg).
1.1. Tình Hình Sử Dụng Gỗ Cành Trên Thế Giới
Báo cáo từ các cuộc điều tra tại các nước thành viên Chương trình phát triển năng lượng gỗ vùng (RWEDP) cho thấy nhiều nước tiêu thụ năng lượng sinh khối, trong đó có gỗ cành, đã và đang tiếp tục gia tăng. Mức tiêu thụ năng lượng gỗ cành bình quân giai đoạn 1981-1995 là 280-400 kg/người/năm. Năm 1997, FAO công bố số liệu điều tra về nhu cầu gỗ cành và than củi trong giai đoạn 1981-1985. Trung Quốc là nước có nhu cầu gỗ cành lớn nhất (3.495 PJ), tiếp theo là Ấn Độ (3.186 PJ).
1.2. Thực Trạng Sử Dụng Gỗ Cành Tại Việt Nam
Nhu cầu gỗ cành và than củi ở Việt Nam là rất lớn. Tuy nhiên, Việt Nam cũng được đánh giá là một trong 4 nước (Ấn Độ, Sri Lanka, Thái Lan, Việt Nam) có nguồn cung cấp gỗ cành tương đương với tổng nhu cầu tiêu thụ gỗ cành hàng năm (báo cáo của FAO, 1997). Malaysia là nước sử dụng năng lượng sinh khối ít nhất (7%), còn Nepal là nước sử dụng năng lượng gỗ cành nhiều nhất, chiếm tới 92%. Việc sử dụng các dạng năng lượng khác như thủy điện, biogas, năng lượng mặt trời thay thế cho gỗ cành ở Trung Quốc, Malaysia đã làm giảm nhu cầu gỗ cành dµnh cho gia đình.
II. Thách Thức Giải Pháp Cây Phân Tán Gỗ Cành Bình Lộc
Tại Việt Nam, từ sau năm 1975, đã có một số công trình nghiên cứu đánh giá về nhu cầu và khả năng cung cấp gỗ cành tại các vùng thành thị, nông thôn, miền núi và lượng gỗ cành cho các hoạt động sản xuất cũng như sinh hoạt. Năm 1987, nghiên cứu của Viện Năng Lượng Việt Nam cho biết nguồn năng lượng chủ yếu của Việt Nam là năng lượng sinh khối bao gồm gỗ, củi và phế thải nông nghiệp. Viện Năng lượng ước tính có khoảng 31,7 (WE) được dùng làm chất đốt phục vụ sinh hoạt, trong đó gỗ cành chiếm 75% và 4,4 triệu tấn WE được dùng để nấu cám lợn (50% là gỗ cành) vào năm 1996.
2.1. Vấn Đề Cung Cấp Gỗ Cành Ở Nông Thôn Việt Nam
Năm 1990, Lincoln Bailey - chuyên gia của FAO, đã điều tra nhu cầu gỗ cành cho 2 thành phố là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, đưa ra phương pháp điều tra nhu cầu gỗ cành ở khu vực thành thị, từ đó rút kinh nghiệm cho các khu vực khác. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc trồng cây phân tán có vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ cành tại chỗ, giảm áp lực lên rừng tự nhiên, đồng thời có tác dụng phòng hộ đồng ruộng, điều hòa khí hậu cho các vùng dân cư, đặc biệt là vùng đồng bằng.
2.2. Giải Pháp Phát Triển Cây Phân Tán Cung Cấp Gỗ
Là một nước nông nghiệp đang trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, Việt Nam cũng giống như các nước đang phát triển khác trên thế giới, gỗ cành là dạng năng lượng rất quan trọng đối với đời sống người dân, đặc biệt là người dân vùng nông thôn chiếm gần 80% dân số. Do sự giảm sút nghiêm trọng cả về diện tích lẫn chất lượng rừng tự nhiên cùng với sức ép tăng dân số như hiện nay, vấn đề trồng cây phân tán giải quyết nhu cầu gỗ cành làm chất đốt, đóng đồ gia dụng, xây dựng cơ bản,… vẫn luôn là một vấn đề nan giải.
III. Phương Pháp Xây Dựng Mô Hình Cây Phân Tán Bình Lộc
Bồ Đề là một xã vùng chiêm trũng nằm ở vùng trung tâm của huyện Bình Lộc tỉnh Hà Nam với tổng diện tích tự nhiên là 822 ha, dân số trên 7.000 người. Đây là một xã thuần nông, người dân ở đây chủ yếu sử dụng nguồn năng lượng chính là gỗ cành, chính vì vậy ngay từ những năm 1970 xã đã quan tâm đến trồng cây phân tán để đáp ứng nhu cầu về gỗ cành tại chỗ cho người dân. Xã đã giao cho các hội như hội phụ lão, hội phụ nữ,. chủ trì thực hiện các chương trình trồng cây phân tán tại các vùng đất trống, dọc bờ kênh mương,.
3.1. Thực Trạng Trồng Cây Phân Tán Tại Xã Bồ Đề
Gần đây xã cũng đã được một số tổ chức như SIDA quan tâm đầu tư cấp cây giống và kinh phí cho xã để trồng cây phân tán. Tuy nhiên, do công tác tổ chức thực hiện, qui hoạch chọn loài cây, giống chưa được cải thiện và kỹ thuật trồng chưa được nghiên cứu và ứng dụng nên hiệu quả đạt được còn rất thấp, tới nay các mô hình xây dựng được còn nhỏ lẻ, chủ yếu là từ vườn hộ, chưa có mô hình trồng cây phân tán nào phát triển một cách có quy mô và hiệu quả.
3.2. Mục Tiêu Xây Dựng Mô Hình Cây Phân Tán
Vì vậy, đề tài: “Nghiên cứu xây dựng một số mô hình trồng cây phân tán cung cấp gỗ cành ở xã Bồ Đề, huyện Bình Lộc, tỉnh Hà Nam” đặt ra là hết sức cần thiết. Nhiệm vụ đặt ra là làm thế nào để có thể phát triển các mô hình trồng cây phân tán có hiệu quả với những loài cây gỗ mọc nhanh, chu kỳ ngắn, cho sản lượng gỗ cành cao đáp ứng được nhu cầu về năng lượng của người dân vùng đồng bằng trong sự nghiệp phát triển kinh tế, xã hội của đất nước thời kỳ đổi mới.
IV. Đánh Giá Tình Hình Sử Dụng Gỗ Củi Tại Huyện Bình Lộc
Đánh giá tình hình sử dụng gỗ củi khu vực nghiên cứu. Nhiên liệu sử dụng làm chất đốt. Các loại bếp được sử dụng ở xã Bồ Đề. Loài cây sử dụng làm chất đốt và nguồn cung cấp. Mục đích sử dụng gỗ củi. Nhu cầu sử dụng gỗ củi. Đánh giá thực trạng tình hình gây trồng cây phân tán cung cấp gỗ củi ở xã Bồ Đề huyện Bình Lộc tỉnh Hà Nam. Các mô hình trồng cây phân tán cung cấp gỗ củi đã có ở Bồ Đề. Khả năng cung cấp. Cân đối khả năng cung và cầu gỗ củi ở xã Bồ Đề.
4.1. Nguồn Nhiên Liệu Chính và Mức Độ Sử Dụng
Nghiên cứu cho thấy gỗ củi vẫn là nguồn nhiên liệu chính của người dân xã Bồ Đề. Mức độ sử dụng gỗ củi phụ thuộc vào điều kiện kinh tế của từng hộ gia đình. Các hộ nghèo thường sử dụng gỗ củi là chủ yếu, trong khi các hộ khá giả có xu hướng sử dụng thêm các loại nhiên liệu khác như gas, điện.
4.2. Các Loại Bếp Đun Được Sử Dụng Phổ Biến
Các loại bếp đun được sử dụng phổ biến ở xã Bồ Đề bao gồm bếp kiềng ba chân, bếp lò cải tiến và bếp trấu. Bếp lò cải tiến có hiệu suất sử dụng nhiên liệu cao hơn so với bếp kiềng ba chân truyền thống. Tuy nhiên, bếp kiềng ba chân vẫn được sử dụng rộng rãi do chi phí thấp và dễ sử dụng.
4.3. Loài Cây Cung Cấp Gỗ Củi Chủ Yếu
Các loài cây được sử dụng làm gỗ củi chủ yếu ở xã Bồ Đề là keo, bạch đàn, xoan và các loại cây tạp khác. Nguồn cung cấp gỗ củi chủ yếu từ vườn nhà, đất vườn và các khu vực đất trống ven làng.
V. Xây Dựng Mô Hình Trồng Cây Phân Tán Cung Cấp Gỗ
Xây dựng một số mô hình trồng cây phân tán cung cấp gỗ củi tại xã Bồ Đề huyện Bình Lộc tỉnh Hà Nam. Quan điểm xây dựng mô hình. Mục tiêu xây dựng mô hình. Nội dung, kỹ thuật và tổ chức xây dựng mô hình. Bước đầu đánh giá kết quả các mô hình đã xây dựng. Đánh giá về tỷ lệ sống và chất lượng cây trồng. Đánh giá về sinh trưởng của các mô hình. Bước đầu đánh giá về hiệu quả các mô hình.
5.1. Quan Điểm và Mục Tiêu Xây Dựng Mô Hình
Mô hình trồng cây phân tán cần phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của địa phương. Ưu tiên các loài cây có giá trị kinh tế cao, sinh trưởng nhanh và dễ trồng. Mô hình cần đảm bảo tính bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường.
5.2. Nội Dung và Kỹ Thuật Xây Dựng Mô Hình
Lựa chọn địa điểm trồng phù hợp. Chuẩn bị đất trồng kỹ lưỡng. Chọn giống cây chất lượng tốt. Áp dụng kỹ thuật trồng và chăm sóc tiên tiến. Quản lý và bảo vệ cây trồng hiệu quả.
5.3. Tổ Chức Xây Dựng và Đánh Giá Mô Hình
Tổ chức tập huấn kỹ thuật cho người dân. Cung cấp cây giống và vật tư hỗ trợ. Theo dõi và đánh giá quá trình sinh trưởng của cây trồng. Đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường của mô hình.
VI. Giải Pháp Phát Triển Cây Phân Tán Gỗ Cành Bền Vững
Đề xuất các giải pháp phát triển cây phân tán cung cấp gỗ củi ở xã Bồ Đề huyện Bình Lộc tỉnh Hà Nam. Những cơ hội phát triển trồng cây phân tán ở xã Bồ Đề. Những thách thức đối với phát triển trồng cây phân tán ở Bồ Đề. Đề xuất một số giải pháp phát triển trồng cây phân tán ở Bồ Đề. Quan điểm và định hướng chung. Các giải pháp cụ thể.
6.1. Cơ Hội và Thách Thức Phát Triển Cây Phân Tán
Cơ hội: Nhu cầu gỗ củi cao, chính sách hỗ trợ của nhà nước, tiềm năng đất đai. Thách thức: Thiếu vốn, kỹ thuật, giống cây chất lượng, ý thức bảo vệ rừng của người dân còn hạn chế.
6.2. Giải Pháp Phát Triển Cây Phân Tán Bền Vững
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của cây phân tán. Hỗ trợ vốn, kỹ thuật, giống cây chất lượng cho người dân. Xây dựng các mô hình trồng cây phân tán hiệu quả. Quản lý và bảo vệ rừng hiệu quả.
6.3. Quan Điểm và Định Hướng Phát Triển
Phát triển cây phân tán phải gắn liền với phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Ưu tiên các loài cây có giá trị kinh tế cao, sinh trưởng nhanh và dễ trồng. Đảm bảo tính bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường.