Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục, đặc biệt là trong giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL), ngày càng trở nên thiết yếu. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các trường đại học như Đại học Vinh, việc áp dụng CNTT vào học tập kỹ năng viết tiếng Anh vẫn còn nhiều hạn chế. Theo khảo sát với 100 sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Đại học Vinh, chỉ có khoảng 62% sinh viên sở hữu máy tính cá nhân và chỉ 46% trong số đó có kết nối Internet thường xuyên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra thực trạng sử dụng CNTT trong học kỹ năng viết của sinh viên, đánh giá ảnh hưởng của CNTT đến quá trình học tập, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT trong giảng dạy và học tập kỹ năng viết tiếng Anh. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ ba tại Khoa tiếng Anh, Đại học Vinh, trong bối cảnh thời gian và nguồn lực hạn chế, nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ ứng dụng CNTT và những khó khăn gặp phải, từ đó góp phần nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ trong môi trường đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về Công nghệ hỗ trợ học ngoại ngữ (Computer-Assisted Language Learning - CALL), bao gồm ba giai đoạn phát triển chính: behavioristic CALL (tập trung vào luyện tập lặp đi lặp lại), communicative CALL (nhấn mạnh giao tiếp và tương tác), và integrative CALL (tích hợp đa phương tiện và môi trường học tập thực tế). Các khái niệm chính bao gồm:
- CALL: Phương pháp sử dụng công nghệ máy tính để hỗ trợ việc trình bày, củng cố và đánh giá nội dung học tập, đặc biệt trong ngôn ngữ.
- Computer-mediated communication (CMC): Giao tiếp qua máy tính, bao gồm email, chat, diễn đàn, giúp tăng cường tương tác và phát triển kỹ năng viết.
- Word-processing: Sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản để hỗ trợ quá trình viết, chỉnh sửa và định dạng bài viết.
- Phần mềm phản hồi tự động: Các chương trình như My Access!, CriterionTM giúp đánh giá và phản hồi bài viết tự động, hỗ trợ giáo viên tiết kiệm thời gian.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả, kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua:
- Bảng hỏi: Phân phát cho 100 sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Đại học Vinh, tập trung vào việc sử dụng máy tính, thói quen học tập kỹ năng viết, đánh giá hiệu quả và khó khăn khi sử dụng CNTT.
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Thực hiện với 2 giảng viên dạy kỹ năng viết để xác thực và làm rõ thông tin từ sinh viên.
Cỡ mẫu 100 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Quá trình phân tích dữ liệu bao gồm mã hóa, phân loại, tổng hợp và trình bày kết quả bằng biểu đồ, bảng số liệu nhằm minh họa rõ ràng các phát hiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ sở hữu và sử dụng máy tính: 62% sinh viên sở hữu máy tính cá nhân, trong đó 35 sinh viên sử dụng máy tính thường xuyên, 27 sinh viên sử dụng thỉnh thoảng. Đối với sinh viên không sở hữu máy tính, 8 người vẫn sử dụng máy tính thường xuyên nhờ mượn hoặc sử dụng tại các quán Internet (Bảng 1).
Kết nối Internet và email: Chỉ 46% máy tính có kết nối Internet, 90% sinh viên có địa chỉ email nhưng thói quen sử dụng email để giao tiếp và nộp bài còn hạn chế (Biểu đồ 2, 3).
Thói quen sử dụng máy tính cho các kỹ năng tiếng Anh: 55% sinh viên thường hoặc thỉnh thoảng sử dụng máy tính để học kỹ năng viết, thấp hơn so với kỹ năng đọc (46% thường xuyên) nhưng cao hơn kỹ năng nói (22%) và nghe (14%) (Biểu đồ 5).
Ưu tiên phương thức viết: 56% sinh viên thích viết trực tiếp trên máy tính, 34% viết nháp trên giấy rồi đánh máy, chỉ 10% thích viết hoàn toàn trên giấy (Biểu đồ 6).
Hoạt động viết trên máy tính: Các hoạt động được thực hiện thường xuyên gồm tìm từ và cụm từ (65%), kiểm tra chính tả và ngữ pháp (60%), chỉnh sửa và biên tập (55%), tìm kiếm thông tin trực tuyến (44%) (Bảng 2).
Đánh giá hiệu quả học viết với máy tính: 38% sinh viên đánh giá rất hiệu quả, 64% đánh giá khá hiệu quả, chỉ 8% không hài lòng (Bảng 4).
Khó khăn gặp phải: Thiếu máy tính và kết nối Internet, kỹ năng đánh máy chậm, thiếu kỹ năng sử dụng phần mềm, ít mẫu bài viết và bài tập, ít phản hồi từ giảng viên và bạn bè, các vấn đề về sức khỏe khi sử dụng máy tính lâu (phân tích ý kiến sinh viên).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên có thái độ tích cực đối với việc sử dụng CNTT trong học kỹ năng viết, đặc biệt là nhờ các tiện ích của phần mềm soạn thảo như kiểm tra chính tả, ngữ pháp, chỉnh sửa nhanh chóng và định dạng bài viết đẹp mắt. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và kỹ năng CNTT cá nhân làm giảm tần suất và hiệu quả sử dụng. So với các nghiên cứu trước đây về CALL, sinh viên Đại học Vinh vẫn đang trong giai đoạn đầu áp dụng CNTT, chủ yếu tập trung vào các chức năng cơ bản của word-processing hơn là các công cụ tương tác nâng cao như CMC hay phần mềm phản hồi tự động. Việc thiếu các bài tập thực hành và phản hồi kịp thời cũng làm giảm động lực và hiệu quả học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn về tỷ lệ sở hữu máy tính, biểu đồ cột về tần suất sử dụng máy tính cho từng kỹ năng, bảng thống kê các hoạt động viết trên máy tính và bảng đánh giá hiệu quả học tập, giúp minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Đối với nhà quản lý:
- Trang bị phòng học chuyên biệt với đủ máy tính kết nối mạng LAN và Internet, có máy chủ giám sát hoạt động học tập.
- Đầu tư mua bản quyền phần mềm đánh giá bài viết tự động như Criterion, My Access để hỗ trợ giảng viên trong việc chấm bài và phản hồi.
- Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng CNTT cơ bản cho giảng viên và sinh viên nhằm nâng cao năng lực sử dụng công nghệ trong giảng dạy và học tập.
- Cải thiện hạ tầng Internet tại các khu vực công cộng như thư viện, phòng học để sinh viên không có máy tính cá nhân vẫn có thể truy cập và học tập hiệu quả.
Đối với giảng viên:
- Tăng cường sử dụng máy tính trong giảng dạy và đánh giá, yêu cầu sinh viên nộp bài qua email hoặc các nền tảng trực tuyến để tạo thói quen sử dụng CNTT.
- Cung cấp nhiều mẫu bài viết và bài tập thực hành đa dạng, phù hợp với trình độ sinh viên để kích thích sự sáng tạo và nâng cao kỹ năng.
- Tổ chức hoạt động phản hồi chéo giữa sinh viên nhằm tăng cường tương tác và cải thiện kỹ năng tự chỉnh sửa bài viết.
- Hướng dẫn sinh viên khai thác hiệu quả các công cụ hỗ trợ viết như từ điển điện tử, phần mềm kiểm tra ngữ pháp.
Đối với sinh viên:
- Chủ động hình thành thói quen sử dụng máy tính trong học tập, luyện tập đánh máy và khai thác các phần mềm hỗ trợ viết.
- Tham gia các khóa đào tạo kỹ năng CNTT để nâng cao khả năng sử dụng công nghệ phục vụ học tập.
- Lên kế hoạch viết bài rõ ràng, có thể viết nháp trên giấy trước khi đánh máy để tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng bài viết.
- Thường xuyên lưu trữ tài liệu và sao lưu để tránh mất mát dữ liệu do sự cố kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học:
- Áp dụng các phương pháp và công cụ CNTT trong giảng dạy kỹ năng viết, nâng cao hiệu quả giảng dạy và tương tác với sinh viên.
Sinh viên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan:
- Hiểu rõ vai trò của CNTT trong học tập kỹ năng viết, từ đó chủ động phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ phụ trách công nghệ thông tin trong trường đại học:
- Lập kế hoạch đầu tư cơ sở vật chất, tổ chức đào tạo và xây dựng chính sách hỗ trợ ứng dụng CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ giáo dục:
- Tham khảo dữ liệu thực nghiệm và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn về ứng dụng CNTT trong giáo dục ngoại ngữ.
Câu hỏi thường gặp
CNTT có thực sự giúp cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của sinh viên không?
Có, CNTT hỗ trợ sinh viên trong việc soạn thảo, chỉnh sửa, kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp nhanh chóng, đồng thời tạo điều kiện cho việc trao đổi phản hồi qua email và các nền tảng trực tuyến, giúp nâng cao chất lượng bài viết.Sinh viên không có máy tính cá nhân có thể học kỹ năng viết hiệu quả bằng CNTT không?
Mặc dù gặp khó khăn hơn, sinh viên vẫn có thể sử dụng máy tính tại thư viện hoặc các quán Internet. Tuy nhiên, việc thiếu máy tính cá nhân và kết nối Internet hạn chế tần suất và hiệu quả học tập.Các phần mềm tự động đánh giá bài viết có thể thay thế giảng viên không?
Các phần mềm như Criterion hay My Access hỗ trợ đánh giá nhanh và chính xác các lỗi ngữ pháp, chính tả, nhưng không thể thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên trong việc đánh giá nội dung, cấu trúc và phong cách viết.Làm thế nào để sinh viên nâng cao kỹ năng sử dụng CNTT trong học tập?
Sinh viên nên tham gia các khóa đào tạo kỹ năng CNTT, luyện tập đánh máy thường xuyên, sử dụng các công cụ hỗ trợ viết và chủ động tìm kiếm tài liệu học tập trực tuyến.Giảng viên có thể làm gì để khuyến khích sinh viên sử dụng CNTT trong học viết?
Giảng viên nên tích hợp các bài tập yêu cầu sử dụng máy tính, tổ chức các hoạt động phản hồi trực tuyến, cung cấp mẫu bài viết và hướng dẫn sử dụng phần mềm hỗ trợ, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện với CNTT.
Kết luận
- Sinh viên năm thứ ba ngành tiếng Anh tại Đại học Vinh có thái độ tích cực đối với việc sử dụng CNTT trong học kỹ năng viết, với 92% đánh giá hiệu quả từ khá đến rất hiệu quả.
- Hạn chế lớn nhất là tỷ lệ sở hữu máy tính cá nhân và kết nối Internet còn thấp, ảnh hưởng đến tần suất và chất lượng học tập.
- Các khó khăn về kỹ năng sử dụng phần mềm, thiếu bài tập và phản hồi cũng làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ từ nhà quản lý, giảng viên và sinh viên nhằm nâng cao cơ sở vật chất, kỹ năng và thói quen sử dụng CNTT trong học tập.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng phần mềm đánh giá tự động và mở rộng phạm vi sang các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu sâu hơn về ứng dụng CNTT trong giảng dạy ngoại ngữ để nâng cao chất lượng đào tạo. Để biết thêm chi tiết và tài liệu hỗ trợ, độc giả có thể liên hệ với Khoa tiếng Anh, Đại học Vinh hoặc truy cập các nguồn tài liệu chuyên ngành về CALL và công nghệ giáo dục.