I. Tổng quan về ung thư vú và dịch tễ học
Ung thư vú là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, đặc biệt tại các quốc gia phát triển. Theo GLOBOCAN 2018, tỉ suất mắc mới chuẩn hóa theo tuổi của ung thư vú trên toàn thế giới là 46,3/100.000 dân. Tại Việt Nam, ung thư vú đứng đầu trong nhóm các bệnh ung thư ở nữ giới, với tỉ suất mắc chuẩn hóa theo tuổi là 26,4/100.000 dân. Hà Nội là một trong những địa bàn có tỉ suất mắc cao nhất, đạt 32,6/100.000 dân trong giai đoạn 2004-2013. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định tỉ lệ mắc mới của ung thư vú ở phụ nữ Hà Nội giai đoạn 2014-2016, nhằm cung cấp dữ liệu dịch tễ học quan trọng cho công tác phòng chống ung thư.
1.1. Khái niệm và tầm quan trọng của ung thư vú
Ung thư vú là bệnh lý ác tính xuất phát từ các tế bào biểu mô tuyến vú, có khả năng xâm lấn và di căn đến các cơ quan khác. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe phụ nữ mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhiều quốc gia. Việc phát hiện sớm ung thư và điều trị ung thư kịp thời có thể cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dự phòng ung thư và sàng lọc sớm trong việc giảm tỉ lệ tử vong do ung thư vú.
1.2. Dịch tễ học ung thư vú tại Hà Nội
Hà Nội là một trong những thành phố có tỉ suất mắc ung thư vú cao nhất tại Việt Nam. Theo số liệu từ GLOBOCAN 2018, tỉ suất mắc chuẩn hóa theo tuổi tại Hà Nội là 32,6/100.000 dân, cao hơn so với các tỉnh thành khác như Hồ Chí Minh (22,4/100.000) và Thái Nguyên (10,3/100.000). Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích tỉ lệ mắc mới và các yếu tố liên quan đến ung thư vú ở phụ nữ Hà Nội, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu cho các chiến lược phòng chống ung thư hiệu quả.
II. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp ghi nhận ung thư quần thể để thu thập dữ liệu về tỉ lệ mắc mới ung thư vú ở phụ nữ Hà Nội giai đoạn 2014-2016. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các bệnh nhân nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú trong thời gian này. Dữ liệu được thu thập từ các bệnh viện và trung tâm y tế tại Hà Nội, sau đó được phân tích để xác định tỉ suất mắc mới và các yếu tố liên quan đến thời gian sống thêm của bệnh nhân.
2.1. Thiết kế nghiên cứu và cách chọn mẫu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp hồi cứu, sử dụng dữ liệu từ các bệnh viện và trung tâm y tế tại Hà Nội. Mẫu nghiên cứu bao gồm các bệnh nhân nữ được chẩn đoán mắc ung thư vú trong giai đoạn 2014-2016. Các biến số nghiên cứu bao gồm tuổi, giai đoạn bệnh, kích thước khối u, và tình trạng di căn hạch. Dữ liệu được thu thập và xử lý bằng các công cụ thống kê y học.
2.2. Phương pháp phân tích dữ liệu
Dữ liệu được phân tích để xác định tỉ suất mắc mới ung thư vú thô và chuẩn hóa theo tuổi. Các phương pháp thống kê như phân tích Kaplan-Meier và hồi quy Cox được sử dụng để đánh giá thời gian sống thêm và các yếu tố liên quan. Kết quả nghiên cứu được so sánh với các số liệu từ GLOBOCAN 2018 và các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam.
III. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỉ suất mắc mới ung thư vú ở phụ nữ Hà Nội giai đoạn 2014-2016 là 32,6/100.000 dân, cao hơn so với các tỉnh thành khác tại Việt Nam. Thời gian sống thêm toàn bộ của bệnh nhân phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước khối u, và tình trạng di căn hạch. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc xây dựng các chiến lược phòng chống ung thư và sàng lọc sớm tại Hà Nội.
3.1. Tỉ suất mắc mới và phân bố theo tuổi
Tỉ suất mắc mới ung thư vú ở phụ nữ Hà Nội giai đoạn 2014-2016 là 32,6/100.000 dân, cao nhất trong nhóm tuổi 50-59. Kết quả này phù hợp với xu hướng gia tăng ung thư vú ở các quốc gia đang phát triển. Nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt về tỉ suất mắc mới giữa các quận/huyện tại Hà Nội, phản ánh sự chênh lệch trong tiếp cận dịch vụ y tế và sàng lọc sớm.
3.2. Thời gian sống thêm và các yếu tố liên quan
Thời gian sống thêm toàn bộ của bệnh nhân ung thư vú phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước khối u, và tình trạng di căn hạch. Bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn sớm có thời gian sống thêm cao hơn đáng kể so với các giai đoạn muộn. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm ung thư và điều trị kịp thời trong việc cải thiện tiên lượng bệnh.