Tổng quan nghiên cứu

Nghiện chất dạng thuốc phiện (CDTP) là nguyên nhân chính gây tử vong sớm và các vấn đề sức khỏe xã hội nghiêm trọng trên toàn cầu. Theo báo cáo của Cơ quan phòng chống ma túy và tội phạm Liên Hợp Quốc (UNODC), toàn cầu có khoảng 29 triệu người lệ thuộc ma túy, trong đó 12 triệu người tiêm chích ma túy (TCMT) với tỷ lệ nhiễm HIV lên đến 14%. Tại Việt Nam, tính đến năm 2014, có khoảng 185.000 người nghiện ma túy có hồ sơ quản lý, trong đó Đắk Lắk ghi nhận 1.133 người nghiện có hồ sơ quản lý, tăng 4% so với năm trước. TCMT là nguyên nhân chính làm gia tăng các ca nhiễm HIV mới, viêm gan B, C do hành vi tiêm chích không an toàn.

Chương trình điều trị thay thế nghiện CDTP bằng Methadone (MMT) được triển khai nhằm giảm tác hại của TCMT, ổn định tâm lý người nghiện, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm lây nhiễm HIV. Tại Đắk Lắk, chương trình MMT bắt đầu từ cuối năm 2015 với một cơ sở duy nhất tại Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS, đến năm 2017 đã điều trị cho 445 bệnh nhân, trong đó 25,2% bỏ trị.

Nghiên cứu cắt ngang này được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2018 nhằm mô tả thực trạng tuân thủ điều trị Methadone và xác định các yếu tố liên quan tại cơ sở điều trị Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS tỉnh Đắk Lắk. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) đánh giá mức độ tuân thủ điều trị Methadone của bệnh nhân; (2) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ bỏ trị và hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng cho người nghiện CDTP tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tuân thủ điều trị Methadone, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng từ cá nhân, gia đình, xã hội và dịch vụ y tế. Hai mô hình chính được áp dụng là:

  • Mô hình tuân thủ điều trị y tế: nhấn mạnh vai trò của kiến thức, thái độ, hành vi của bệnh nhân và sự hỗ trợ từ gia đình, cán bộ y tế trong việc duy trì điều trị liên tục.
  • Mô hình giảm tác hại: tập trung vào việc giảm thiểu các hành vi nguy cơ như tiêm chích ma túy không an toàn, qua đó giảm lây nhiễm HIV và các bệnh truyền nhiễm khác.

Các khái niệm chính bao gồm: tuân thủ điều trị (không bỏ liều trong 30 ngày gần nhất), Methadone (thuốc thay thế CDTP có tác dụng kéo dài), TCMT, và các yếu tố cá nhân (tuổi, nghề nghiệp, kinh tế), yếu tố xã hội (hỗ trợ gia đình, kỳ thị), yếu tố môi trường (khoảng cách đến cơ sở điều trị).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 277 bệnh nhân nghiện chích ma túy đang điều trị duy trì Methadone tại Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS tỉnh Đắk Lắk, có thời gian điều trị từ 1 tháng trở lên.
  • Thời gian và địa điểm: Tháng 2 đến tháng 7 năm 2018, tại cơ sở điều trị Methadone của Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS tỉnh Đắk Lắk.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ bệnh nhân đủ tiêu chuẩn được chọn, tổng số 277 người.
  • Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi cấu trúc gồm 8 phần, thu thập thông tin nhân khẩu học, tiền sử sử dụng ma túy, kiến thức về Methadone, tuân thủ điều trị, sự hỗ trợ của gia đình và cán bộ y tế, tình trạng nhiễm HIV/HBV/HCV.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả và phân tích mối liên quan bằng kiểm định Khi bình phương, tính OR và khoảng tin cậy 95%.
  • Đảm bảo đạo đức: Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng, đảm bảo quyền riêng tư và tự nguyện tham gia của bệnh nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là nam (97,5%), tuổi trung bình 33,9, phần lớn sống tại thành phố Buôn Ma Thuột (80,9%), nghề nghiệp chủ yếu là tự do (40,8%), 34,3% không tự lo được kinh tế cho bản thân.

  2. Tiền sử sử dụng ma túy: 100% bệnh nhân sử dụng heroin trước khi điều trị, 97,5% tiêm chích ma túy, 87% tiêm chích > 2 lần/ngày, 48,7% từng cai nghiện ít nhất một lần. Thời gian sử dụng ma túy trung bình là 10 năm, với 52,7% dưới 10 năm và 42,2% từ 10-20 năm.

  3. Kiến thức về Methadone: 77,6% bệnh nhân có kiến thức chung về điều trị Methadone, 97,1% hiểu đúng về tuân thủ điều trị. 97,1% nhận thức được tác hại của việc không tuân thủ như xuất hiện hội chứng cai.

  4. Tình hình tuân thủ điều trị: Tỷ lệ tuân thủ tốt là 63,5%, không tuân thủ 36,5%, trong đó 8,3% tuân thủ kém. Lý do không tuân thủ chủ yếu là bận công việc (64,4%), quên uống thuốc (21,8%), khó khăn đi lại (5%).

  5. Yếu tố liên quan đến tuân thủ: Nghề nghiệp tự do (OR=2,0), kinh tế không tự lo được (OR=2,03), số năm sử dụng ma túy > 10 năm (OR=1,68), số lần tiêm chích ma túy < 2 lần/ngày (OR=2,3) có liên quan đến tỷ lệ không tuân thủ điều trị với ý nghĩa thống kê (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone tại Đắk Lắk (63,5%) thấp hơn một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh những khó khăn đặc thù của địa phương như chỉ có một cơ sở điều trị duy nhất, khoảng cách đi lại xa, và thu phí điều trị từ năm 2018. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng lại ma túy trong khi điều trị là 37%, cao hơn mức mong đợi, cho thấy cần tăng cường hỗ trợ tâm lý và giám sát.

Yếu tố nghề nghiệp tự do và kinh tế không ổn định làm tăng nguy cơ bỏ điều trị do bệnh nhân phải bận rộn kiếm sống, không thể đến cơ sở uống thuốc hàng ngày. Số năm sử dụng ma túy lâu và tần suất tiêm chích thấp cũng làm giảm động lực tuân thủ, có thể do bệnh nhân đã quen với lối sống không ổn định.

So sánh với các nghiên cứu tại Malaysia, Nepal và Trung Quốc, tỷ lệ tuân thủ tại Đắk Lắk thấp hơn, có thể do điều kiện dịch vụ và hỗ trợ xã hội chưa phát triển đồng bộ. Việc hỗ trợ từ gia đình và cán bộ y tế được đánh giá tích cực nhưng chưa đủ để giảm tỷ lệ bỏ trị. Biểu đồ phân bố tỷ lệ tuân thủ theo nghề nghiệp và kinh tế có thể minh họa rõ sự khác biệt này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân: Tổ chức các buổi tư vấn, sinh hoạt nhóm định kỳ nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị Methadone, đặc biệt tập trung vào nhóm nghề nghiệp tự do và bệnh nhân có kinh tế khó khăn. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS.

  2. Phối hợp chặt chẽ với gia đình và cộng đồng: Khuyến khích gia đình tham gia các buổi tư vấn, hỗ trợ nhắc nhở bệnh nhân uống thuốc đúng giờ, đồng thời giảm kỳ thị xã hội. Chủ thể: Trung tâm, gia đình bệnh nhân, các tổ chức xã hội.

  3. Mở rộng cơ sở điều trị và hỗ trợ đi lại: Xem xét mở thêm điểm cấp phát Methadone tại các huyện xa trung tâm, hoặc hỗ trợ phương tiện đi lại cho bệnh nhân nhằm giảm khó khăn về khoảng cách. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Sở Y tế, UBND tỉnh.

  4. Nghiên cứu sâu về nguyên nhân bỏ trị: Tiến hành nghiên cứu định tính để phân tích nguyên nhân không tuân thủ điều trị, từ đó xây dựng các biện pháp can thiệp phù hợp hơn. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Trường Đại học Y tế công cộng phối hợp Trung tâm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và quản lý chương trình Methadone: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và chính sách điều trị.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích yếu tố liên quan trong lĩnh vực điều trị nghiện.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nghiện: Hiểu rõ các khó khăn, nhu cầu của bệnh nhân để thiết kế chương trình hỗ trợ phù hợp, tăng cường sự tham gia của gia đình và xã hội.

  4. Người làm chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách mở rộng và nâng cao hiệu quả chương trình Methadone, giảm gánh nặng xã hội do nghiện ma túy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Methadone là gì và tác dụng của nó trong điều trị nghiện?
    Methadone là thuốc thay thế CDTP có tác dụng kéo dài, giúp ngăn ngừa hội chứng cai và giảm cảm giác thèm thuốc, hỗ trợ người nghiện ổn định tâm lý và giảm hành vi tiêm chích không an toàn.

  2. Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone tại Đắk Lắk như thế nào?
    Tỷ lệ tuân thủ tốt là 63,5%, còn 36,5% bệnh nhân không tuân thủ, trong đó 8,3% tuân thủ kém, chủ yếu do bận công việc và quên uống thuốc.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị Methadone?
    Nghề nghiệp tự do, kinh tế không tự lo được, số năm sử dụng ma túy trên 10 năm và tần suất tiêm chích ma túy dưới 2 lần/ngày là những yếu tố làm tăng nguy cơ không tuân thủ điều trị.

  4. Gia đình và cán bộ y tế hỗ trợ như thế nào trong quá trình điều trị?
    Gia đình hỗ trợ bằng cách nhắc nhở, động viên và cùng tham gia tư vấn; cán bộ y tế tư vấn liều dùng, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân.

  5. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị Methadone?
    Cần tăng cường giáo dục, mở rộng cơ sở điều trị, phối hợp chặt chẽ với gia đình và cộng đồng, đồng thời nghiên cứu sâu nguyên nhân bỏ trị để có biện pháp phù hợp.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị Methadone tại Đắk Lắk là 63,5%, còn 36,5% bệnh nhân không tuân thủ, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và phòng chống HIV.
  • Các yếu tố nghề nghiệp tự do, kinh tế không tự lo, thời gian sử dụng ma túy dài và tần suất tiêm chích thấp làm tăng nguy cơ bỏ điều trị.
  • Kiến thức về Methadone và tuân thủ điều trị ở mức cao nhưng vẫn cần tăng cường giáo dục và hỗ trợ thực hành.
  • Gia đình và cán bộ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân duy trì điều trị.
  • Đề xuất mở rộng cơ sở điều trị, tăng cường tư vấn, phối hợp gia đình và nghiên cứu sâu nguyên nhân bỏ trị để nâng cao hiệu quả chương trình Methadone tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và đơn vị điều trị cần triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ, giảm bỏ trị và hỗ trợ bệnh nhân tái hòa nhập cộng đồng, góp phần kiểm soát dịch HIV và cải thiện sức khỏe cộng đồng.