Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ngày càng trở thành yếu tố không thể thiếu trong giảng dạy và học tập, đặc biệt trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL). Tại Việt Nam, việc tích hợp công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh đang được chú trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Tuy nhiên, mức độ hiểu biết và thái độ của sinh viên sư phạm tiếng Anh về kiến thức công nghệ - sư phạm - nội dung (TPACK) và việc tích hợp công nghệ vẫn còn nhiều hạn chế và chưa được nghiên cứu sâu rộng. Nghiên cứu này tập trung khảo sát 60 sinh viên sư phạm tiếng Anh năm ba và năm cuối tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, nhằm đánh giá mức độ TPACK và thái độ của họ đối với việc tích hợp công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong năm 2023, sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp khảo sát trực tuyến và phỏng vấn bán cấu trúc. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về trình độ TPACK và thái độ tích cực của sinh viên mà còn làm rõ mối quan hệ tương quan giữa các yếu tố này, góp phần định hướng phát triển chương trình đào tạo giáo viên tiếng Anh phù hợp với xu thế công nghệ hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) do Mishra và Koehler (2006) phát triển, nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa ba loại kiến thức: kiến thức công nghệ (TK), kiến thức sư phạm (PK) và kiến thức nội dung (CK). Mô hình này bao gồm bảy thành phần chính: TK, PK, CK, kiến thức sư phạm - nội dung (PCK), kiến thức công nghệ - nội dung (TCK), kiến thức công nghệ - sư phạm (TPK) và kiến thức công nghệ - sư phạm - nội dung (TPACK). TPACK được xem là nền tảng quan trọng giúp giáo viên tích hợp hiệu quả công nghệ vào quá trình giảng dạy. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo mô hình TAM (Technology Acceptance Model) để phân tích thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng công nghệ trong giảng dạy. Các khái niệm chuyên ngành như ICT, CALL (Computer-Assisted Language Learning), và các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ICT trong giảng dạy EFL cũng được đề cập nhằm làm rõ bối cảnh nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế phương pháp hỗn hợp (mixed-methods), kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính nhằm thu thập dữ liệu đa chiều và tăng tính xác thực của kết quả. Cỡ mẫu gồm 60 sinh viên sư phạm tiếng Anh năm ba và năm cuối tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, được chọn theo phương pháp thuận tiện (convenience sampling). Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến gồm 40 mục, trong đó 25 mục đo lường các thành phần TPACK và 8 mục đánh giá thái độ đối với ICT, sử dụng thang đo Likert 5 điểm. Độ tin cậy của bảng hỏi được kiểm định với hệ số Cronbach’s Alpha đạt trên 0.9, đảm bảo tính nhất quán nội bộ cao. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc nhằm làm rõ quan điểm và trải nghiệm của sinh viên về việc tích hợp công nghệ trong giảng dạy. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 5 năm 2023. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy, trong khi dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ TPACK của sinh viên sư phạm tiếng Anh: Kết quả khảo sát cho thấy mức độ TPACK tổng thể của sinh viên đạt mức trung bình khá với điểm trung bình khoảng 3.8 trên thang 5 điểm. Trong đó, kiến thức công nghệ (TK) có điểm trung bình cao nhất (khoảng 4.0), tiếp theo là kiến thức sư phạm (PK) và kiến thức nội dung (CK) với điểm trung bình lần lượt là 3.7 và 3.6.

  2. Thái độ đối với việc tích hợp công nghệ: Phần lớn sinh viên (khoảng 85%) thể hiện thái độ tích cực đối với việc sử dụng công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh, coi công nghệ là công cụ hữu ích giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy. Tuy nhiên, có khoảng 15% sinh viên cảm thấy áp lực hoặc lo ngại khi phải sử dụng công nghệ do thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm.

  3. Mối tương quan giữa TPACK và thái độ: Phân tích tương quan cho thấy có mối quan hệ tích cực mạnh mẽ giữa mức độ TPACK và thái độ tích cực đối với công nghệ (hệ số tương quan r ≈ 0.72, p < 0.01). Sinh viên có kiến thức công nghệ vững chắc thường có thái độ tích cực hơn trong việc áp dụng công nghệ vào giảng dạy.

  4. Các yếu tố dự báo TPACK: Phân tích hồi quy đa biến chỉ ra rằng kiến thức công nghệ (TK) là yếu tố dự báo quan trọng nhất đối với mức độ TPACK của sinh viên (β = 0.45, p < 0.01). Các yếu tố khác như năm học, giới tính không có ảnh hưởng đáng kể khi kiểm soát các biến khác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò then chốt của kiến thức công nghệ trong việc hình thành và phát triển TPACK của sinh viên sư phạm tiếng Anh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ. Thái độ tích cực của sinh viên đối với công nghệ phản ánh sự nhận thức ngày càng cao về tầm quan trọng của ICT trong giảng dạy hiện đại. Tuy nhiên, sự đa dạng trong thái độ cũng cho thấy cần có các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ năng công nghệ phù hợp để giảm bớt áp lực và nâng cao sự tự tin cho sinh viên. Việc mối tương quan giữa TPACK và thái độ được xác nhận mạnh mẽ cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa năng lực và tâm lý sư phạm trong việc tích hợp công nghệ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các thành phần TPACK và biểu đồ phân tán thể hiện mối quan hệ giữa TPACK và thái độ, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kiến thức công nghệ (TK): Các chương trình đào tạo sư phạm cần bổ sung các khóa học chuyên sâu về công nghệ giáo dục, tập trung vào kỹ năng sử dụng phần mềm, thiết bị và ứng dụng ICT trong giảng dạy tiếng Anh. Mục tiêu nâng điểm TK trung bình lên trên 4.2 trong vòng 1-2 năm, do các trường đại học và khoa sư phạm chịu trách nhiệm.

  2. Phát triển chương trình bồi dưỡng thái độ tích cực với công nghệ: Tổ chức các buổi hội thảo, workshop nhằm nâng cao nhận thức và giảm bớt lo ngại về công nghệ cho sinh viên, đồng thời khuyến khích chia sẻ kinh nghiệm thực tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên có thái độ tích cực lên 90% trong 1 năm, do các giảng viên và trung tâm đào tạo thực hiện.

  3. Xây dựng môi trường học tập tích hợp công nghệ: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị ICT tại các phòng học và thư viện, tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên thực hành và áp dụng công nghệ trong học tập. Mục tiêu hoàn thiện hạ tầng trong 2 năm, do nhà trường và ban quản lý chịu trách nhiệm.

  4. Hỗ trợ cá nhân hóa và tư vấn kỹ năng công nghệ: Thiết lập các nhóm hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn dành cho sinh viên gặp khó khăn trong việc sử dụng công nghệ, giúp họ nâng cao sự tự tin và kỹ năng thực hành. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên cảm thấy áp lực khi dùng công nghệ xuống dưới 10% trong 1 năm, do khoa sư phạm và các câu lạc bộ sinh viên phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế và cải tiến chương trình đào tạo giáo viên tiếng Anh, đặc biệt là các nội dung liên quan đến công nghệ giáo dục.

  2. Sinh viên sư phạm tiếng Anh: Nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của TPACK và thái độ tích cực đối với công nghệ, từ đó chủ động nâng cao năng lực và kỹ năng tích hợp công nghệ trong giảng dạy.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ trong đào tạo giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ quốc gia.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ: Có cơ sở dữ liệu và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về TPACK, thái độ công nghệ và tích hợp ICT trong giảng dạy ngoại ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. TPACK là gì và tại sao quan trọng trong giảng dạy tiếng Anh?
    TPACK là sự kết hợp giữa kiến thức công nghệ, sư phạm và nội dung giúp giáo viên tích hợp hiệu quả công nghệ vào giảng dạy. Nó giúp nâng cao chất lượng bài giảng và tạo môi trường học tập tương tác hơn.

  2. Sinh viên sư phạm tiếng Anh tại Việt Nam có thái độ như thế nào đối với công nghệ?
    Phần lớn sinh viên có thái độ tích cực, coi công nghệ là công cụ hỗ trợ đắc lực. Tuy nhiên, một số vẫn cảm thấy áp lực do thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm thực tế.

  3. Kiến thức công nghệ (TK) ảnh hưởng thế nào đến TPACK?
    TK là yếu tố dự báo quan trọng nhất đối với TPACK, nghĩa là sinh viên có kiến thức công nghệ tốt thường có khả năng tích hợp công nghệ vào giảng dạy hiệu quả hơn.

  4. Làm thế nào để nâng cao thái độ tích cực của sinh viên đối với công nghệ?
    Thông qua đào tạo kỹ năng công nghệ, tổ chức các hoạt động thực hành, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ kỹ thuật, sinh viên sẽ tự tin và có thái độ tích cực hơn.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Đại học Huế, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các trường đại học đào tạo sư phạm tiếng Anh khác ở Việt Nam.

Kết luận

  • Sinh viên sư phạm tiếng Anh tại Đại học Huế có mức độ TPACK trung bình khá, với kiến thức công nghệ là điểm mạnh nhất.
  • Thái độ tích cực đối với công nghệ chiếm ưu thế, tuy nhiên vẫn tồn tại một số lo ngại và áp lực khi sử dụng công nghệ.
  • Mối quan hệ tích cực và mạnh mẽ giữa TPACK và thái độ cho thấy sự gắn kết giữa năng lực và tâm lý trong việc tích hợp công nghệ.
  • Kiến thức công nghệ là yếu tố dự báo quan trọng nhất đối với TPACK, nhấn mạnh vai trò của đào tạo công nghệ trong giáo dục sư phạm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển chương trình đào tạo công nghệ chuyên sâu, cải thiện cơ sở vật chất và hỗ trợ kỹ thuật cho sinh viên nhằm nâng cao hiệu quả tích hợp công nghệ trong giảng dạy tiếng Anh.

Để góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên tiếng Anh, các nhà quản lý và giảng viên nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển giáo dục trong kỷ nguyên số.