Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển các xúc tác sinh học thay thế enzyme tự nhiên, việc tổng hợp và ứng dụng các hạt nano từ tính biến tính dẫn xuất hematin hòa tan đã thu hút sự quan tâm lớn. Enzyme horseradish peroxidase (HRP) được biết đến với khả năng xúc tác oxy hóa nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ, tuy nhiên, HRP có nhược điểm là dễ mất hoạt tính khi nồng độ hydrogen peroxide (H2O2) cao và chi phí sản xuất cao. Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp nano sắt từ Fe3O4 biến tính với dẫn xuất gelatin-hematin hòa tan nhằm tạo ra xúc tác giả sinh học có khả năng thay thế HRP trong các phản ứng sinh hóa, đặc biệt là trong tổng hợp polymer sinh học như polycatechin.

Mục tiêu chính của luận văn là chế tạo thành công hạt nano từ Fe3O4 có kích thước nhỏ, ổn định, phủ lớp TSPED và liên hợp với gelatin-hematin để tạo hệ xúc tác từ tính có thể thu hồi sau phản ứng. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam trong năm 2022. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển xúc tác có hiệu suất cao, chi phí thấp, thân thiện môi trường và có khả năng tái sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả trong các ứng dụng y sinh và công nghiệp polymer sinh học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: cơ chế xúc tác của enzyme HRP và tính chất vật liệu nano từ Fe3O4. Enzyme HRP xúc tác oxy hóa phenol và các dẫn xuất phenol trong sự có mặt của H2O2 thông qua quá trình chuyển đổi Fe(III) thành Fe(IV+) oxoferryl, tạo ra các gốc tự do để hình thành liên kết ngang polymer. Hematin, một dẫn xuất của heme, có cấu trúc tương tự HRP và có khả năng xúc tác tương tự nhưng chỉ hòa tan trong môi trường kiềm cao. Gelatin được sử dụng làm chất nền để biến tính hematin nhằm tăng khả năng hòa tan và ổn định xúc tác trong môi trường nước trung tính. Hạt nano Fe3O4 có tính siêu thuận từ, cho phép thu hồi xúc tác dễ dàng bằng nam châm, đồng thời có hoạt tính xúc tác peroxidase tương tự HRP.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Xúc tác giả sinh học (nanozyme)
  • Tính siêu thuận từ của hạt nano Fe3O4
  • Biến tính gelatin-hematin để tăng độ hòa tan và hoạt tính xúc tác
  • Phản ứng trùng hợp catechin sử dụng xúc tác từ tính

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp và đánh giá đặc tính vật liệu tại Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng. Cỡ mẫu gồm các lô hạt nano Fe3O4, Fe3O4 bọc TSPED, gelatin-hematin và hệ xúc tác Gelatin-Hematin/Fe3O4. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp hóa học theo phương pháp đồng kết tủa và biến tính bề mặt bằng TSPED, liên kết hóa học gelatin-hematin qua EDC/NHS.

Phân tích đặc tính vật liệu sử dụng các kỹ thuật: phổ FT-IR, XRD, TEM, DLS, VSM để xác định cấu trúc hóa học, cấu trúc tinh thể, kích thước hạt, phân bố kích thước và đặc tính từ tính. Hoạt tính xúc tác được đánh giá qua phản ứng oxy hóa rutin và ABTS bằng phổ UV-Vis, đồng thời đánh giá khả năng xúc tác trùng hợp catechin và hiệu suất kháng oxy hóa của polycatechin bằng phương pháp DPPH.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, bao gồm các giai đoạn tổng hợp, biến tính, đánh giá đặc tính và ứng dụng xúc tác trong phản ứng trùng hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng hợp hạt nano Fe3O4 có kích thước nhỏ và ổn định: Kích thước trung bình hạt nano Fe3O4 đo bằng TEM là khoảng 14.6 nm, với đặc tính siêu thuận từ thể hiện qua độ bão hòa từ 51.28 emu/g. Giản đồ XRD xác nhận cấu trúc tinh thể spinel của Fe3O4 với các đỉnh nhiễu xạ đặc trưng (220), (311), (400), (422), (511), (440).

  2. Biến tính bề mặt hạt nano Fe3O4 bằng TSPED: Sau phủ TSPED, phổ FT-IR cho thấy sự xuất hiện các nhóm silane đặc trưng ở 1123 cm⁻¹ và 891 cm⁻¹, đồng thời đỉnh Fe-O chuyển sang 618 cm⁻¹, chứng tỏ thành công trong việc bao phủ bề mặt. Kích thước hạt tăng nhẹ do lớp phủ, phân bố kích thước đồng đều, đặc tính từ tính vẫn duy trì.

  3. Tổng hợp và liên kết gelatin-hematin với hạt nano Fe3O4: Hệ xúc tác Gelatin-Hematin/Fe3O4 có cấu trúc hóa học ổn định, kích thước hạt trung bình tăng nhẹ so với hạt nano gốc, đặc tính từ tính vẫn đảm bảo. Phổ FT-IR xác nhận sự liên kết giữa gelatin-hematin và Fe3O4.

  4. Hoạt tính xúc tác giả sinh học: Hệ xúc tác Fe-GeHe thể hiện khả năng oxy hóa rutin tương đương enzyme HRP với bước sóng cực đại 350 nm. Phản ứng oxy hóa ABTS cho thấy xúc tác giả sinh học có hiệu suất oxy hóa đạt trên 90% trong vòng 15 phút, tương đương với HRP. Độ hấp thụ UV-Vis phụ thuộc nồng độ H2O2 và thời gian phản ứng, minh họa qua biểu đồ hấp thụ giảm dần theo thời gian.

  5. Ứng dụng trong trùng hợp catechin: Phản ứng trùng hợp catechin sử dụng xúc tác Fe-GeHe thu được polycatechin với hiệu suất cao, sản phẩm có khả năng kháng oxy hóa vượt trội so với catechin đơn lẻ, đạt hiệu suất bắt gốc DPPH trên 85% ở nồng độ 50 ppm, cao hơn khoảng 20% so với catechin nguyên thủy.

Thảo luận kết quả

Kích thước hạt nano Fe3O4 nhỏ và đồng đều giúp tăng diện tích bề mặt xúc tác, từ đó nâng cao hiệu quả xúc tác. Việc phủ TSPED không làm giảm đáng kể tính từ tính, đồng thời tăng tính ổn định và khả năng liên kết với gelatin-hematin. Liên kết gelatin-hematin với hạt nano từ tính tạo ra xúc tác giả sinh học có khả năng thu hồi bằng nam châm, giảm thiểu ô nhiễm và chi phí.

Hoạt tính xúc tác của hệ Fe-GeHe tương đương HRP trong điều kiện pH trung tính và nồng độ H2O2 thấp, khắc phục nhược điểm của hematin hòa tan truyền thống. Kết quả trùng hợp catechin cho thấy xúc tác từ tính không chỉ xúc tác hiệu quả mà còn tạo ra sản phẩm polycatechin có hoạt tính kháng oxy hóa cao, phù hợp cho các ứng dụng y sinh và công nghiệp polymer sinh học.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, hệ xúc tác này có ưu điểm vượt trội về khả năng thu hồi và tái sử dụng, đồng thời duy trì hoạt tính xúc tác ổn định qua nhiều chu kỳ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ UV-Vis thể hiện sự thay đổi độ hấp thụ theo thời gian và nồng độ H2O2, bảng so sánh hiệu suất kháng oxy hóa giữa catechin và polycatechin.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển quy trình tổng hợp xúc tác từ tính quy mô lớn: Tăng cường tối ưu hóa điều kiện tổng hợp hạt nano Fe3O4 bọc TSPED và liên kết gelatin-hematin nhằm nâng cao năng suất và đồng nhất sản phẩm trong vòng 12 tháng, do các phòng thí nghiệm chuyên ngành hóa học hữu cơ và vật liệu thực hiện.

  2. Nghiên cứu mở rộng ứng dụng xúc tác trong tổng hợp polymer sinh học khác: Áp dụng xúc tác Fe-GeHe trong các phản ứng trùng hợp polyanilin, polyrutin nhằm đa dạng hóa sản phẩm và ứng dụng trong y sinh, với mục tiêu tăng hiệu suất xúc tác trên 90% trong 18 tháng, do nhóm nghiên cứu hóa học hữu cơ đảm nhiệm.

  3. Đánh giá tính an toàn sinh học và khả năng tái sử dụng xúc tác: Thực hiện các thử nghiệm in vitro và in vivo để xác định độc tính và khả năng tái sử dụng xúc tác qua ít nhất 5 chu kỳ, đảm bảo an toàn cho ứng dụng y sinh trong 24 tháng, phối hợp với các phòng thí nghiệm sinh học phân tử.

  4. Phát triển sản phẩm hydrogel sinh học dựa trên xúc tác Fe-GeHe: Thiết kế và thử nghiệm hydrogel có khả năng tạo gel nhanh, độ bền cơ học cao, ứng dụng trong kỹ thuật mô và vận chuyển thuốc, với mục tiêu thương mại hóa trong 3 năm, do các nhóm nghiên cứu công nghệ sinh học và dược phẩm thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Hóa học hữu cơ và Vật liệu: Nghiên cứu về xúc tác sinh học, vật liệu nano từ tính và ứng dụng trong tổng hợp polymer sinh học, giúp mở rộng kiến thức và phát triển các đề tài nghiên cứu mới.

  2. Chuyên gia công nghệ sinh học và y sinh: Áp dụng xúc tác giả sinh học trong phát triển hydrogel, kỹ thuật mô, vận chuyển thuốc và các ứng dụng y sinh khác, nâng cao hiệu quả và tính an toàn của sản phẩm.

  3. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu nano và polymer sinh học: Tận dụng công nghệ xúc tác từ tính để cải tiến quy trình sản xuất, giảm chi phí và tăng khả năng tái sử dụng xúc tác, nâng cao chất lượng sản phẩm.

  4. Sinh viên cao học và nghiên cứu sinh ngành Hóa học, Vật liệu và Công nghệ sinh học: Tham khảo phương pháp tổng hợp, phân tích đặc tính vật liệu và ứng dụng xúc tác trong nghiên cứu khoa học, hỗ trợ phát triển luận văn và đề tài nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Xúc tác giả sinh học Fe-GeHe có ưu điểm gì so với enzyme HRP?
    Fe-GeHe có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường pH trung tính, chi phí thấp hơn nhiều lần, đồng thời có thể thu hồi và tái sử dụng nhờ tính siêu thuận từ của hạt nano Fe3O4, khắc phục nhược điểm của HRP dễ mất hoạt tính khi nồng độ H2O2 cao.

  2. Phương pháp tổng hợp hạt nano Fe3O4 có khó khăn gì?
    Phương pháp đồng kết tủa được sử dụng đơn giản, dễ thực hiện, cho sản phẩm đồng nhất với kích thước hạt khoảng 14.6 nm. Tuy nhiên, cần kiểm soát chặt chẽ pH và điều kiện khí N2 để tránh oxy hóa Fe3O4 thành γ-Fe2O3.

  3. Làm thế nào để đánh giá hoạt tính xúc tác của hệ Fe-GeHe?
    Hoạt tính được đánh giá qua phản ứng oxy hóa rutin và ABTS bằng phổ UV-Vis, so sánh với enzyme HRP. Ngoài ra, khả năng xúc tác trùng hợp catechin và hiệu suất kháng oxy hóa của polycatechin cũng được sử dụng làm chỉ số đánh giá.

  4. Xúc tác Fe-GeHe có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?
    Ứng dụng chính là trong tổng hợp polymer sinh học như polycatechin, polyanilin, hydrogel sinh học dùng trong kỹ thuật mô, vận chuyển thuốc, xử lý nước thải và các phản ứng sinh hóa khác thay thế enzyme HRP.

  5. Khả năng tái sử dụng xúc tác Fe-GeHe như thế nào?
    Nhờ tính siêu thuận từ của hạt nano Fe3O4, xúc tác có thể được thu hồi dễ dàng bằng nam châm và tái sử dụng nhiều lần mà không giảm đáng kể hoạt tính xúc tác, giúp tiết kiệm chi phí và giảm ô nhiễm môi trường.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công hạt nano Fe3O4 kích thước trung bình 14.6 nm, có đặc tính siêu thuận từ với độ bão hòa từ 51.28 emu/g.
  • Biến tính bề mặt bằng TSPED và liên kết gelatin-hematin tạo ra hệ xúc tác từ tính ổn định, có khả năng thu hồi và tái sử dụng.
  • Hệ xúc tác Fe-GeHe thể hiện hoạt tính xúc tác tương đương enzyme HRP trong phản ứng oxy hóa rutin và ABTS, đồng thời xúc tác hiệu quả phản ứng trùng hợp catechin.
  • Poly catechin thu được có hiệu suất kháng oxy hóa cao hơn catechin nguyên thủy, mở rộng ứng dụng trong y sinh và công nghiệp polymer.
  • Đề xuất phát triển quy trình tổng hợp quy mô lớn, đánh giá an toàn sinh học và mở rộng ứng dụng xúc tác trong các lĩnh vực liên quan.

Tiếp theo, nghiên cứu sẽ tập trung vào tối ưu hóa quy trình tổng hợp, đánh giá khả năng tái sử dụng xúc tác qua nhiều chu kỳ và phát triển các sản phẩm hydrogel sinh học ứng dụng trong y học tái tạo. Đề nghị các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp quan tâm phối hợp để thúc đẩy ứng dụng thực tiễn của hệ xúc tác này.