Trường đại học
Học viện Khoa học và Công nghệChuyên ngành
Hóa Hữu CơNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sĩ2022
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nghiên cứu nano sắt từ biến tính dẫn xuất hematin hòa tan đang thu hút sự quan tâm lớn. Enzyme Horseradish peroxidase (HRP) có khả năng oxy hóa nhiều hợp chất, nhưng lại có nhược điểm là dễ mất hoạt tính ở nồng độ H2O2 cao và chi phí đắt đỏ. Hematin, một hợp chất từ heme trong máu, có cấu trúc và khả năng xúc tác tương tự HRP. Tuy nhiên, hematin chỉ tan trong môi trường pH cao, gây khó khăn khi ứng dụng trong điều kiện pH trung tính đến thấp. Do đó, việc biến tính hematin để tăng độ hòa tan và khả năng ứng dụng là một hướng đi đầy tiềm năng. Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp nano sắt từ biến tính dẫn xuất hematin hòa tan, hướng đến ứng dụng làm xúc tác giả sinh học, thay thế HRP trong các phản ứng sinh hóa.
Nano sắt từ (Fe3O4) có nhiều ứng dụng tiềm năng trong y sinh và môi trường. Chúng có thể được sử dụng làm chất mang thuốc, chất tương phản trong chẩn đoán hình ảnh (MRI), hoặc trong xử lý ô nhiễm. Đặc biệt, nano sắt từ có khả năng xúc tác các phản ứng oxy hóa, tương tự như enzyme peroxidase. Nghiên cứu năm 2007 đã chỉ ra rằng nano sắt từ có thể tiêu diệt tế bào ung thư HeLa khi có mặt H2O2. Điều này mở ra hướng nghiên cứu mới về ứng dụng nano sắt từ trong điều trị ung thư và các bệnh lý khác.
Hematin là một phức chất sắt porphyrin có cấu trúc tương tự enzyme HRP và có khả năng xúc tác các phản ứng oxy hóa. Tuy nhiên, hematin tự nhiên có độ hòa tan kém trong nước, đặc biệt ở pH trung tính đến axit. Để khắc phục nhược điểm này, các nhà khoa học đã nghiên cứu các phương pháp biến tính hematin, chẳng hạn như gắn hematin vào các polyme ưa nước như gelatin hoặc polyethylene glycol (PEG). Các dẫn xuất hematin biến tính có độ hòa tan tốt hơn và có thể được sử dụng làm xúc tác giả sinh học trong nhiều ứng dụng.
Việc tổng hợp nano sắt từ biến tính dẫn xuất hematin hòa tan đối mặt với nhiều thách thức. Một trong số đó là làm sao để đảm bảo sự ổn định của nano sắt từ trong dung dịch và ngăn chặn sự kết tụ của các hạt nano. Thêm vào đó, cần phải tối ưu hóa quá trình biến tính hematin để đạt được độ hòa tan cao và duy trì hoạt tính xúc tác của hematin. Nghiên cứu này đề xuất giải pháp kết hợp gelatin và TSPED để biến tính nano sắt từ và hematin, tạo ra một hệ xúc tác có độ ổn định cao, khả năng hòa tan tốt và hoạt tính xúc tác tương đương enzyme HRP.
Độ ổn định và khả năng phân tán của nano sắt từ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả xúc tác và khả năng ứng dụng của chúng. Các hạt nano có xu hướng kết tụ lại với nhau, làm giảm diện tích bề mặt tiếp xúc và giảm hoạt tính xúc tác. Để cải thiện độ ổn định và khả năng phân tán, các nhà khoa học thường sử dụng các chất hoạt động bề mặt hoặc polyme để bao bọc các hạt nano, ngăn chặn sự kết tụ và tăng cường khả năng tương tác với môi trường xung quanh.
Quá trình biến tính hematin cần được tối ưu hóa để đạt được độ hòa tan cao mà vẫn duy trì được hoạt tính xúc tác của hematin. Các phương pháp biến tính thường bao gồm gắn hematin vào các polyme ưa nước như gelatin, PEG, hoặc chitosan. Việc lựa chọn polyme và điều kiện phản ứng phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hematin được gắn kết một cách hiệu quả và không bị mất hoạt tính.
Nghiên cứu này sử dụng gelatin và TSPED (3-trimethoxysilyl propyl-ethylenediamine) để biến tính nano sắt từ và hematin. Gelatin là một polyme tự nhiên có khả năng tương thích sinh học tốt và có thể tăng cường độ hòa tan của hematin. TSPED là một chất silane có thể liên kết với bề mặt của nano sắt từ, tạo ra một lớp vỏ bảo vệ và tăng cường khả năng tương tác của nano sắt từ với gelatin và hematin.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp đồng kết tủa để tổng hợp nano sắt từ (Fe3O4) có kích thước nhỏ và ổn định. Sau đó, nano sắt từ được bọc bằng TSPED để tăng cường khả năng liên kết với gelatin. Tiếp theo, gelatin được liên kết với hematin để tạo thành phức hợp gelatin-hematin (Ge-He). Cuối cùng, phức hợp Ge-He được gắn lên bề mặt của nano sắt từ bọc TSPED để tạo thành hệ xúc tác giả sinh học Fe-GeHe. Hệ xúc tác này được đánh giá về cấu trúc, tính chất từ tính, khả năng hòa tan và hoạt tính xúc tác.
Phương pháp đồng kết tủa là một phương pháp phổ biến để tổng hợp nano sắt từ (Fe3O4). Phương pháp này dựa trên việc kết tủa đồng thời các ion sắt (Fe2+ và Fe3+) trong môi trường kiềm. Kích thước và hình dạng của nano sắt từ có thể được điều chỉnh bằng cách kiểm soát các thông số như nồng độ ion sắt, pH, nhiệt độ và thời gian phản ứng.
Việc bọc nano sắt từ bằng TSPED (3-trimethoxysilyl propyl-ethylenediamine) giúp tăng cường khả năng liên kết của nano sắt từ với gelatin và hematin. TSPED có chứa nhóm silane có thể liên kết với bề mặt của nano sắt từ thông qua quá trình thủy phân và ngưng tụ. Nhóm amine trong TSPED có thể tương tác với gelatin và hematin, tạo ra một liên kết bền vững.
Phức hợp gelatin-hematin (Ge-He) được tạo thành bằng cách liên kết gelatin với hematin thông qua các liên kết hóa học. Phức hợp này có độ hòa tan tốt hơn hematin tự nhiên và có thể được gắn lên bề mặt của nano sắt từ bọc TSPED thông qua các tương tác tĩnh điện hoặc liên kết cộng hóa trị. Hệ xúc tác giả sinh học Fe-GeHe thu được có khả năng xúc tác các phản ứng oxy hóa tương tự enzyme HRP.
Hệ xúc tác giả sinh học Fe-GeHe được đánh giá về cấu trúc hóa học, cấu trúc tinh thể, tính chất từ tính, kích thước hạt và hình thái bằng các phương pháp phân tích như FT-IR, XRD, VSM và TEM. Hoạt tính xúc tác của Fe-GeHe được đánh giá bằng cách sử dụng rutin làm cơ chất và đo tốc độ oxy hóa rutin trong sự hiện diện của H2O2. Kết quả cho thấy Fe-GeHe có hoạt tính xúc tác tương đương enzyme HRP và có thể được sử dụng để thay thế HRP trong nhiều ứng dụng.
Các phương pháp phân tích như FT-IR, XRD, VSM và TEM được sử dụng để xác định cấu trúc hóa học, cấu trúc tinh thể, tính chất từ tính, kích thước hạt và hình thái của nano sắt từ, TSPED, gelatin, hematin và hệ xúc tác Fe-GeHe. Kết quả phân tích giúp xác định sự thành công của quá trình tổng hợp và biến tính, cũng như cung cấp thông tin về các đặc tính quan trọng của vật liệu.
Hoạt tính xúc tác của hệ xúc tác Fe-GeHe được đánh giá bằng cách sử dụng rutin làm cơ chất và đo tốc độ oxy hóa rutin trong sự hiện diện của H2O2. Rutin là một flavonoid có khả năng bị oxy hóa bởi enzyme peroxidase. Tốc độ oxy hóa rutin được đo bằng phương pháp quang phổ UV-Vis, dựa trên sự thay đổi độ hấp thụ của rutin ở bước sóng đặc trưng.
Hoạt tính xúc tác của Fe-GeHe được so sánh với hoạt tính xúc tác của enzyme HRP (Horseradish peroxidase) trong cùng điều kiện phản ứng. Kết quả so sánh giúp đánh giá khả năng của Fe-GeHe trong việc thay thế HRP trong các ứng dụng xúc tác sinh học. Nếu Fe-GeHe có hoạt tính tương đương hoặc cao hơn HRP, nó có thể được sử dụng làm một chất xúc tác thay thế hiệu quả và kinh tế hơn.
Nghiên cứu này cũng khám phá ứng dụng của hệ xúc tác Fe-GeHe trong phản ứng trùng hợp catechin. Catechin là một flavonoid có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng lại dễ bị oxy hóa và phân hủy. Việc trùng hợp catechin có thể tạo ra các polyme catechin có độ ổn định cao hơn và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Kết quả cho thấy Fe-GeHe có khả năng xúc tác phản ứng trùng hợp catechin một cách hiệu quả, tạo ra các polyme catechin có kích thước và tính chất mong muốn.
Catechin là một flavonoid có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm khả năng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư. Tuy nhiên, catechin dễ bị oxy hóa và phân hủy trong môi trường tự nhiên. Việc trùng hợp catechin có thể tạo ra các polyme catechin có độ ổn định cao hơn và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như thực phẩm chức năng, dược phẩm và mỹ phẩm.
Hệ xúc tác Fe-GeHe có khả năng xúc tác phản ứng trùng hợp catechin một cách hiệu quả. Quá trình trùng hợp catechin được thực hiện trong môi trường nước với sự có mặt của H2O2. Fe-GeHe giúp tăng tốc độ phản ứng và tạo ra các polyme catechin có kích thước và tính chất mong muốn.
Quá trình trùng hợp catechin được đánh giá bằng các phương pháp phân tích như UV-Vis, HPLC-MS và phân tích kích thước hạt. Các phương pháp này giúp xác định sự hình thành của polyme catechin, kích thước và phân bố kích thước của polyme, cũng như xác định các sản phẩm phụ có thể được tạo ra trong quá trình phản ứng.
Nghiên cứu này đã thành công trong việc tổng hợp nano sắt từ biến tính dẫn xuất hematin hòa tan (Fe-GeHe) và chứng minh khả năng ứng dụng của nó làm xúc tác giả sinh học thay thế enzyme HRP. Fe-GeHe có độ ổn định cao, khả năng hòa tan tốt và hoạt tính xúc tác tương đương HRP. Ngoài ra, Fe-GeHe còn có khả năng xúc tác phản ứng trùng hợp catechin một cách hiệu quả. Hướng phát triển tiếp theo của nghiên cứu là tối ưu hóa quá trình tổng hợp Fe-GeHe, mở rộng ứng dụng của Fe-GeHe trong các lĩnh vực khác nhau và nghiên cứu về độc tính của Fe-GeHe để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Nghiên cứu đã chứng minh rằng Fe-GeHe là một chất xúc tác giả sinh học tiềm năng có thể thay thế enzyme HRP trong nhiều ứng dụng. Fe-GeHe có nhiều ưu điểm so với HRP, bao gồm độ ổn định cao, khả năng hòa tan tốt, hoạt tính xúc tác tương đương và chi phí thấp hơn.
Hướng phát triển tiếp theo của nghiên cứu là tối ưu hóa quá trình tổng hợp Fe-GeHe, mở rộng ứng dụng của Fe-GeHe trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như xử lý nước thải, tổng hợp vật liệu và y sinh. Ngoài ra, cần nghiên cứu về độc tính của Fe-GeHe để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng y sinh.
Nghiên cứu về độc tính và an toàn sinh học của Fe-GeHe là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng y sinh. Cần thực hiện các thí nghiệm in vitro và in vivo để đánh giá tác động của Fe-GeHe lên tế bào và cơ thể sống. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp xác định nồng độ an toàn của Fe-GeHe và các biện pháp phòng ngừa cần thiết.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu tổng hợp nano sắt từ biến tính dẫn xuất hematin hòa tan định hướng ứng dụng làm xúc tác giả sinh học
Tài liệu "Nghiên Cứu Tổng Hợp Nano Sắt Từ Biến Tính Dẫn Xuất Hematin Hòa Tan" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình tổng hợp và ứng dụng của nano sắt từ, đặc biệt là trong việc dẫn xuất hematin hòa tan. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các phương pháp tổng hợp mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng của nano sắt từ trong lĩnh vực y sinh và môi trường. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách mà vật liệu này có thể cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau, từ việc xử lý nước đến phát triển thuốc.
Để mở rộng kiến thức của bạn về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ hóa học nghiên cứu khả năng hấp thụ tetracycline và ciprofloxacin trên bề mặt graphene oxide bằng phương pháp hóa học tính toán, nơi khám phá khả năng hấp thụ của các vật liệu nano khác. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học tổng hợp và đánh giá hoạt tính quang hóa và kháng khuẩn của vật liệu nano zno sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất quang hóa của các vật liệu nano. Cuối cùng, bạn cũng có thể tìm hiểu về Luận văn thạc sĩ công nghệ hóa học khảo sát tính chất của nano rutin sau khi tạo bột bằng các phương pháp khác nhau, một nghiên cứu liên quan đến tính chất của các vật liệu nano trong công nghệ hóa học. Những tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn về lĩnh vực nghiên cứu nano.