I. Tổng quan về bệnh thận mạn giai đoạn cuối
Bệnh thận mạn giai đoạn cuối (BTM GĐC) là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Theo Hội Thận học Quốc tế, BTM được xác định khi có sự bất thường về cấu trúc hoặc chức năng thận kéo dài từ 3 tháng trở lên. Bệnh nhân suy thận mạn thường có mức lọc cầu thận dưới 60 ml/phút/1,73m². Nguyên nhân gây BTM bao gồm cả bệnh thận nguyên phát và thứ phát, trong đó đái tháo đường và tăng huyết áp là hai nguyên nhân hàng đầu. BTM tiến triển qua các giai đoạn, dẫn đến suy thận mạn giai đoạn cuối, đòi hỏi điều trị thay thế thận như ghép thận hoặc lọc máu chu kỳ.
1.1. Biểu hiện lâm sàng và biến chứng
Bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối thường có các biểu hiện lâm sàng đa dạng, bao gồm thiếu máu, ngứa da, tăng huyết áp, và rối loạn chuyển hóa. Bệnh lý động mạch vành là một biến chứng phổ biến, thường diễn tiến thầm lặng và khó chẩn đoán. Các biến chứng tim mạch khác như phì đại thất trái, rối loạn nhịp tim, và suy tim cũng thường gặp. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa, loãng xương, và toan chuyển hóa.
II. Bệnh động mạch vành ở bệnh nhân suy thận mạn
Bệnh động mạch vành (ĐMV) là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất ở bệnh nhân suy thận mạn. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tăng huyết áp, đái tháo đường, và rối loạn lipid máu. Tổn thương động mạch vành ở nhóm bệnh nhân này thường diễn tiến thầm lặng, dễ bị bỏ qua do các triệu chứng không điển hình. Việc chẩn đoán sớm và chính xác là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng và điều trị.
2.1. Phương pháp chẩn đoán
Chụp cắt lớp đa dãy (MSCT) là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, được sử dụng để đánh giá tổn thương động mạch vành. Phương pháp này cho phép xác định mức độ hẹp lòng mạch, vôi hóa, và mảng xơ vữa. MSCT không chỉ cung cấp hình ảnh chi tiết mà còn an toàn cho bệnh nhân suy thận mạn, không làm gia tăng nguy cơ tổn thương thận.
III. Nghiên cứu tổn thương động mạch vành bằng MSCT
Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng chụp cắt lớp đa dãy để đánh giá tổn thương động mạch vành ở bệnh nhân suy thận mạn có chỉ định điều trị thay thế thận. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tổn thương ĐMV cao, đặc biệt là ở nhóm bệnh nhân có thời gian mắc bệnh kéo dài. Các yếu tố như tuổi, tăng huyết áp, và đái tháo đường có mối liên quan chặt chẽ với mức độ tổn thương.
3.1. Kết quả và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chụp cắt lớp đa dãy là công cụ hữu ích trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh lý động mạch vành ở bệnh nhân suy thận mạn. Phương pháp này giúp xác định các tổn thương sớm, từ đó hỗ trợ quyết định điều trị kịp thời. Kết quả nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ để giảm thiểu tổn thương ĐMV.