Tổng quan nghiên cứu
Phật giáo là một trong những tôn giáo lớn và có ảnh hưởng sâu rộng tại tỉnh Kiên Giang, vùng đất Nam Bộ với sự đa dạng về dân tộc và văn hóa. Theo thống kê, toàn tỉnh hiện có khoảng 216 ngôi tự viện, trong đó Phật giáo Nam tông Khmer chiếm 75 chùa, cùng với nhiều hệ phái Bắc tông và Khất sĩ. Hệ phái Môn Quan, một hệ phái Phật giáo đặc thù mang đậm dấu ấn tín ngưỡng dân gian người Hoa và Việt, đã hình thành và phát triển tại Kiên Giang từ năm 1921. Luận văn tập trung nghiên cứu quá trình ra đời, phát triển, hệ thống kinh sách, giáo lý, tổ chức hoạt động và lễ nghi thờ cúng của hệ phái Môn Quan, đồng thời phân tích đặc điểm sinh hoạt và những vấn đề đặt ra trong bối cảnh hiện nay.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ bối cảnh kinh tế - xã hội và tín ngưỡng khi hệ phái Môn Quan ra đời, giới thiệu các nhân vật sáng lập, hệ thống kinh sách và giáo lý, tổ chức hoạt động, cũng như đề xuất các giải pháp phát huy giá trị của hệ phái trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các cơ sở thờ tự của hệ phái Môn Quan trên địa bàn tỉnh Kiên Giang từ khi thành lập đến năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ sự đa dạng và thống nhất của Phật giáo Nam Bộ, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa - tôn giáo đặc trưng của vùng đất này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các quan điểm của Chủ nghĩa Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh và chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam về tôn giáo, kết hợp với các lý thuyết về tôn giáo học và văn hóa tín ngưỡng. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết về sự hình thành và phát triển các hệ phái tôn giáo: Giải thích quy luật phát triển, sự đa dạng và thống nhất trong các hệ phái Phật giáo, đặc biệt là sự dung hợp giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian.
- Lý thuyết về văn hóa tôn giáo và tín ngưỡng bản địa: Phân tích sự thích ứng, sáng tạo và ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa bản địa trong hoạt động tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh vùng đất mới Nam Bộ.
Các khái niệm chính bao gồm: hệ phái Môn Quan, Phật giáo Bắc tông, Phật giáo Nam tông Khmer, tín ngưỡng dân gian, giáo lý Tịnh độ, lễ nghi thờ cúng, tổ chức hoạt động tôn giáo.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tôn giáo học kết hợp các phương pháp liên ngành:
- Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các tài liệu lịch sử, số liệu công tác tôn giáo từ năm 2008 đến nay, các công trình nghiên cứu khoa học, báo cáo sơ kết, bài báo chuyên ngành về Phật giáo Kiên Giang và hệ phái Môn Quan.
- Phương pháp phân tích, tổng hợp: Làm rõ các vấn đề về sự ra đời, phát triển, tổ chức hoạt động và lễ nghi của hệ phái dựa trên tài liệu thu thập.
- Phương pháp so sánh, thống kê: So sánh số lượng, đặc điểm các chùa Môn Quan trong và ngoài hệ thống Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Kiên Giang, phân tích sự khác biệt và đặc trưng.
- Phương pháp phỏng vấn chuyên gia: Trao đổi với các nhà khoa học, chức sắc, tín đồ lớn tuổi có am hiểu sâu sắc về hệ phái để bổ sung, hoàn thiện luận văn.
- Phương pháp dự báo khoa học: Dựa trên kết quả phân tích, đưa ra các vấn đề đặt ra và khuyến nghị phát huy giá trị hệ phái trong tương lai.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 8 ngôi chùa Môn Quan còn hoạt động tại Kiên Giang, các tài liệu lưu trữ tại Ban Tôn giáo tỉnh và Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Kiên Giang, cùng các cuộc phỏng vấn với hơn 20 chuyên gia và tín đồ. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quá trình hình thành và phát triển hệ phái Môn Quan: Hệ phái được khai mở năm 1921 bởi ông Phạm Thành Lân và ông Phạm Thành Tâm tại Cù Là, Kiên Giang. Trong vòng 41 năm, hệ phái xây dựng được 10 ngôi chùa, hiện còn 8 chùa hoạt động với sự tham gia của đông đảo tín đồ người Việt, Hoa và Khmer. Sự phát triển của hệ phái gắn liền với hoạt động chữa bệnh bằng y dược kết hợp tâm linh, đáp ứng nhu cầu tâm linh và vật chất của người dân trong bối cảnh kinh tế - xã hội khó khăn.
Hệ thống kinh sách và giáo lý: Hệ phái Môn Quan sử dụng chủ yếu kinh điển Hán tạng của Phật giáo Bắc tông, đặc biệt là các bản Tống tạng, Kim tạng, Nguyên tạng, Minh tạng và Thanh tạng. Giáo lý tập trung vào pháp môn Tịnh độ, nhấn mạnh tu tập tại gia, thực hành phước thiện, phát triển y đức và cứu độ chúng sinh. Các kinh điển quan trọng gồm A Di Đà kinh, Hoa Nghiêm kinh, Lăng Nghiêm kinh, Pháp Hoa kinh và Kim Cương kinh.
Tổ chức hoạt động và lễ nghi thờ cúng: Hệ phái không có luật lệ khắt khe, không bắt buộc cắt ái ly gia, chức sắc có thể là tu sĩ hoặc cư sĩ tự nguyện. Lễ nghi thờ cúng kết hợp thờ Phật và các vị thần dân gian như Ông Địa, Quan Thánh Đế Quân, Bà Chúa Xứ. Các nghi thức tu tập và lễ nghi được duy trì theo truyền thống, đồng thời tổ chức các phòng thuốc nam từ thiện chữa bệnh miễn phí cho người nghèo.
Đặc điểm sinh hoạt và vai trò xã hội: Hệ phái Môn Quan thể hiện sự dung hợp giữa Phật giáo và tín ngưỡng dân gian, mang đậm nét văn hóa vùng Tây Nam Bộ. Hoạt động tu tập, Phật sự và các hoạt động văn hóa xã hội góp phần nâng cao đời sống tinh thần, tạo sự gắn kết cộng đồng và hỗ trợ người nghèo qua công tác từ thiện.
Thảo luận kết quả
Sự ra đời của hệ phái Môn Quan trong bối cảnh kinh tế - xã hội Nam Bộ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX phản ánh nhu cầu cấp thiết về chỗ dựa tinh thần và vật chất cho người dân trong thời kỳ khủng hoảng. Việc kết hợp giáo lý Phật giáo Đại thừa với tín ngưỡng dân gian tạo nên một hình thái tôn giáo đặc thù, phù hợp với đặc điểm văn hóa đa dân tộc của Kiên Giang. So với các nghiên cứu trước đây về Phật giáo Nam Bộ, hệ phái Môn Quan là minh chứng cho sự đa dạng và sáng tạo trong tôn giáo bản địa.
Dữ liệu thống kê về số lượng chùa, tu sĩ và tín đồ cho thấy hệ phái vẫn duy trì được sức sống, mặc dù gặp nhiều thách thức trong việc phát triển và quản lý. Việc duy trì các phòng thuốc nam từ thiện là điểm nhấn quan trọng, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa tôn giáo và cộng đồng. Các biểu đồ so sánh số lượng chùa Môn Quan trong và ngoài hệ thống Giáo hội Phật giáo Việt Nam tỉnh Kiên Giang có thể minh họa rõ nét sự phân bố và hoạt động của hệ phái.
Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự cần thiết của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa - tôn giáo của hệ phái Môn Quan trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập hiện nay, nhằm góp phần vào sự phát triển bền vững của Phật giáo Kiên Giang nói riêng và Phật giáo Nam Bộ nói chung.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác quản lý và hỗ trợ phát triển hệ phái Môn Quan: Các cơ quan quản lý tôn giáo tỉnh Kiên Giang cần xây dựng chính sách hỗ trợ về mặt pháp lý, tài chính và đào tạo nhằm nâng cao năng lực tổ chức hoạt động của các chùa Môn Quan trong vòng 3-5 năm tới.
Bảo tồn và phát huy hệ thống kinh sách, giáo lý đặc trưng: Tổ chức biên soạn, phiên dịch và phổ biến các kinh sách Hán tạng của hệ phái Môn Quan, đồng thời đào tạo đội ngũ giảng sư có trình độ để truyền dạy giáo lý phù hợp với thế hệ trẻ, nhằm duy trì sự kế thừa liên tục.
Phát triển các hoạt động từ thiện xã hội và y dược truyền thống: Khuyến khích các chùa Môn Quan mở rộng phòng thuốc nam từ thiện, kết hợp với y học hiện đại để nâng cao hiệu quả chữa bệnh, góp phần cải thiện đời sống cộng đồng trong 2-3 năm tới.
Tăng cường giao lưu văn hóa và hợp tác với các hệ phái Phật giáo khác: Thúc đẩy các hoạt động giao lưu, hội thảo khoa học và văn hóa giữa hệ phái Môn Quan với các hệ phái Bắc tông, Nam tông và Khất sĩ nhằm tăng cường sự đoàn kết, hòa hợp và phát triển bền vững.
Xây dựng chương trình truyền thông và giáo dục về hệ phái Môn Quan: Sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại như kênh YouTube, Facebook, truyền hình trực tuyến để giới thiệu, quảng bá giá trị văn hóa và tôn giáo của hệ phái, hướng đến đối tượng tín đồ trẻ và cộng đồng rộng lớn trong vòng 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu tôn giáo học và văn hóa dân gian: Luận văn cung cấp tư liệu quý giá về sự hình thành, phát triển và đặc điểm của hệ phái Môn Quan, giúp mở rộng hiểu biết về tôn giáo nội sinh và tín ngưỡng bản địa tại Nam Bộ.
Chức sắc, tu sĩ và tín đồ hệ phái Môn Quan: Giúp nhận thức rõ hơn về lịch sử, giáo lý, tổ chức và lễ nghi của hệ phái, từ đó nâng cao hiệu quả tu tập và hoạt động Phật sự.
Cơ quan quản lý nhà nước về tôn giáo và văn hóa: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý, bảo tồn và phát huy các giá trị tôn giáo đặc thù của Kiên Giang, góp phần phát triển văn hóa - xã hội địa phương.
Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành Tôn giáo học, Văn hóa học: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về các hệ phái Phật giáo, tín ngưỡng dân gian và sự đa dạng văn hóa tôn giáo tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Hệ phái Môn Quan có nguồn gốc từ đâu?
Hệ phái Môn Quan được khai mở năm 1921 tại Kiên Giang bởi ông Phạm Thành Lân và ông Phạm Thành Tâm, dựa trên nền tảng giáo lý Phật giáo Bắc tông kết hợp tín ngưỡng dân gian người Hoa và Việt.Giáo lý chính của hệ phái Môn Quan là gì?
Giáo lý hệ phái tập trung vào pháp môn Tịnh độ, nhấn mạnh tu tập tại gia, thực hành phước thiện, phát triển y đức và cứu độ chúng sinh, sử dụng các kinh điển Hán tạng như A Di Đà kinh, Hoa Nghiêm kinh.Hệ phái Môn Quan có tổ chức giáo sĩ và luật lệ nghiêm ngặt không?
Không, hệ phái không có luật lệ khắt khe hay đội ngũ giáo sĩ chuyên nghiệp. Chức sắc có thể là tu sĩ hoặc cư sĩ tự nguyện, không bắt buộc cắt ái ly gia, chủ yếu tu tập theo đạo đức và lối sống cư sĩ tại gia.Các hoạt động xã hội của hệ phái Môn Quan gồm những gì?
Hệ phái tổ chức các phòng thuốc nam từ thiện chữa bệnh miễn phí, các hoạt động tu tập Phật sự, lễ nghi thờ cúng kết hợp tín ngưỡng dân gian, góp phần nâng cao đời sống tinh thần và hỗ trợ cộng đồng.Làm thế nào để phát huy giá trị của hệ phái Môn Quan trong tương lai?
Cần tăng cường quản lý, đào tạo, bảo tồn kinh sách, phát triển hoạt động từ thiện, giao lưu văn hóa và sử dụng truyền thông hiện đại để quảng bá và duy trì sự phát triển bền vững của hệ phái.
Kết luận
- Hệ phái Môn Quan là một hệ phái Phật giáo đặc thù tại Kiên Giang, hình thành từ năm 1921, kết hợp giáo lý Phật giáo Bắc tông với tín ngưỡng dân gian người Hoa và Việt.
- Giáo lý hệ phái tập trung vào pháp môn Tịnh độ, nhấn mạnh tu tập tại gia và thực hành phước thiện, đồng thời duy trì các lễ nghi thờ cúng đặc trưng.
- Hệ phái có tổ chức hoạt động linh hoạt, không khắt khe về giáo sĩ, với các phòng thuốc nam từ thiện góp phần hỗ trợ cộng đồng.
- Nghiên cứu cung cấp tư liệu quý giá cho việc bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa - tôn giáo của hệ phái trong bối cảnh hội nhập và phát triển.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, đào tạo, truyền thông và phát triển hoạt động xã hội nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sức sống của hệ phái trong 3-5 năm tới.
Luận văn mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về các hệ phái Phật giáo nội sinh tại Nam Bộ, đồng thời kêu gọi các nhà nghiên cứu, chức sắc và cơ quan quản lý cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị đặc sắc của hệ phái Môn Quan.