Tổng quan nghiên cứu

Tật khúc xạ, đặc biệt là cận thị, là nguyên nhân chính gây giảm thị lực ở trẻ em, ảnh hưởng trực tiếp đến học tập, sinh hoạt và phát triển toàn diện của học sinh. Trên thế giới, tỷ lệ mắc cận thị học đường đang gia tăng nhanh chóng, với ước tính khoảng 20 triệu học sinh mắc tật này. Tại Việt Nam, tỷ lệ cận thị học sinh tiểu học ở các thành phố lớn dao động từ 25% đến 40%, trong khi ở vùng nông thôn thấp hơn nhiều. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Tiểu học Trần Văn Ơn, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh năm 2022 nhằm mô tả thực trạng cận thị và xác định các yếu tố liên quan ở học sinh lớp 5. Nghiên cứu cắt ngang với cỡ mẫu 264 học sinh lớp 5, được lựa chọn toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Mục tiêu chính là đánh giá tỷ lệ mắc cận thị, mức độ đeo kính, kiến thức về cận thị và các yếu tố như thói quen học tập, điều kiện vệ sinh học đường ảnh hưởng đến tật cận thị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình phòng chống cận thị học đường, nâng cao sức khỏe thị lực cho học sinh, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục và phát triển bền vững nguồn nhân lực tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tật khúc xạ học đường, tập trung vào ba nhóm khái niệm chính: (1) Tật cận thị và các mức độ (nhẹ, trung bình, nặng) dựa trên độ Diop; (2) Yếu tố thói quen sinh hoạt và học tập như tư thế ngồi học, thời gian sử dụng thiết bị điện tử, ánh sáng tại góc học tập; (3) Điều kiện vệ sinh học đường bao gồm kích thước phòng học, hiệu số bàn ghế, cường độ chiếu sáng và tiêu chuẩn bảng học. Các lý thuyết này được củng cố bởi các nghiên cứu trước đây về mối liên quan giữa môi trường học tập và sự phát triển cận thị ở trẻ em, đồng thời nhấn mạnh vai trò của kiến thức và hành vi phòng chống cận thị trong cộng đồng học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang phân tích, tiến hành từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2022 tại Trường Tiểu học Trần Văn Ơn, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh. Cỡ mẫu là 264 học sinh lớp 5, được chọn toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi phát vấn về thói quen sinh hoạt, học tập và kiến thức về cận thị, kết hợp với khám mắt đánh giá tật cận thị bởi bác sĩ chuyên khoa mắt. Điều kiện vệ sinh học đường được đánh giá qua đo đạc thực tế về ánh sáng, kích thước phòng học, bàn ghế và bảng học theo tiêu chuẩn quốc gia. Số liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 21.0, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định Khi bình phương (χ2) và phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố liên quan với mức ý nghĩa p<0,05. Quy trình nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin cho học sinh tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc cận thị: Tỷ lệ học sinh lớp 5 mắc cận thị là 37,5%, trong đó 29,5% đã được phát hiện và đeo kính, còn 8,0% là trường hợp mới phát hiện qua khám mắt. Tỷ lệ này tương đương hoặc cao hơn so với nhiều nghiên cứu trong nước và khu vực, phản ánh xu hướng gia tăng cận thị học đường.

  2. Phân bố theo giới tính: Học sinh nữ chiếm 56,6% trong số học sinh mắc cận thị, cao hơn so với học sinh nam (43,4%). Điều này phù hợp với một số nghiên cứu cho thấy nữ sinh có nguy cơ cận thị cao hơn do thói quen sinh hoạt và học tập khác biệt.

  3. Yếu tố thói quen sinh hoạt và học tập: Học sinh có góc học tập chưa đủ ánh sáng có nguy cơ mắc cận thị cao hơn 1,81 lần so với học sinh có góc học tập đủ ánh sáng (p=0,034). Tư thế ngồi học sai làm tăng nguy cơ cận thị gấp 2,52 lần so với tư thế đúng (p<0,001). Kiến thức về cận thị tốt giúp giảm nguy cơ mắc cận thị với tỷ lệ thấp hơn 1,88 lần (p=0,018).

  4. Điều kiện vệ sinh học đường: Mặc dù 100% phòng học đạt hệ số chiếu sáng tự nhiên, chỉ có 50% phòng đạt cường độ ánh sáng ≥300 lux. Không phòng học nào đạt tiêu chuẩn diện tích trung bình trên học sinh (1,03 m2/học sinh so với tiêu chuẩn ≥1,1 m2). Hiệu số bàn ghế không đạt tiêu chuẩn chiếm 33,3%, ảnh hưởng đến tư thế ngồi và sức khỏe thị lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cận thị ở học sinh lớp 5 tại Trường Tiểu học Trần Văn Ơn tương đối cao, phản ánh xu hướng gia tăng cận thị học đường tại các đô thị lớn. Mức độ đeo kính chưa thường xuyên ở khoảng 32,3% học sinh cận thị cho thấy còn nhiều hạn chế trong việc quản lý và điều trị tật cận thị. Mối liên quan có ý nghĩa giữa ánh sáng góc học tập, tư thế ngồi học và kiến thức về cận thị với tỷ lệ mắc cận thị phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường học tập và giáo dục sức khỏe trong phòng chống cận thị. Điều kiện vệ sinh học đường chưa đạt chuẩn, đặc biệt là diện tích phòng học và cường độ ánh sáng, góp phần làm tăng nguy cơ cận thị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ cận thị theo giới tính, biểu đồ tròn về mức độ đeo kính, và bảng so sánh các yếu tố vệ sinh học đường đạt và không đạt tiêu chuẩn. So sánh với các nghiên cứu tại các thành phố lớn khác, kết quả này nhấn mạnh nhu cầu cải thiện điều kiện học tập và tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe học đường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe về cận thị: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe học đường và giáo dục thể chất nhằm nâng cao kiến thức về nguyên nhân, biểu hiện và phòng chống cận thị cho học sinh. Thời gian thực hiện trong năm học tiếp theo, do phòng y tế và nhà trường phối hợp thực hiện.

  2. Cải thiện điều kiện ánh sáng tại góc học tập: Phụ huynh và nhà trường cần đảm bảo góc học tập của học sinh có đủ ánh sáng tự nhiên và nhân tạo đạt tiêu chuẩn ≥300 lux. Khuyến khích bố trí bàn học gần cửa sổ và sử dụng đèn học phù hợp. Thực hiện trong vòng 6 tháng tới, do phụ huynh và nhà trường phối hợp.

  3. Hướng dẫn và giám sát tư thế ngồi học đúng: Giáo viên chủ nhiệm và cán bộ y tế trường học cần thường xuyên nhắc nhở, hướng dẫn học sinh ngồi học đúng tư thế, tránh cúi sát mặt bảng hoặc sách vở. Thực hiện liên tục trong năm học, do giáo viên và cán bộ y tế trường học đảm nhiệm.

  4. Cải tạo và nâng cấp cơ sở vật chất trường học: Nhà trường phối hợp với các cơ quan chức năng rà soát, điều chỉnh kích thước bàn ghế phù hợp với chiều cao học sinh, cải thiện diện tích phòng học và hệ thống chiếu sáng. Kế hoạch thực hiện trong 1-2 năm tới, do ban giám hiệu và phòng giáo dục quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế trường học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống cận thị học đường, cải thiện điều kiện học tập và sức khỏe học sinh.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức về các yếu tố liên quan đến cận thị để hướng dẫn học sinh thói quen học tập, sinh hoạt khoa học, đồng thời tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe hiệu quả.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt thông tin về nguyên nhân và cách phòng tránh cận thị, từ đó tạo điều kiện học tập phù hợp tại nhà, giám sát tư thế và thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con em.

  4. Nghiên cứu sinh và chuyên gia y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tế và phân tích để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tật khúc xạ học đường và các biện pháp can thiệp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ cận thị ở học sinh lớp 5 tại trường là bao nhiêu?
    Tỷ lệ cận thị là 37,5%, trong đó 29,5% học sinh đã được phát hiện và đeo kính, còn 8,0% là trường hợp mới phát hiện qua khám mắt.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tật cận thị ở học sinh?
    Ánh sáng tại góc học tập chưa đủ, tư thế ngồi học sai và kiến thức về cận thị kém là những yếu tố có liên quan chặt chẽ và có ý nghĩa thống kê với tỷ lệ mắc cận thị.

  3. Học sinh có đeo kính đúng độ và thường xuyên không?
    Khoảng 87,9% học sinh đeo kính đúng độ, nhưng chỉ 67,7% học sinh đeo kính thường xuyên trong sinh hoạt hàng ngày.

  4. Điều kiện vệ sinh học đường hiện tại có đạt chuẩn không?
    Tất cả phòng học đều đạt hệ số chiếu sáng tự nhiên, nhưng chỉ 50% phòng đạt cường độ ánh sáng ≥300 lux và không phòng nào đạt tiêu chuẩn diện tích trung bình trên học sinh.

  5. Làm thế nào để phòng chống cận thị hiệu quả cho học sinh?
    Cần kết hợp giáo dục kiến thức về cận thị, cải thiện điều kiện học tập như ánh sáng và bàn ghế, hướng dẫn tư thế ngồi học đúng, đồng thời khuyến khích hoạt động ngoài trời và hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử.

Kết luận

  • Tỷ lệ cận thị ở học sinh lớp 5 Trường Tiểu học Trần Văn Ơn là 37,5%, với 8,0% trường hợp mới phát hiện.
  • Ánh sáng góc học tập, tư thế ngồi học và kiến thức về cận thị là các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê đến tật cận thị.
  • Điều kiện vệ sinh học đường chưa đạt chuẩn, đặc biệt về diện tích phòng học và cường độ ánh sáng, ảnh hưởng đến sức khỏe thị lực học sinh.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, cải thiện điều kiện học tập và hướng dẫn tư thế ngồi học nhằm giảm tỷ lệ cận thị.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng và theo dõi hiệu quả các biện pháp can thiệp trong các năm học tiếp theo để nâng cao sức khỏe học sinh.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ thị lực cho thế hệ tương lai!