Tổng quan nghiên cứu
Kháng sinh là nhóm thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, góp phần cứu sống hàng triệu người trên toàn cầu. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không hợp lý đã dẫn đến tình trạng đề kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng như kéo dài thời gian điều trị, tăng chi phí y tế và nguy cơ tử vong cao. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2019, mỗi năm có khoảng 700.000 ca tử vong do nhiễm khuẩn kháng thuốc trên toàn thế giới, dự kiến tăng lên hơn 10 triệu ca vào năm 2050 nếu không có biện pháp kiểm soát hiệu quả. Tại Việt Nam, tình trạng sử dụng kháng sinh không hợp lý vẫn còn phổ biến, đặc biệt trong các cơ sở y tế tuyến huyện và bệnh viện tư nhân.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Bình An – Kiên Giang trong năm 2021 nhằm đánh giá tình hình sử dụng kháng sinh và mức độ đề kháng kháng sinh trong điều trị nội trú. Mục tiêu chính của nghiên cứu bao gồm: xác định đặc điểm sử dụng kháng sinh, tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý và các yếu tố liên quan, đồng thời khảo sát tỷ lệ đề kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn phân lập được. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021, tập trung vào hồ sơ bệnh án của bệnh nhân nội trú có chỉ định sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.
Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh, góp phần giảm thiểu tình trạng đề kháng kháng sinh, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chính sách y tế phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng điều trị tại các bệnh viện tuyến huyện và tư nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sử dụng kháng sinh hợp lý và đề kháng kháng sinh. Kháng sinh được định nghĩa là các chất kháng khuẩn có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh. Việc sử dụng kháng sinh hợp lý bao gồm các nguyên tắc: chỉ định đúng khi có nhiễm khuẩn, lựa chọn kháng sinh phù hợp về phổ tác dụng, liều dùng, khoảng cách liều và thời gian điều trị, phối hợp kháng sinh hợp lý và dự phòng kháng sinh đúng cách.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Sử dụng kháng sinh hợp lý: Đảm bảo lựa chọn, liều dùng, khoảng cách liều và thời gian điều trị phù hợp với hướng dẫn chuyên môn.
- Đề kháng kháng sinh: Khả năng của vi khuẩn không bị tiêu diệt hoặc ức chế bởi kháng sinh do các cơ chế sinh học như thay đổi đích tác động, sản xuất enzym phá hủy kháng sinh.
- Phương pháp đánh giá sử dụng kháng sinh: Bao gồm đánh giá định tính (chất lượng chỉ định, liều dùng) và định lượng (liều xác định hàng ngày - DDD, ngày điều trị - DOT).
- Xuống thang kháng sinh: Điều chỉnh phác đồ từ kháng sinh phổ rộng sang kháng sinh phổ hẹp dựa trên kết quả vi sinh và lâm sàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với phân tích dữ liệu từ hồ sơ bệnh án (HSBA) của 368 bệnh nhân nội trú tại Bệnh viện Bình An – Kiên Giang trong năm 2021. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên phân tầng, phân bổ đều theo từng tháng trong năm để đảm bảo tính đại diện.
Nguồn dữ liệu chính là HSBA có chỉ định sử dụng kháng sinh và các kết quả cấy vi sinh, kháng sinh đồ được thực hiện tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Kiên Giang và Trung tâm Y khoa Medic Hòa Hảo. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý ước tính khoảng 68,2% và tỷ lệ đề kháng kháng sinh ước tính trên 85%, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số cho phép.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22, áp dụng thống kê mô tả và kiểm định Chi bình phương để xác định các yếu tố liên quan đến sử dụng kháng sinh không hợp lý với mức ý nghĩa p < 0,05. Các chỉ số đánh giá bao gồm tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý theo tiêu chí lựa chọn, liều dùng, khoảng cách liều và xuống thang kháng sinh; tỷ lệ đề kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn phổ biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm mẫu nghiên cứu: Trong 368 HSBA, nhóm tuổi từ 18-60 chiếm 52,7%, nhóm trên 60 tuổi chiếm 44,8%, nữ giới chiếm 62,8%. Nhiễm khuẩn đường hô hấp chiếm tỷ lệ cao nhất với 41,3%, tiếp theo là nhiễm khuẩn tiêu hóa 21,2%. Thời gian nằm viện trung bình là 7,8 ± 3,4 ngày, với 92,4% bệnh nhân nằm viện dưới 14 ngày.
Sử dụng kháng sinh trong điều trị nội trú: Nhóm β-lactam được sử dụng nhiều nhất (57,7%), trong đó ceftriaxon chiếm 24,2%. Nhóm fluoroquinolon và aminoglycosid chiếm lần lượt 23,6% và 11,1%. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh chiếm 54,9%, trong đó phối hợp 2 loại kháng sinh chiếm 48,4%. Đường dùng chủ yếu là tiêm truyền (98,1%). Tỷ lệ chuyển đổi từ đường tiêm sang uống đạt 69,3%. Thời gian sử dụng kháng sinh chủ yếu từ 8-14 ngày (54,6%).
Tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý: Tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý chung là 71,7%. Trong đó, hợp lý về lựa chọn kháng sinh chiếm 81,3%, liều dùng 98,1%, khoảng cách liều 96,7%, xuống thang kháng sinh 85,4%. Nguyên nhân chính của việc sử dụng không hợp lý là lựa chọn kháng sinh không phù hợp (18,7%).
Tỷ lệ đề kháng kháng sinh: Tỷ lệ cấy vi sinh dương tính là 31%, với các chủng vi khuẩn phổ biến gồm Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus và Streptococcus spp. Mức độ đề kháng với các kháng sinh nhóm beta-lactam và carbapenem ở một số chủng vi khuẩn khá cao, ví dụ Pseudomonas aeruginosa có tỷ lệ đề kháng với imipenem lên đến 50%, Klebsiella pneumoniae đề kháng carbapenem khoảng 54,5%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tình hình sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Bình An tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tỷ lệ sử dụng nhóm β-lactam và fluoroquinolon phổ biến trong điều trị nội trú. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh cao phản ánh xu hướng điều trị phức tạp, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nguy cơ gia tăng tương tác thuốc và đề kháng.
Tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý đạt 71,7% là kết quả tích cực so với một số nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, tuy nhiên vẫn còn gần 30% trường hợp sử dụng không hợp lý, chủ yếu do lựa chọn kháng sinh chưa phù hợp với chẩn đoán hoặc không tuân thủ hướng dẫn điều trị. Điều này có thể liên quan đến hạn chế trong cập nhật thông tin vi sinh, áp lực điều trị và thói quen kê đơn của bác sĩ.
Mức độ đề kháng kháng sinh cao ở các chủng vi khuẩn gram âm như Pseudomonas aeruginosa và Klebsiella pneumoniae cảnh báo nguy cơ thất bại điều trị và cần có chiến lược kiểm soát chặt chẽ hơn. Kết quả này phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về sự gia tăng đề kháng carbapenem và beta-lactamase phổ rộng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng các nhóm kháng sinh, bảng phân bố tỷ lệ sử dụng hợp lý theo tiêu chí và biểu đồ mức độ đề kháng của các chủng vi khuẩn để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về sử dụng kháng sinh hợp lý, đặc biệt là lựa chọn kháng sinh phù hợp với chẩn đoán và kết quả vi sinh. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các khoa lâm sàng.
Xây dựng và áp dụng quy trình kiểm soát sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship Program - ASP) nhằm giám sát, đánh giá và điều chỉnh kê đơn kháng sinh theo hướng dẫn chuyên môn. Thời gian: triển khai trong 12 tháng. Chủ thể: Phòng Dược, Ban Giám đốc bệnh viện.
Tăng cường xét nghiệm cấy vi sinh và kháng sinh đồ để hỗ trợ lựa chọn kháng sinh chính xác, giảm thiểu điều trị kinh nghiệm không cần thiết. Thời gian: nâng cao năng lực trong 6-12 tháng. Chủ thể: Khoa Vi sinh, Ban Giám đốc bệnh viện.
Thúc đẩy chuyển đổi kháng sinh từ đường tiêm sang đường uống khi có thể nhằm giảm chi phí và nguy cơ biến chứng do tiêm truyền. Thời gian: áp dụng ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: Bác sĩ điều trị, điều dưỡng.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cho bệnh nhân về việc sử dụng kháng sinh hợp lý, hạn chế tự ý mua và sử dụng kháng sinh không theo chỉ định. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Công tác xã hội, Khoa Khám bệnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh và đề kháng, hỗ trợ cải thiện quy trình kê đơn và điều trị.
Quản lý bệnh viện và phòng dược: Thông tin về tỷ lệ sử dụng hợp lý và đề kháng giúp xây dựng chính sách kiểm soát kháng sinh hiệu quả, tối ưu hóa chi phí điều trị.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá sử dụng kháng sinh trong môi trường bệnh viện tuyến huyện.
Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để phát triển các chương trình quốc gia về phòng chống đề kháng kháng sinh và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc sử dụng kháng sinh hợp lý lại quan trọng?
Sử dụng kháng sinh hợp lý giúp ngăn ngừa đề kháng kháng sinh, giảm chi phí điều trị và cải thiện hiệu quả điều trị. Ví dụ, lựa chọn đúng kháng sinh theo kết quả vi sinh giúp giảm thời gian nằm viện và nguy cơ biến chứng.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh không hợp lý?
Bao gồm thiếu thông tin vi sinh, thói quen kê đơn của bác sĩ, áp lực từ bệnh nhân, và hạn chế trong đào tạo chuyên môn. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có bệnh kèm và thời gian sử dụng kháng sinh dài có tỷ lệ sử dụng không hợp lý cao hơn.Làm thế nào để giảm tình trạng đề kháng kháng sinh tại bệnh viện?
Tăng cường giám sát sử dụng kháng sinh, áp dụng chương trình kiểm soát kháng sinh, nâng cao năng lực xét nghiệm vi sinh và đào tạo nhân viên y tế là các biện pháp hiệu quả.Tỷ lệ chuyển đổi kháng sinh từ đường tiêm sang đường uống có ý nghĩa gì?
Chuyển đổi này giúp giảm nguy cơ biến chứng do tiêm, giảm chi phí và thời gian nằm viện. Nghiên cứu tại Bệnh viện Bình An ghi nhận tỷ lệ chuyển đổi đạt 69,3%, phản ánh thực hành tốt.Làm sao để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng kháng sinh?
Đánh giá dựa trên các tiêu chí lựa chọn kháng sinh, liều dùng, khoảng cách liều và việc xuống thang kháng sinh theo hướng dẫn chuyên môn. Việc này giúp phát hiện và điều chỉnh các sai sót trong kê đơn.
Kết luận
- Tỷ lệ sử dụng kháng sinh hợp lý tại Bệnh viện Bình An – Kiên Giang năm 2021 đạt 71,7%, với nhóm β-lactam và fluoroquinolon được sử dụng phổ biến nhất.
- Tỷ lệ phối hợp kháng sinh cao (54,9%) và đa số sử dụng đường tiêm truyền (98,1%), trong khi tỷ lệ chuyển đổi sang đường uống đạt 69,3%.
- Mức độ đề kháng kháng sinh của các chủng vi khuẩn gram âm như Pseudomonas aeruginosa và Klebsiella pneumoniae ở mức báo động, cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ.
- Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sử dụng kháng sinh không hợp lý gồm lựa chọn kháng sinh không phù hợp và thiếu cập nhật thông tin vi sinh.
- Đề xuất triển khai chương trình kiểm soát sử dụng kháng sinh, tăng cường đào tạo và xét nghiệm vi sinh để nâng cao hiệu quả điều trị và giảm đề kháng.
Next steps: Triển khai các giải pháp kiểm soát kháng sinh trong 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả can thiệp.
Call to action: Các cán bộ y tế và quản lý bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng điều trị tại bệnh viện.