I. Tổng Quan Về Bệnh ORT ở Gà Thả Vườn Nguyên Nhân Tác Hại
Bệnh ORT ở gà là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính, gây ra bởi vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale. Bệnh ảnh hưởng đến gà thả vườn ở mọi lứa tuổi, gây ra các triệu chứng như khó thở, ho, chảy nước mắt, nước mũi và viêm phổi. Bệnh có thể gây giảm năng suất, tăng tỷ lệ chết và gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho người chăn nuôi. Việc nghiên cứu tình hình mắc bệnh ORT là rất quan trọng để đưa ra các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Theo nghiên cứu, vi khuẩn gây bệnh ORT tác động trực tiếp lên đường hô hấp và phổi, gây ra các biểu hiện điển hình như gà khó thở, khẹc, ngáp, ho, chảy nước mắt mũi, phổi viêm có mủ và bã đậu hình ống.
1.1. Lịch Sử Phát Hiện và Phân Bố của Bệnh ORT
Vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale lần đầu tiên được phân lập vào năm 1981 từ gà tây ở Đức. Sau đó, bệnh được phát hiện ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Bệnh có thể lây lan nhanh chóng trong đàn gà, đặc biệt là trong điều kiện chăn nuôi không đảm bảo vệ sinh. Năm 1981, lần đầu tiên người ta phân lập được một chủng ORT từ dịch nước mũi, dịch phủ ở mặt, mủ và tơ huyết trên túi khí bị viêm của gà tây 5 tuần tuổi tại phía Bắc nước Đức (Van Empel & cs.).
1.2. Tác Động Kinh Tế của Bệnh ORT đối với Ngành Chăn Nuôi
Bệnh ORT ở gà gây ra nhiều thiệt hại kinh tế cho người chăn nuôi, bao gồm giảm năng suất trứng và thịt, tăng chi phí điều trị và tăng tỷ lệ chết. Bệnh cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và gây khó khăn cho việc xuất khẩu. Do đó, việc kiểm soát và phòng ngừa bệnh ORT ở gà là rất quan trọng để bảo vệ ngành chăn nuôi. Bệnh khó phòng và điều trị gây giảm khả năng sản xuất, thiệt hại lớn về kinh tế.
II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán Bệnh ORT ở Gà Thả Vườn Hiện Nay
Việc chẩn đoán bệnh ORT ở gà có thể gặp nhiều khó khăn do các triệu chứng lâm sàng không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác. Việc phân lập và xác định vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale cũng đòi hỏi các kỹ thuật xét nghiệm chuyên biệt. Do đó, cần có các phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác để phát hiện sớm bệnh ORT ở gà và có biện pháp can thiệp kịp thời. Các công trình nghiên cứu về ORT còn nhiều hạn chế. Các công trình nghiên cứu mới được thực hiện vào năm 2014.
2.1. Triệu Chứng Lâm Sàng và Bệnh Tích Đại Thể của Bệnh ORT
Các triệu chứng lâm sàng của bệnh ORT ở gà bao gồm khó thở, ho, chảy nước mắt, nước mũi, sưng phù mặt và giảm ăn. Bệnh tích đại thể thường thấy là viêm phổi, viêm túi khí và viêm khí quản. Tuy nhiên, các triệu chứng này có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu của bệnh. Trên thế giới, người ta đã phân lập được vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale (ORT) tại phía bắc nước Đức từ đàn gà tây 5 tuần tuổi.
2.2. Các Phương Pháp Xét Nghiệm Chẩn Đoán Bệnh ORT
Các phương pháp xét nghiệm chẩn đoán bệnh ORT ở gà bao gồm phân lập và định danh vi khuẩn, xét nghiệm PCR và xét nghiệm ELISA. Phân lập vi khuẩn là phương pháp chính xác nhất, nhưng đòi hỏi thời gian và kỹ thuật chuyên môn cao. Xét nghiệm PCR và ELISA có thể cho kết quả nhanh chóng, nhưng độ nhạy và độ đặc hiệu có thể khác nhau. Hiện nay chưa có công bố nào về phân lập và định danh ORT ở Việt Nam.
2.3. Khó Khăn Trong Phân Biệt ORT với Các Bệnh Hô Hấp Khác
Bệnh ORT ở gà có thể bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác như bệnh Newcastle, bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) và bệnh hen (CRD). Do đó, cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán phân biệt để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Bệnh hô hấp phức hợp trên gà là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotraleale gây ra, thường gặp ở gà và gà tây mọi lứa tuổi.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tình Hình Mắc Bệnh ORT Tại Bình Giang
Nghiên cứu tình hình mắc bệnh ORT tại Bình Giang, Hải Dương sử dụng phương pháp điều tra dịch tễ học, kết hợp với chẩn đoán lâm sàng, mổ khám và xét nghiệm vi sinh vật. Mẫu gà được thu thập từ các hộ chăn nuôi gà thả vườn trên địa bàn huyện. Vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale được phân lập và xác định bằng các phương pháp tiêu chuẩn. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về tỷ lệ mắc bệnh, các yếu tố nguy cơ và đặc điểm dịch tễ học của bệnh ORT ở gà tại địa phương. Xuất phát từ tình hình thực tế đó tôi thực hiện đề tài: “Tình hình mắc bệnh ORT do vi khuẩn Ornithobacterium rhinotracheale gây ra ở đàn gà thả vườn nuôi tại huyện Bình Giang tỉnh Hải Dương và thử nghiệm điều trị”.
3.1. Thu Thập Mẫu và Điều Tra Dịch Tễ Học Bệnh ORT
Mẫu gà được thu thập từ các hộ chăn nuôi gà thả vườn có biểu hiện bệnh hô hấp. Thông tin về lịch sử bệnh, phương thức chăn nuôi, và các biện pháp phòng bệnh được thu thập thông qua phỏng vấn và điều tra. Tỷ lệ gà bị mắc bệnh ORT trên địa bàn huyện Bình Giang còn cao, trong đó cao nhất là xã Nhân Quyền tỷ lệ mắc chiếm 42,4% và thấp nhất là xã Tân Hồng chiếm 27%.
3.2. Phân Lập và Định Danh Vi Khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale
Vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale được phân lập từ mẫu bệnh phẩm bằng cách nuôi cấy trên môi trường thạch máu và thạch chocolate. Vi khuẩn được định danh bằng các xét nghiệm sinh hóa và xét nghiệm PCR. Đến tháng 6 năm 2014, (Nguyễn Thị Lan & cs., 2014) đã có những tổng hợp cụ thể về tình hình nghiên cứu trên thế giới và các đặc điểm quan trọng của ORT trên tạp chí khoa học thú y tập XXI số 5- 2014.
3.3. Đánh Giá Tính Mẫn Cảm Kháng Sinh của Vi Khuẩn ORT
Tính mẫn cảm kháng sinh của vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale được đánh giá bằng phương pháp kháng sinh đồ. Các loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị bệnh ORT ở gà bao gồm amoxicillin, tetracycline và enrofloxacin. Amoxicillin/Clavulanic acid và Tetracycline là kháng sinh mà vi khuẩn ORT có tính mẫn cảm cao, chiếm tỷ lệ 100%; tiếp đến là Ampicillin, chiếm tỷ lệ 92,31%; vi khuẩn ORT không mẫn cảm với các kháng sinh: Sulphamethaxazol/Trimethoprime, Lincomycine và Doxycycline (đặc biệt là Gentamicine)(100% không có giá trị trong quá trình điều trị).
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tình Hình Mắc Bệnh ORT ở Gà Tại Bình Giang
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ORT ở gà tại Bình Giang, Hải Dương là khá cao. Các yếu tố nguy cơ bao gồm điều kiện chăn nuôi kém vệ sinh, mật độ nuôi cao và không thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh ORT ở gà tại địa phương. Tỷ lệ gà bị mắc bệnh ORT trên địa bàn huyện Bình Giang còn cao, trong đó cao nhất là xã Nhân Quyền tỷ lệ mắc chiếm 42,4% và thấp nhất là xã Tân Hồng chiếm 27%.
4.1. Tỷ Lệ Mắc Bệnh ORT Theo Lứa Tuổi và Vùng Địa Lý
Tỷ lệ mắc bệnh ORT ở gà có sự khác biệt theo lứa tuổi và vùng địa lý. Gà con thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn so với gà trưởng thành. Các vùng có mật độ chăn nuôi cao và điều kiện vệ sinh kém thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn. Gà ở các lứa tuổi đều mắc bệnh ORT với tỷ lệ mắc chung là 32,6%, trong đó gà ở độ tuổi 0-6 tuần tuổi mắc với tỷ lệ cao nhất khoảng 57,47%, tiếp theo là gà từ 7-20 tuần tuổi là 23,92% và thấp nhất là gà trên 20 tuần tuổi.
4.2. Các Yếu Tố Nguy Cơ Gây Bệnh ORT ở Gà Thả Vườn
Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ORT ở gà bao gồm điều kiện chăn nuôi kém vệ sinh, mật độ nuôi cao, không thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh, và sức đề kháng của gà yếu. Việc cải thiện điều kiện chăn nuôi và tăng cường sức đề kháng của gà là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh ORT. Việc phát triển chăn nuôi ngày càng lớn nên môi trường càng ô nhiễm, nhiều loại hình dịch bệnh mới xuất hiện.
V. Giải Pháp Phòng và Điều Trị Bệnh ORT Hiệu Quả Cho Gà Thả Vườn
Phòng bệnh ORT ở gà bao gồm việc cải thiện điều kiện chăn nuôi, thực hiện đầy đủ các biện pháp vệ sinh phòng bệnh, và sử dụng vaccine phòng bệnh. Điều trị bệnh ORT ở gà bao gồm sử dụng kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ. Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ thú y để tránh tình trạng kháng kháng sinh. Để hạn chế được dịch bệnh cần phải có những nghiên cứu sâu rộng về đặc điểm của bệnh cũng như cách phòng chống.
5.1. Các Biện Pháp Vệ Sinh Phòng Bệnh ORT Cho Gà
Các biện pháp vệ sinh phòng bệnh ORT ở gà bao gồm vệ sinh chuồng trại thường xuyên, khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi, và kiểm soát côn trùng và loài gặm nhấm. Việc thực hiện đầy đủ các biện pháp vệ sinh phòng bệnh giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh ORT. Công tác phòng chống dịch bệnh cho gà thả vườn tại huyện Bình Giang đạt tỉ lệ khá cao. Tỉ lệ hộ gia đình áp dụng các biện pháp vệ sinh chuồng trại và khu vực xung ix quanh chuồng nuôi đạt 80%, việc định kỳ sát trùng chuồng trại và khu vực chăn thả là 90%, đối với hoạt động sử dụng vaccine và thuốc phòng bệnh là 83%.
5.2. Sử Dụng Vaccine Phòng Bệnh ORT Cho Gà
Hiện nay, có một số loại vaccine phòng bệnh ORT ở gà được sử dụng trên thị trường. Việc sử dụng vaccine giúp tăng cường sức đề kháng của gà và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của vaccine có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng vi khuẩn và điều kiện chăn nuôi. Thực trạng phòng chống dịch bệnh cho gà thả vườn nuôi tại một số xã trên địa bàn huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương (n=30 hộ).
5.3. Phác Đồ Điều Trị Bệnh ORT Bằng Kháng Sinh
Phác đồ điều trị bệnh ORT ở gà bằng kháng sinh thường bao gồm sử dụng amoxicillin, tetracycline hoặc enrofloxacin. Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ thú y và thực hiện kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp. Kết quả sử dụng một số kháng sinh điều trị bệnh do ORT gây ra .46
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Bệnh ORT
Nghiên cứu về tình hình mắc bệnh ORT tại Bình Giang, Hải Dương cung cấp thông tin quan trọng cho việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh ORT ở gà. Cần có các nghiên cứu tiếp theo để đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng bệnh và điều trị, cũng như để tìm hiểu thêm về đặc điểm dịch tễ học và di truyền của vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale. Đồng thời phải có sự phối hợp giải quyết nhiều khâu từ người chăn nuôi đến người làm công tác thú y… 1 mở rộng các chương trình phòng chống dịch và phát triển hệ thống theo dõi, báo cáo dịch bệnh.
6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu và Đề Xuất
Nghiên cứu đã xác định được tỷ lệ mắc bệnh ORT ở gà tại Bình Giang, Hải Dương và các yếu tố nguy cơ liên quan. Đề xuất các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh, bao gồm cải thiện điều kiện chăn nuôi, sử dụng vaccine và điều trị bằng kháng sinh. Kết quả đề tài là nắm chắc được các thông tin khoa học về đặc điểm của bệnh ORT ở gà như: dịch tễ, triệu chứng, bệnh tích và đưa ra phác đồ điều trị bệnh ORT đạt hiệu quả cao nhất.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng Về Bệnh ORT ở Gà
Các hướng nghiên cứu mở rộng về bệnh ORT ở gà bao gồm nghiên cứu về đặc điểm di truyền của vi khuẩn Ornithobacterium Rhinotracheale, đánh giá hiệu quả của các loại vaccine mới, và phát triển các phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và chính xác hơn. Kết quả của đề tài là cơ sở khoa học để người chăn nuôi hiểu rõ về căn bệnh, khuyến cáo người chăn nuôi áp dụng quy trình phòng, trị bệnh ORT cho gà nhằm hạn chế tỷ lệ nhiễm và thiệt hại do bệnh ORT gây ra, góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi, thúc đẩy ngành chăn nuôi phát triển.