Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách tư pháp tại Việt Nam, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật tố tụng hình sự. Thủ tục xét hỏi tại phiên tòa hình sự giữ vai trò trung tâm trong quá trình xét xử, góp phần làm rõ các tình tiết vụ án, đặc biệt là những mâu thuẫn, nhằm tìm ra sự thật khách quan. Tại tỉnh Đắk Lắk, từ năm 2018 đến 2022, số lượng vụ án hình sự tăng đáng kể, bao gồm các vụ án phức tạp, nghiêm trọng và tội phạm công nghệ cao, với đa dạng thành phần phạm tội về độ tuổi, giới tính và dân tộc. Tuy nhiên, thực tiễn xét hỏi tại phiên tòa hình sự còn tồn tại nhiều hạn chế như việc xét hỏi chưa đúng trọng tâm, vắng mặt người tham gia tố tụng, ảnh hưởng đến chất lượng tranh tụng và kết quả xét xử.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ lý luận và thực tiễn về thủ tục xét hỏi tại phiên tòa hình sự theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, khảo sát thực trạng tại tỉnh Đắk Lắk, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thủ tục xét hỏi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm hình sự trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân, đảm bảo công lý và nâng cao chất lượng xét xử tại các phiên tòa hình sự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tố tụng hình sự, bao gồm:

  • Mô hình tố tụng thẩm vấn (inquisitorial model): Tập trung vào vai trò chủ đạo của Hội đồng xét xử và Thẩm phán chủ tọa trong việc điều tra, xét hỏi nhằm tìm ra sự thật khách quan của vụ án. Mô hình này được áp dụng tại nhiều nước châu Âu như Pháp, Nga.

  • Mô hình tố tụng tranh tụng (adversarial model): Nhấn mạnh sự tranh luận giữa bên buộc tội và bên bào chữa, trong đó Tòa án giữ vai trò trọng tài trung lập. Mô hình này phổ biến tại Hoa Kỳ, Anh.

  • Mô hình tố tụng hỗn hợp: Kết hợp các yếu tố của hai mô hình trên, phù hợp với thực tiễn tố tụng hình sự Việt Nam hiện nay.

Các khái niệm chính bao gồm: thủ tục xét hỏi, quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tại phiên tòa (Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Kiểm sát viên, người bào chữa, bị cáo, người làm chứng), nguyên tắc tranh tụng, nguyên tắc bảo vệ quyền con người và quyền công dân trong tố tụng hình sự.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và thống kê dựa trên các nguồn dữ liệu sau:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, các văn bản pháp luật liên quan, các công trình nghiên cứu, giáo trình, luận văn, sách chuyên khảo trong và ngoài nước.

  • Nguồn dữ liệu thực tiễn: Số liệu thống kê về công tác giải quyết các vụ án hình sự sơ thẩm và phúc thẩm tại Tòa án nhân dân hai cấp tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2018-2022; khảo sát, nghiên cứu các phiên tòa điển hình tại địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung pháp luật, so sánh quy định pháp luật Việt Nam với một số nước như Hoa Kỳ, Pháp, Liên bang Nga; phân tích thực trạng áp dụng thủ tục xét hỏi tại phiên tòa hình sự tỉnh Đắk Lắk; thống kê số liệu về tỷ lệ vắng mặt người tham gia tố tụng, số vụ án có tranh tụng hiệu quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các phiên tòa hình sự sơ thẩm và phúc thẩm tại tỉnh Đắk Lắk trong giai đoạn 2018-2022, lựa chọn các vụ án có tính chất đa dạng, phức tạp để phân tích.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022-2023, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò trung tâm của thủ tục xét hỏi: Thủ tục xét hỏi tại phiên tòa hình sự là hoạt động trọng tâm, do Thẩm phán chủ tọa điều hành, có trách nhiệm xác định đầy đủ các tình tiết vụ án. Theo số liệu thống kê, khoảng 85% các phiên tòa sơ thẩm tại Đắk Lắk có phần xét hỏi được tiến hành liên tục và đầy đủ.

  2. Tỷ lệ vắng mặt người tham gia tố tụng còn cao: Trong giai đoạn 2018-2022, tỷ lệ vắng mặt người làm chứng, bị hại và người tham gia tố tụng khác tại phiên tòa hình sự sơ thẩm chiếm khoảng 20-25%, ảnh hưởng đến việc làm rõ các tình tiết vụ án và chất lượng tranh tụng.

  3. Chưa phát huy hết vai trò của Hội thẩm nhân dân: Hội thẩm nhân dân được trao quyền ngang với Thẩm phán trong xét hỏi nhưng thực tế nhiều phiên tòa, Hội thẩm chỉ đặt câu hỏi mang tính hình thức, không tập trung vào trọng tâm vụ án. Khoảng 60% phiên tòa có Hội thẩm đặt câu hỏi nhưng phần lớn câu hỏi trùng lặp hoặc không sâu sắc.

  4. Mô hình tố tụng hỗn hợp còn nhiều hạn chế: Mặc dù Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã kết hợp các yếu tố tố tụng thẩm vấn và tranh tụng, nhưng thực tế tại Đắk Lắk, thủ tục xét hỏi vẫn thiên về tố tụng thẩm vấn, dẫn đến tâm lý thụ động của Kiểm sát viên và người bào chữa, chưa phát huy tối đa tính tranh tụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm quy định pháp luật chưa rõ ràng về quyền xét hỏi của các thành viên Hội đồng xét xử không phải chủ tọa, sự thiếu phối hợp hiệu quả giữa các chủ thể tố tụng, cũng như việc vắng mặt người tham gia tố tụng do chưa có chế tài nghiêm minh. So sánh với mô hình tố tụng tranh tụng của Hoa Kỳ, nơi Kiểm sát viên và người bào chữa đóng vai trò chủ động trong xét hỏi, Việt Nam còn hạn chế trong việc phát huy quyền này, dẫn đến việc Hội đồng xét xử phải đảm nhận phần lớn công việc xét hỏi.

Việc Hội thẩm nhân dân chưa phát huy vai trò do chế độ đãi ngộ thấp, thiếu thời gian nghiên cứu hồ sơ và chưa có cơ chế ràng buộc trách nhiệm rõ ràng. Điều này làm giảm hiệu quả của thủ tục xét hỏi, ảnh hưởng đến chất lượng xét xử và sự công bằng tại phiên tòa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ vắng mặt người tham gia tố tụng theo năm, bảng so sánh vai trò và quyền hạn của các chủ thể xét hỏi tại Việt Nam và một số nước, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu trong thực tiễn áp dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy định rõ ràng về quyền xét hỏi của Hội đồng xét xử: Cần sửa đổi, bổ sung Bộ luật Tố tụng hình sự để quy định cụ thể quyền xét hỏi của các Thẩm phán không phải chủ tọa và Hội thẩm nhân dân, nhằm phát huy tối đa vai trò của từng thành viên trong Hội đồng xét xử. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp.

  2. Xây dựng chế tài nghiêm minh đối với việc vắng mặt người tham gia tố tụng: Áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với người vắng mặt không có lý do chính đáng, đồng thời tăng cường công tác triệu tập, áp giải người làm chứng, bị hại đến phiên tòa. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể thực hiện: Tòa án, Công an, Viện kiểm sát.

  3. Nâng cao chất lượng và trách nhiệm của Hội thẩm nhân dân: Cải thiện chế độ đãi ngộ, tổ chức đào tạo, tập huấn chuyên sâu cho Hội thẩm, đồng thời xây dựng cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả tham gia xét hỏi của Hội thẩm. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể thực hiện: Tòa án nhân dân, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc.

  4. Thúc đẩy mô hình tố tụng tranh tụng trong thủ tục xét hỏi: Khuyến khích Kiểm sát viên và người bào chữa chủ động tham gia xét hỏi, tăng cường tranh luận tại phiên tòa, giảm bớt sự phụ thuộc vào Hội đồng xét xử trong việc làm sáng tỏ vụ án. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể thực hiện: Viện kiểm sát, Hội Luật gia, các cơ quan đào tạo pháp luật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Thẩm phán và Hội thẩm nhân dân: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng xét hỏi, phát huy vai trò trong phiên tòa hình sự, từ đó nâng cao chất lượng xét xử.

  2. Kiểm sát viên và người bào chữa: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong thủ tục xét hỏi, áp dụng hiệu quả các kỹ năng tranh tụng, góp phần bảo vệ quyền lợi của các bên.

  3. Cán bộ, công chức Tòa án và Viện kiểm sát: Áp dụng các kiến thức, giải pháp đề xuất để cải thiện quy trình tổ chức phiên tòa, đảm bảo tính công khai, minh bạch và hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về tố tụng hình sự, đặc biệt là thủ tục xét hỏi tại phiên tòa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thủ tục xét hỏi tại phiên tòa hình sự là gì?
    Thủ tục xét hỏi là hoạt động trọng tâm trong quá trình xét xử, do các chủ thể được pháp luật quy định thực hiện nhằm làm rõ các tình tiết, chứng cứ của vụ án để tìm ra sự thật khách quan. Ví dụ, Thẩm phán chủ tọa điều hành việc hỏi và trả lời giữa các bên tại phiên tòa.

  2. Ai là người có quyền xét hỏi tại phiên tòa hình sự?
    Theo Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, các chủ thể có quyền xét hỏi gồm Thẩm phán chủ tọa, các Thẩm phán khác, Hội thẩm nhân dân, Kiểm sát viên, người bào chữa và người giám định. Quyền này được thực hiện dưới sự điều hành của Thẩm phán chủ tọa.

  3. Tại sao tỷ lệ vắng mặt người tham gia tố tụng lại ảnh hưởng đến chất lượng xét hỏi?
    Việc vắng mặt người làm chứng, bị hại hoặc người tham gia tố tụng khác làm giảm khả năng làm rõ các tình tiết mâu thuẫn, dẫn đến Hội đồng xét xử phải dựa nhiều vào hồ sơ, ảnh hưởng đến tính khách quan và công bằng của phiên tòa.

  4. Mô hình tố tụng hỗn hợp tại Việt Nam có điểm gì đặc biệt?
    Mô hình này kết hợp tố tụng thẩm vấn và tố tụng tranh tụng, trong đó Thẩm phán chủ tọa giữ vai trò điều hành xét hỏi, đồng thời các bên buộc tội và gỡ tội có quyền tham gia tranh luận. Tuy nhiên, thực tế còn thiên về tố tụng thẩm vấn.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao vai trò của Hội thẩm nhân dân trong xét hỏi?
    Cải thiện chế độ đãi ngộ, tổ chức đào tạo chuyên sâu, xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá trách nhiệm của Hội thẩm sẽ giúp họ tham gia tích cực và hiệu quả hơn trong thủ tục xét hỏi.

Kết luận

  • Thủ tục xét hỏi tại phiên tòa hình sự là hoạt động trọng tâm, quyết định chất lượng xét xử và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • Thực tiễn tại tỉnh Đắk Lắk cho thấy còn nhiều hạn chế như tỷ lệ vắng mặt người tham gia tố tụng cao, vai trò Hội thẩm chưa phát huy tối đa, mô hình tố tụng hỗn hợp chưa thực sự hiệu quả.
  • Luận văn đã phân tích kỹ lưỡng các quy định pháp luật, so sánh với mô hình tố tụng của một số nước phát triển, đồng thời khảo sát thực trạng tại địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện quy định pháp luật, nâng cao trách nhiệm và kỹ năng của các chủ thể tố tụng, tăng cường tính tranh tụng tại phiên tòa.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm để nâng cao hiệu quả thủ tục xét hỏi, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan lập pháp, tư pháp và đào tạo pháp luật cần phối hợp nghiên cứu, hoàn thiện pháp luật và tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho các chủ thể tố tụng, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá thực tiễn áp dụng thủ tục xét hỏi tại phiên tòa hình sự.