Tổng quan nghiên cứu
Ngành sản xuất sữa đậu nành tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, với mức tiêu thụ khoảng 613 triệu lít năm 2014, tương đương khoảng 1,5 triệu lít mỗi ngày, đưa Việt Nam trở thành nước tiêu thụ sữa đậu nành lớn thứ ba thế giới. Song song với sự phát triển này, lượng bã đậu nành thải ra từ các nhà máy sản xuất sữa đậu nành cũng rất lớn, ví dụ như nhà máy Vinasoy với công suất 180 triệu lít/năm thải ra khoảng 20.000 tấn bã đậu mỗi năm. Phần lớn bã đậu này được sấy khô để làm thức ăn chăn nuôi, tuy nhiên phương pháp này tiêu tốn nhiều năng lượng và giá trị kinh tế không cao. Bã đậu nành vẫn chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như protein (khoảng 17-30%), gluxit, chất béo và chất xơ, do đó việc tận thu protein từ bã đậu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao giá trị phụ phẩm và giảm lãng phí tài nguyên.
Mục tiêu nghiên cứu là thu nhận sản phẩm thủy phân protein từ bã đậu nành của công nghiệp sản xuất sữa bằng các chế phẩm enzyme thương mại, nhằm tối ưu hóa hiệu suất thu hồi protein và tạo ra các peptide có hoạt tính chống oxy hóa cao. Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như tỷ lệ phối trộn bã đậu và nước, chế độ khuấy, nồng độ enzyme và sự phối hợp giữa hai chế phẩm enzyme Neutrase và Flavourzyme. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại nhà máy sữa đậu nành Vinasoy, Bắc Ninh, trong năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển công nghệ xử lý phụ phẩm ngành sữa đậu nành, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình enzyme protease trong thủy phân protein. Protease là nhóm enzyme xúc tác phân cắt liên kết peptide trong phân tử protein, gồm hai loại chính: endopeptidase cắt liên kết nội mạch tạo ra các peptide trung gian, và exopeptidase cắt ở đầu mạch tạo ra các axit amin tự do. Hai chế phẩm enzyme thương mại được sử dụng là Neutrase (chủ yếu endopeptidase) và Flavourzyme (phức hợp endo- và exopeptidase).
Ba khái niệm chính được áp dụng gồm: hiệu suất thu hồi protein (tỷ lệ protein thu được so với protein ban đầu trong bã đậu), hiệu suất thủy phân protein (tỷ lệ protein bị thủy phân thành dạng hòa tan), và hoạt tính chống oxy hóa của sản phẩm thủy phân (đánh giá qua giá trị IC50 của phản ứng DPPH). Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme như pH, nhiệt độ, nồng độ enzyme, tỷ lệ phối trộn cơ chất và chế độ khuấy cũng được xem xét kỹ lưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là bã đậu nành ướt lấy từ nhà máy Vinasoy, Bắc Ninh. Bã đậu được bảo quản lạnh, chia thành hai phần: một phần thủy phân trực tiếp, phần còn lại được sấy khô trước khi thủy phân. Hai chế phẩm enzyme Neutrase và Flavourzyme được cung cấp bởi công ty Novozym, Đan Mạch.
Phương pháp phân tích gồm xác định hoạt độ protease bằng phương pháp thủy phân casein và định lượng tyrosine, xác định protein hòa tan bằng phương pháp Lowry, xác định axit amin bằng phản ứng Ninhydrin, và đánh giá hoạt tính chống oxy hóa bằng phương pháp DPPH. Các thí nghiệm thủy phân được thực hiện ở pH 7, nhiệt độ 50°C, với các tỷ lệ phối trộn bã đậu và nước từ 1:2 đến 1:10, nồng độ enzyme từ 10 đến 40 U/g bã đậu, và các chế độ khuấy khác nhau (tĩnh, khuấy liên tục, khuấy gián đoạn).
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các mẫu bã đậu ướt và khô, mỗi thí nghiệm được lặp lại ít nhất ba lần để đảm bảo tính chính xác. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm thống kê, kết quả được trình bày dưới dạng đồ thị và bảng biểu để so sánh hiệu quả các điều kiện thủy phân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần bã đậu nành: Bã đậu nành ướt chứa khoảng 84,67% độ ẩm và 17,26% protein trên chất khô, cho thấy tiềm năng thu hồi protein cao.
Hoạt độ enzyme: Hoạt độ trung bình của Neutrase là 549,99 U/g, cao hơn Flavourzyme với 264,77 U/g, phản ánh khả năng thủy phân mạnh mẽ hơn của Neutrase.
Hiệu suất thu hồi protein: Neutrase đạt hiệu suất thu hồi protein cao hơn Flavourzyme (41,61% so với 34,47%), tương ứng với lượng protein thu hồi lần lượt là 1,207g/100g bã đậu và 0,985g/100g bã đậu.
Ảnh hưởng tỷ lệ phối trộn bã đậu và nước: Tỷ lệ phối trộn 1:8 (bã đậu:nước) cho hiệu suất thu hồi protein và hiệu suất thủy phân cao nhất, với hiệu suất thu hồi protein của Neutrase đạt 1,223g/100g bã đậu, Flavourzyme đạt 1,010g/100g bã đậu. Hoạt tính chống oxy hóa của dịch thủy phân đạt giá trị IC50 thấp nhất tại tỷ lệ này (0,297 mg cho Neutrase và 0,374 mg cho Flavourzyme), cho thấy khả năng chống oxy hóa cao.
Ảnh hưởng chế độ khuấy: Khuấy gián đoạn 30 phút/lần ở tốc độ 200 rpm tối ưu cho cả hai enzyme, đạt hiệu suất thu hồi protein cao nhất (46,1% với Neutrase) và hoạt tính chống oxy hóa cao hơn so với khuấy liên tục hoặc tĩnh.
Ảnh hưởng nồng độ enzyme: Tăng nồng độ enzyme từ 10 đến 30 U/g bã đậu làm tăng hiệu suất thủy phân và lượng axit amin thu được, tuy nhiên khi vượt quá 30 U/g, hiệu suất không tăng đáng kể, cho thấy điểm bão hòa enzyme.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Neutrase với đặc tính endopeptidase mạnh mẽ có hiệu suất thu hồi protein cao hơn Flavourzyme, phù hợp với vai trò cắt mạch protein thành các peptide trung gian. Ngược lại, Flavourzyme với hoạt tính exopeptidase cao hơn tạo ra lượng axit amin tự do lớn hơn, góp phần nâng cao hoạt tính chống oxy hóa của sản phẩm thủy phân. Tỷ lệ phối trộn 1:8 cân bằng giữa độ pha loãng và nồng độ cơ chất, tối ưu hóa sự tiếp xúc enzyme với protein trong bã đậu.
Chế độ khuấy gián đoạn giúp duy trì sự phân tán enzyme và cơ chất hiệu quả, đồng thời tránh hiện tượng enzyme bị bất hoạt do quá nhiệt hoặc quá khuấy. Nồng độ enzyme tối ưu khoảng 30 U/g bã đậu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, đảm bảo hiệu quả thủy phân mà không gây lãng phí enzyme.
Các kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Nermati và các cộng sự về hiệu quả của Neutrase trong thủy phân protein phế liệu, đồng thời mở ra hướng ứng dụng phối hợp enzyme để thu nhận sản phẩm peptide có hoạt tính sinh học cao từ bã đậu nành. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hiệu suất thu hồi protein, lượng axit amin và giá trị IC50 theo các điều kiện nghiên cứu để minh họa rõ ràng.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng tỷ lệ phối trộn bã đậu và nước 1:8 trong quy trình thủy phân protein để tối ưu hiệu suất thu hồi và hoạt tính chống oxy hóa, giúp nâng cao giá trị sản phẩm phụ ngành sữa đậu nành.
Sử dụng chế độ khuấy gián đoạn 30 phút/lần ở tốc độ 200 rpm nhằm duy trì hiệu quả thủy phân và giảm thiểu tổn thất enzyme, áp dụng trong các quy trình công nghiệp quy mô vừa và lớn.
Điều chỉnh nồng độ enzyme khoảng 30 U/g bã đậu để cân bằng chi phí và hiệu quả thủy phân, tránh lãng phí enzyme và đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao.
Phối hợp sử dụng đồng thời hai chế phẩm enzyme Neutrase và Flavourzyme để tận dụng ưu điểm của từng loại enzyme, tạo ra sản phẩm peptide có hoạt tính sinh học đa dạng, phục vụ cho ngành thực phẩm chức năng và dược phẩm.
Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất sữa đậu nành đầu tư nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thủy phân enzyme nhằm tận thu nguồn protein từ bã đậu, giảm thiểu chất thải và tăng giá trị kinh tế.
Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, với sự phối hợp giữa viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp để phát triển quy trình công nghệ phù hợp, đồng thời đào tạo nhân lực kỹ thuật vận hành.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất sữa đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành: Nghiên cứu cung cấp giải pháp tận thu protein từ phụ phẩm, giúp giảm chi phí xử lý chất thải và tăng giá trị sản phẩm.
Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng enzyme trong thủy phân protein và phát triển sản phẩm peptide có hoạt tính sinh học.
Nhà sản xuất enzyme thương mại và công ty công nghệ enzyme: Cung cấp thông tin về hiệu quả và điều kiện hoạt động của các chế phẩm enzyme Neutrase và Flavourzyme trong xử lý bã đậu nành.
Ngành công nghiệp thực phẩm chức năng và dược phẩm: Nghiên cứu mở ra hướng phát triển nguyên liệu peptide chống oxy hóa từ nguồn nguyên liệu tự nhiên, có tiềm năng ứng dụng trong sản xuất thực phẩm bổ sung và dược phẩm.
Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm mới, tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần thu hồi protein từ bã đậu nành?
Bã đậu nành chứa khoảng 17-30% protein có giá trị dinh dưỡng cao. Thu hồi protein giúp giảm lãng phí tài nguyên, tăng giá trị kinh tế và giảm ô nhiễm môi trường do chất thải.Ưu điểm của phương pháp thủy phân enzyme so với phương pháp hóa học?
Phương pháp enzyme có tính đặc hiệu cao, hoạt động trong điều kiện ôn hòa, ít phá hủy axit amin, dễ kiểm soát và thân thiện với môi trường, mặc dù chi phí enzyme cao hơn.Tỷ lệ phối trộn bã đậu và nước ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất thu hồi protein?
Tỷ lệ phối trộn 1:8 được xác định là tối ưu, cân bằng giữa độ pha loãng và nồng độ cơ chất, giúp enzyme tiếp xúc hiệu quả với protein, nâng cao hiệu suất thu hồi và hoạt tính chống oxy hóa.Chế độ khuấy nào phù hợp nhất trong quá trình thủy phân?
Khuấy gián đoạn 30 phút/lần ở tốc độ 200 rpm giúp duy trì sự phân tán enzyme và cơ chất hiệu quả, tránh hiện tượng enzyme bị bất hoạt do quá khuấy hoặc nhiệt độ cao.Có thể phối hợp các loại enzyme để nâng cao hiệu quả thủy phân không?
Có, phối hợp Neutrase (endopeptidase) và Flavourzyme (endo- và exopeptidase) giúp tận dụng ưu điểm của từng enzyme, tạo ra sản phẩm peptide đa dạng với hoạt tính sinh học cao hơn.
Kết luận
- Bã đậu nành chứa hàm lượng protein cao (khoảng 17,26% trên chất khô) và có tiềm năng thu hồi hiệu quả bằng phương pháp thủy phân enzyme.
- Chế phẩm enzyme Neutrase có hiệu suất thu hồi protein cao hơn Flavourzyme, trong khi Flavourzyme tạo ra lượng axit amin tự do và hoạt tính chống oxy hóa cao hơn.
- Tỷ lệ phối trộn bã đậu và nước 1:8, chế độ khuấy gián đoạn 30 phút/lần ở 200 rpm và nồng độ enzyme 30 U/g bã đậu là các điều kiện tối ưu cho quá trình thủy phân.
- Sản phẩm thủy phân protein từ bã đậu nành có hoạt tính chống oxy hóa cao, mở ra hướng ứng dụng trong thực phẩm chức năng và dược phẩm.
- Đề xuất triển khai ứng dụng công nghệ thủy phân enzyme trong ngành sản xuất sữa đậu nành trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao giá trị phụ phẩm và bảo vệ môi trường.
Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục phát triển và ứng dụng các kết quả này nhằm thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến đậu nành bền vững và hiệu quả hơn.