Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu thành phần loài và đặc trưng phân bố của giáp xác nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng

Chuyên ngành

Động vật học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2018

220
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Các nghiên cứu về giáp xác nước ngọt ở trên thế giới

1.2. Các nghiên cứu về phân loại các nhóm giáp xác nước ngọt

1.3. Giáp xác chân chèo nước ngọt Copepoda

1.4. Giáp xác râu chẻ râu ngành (Cladocera)

1.5. Giáp xác có vỏ Ostracoda

1.6. Các nghiên cứu về môi trường sống và sự phân chia các nhóm loài sinh thái sống trong thủy vực vùng núi đá vôi

1.6.1. Các thủy vực vùng núi đá vôi

1.6.2. Sự phân chia các nhóm loài sinh thái sống trong thủy vực ngầm

1.6.3. Thành phần loài giáp xác các thủy vực nước ngọt vùng núi đá vôi

1.7. Các nghiên cứu về giáp xác nước ngọt ở Việt Nam

1.7.1. Các nghiên cứu về thành phần phân loại học

1.7.2. Giáp xác chân chèo Copepoda và râu chẻ Cladocera

1.7.3. Các nghiên cứu về giáp xác nước ngọt ở vùng núi đá vôi Việt Nam

1.8. Các nghiên cứu về giáp xác nước ngọt ở vùng núi đá vôi Phong Nha - Kẻ Bàng

1.8.1. Vị trí địa lý

1.8.2. Địa hình, địa mạo

1.8.3. Đặc điểm về địa chất

1.8.4. Đặc điểm khí hậu

1.8.5. Hệ thống hang động vùng núi đá vôi Phong Nha-Kẻ Bàng

1.8.6. Các loại hình thủy vực ở vùng núi đá vôi Phong Nha-Kẻ Bàng

1.8.6.1. Hệ thống sông ngòi
1.8.6.2. Thủy vực ngầm trong hang động

2. CHƯƠNG II: ĐỐI TƯỢNG, ĐỊA ĐIỂM, THỜI GIAN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu

2.2. Địa điểm nghiên cứu

2.3. Thời gian nghiên cứu

2.4. Phương pháp nghiên cứu

2.4.1. Cách tiếp cận

2.4.2. Tiếp cận về hình thái học

2.4.3. Tiếp cận về sinh thái cảnh quan và phân bố

2.4.4. Tiếp cận hệ sinh thái

2.4.5. Phương pháp thu mẫu ngoài thực địa

2.4.6. Phương pháp phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm

3. CHƯƠNG III: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm thành phần loài giáp xác nước ngọt ở khu vực nghiên cứu

3.1.1. Giáp xác chân chèo (Copepoda)

3.1.2. Giáp xác râu chẻ (Cladocera)

3.1.3. Giáp xác có vỏ Ostracoda

3.1.4. Bathynellacea và Themosbaenacea

3.1.5. Amphipoda và Isopoda

3.2. Đặc điểm phân bố của các loài giáp xác ở khu vực nghiên cứu

3.2.1. Phân bố theo loại hình thủy vực

3.2.2. Các thủy vực ngầm trong hang động

3.2.3. Các thủy vực trên mặt đất (lộ thiên)

3.2.4. Phân bố giữa nhóm giáp xác sống ở tầng nổi và tầng đáy

3.2.5. Phân bố theo mùa

3.2.6. Phân bố và mật độ giáp xác nước ngọt

3.2.6.1. Nhóm giáp xác sống nổi
3.2.6.2. Nhóm giáp xác sống đáy

3.3. Mức độ đa dạng sinh học quần xã giáp xác nước ngọt

3.3.1. Nhóm giáp xác sống nổi

3.3.1.1. Chỉ số phong phú Margalef (d)
3.3.1.2. Chỉ số đa dạng Shannon-Weiner H’

3.3.2. Nhóm giáp xác sống đáy

3.3.2.1. Chỉ số phong phú Margalef (d)
3.3.2.2. Chỉ số đa dạng Shannon-Weiner H’

3.4. Mối tương quan giữa quần xã giáp xác nước ngọt và các yếu tố môi trường

3.4.1. Chất lượng môi trường nước ở các thủy vực vùng núi đá vôi khu vực VQG Phong Nha – Kẻ Bàng

3.4.1.1. Độ cứng của nước
3.4.1.2. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
3.4.1.3. Muối dinh dưỡng nitơ và phốt pho

3.4.2. Mối tương quan giữa các yếu tố môi trường và các chỉ số sinh học của quần xã giáp xác

3.5. Đề xuất các giải pháp bảo tồn và sử dụng bền vững tài nguyên giáp xác nước ngọt tại khu vực nghiên cứu

3.5.1. Các áp lực tới hệ sinh thái thủy vực và quần xã giáp xác ở PN-KB

3.5.1.1. Phát triển du lịch quá nhanh ở VQG Phong Nha - Kẻ Bàng
3.5.1.2. Khai thác quá mức và bất hợp pháp thủy sản
3.5.1.3. Hệ sinh thái thủy vực ngầm và quần xã sinh vật trong hang động chưa được chú ý bảo tồn

3.5.2. Đề xuất một số giải pháp bảo tồn đa dạng sinh học hệ sinh thái và quần xã giáp xác trong hang động ở Phong Nha - Kẻ Bàng

3.5.3. Quy hoạch phát triển du lịch bền vững ở VQG Phong Nha – Kẻ Bàng

3.5.4. Tuyên truyền giáo dục nâng cao nhận thức của cộng đồng trong bảo tồn đa dạng sinh học

3.5.5. Xây dựng ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng địa phương và du khách

3.5.6. Xây dựng các đề án nghiên cứu khoa học và quan trắc đa dạng sinh học ở VQG Phong Nha – Kẻ Bàng

3.5.7. Kiểm soát và phòng trừ các loài sinh vật ngoại lai xâm hại

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Thành phần loài giáp xác nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng

Nghiên cứu đã xác định thành phần loài của giáp xác nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng, bao gồm các nhóm chính như Copepoda, Cladocera, Ostracoda, Amphipoda, và Isopoda. Kết quả cho thấy sự đa dạng cao về loài, với nhiều loài đặc hữu và mới được phát hiện. Các loài này phân bố chủ yếu trong các hệ sinh thái nước ngọt như sông, suối, hồ và đặc biệt là các thủy vực ngầm trong hang động. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, môi trường nước ngọt tại khu vực này có điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các loài động vật giáp xác.

1.1. Đặc điểm sinh học của giáp xác nước ngọt

Các loài giáp xác nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàngđặc điểm sinh học đa dạng, phù hợp với môi trường sống đặc thù. Nhóm CopepodaCladocera chiếm ưu thế về số lượng loài và mật độ cá thể. Các loài này thường sống ở tầng nổi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn. Nhóm OstracodaAmphipoda lại thích nghi với môi trường đáy, đặc biệt là trong các thủy vực ngầm. Nghiên cứu cũng ghi nhận sự xuất hiện của các loài mới, góp phần làm phong phú thêm đa dạng sinh học của khu vực.

1.2. Phân bố giáp xác nước ngọt theo loại hình thủy vực

Sự phân bố giáp xác tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng phụ thuộc chặt chẽ vào loại hình thủy vực. Các loài giáp xác nước ngọt được tìm thấy nhiều nhất trong các thủy vực ngầm như hang động, nơi có điều kiện môi trường ổn định và ít bị tác động bởi con người. Trong khi đó, các thủy vực lộ thiên như sông, suối cũng có sự hiện diện của nhiều loài, nhưng mật độ thấp hơn. Nghiên cứu còn chỉ ra sự biến động về phân bố giáp xác theo mùa, với mật độ cao hơn vào mùa mưa do nguồn thức ăn dồi dào.

II. Mối quan hệ giữa giáp xác nước ngọt và môi trường

Nghiên cứu đã phân tích mối quan hệ giữa giáp xác nước ngọt và các yếu tố môi trường nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng. Các yếu tố như nhiệt độ, độ pH, hàm lượng oxy hòa tan (DO), và nồng độ các chất dinh dưỡng (NH4+, PO43-) có ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố và mật độ của các loài động vật giáp xác. Kết quả cho thấy, các thủy vực ngầm có điều kiện môi trường ổn định hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài giáp xác đặc hữu.

2.1. Ảnh hưởng của chất lượng nước đến giáp xác nước ngọt

Chất lượng môi trường nước ngọt là yếu tố quyết định đến sự tồn tại và phát triển của giáp xác nước ngọt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, các thủy vực có độ pH trung tính và hàm lượng oxy hòa tan cao thường có mật độ giáp xác cao hơn. Ngược lại, sự gia tăng nồng độ các chất dinh dưỡng như NH4+ và PO43- có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái nước ngọt và các loài động vật giáp xác.

2.2. Biến động mật độ giáp xác theo mùa

Mật độ giáp xác nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng có sự biến động rõ rệt theo mùa. Mùa mưa, với lượng nước dồi dào và nguồn thức ăn phong phú, là thời điểm mật độ giáp xác đạt cao nhất. Ngược lại, vào mùa khô, sự suy giảm nguồn nước và thức ăn khiến mật độ các loài giáp xác giảm đáng kể. Nghiên cứu cũng ghi nhận sự thích nghi của các loài giáp xác với điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các thủy vực ngầm.

III. Bảo tồn đa dạng sinh học giáp xác nước ngọt

Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp bảo tồn đa dạng sinh học của giáp xác nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng. Các giải pháp bao gồm quản lý chặt chẽ các hoạt động du lịch, kiểm soát khai thác thủy sản bất hợp pháp, và tăng cường nghiên cứu khoa học về hệ sinh thái nước ngọt. Đặc biệt, cần chú trọng bảo vệ các thủy vực ngầm trong hang động, nơi có nhiều loài giáp xác đặc hữu và quý hiếm.

3.1. Giải pháp quản lý du lịch bền vững

Phát triển du lịch bền vững là một trong những giải pháp quan trọng để bảo tồn đa dạng sinh học tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng. Nghiên cứu đề xuất việc hạn chế số lượng khách tham quan các thủy vực ngầm, đồng thời tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho du khách. Các hoạt động du lịch cần được quy hoạch hợp lý để tránh gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái nước ngọt và các loài giáp xác.

3.2. Tăng cường nghiên cứu và giám sát

Việc tăng cường nghiên cứu sinh thái và giám sát định kỳ các thủy vực tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng là cần thiết để đánh giá tình trạng đa dạng sinh học của giáp xác nước ngọt. Nghiên cứu đề xuất xây dựng các chương trình quan trắc môi trường và sinh vật, đặc biệt là trong các thủy vực ngầm. Điều này sẽ giúp phát hiện sớm các nguy cơ đe dọa và đưa ra các biện pháp bảo vệ kịp thời.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu thành phần loài và đặc trưng phân bố của giáp xác nước ngọt crustacea ở khu vực vườn quốc gia phong nha kẻ bàng

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu thành phần loài và đặc trưng phân bố của giáp xác nước ngọt crustacea ở khu vực vườn quốc gia phong nha kẻ bàng

Nghiên cứu thành phần loài và phân bố giáp xác nước ngọt tại Vườn Quốc Gia Phong Nha Kẻ Bàng là một tài liệu quan trọng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về đa dạng sinh học của các loài giáp xác nước ngọt trong khu vực này. Nghiên cứu không chỉ xác định thành phần loài mà còn phân tích sự phân bố của chúng, góp phần vào việc bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho các nhà khoa học, nhà quản lý môi trường và những ai quan tâm đến sinh thái học.

Để mở rộng kiến thức về đa dạng sinh học, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ sinh học nghiên cứu thành phần loài mối ở Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, hoặc Luận văn đánh giá tính đa dạng sinh học thực vật rừng ngập mặn tại Tiên Yên, Quảng Ninh. Nếu quan tâm đến các loài ngoại lai, Luận án tiến sĩ về đặc điểm và phân bố của giống cá ngoại lai Pterygoplichthys tại Việt Nam sẽ là tài liệu phù hợp. Mỗi liên kết là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về chủ đề này.