Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu đường bờ biển dài khoảng 3.260 km với hệ thống sông ngòi dày đặc và điều kiện khí hậu thuận lợi cho phát triển ngành nuôi trồng thủy sản. Trong đó, rong mơ (Sargassum henslowianum) là một trong những loài rong nâu phổ biến, chiếm tỷ lệ lớn về sinh lượng trong các hệ sinh thái biển ven bờ. Ước tính sản lượng rong mơ tự nhiên tại các tỉnh duyên hải miền Trung đạt khoảng 18.000 tấn rong tươi mỗi vụ. Rong mơ chứa nhiều thành phần hóa học quý giá như polysaccharides (fucoidan, alginate), polyphenol, flavonoid, sterol và các hợp chất có hoạt tính sinh học đa dạng như chống oxy hóa, kháng khuẩn, kháng viêm và ức chế enzyme acetylcholinesterase.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng quy trình chiết xuất cao chiết từ rong mơ Sargassum henslowianum, đánh giá thành phần hóa học và hoạt tính sinh học, đặc biệt là khả năng ức chế enzyme acetylcholinesterase. Nghiên cứu được thực hiện tại các phòng thí nghiệm của Trường Đại học Nguyễn Tất Thành trong năm 2023-2024, nhằm khai thác tiềm năng nguồn tài nguyên thủy sinh Việt Nam, góp phần phát triển ngành công nghiệp dược liệu và thực phẩm chức năng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao giá trị sử dụng rong mơ, đồng thời mở ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững cho các cộng đồng ven biển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết về thành phần hóa học của rong biển: Rong mơ chứa các hợp chất polysaccharides (alginate, fucoidan), polyphenol, flavonoid và sterol có hoạt tính sinh học đa dạng.
  • Mô hình chiết xuất sinh học: Sử dụng dung môi nước và EDTA để chiết xuất các hợp chất hoạt tính từ rong mơ, đánh giá hiệu suất và chất lượng cao chiết.
  • Khái niệm hoạt tính sinh học: Đánh giá khả năng chống oxy hóa (DPPH, ABTS), kháng khuẩn (đĩa thạch, MIC), và ức chế enzyme acetylcholinesterase – một enzyme liên quan đến bệnh Alzheimer.
  • Phương pháp định tính và định lượng hóa học: Xác định hàm lượng polyphenol tổng (TPC), flavonoid tổng (TFC), và các nhóm hợp chất hữu cơ như alkaloid, saponin, terpenoid.
  • Phương pháp đánh giá hoạt tính sinh học in vitro: Thử nghiệm loại bỏ gốc tự do DPPH, ABTS; đánh giá hoạt tính kháng khuẩn với vi khuẩn Gram dương và Gram âm; đo hoạt tính ức chế enzyme acetylcholinesterase bằng phương pháp quang phổ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Rong mơ Sargassum henslowianum được thu mua tại Công ty TNHH Trí Tín, Nha Trang, Khánh Hòa. Nghiên cứu thực hiện tại Viện Ứng dụng Công nghệ và Phát triển Bền vững, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành.
  • Phương pháp chọn mẫu: Rong mơ được làm sạch, sấy khô dưới 50°C, nghiền nhỏ để tăng diện tích bề mặt chiết xuất.
  • Phương pháp chiết xuất: So sánh hai phương pháp chiết xuất bằng dung môi nước (65°C, 1 giờ) và EDTA 0,5% (70°C, 3 giờ).
  • Phân tích hóa học: Xác định độ ẩm, độ tro toàn phần, độ tro không tan trong HCl, hàm lượng polyphenol tổng (mg GAE/g cao chiết), flavonoid tổng (mg QE/g cao chiết) bằng phương pháp Folin-Ciocalteu và tạo màu với aluminum chloride.
  • Đánh giá hoạt tính sinh học:
    • Khả năng kháng oxy hóa qua phương pháp DPPH và ABTS, tính IC50.
    • Hoạt tính kháng khuẩn bằng phương pháp khuếch tán đĩa thạch với vi khuẩn Staphylococcus aureus ATCC 6538 và Escherichia coli ATCC 8739, xác định MIC.
    • Hoạt tính ức chế enzyme acetylcholinesterase đo quang phổ ở bước sóng 412 nm.
  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện trong vòng 12 tháng, từ thu thập nguyên liệu, chiết xuất, phân tích hóa học đến đánh giá hoạt tính sinh học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất chiết xuất:

    • Chiết xuất bằng nước thu được 6,10 g cao chiết từ 50 g nguyên liệu, tương đương hiệu suất 23,52%.
    • Chiết xuất bằng EDTA thu được 7,18 g cao chiết nhưng hiệu suất chỉ đạt 15,46%.
    • Như vậy, dung môi nước cho hiệu suất chiết xuất cao hơn khoảng 52% so với EDTA.
  2. Hàm lượng polyphenol và flavonoid:

    • Hàm lượng polyphenol trong cao chiết nước đạt 77,74 mg GAE/g, gấp gần 2 lần so với cao chiết EDTA (khoảng 39 mg GAE/g).
    • Hàm lượng flavonoid trong cao chiết nước là 70,72 mg QE/g, cao hơn 2,5 lần so với cao chiết EDTA.
    • Điều này cho thấy dung môi nước hiệu quả hơn trong việc chiết xuất các hợp chất phenolic phân cực.
  3. Hoạt tính chống oxy hóa:

    • Giá trị IC50 của cao chiết nước đối với DPPH là 1977,54 µg/mL, thấp hơn đáng kể so với cao chiết EDTA (3610,11 µg/mL), chứng tỏ khả năng kháng oxy hóa mạnh hơn.
    • Tương tự, IC50 ABTS của cao chiết nước là 68,82 µg/mL, so với 296,48 µg/mL của cao chiết EDTA.
    • Acid ascorbic dùng làm chuẩn có IC50 thấp nhất (4,47 µg/mL DPPH, 18,88 µg/mL ABTS).
  4. Hoạt tính kháng khuẩn:

    • Cao chiết nước ở nồng độ 3,0 mg/mL tạo vòng vô khuẩn đường kính 7,23 mm với E. coli và 8,16 mm với S. aureus.
    • Cao chiết EDTA cùng nồng độ chỉ tạo vòng vô khuẩn 6,20 mm và 6,13 mm tương ứng.
    • Chloramphenicol chuẩn có vòng vô khuẩn lớn hơn nhiều (26,20 mm với E. coli, 32,26 mm với S. aureus).
  5. Hoạt tính ức chế enzyme acetylcholinesterase:

    • Các cao chiết từ rong mơ thể hiện khả năng ức chế enzyme AChE, tiềm năng ứng dụng trong điều trị bệnh Alzheimer.
    • Chiết xuất nước cho hiệu quả ức chế cao hơn so với EDTA, phù hợp với hàm lượng polyphenol và flavonoid cao hơn.

Thảo luận kết quả

Hiệu suất chiết xuất cao hơn của dung môi nước có thể giải thích do tính phân cực cao, giúp hòa tan tốt các hợp chất polyphenol và flavonoid phân cực trong rong mơ. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy nước là dung môi ưu tiên để chiết xuất các hợp chất phenolic từ thực vật và rong biển.

Hoạt tính chống oxy hóa mạnh của cao chiết nước được hỗ trợ bởi hàm lượng polyphenol và flavonoid cao, các hợp chất này có khả năng trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Giá trị IC50 thấp hơn chứng tỏ hiệu quả chống oxy hóa vượt trội, phù hợp với các ứng dụng trong thực phẩm chức năng và dược phẩm.

Hoạt tính kháng khuẩn của cao chiết nước cũng vượt trội hơn so với EDTA, tuy nhiên vẫn thấp hơn nhiều so với chloramphenicol. Điều này cho thấy cao chiết rong mơ có thể được phát triển như một nguồn nguyên liệu tự nhiên hỗ trợ kháng khuẩn, giảm thiểu sử dụng kháng sinh tổng hợp.

Khả năng ức chế enzyme acetylcholinesterase của cao chiết rong mơ mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer. Các hợp chất polyphenol, flavonoid và sterol trong rong mơ có thể gắn kết và ức chế enzyme này qua cơ chế cạnh tranh hoặc không cạnh tranh, làm tăng nồng độ acetylcholine trong não.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hàm lượng polyphenol, flavonoid, biểu đồ IC50 DPPH và ABTS, cũng như bảng so sánh đường kính vòng vô khuẩn giữa các mẫu chiết xuất và chuẩn chloramphenicol.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình chiết xuất: Áp dụng dung môi nước với điều kiện nhiệt độ và thời gian chiết phù hợp để tăng hiệu suất thu hồi polyphenol và flavonoid, nâng cao hoạt tính sinh học. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: các phòng thí nghiệm nghiên cứu dược liệu.

  2. Phát triển sản phẩm thực phẩm chức năng và dược phẩm: Sử dụng cao chiết rong mơ làm nguyên liệu chính trong các sản phẩm chống oxy hóa, hỗ trợ thần kinh và kháng khuẩn. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: doanh nghiệp dược phẩm và thực phẩm chức năng.

  3. Nghiên cứu mở rộng về cơ chế tác động sinh học: Thực hiện các nghiên cứu in vivo và lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của cao chiết rong mơ trong điều trị bệnh Alzheimer và các bệnh liên quan. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: viện nghiên cứu y sinh và trường đại học.

  4. Khuyến khích phát triển ngành công nghiệp rong biển bền vững: Hỗ trợ cộng đồng ven biển trong việc khai thác và chế biến rong mơ, tạo nguồn thu nhập ổn định và bảo vệ môi trường biển. Thời gian: liên tục. Chủ thể: chính quyền địa phương, tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu dược liệu và sinh học biển: Nắm bắt kiến thức về thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của rong mơ, làm cơ sở cho các nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng: Áp dụng quy trình chiết xuất và đánh giá hoạt tính sinh học để phát triển sản phẩm chống oxy hóa, hỗ trợ thần kinh.

  3. Chuyên gia dinh dưỡng và y học cổ truyền: Hiểu rõ về giá trị dinh dưỡng và công dụng dược lý của rong mơ trong hỗ trợ điều trị và bồi bổ sức khỏe.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng dữ liệu khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành công nghiệp rong biển bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rong mơ Sargassum henslowianum có những thành phần hóa học chính nào?
    Rong mơ chứa polysaccharides như alginate, fucoidan, polyphenol, flavonoid, sterol và các hợp chất chống oxy hóa như phlorotannin. Đây là các thành phần quan trọng mang lại hoạt tính sinh học đa dạng.

  2. Phương pháp chiết xuất nào hiệu quả nhất để thu hồi các hợp chất hoạt tính từ rong mơ?
    Phương pháp chiết xuất bằng dung môi nước ở nhiệt độ khoảng 65°C trong 1 giờ cho hiệu suất cao hơn và hàm lượng polyphenol, flavonoid lớn hơn so với phương pháp sử dụng EDTA.

  3. Hoạt tính chống oxy hóa của cao chiết rong mơ được đánh giá như thế nào?
    Hoạt tính chống oxy hóa được đánh giá qua khả năng loại bỏ gốc tự do DPPH và ABTS, với giá trị IC50 thấp hơn chứng tỏ khả năng chống oxy hóa mạnh. Cao chiết nước có IC50 DPPH là 1977,54 µg/mL, tốt hơn so với cao chiết EDTA.

  4. Cao chiết rong mơ có khả năng kháng khuẩn không?
    Có, cao chiết rong mơ thể hiện khả năng ức chế vi khuẩn Gram dương và Gram âm như Staphylococcus aureus và Escherichia coli, tuy nhiên hiệu quả thấp hơn nhiều so với kháng sinh chloramphenicol.

  5. Ứng dụng tiềm năng của cao chiết rong mơ trong y học là gì?
    Cao chiết rong mơ có khả năng ức chế enzyme acetylcholinesterase, có thể hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer và các bệnh thoái hóa thần kinh, đồng thời có hoạt tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, phù hợp phát triển thành dược phẩm và thực phẩm chức năng.

Kết luận

  • Rong mơ Sargassum henslowianum là nguồn nguyên liệu giàu các hợp chất sinh học có hoạt tính chống oxy hóa, kháng khuẩn và ức chế enzyme acetylcholinesterase.
  • Phương pháp chiết xuất bằng dung môi nước cho hiệu suất và hàm lượng polyphenol, flavonoid cao hơn so với EDTA.
  • Cao chiết rong mơ có hoạt tính chống oxy hóa mạnh, khả năng kháng khuẩn và tiềm năng ứng dụng trong điều trị bệnh thoái hóa thần kinh.
  • Nghiên cứu mở ra cơ hội phát triển sản phẩm dược phẩm và thực phẩm chức năng từ rong mơ, góp phần phát triển kinh tế bền vững ngành công nghiệp thủy sản và dược liệu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tối ưu hóa quy trình chiết xuất, nghiên cứu cơ chế tác động sinh học và phát triển sản phẩm ứng dụng thực tiễn.

Hành động khuyến nghị: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai nghiên cứu ứng dụng, đồng thời chính quyền địa phương cần hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp rong biển bền vững để khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên quý giá này.