KHẢO SÁT THÀNH PHẦN HOÁ HỌC VÀ HOẠT TÍNH SINH HỌC MẬT HOA TRANG SON (Ixora coccinea L.)

Trường đại học

Trường Đại Học Cần Thơ

Chuyên ngành

Công Nghệ Sinh Học

Người đăng

Ẩn danh

2024

78
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Nghiên cứu Mật hoa Trang Son Ixora coccinea L

Hợp chất thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong phát triển thuốc mới, được sinh ra từ quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật. Ứng dụng các hợp chất này đã có từ xa xưa, ví dụ như Ai cập cổ đại sử dụng vỏ cây liễu làm thuốc giảm đau. Việt Nam là một trong 16 quốc gia đa dạng sinh học và có truyền thống phát triển hoa cây cảnh lâu đời. Cây Trang Son (Ixora coccinea L.) là một trong những loại cây thường được trồng làm cảnh. Tuy vậy, nó vẫn có một số công dụng được ứng dụng trong cả y học dân gian và y học hiện đại, cũng như công nghiệp. Việc khảo sát thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của mật hoa Trang Son là cần thiết. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá thành phần hoá học, hoạt tính kháng khuẩn, kháng oxy hoá và khả năng ức chế enzyme α-amylase của mật hoa Trang Son (Ixora coccinea L.).

1.1. Giới thiệu chung về Cây Trang Son Ixora coccinea L.

Trang son, hay còn gọi là Nam mẫu đơn, Long thuyền hoa, thuộc họ Cà phê (Rubiaceae). Là cây gỗ hoặc cây bụi, cao 1–3 m. Hoa nhỏ, lưỡng tính, đều, ra hoa quanh năm. Lá đơn, nguyên, mọc đối, luôn có lá kèm. Trang son được tìm thấy ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới, phân bố tập trung chủ yếu ở châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á. Ngoài trồng làm cảnh, Trang son còn được coi như một cây thuốc trong y học cổ truyền, có vị ngọt nhẹ, tính mát, hạ huyết áp, hoạt huyết, giảm sưng, giảm đau.

1.2. Vai trò của Mật hoa Trang Son trong Y học và Dược phẩm

Trong y học cổ truyền, Trang son được dùng làm thuốc lợi tiểu, chữa cảm sốt, đau nhức, kiết lỵ (rễ), lỵ (hoa). Hoa phơi khô đun với dầu dừa làm thuốc bôi ngoài da chữa bệnh chàm. Nước sắc từ rễ có thể ngăn buồn nôn, nấc và chán ăn. Thuốc đắp từ lá và thân có thể trị bong gân, chàm, nhọt và bầm tím. Trong y học hiện đại, các hợp chất chiết xuất từ Trang son được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi, ví dụ rễ cây được chiết xuất để làm nanocellulose.

1.3. Tổng quan về Mật hoa và Thành phần hóa học đặc trưng

Mật hoa là chất dịch lỏng có vị ngọt, thành phần chủ yếu là đường, có chức năng làm trung gian cho sự tương tác của thực vật đối với các loài thụ phấn, bảo vệ tế bào sinh sản của hoa khỏi vi sinh vật. Mật hoa thu hút kiến, ký sinh trùng, đồng thời đóng vai trò bảo vệ chống lại động vật ăn cỏ. Có 2 loại mật hoa là mật trong hoa và mật ngoài hoa. Thành phần hóa học của mật hoa ở mỗi loài là khác nhau nhưng nhìn chung thường gồm: nước, đường, axit amin, lipid, vitamin, khoáng chất và các hợp chất hữu cơ khác.

II. Thách thức Kháng kháng sinh Đái tháo đường Giải pháp Trang Son

Kháng kháng sinh là mối đe dọa sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới. Việt Nam là một trong những quốc gia chứng kiến mối đe dọa ngày càng gia tăng này. Tình trạng đái tháo đường cũng ngày càng gia tăng, ước tính cho thấy từ năm 2021- 2045 Đông Nam Á sẽ tăng 27% số người mắc. Vì vậy, cần tìm được hoạt chất thiên nhiên có tính kháng khuẩn và có thể ức chế enzyme phân cắt tinh bột hay giảm hấp thụ đường trong máu an toàn, dễ tìm kiếm. Mật hoa Trang Son có tiềm năng là một giải pháp.

2.1. Thực trạng kháng kháng sinh và nhu cầu tìm kiếm giải pháp mới

Kháng kháng sinh ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người dân và sự phát triển bền vững của cả một quốc gia. Việc sử dụng kháng sinh không hợp lý tại các cấp của hệ thống chăm sóc sức khỏe, trong nuôi trồng thủy sản, trong chăn nuôi và trong cộng đồng làm gia tăng tình trạng này. Vì vậy, cần tìm kiếm các hoạt chất tự nhiên có khả năng kháng khuẩn mà không gây ra tình trạng kháng kháng sinh.

2.2. Sự gia tăng bệnh đái tháo đường và vai trò của enzyme α amylase

Tỷ lệ mắc đái tháo đường ngày càng tăng cao, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng. Enzyme α-amylase đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân cắt tinh bột thành đường glucose. Việc ức chế enzyme này có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở bệnh nhân đái tháo đường. Tìm kiếm các hợp chất tự nhiên có khả năng ức chế enzyme α-amylase là một hướng đi tiềm năng.

III. Phương pháp Chiết xuất Phân tích Mật hoa Trang Son chuẩn xác

Nghiên cứu này tiến hành chiết xuất mật hoa Trang Son bằng cách dùng bơm kim tiêm thu mật ở tràng hoa và bảo quản lạnh. Thành phần hoá học của mật hoa Trang Son được đánh giá bằng các xét nghiệm như định tính và đo hàm lượng phenolic, flavonoid, đường khử, protein. Hoạt tính sinh học được đánh giá bằng các xét nghiệm như khả năng kháng khuẩn, ức chế gốc tự do DPPH và ABTS+, khả năng khử ion sắt và ức chế enzyme 𝛼-amylase.

3.1. Quy trình Chiết xuất Mật hoa Trang Son hiệu quả nhất

Mật của hoa Trang son được thu vào lúc 9 giờ đến 12 giờ bằng cách dùng bơm kim tiêm thu mật ở tràng hoa và được bảo quản lạnh trong eppendorf. Thời điểm thu mật và phương pháp bảo quản có thể ảnh hưởng đến thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của mật hoa. Cần tối ưu hóa quy trình chiết xuất để thu được mật hoa chất lượng cao.

3.2. Các phương pháp Phân tích Thành phần Hóa học Mật hoa Trang Son

Đánh giá thành phần hoá học của mật hoa Trang son bằng các xét nghiệm như định tính và đo hàm lượng phenolic, flavonoid, đường khử, protein trong mẫu. Các phương pháp phân tích này giúp xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học trong mật hoa. HPLC và GC-MS có thể được sử dụng để phân tích chi tiết hơn.

3.3. Đánh giá Hoạt tính Sinh học của Mật hoa Trang Son Phương pháp

Đánh giá hoạt tính sinh học của các hợp chất trong mẫu mật hoa bằng các xét nghiệm như khả năng kháng ba chủng vi khuẩn Staphylococcus aureus, Cutibacterium acnes, Escherichia coli; đánh giá khả năng ức chế gốc tự do DPPH và gốc ABTS+, đánh giá năng lực khử ion sắt và khả năng ức chế enzyme 𝛼-amylase của mật hoa.

IV. Kết quả Thành phần Hoạt tính Sinh học Mật hoa Trang Son

Kết quả cho thấy mật hoa Trang son có thể tích mật dao động từ 6,4-7,6 µL/ bông hoa và chứa phenolic, flavonoid, tannin, coumarin, saponin, quinone, terpenoid. Mật hoa Trang son có khả năng kháng oxy hoá, khử sắt và ức chế enzyme 𝛼-amylase. Tuy nhiên, mật hoa Trang son không có khả năng ức chế sự phát triển của ba loại vi khuẩn Staphylococcus aureus, Cutibacterium acnes, Escherichia coli.

4.1. Định tính các Hợp chất có Hoạt tính Sinh học trong Mật hoa

Kết quả cho thấy mật hoa Trang son chứa phenolic, flavonoid, tannin, coumarin, saponin, quinone, terpenoid. Đây là những hợp chất có tiềm năng kháng oxy hóa, kháng viêm và nhiều hoạt tính sinh học khác. Nghiên cứu sâu hơn về từng hợp chất này sẽ mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng.

4.2. Hàm lượng các Hợp chất Phenolic và Flavonoid trong Mật hoa

Hàm lượng phenol tổng và flavonoid tổng, đường khử, protein tổng lần lượt là 16,47 µg GAE/mL mật hoa; 5,58 µg QE/mL mật hoa; 76,33 mg/mL và 56,7 µg/mL. Hàm lượng này cho thấy mật hoa Trang Son có tiềm năng sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến sức khỏe.

4.3. Hoạt tính Kháng oxy hóa Ức chế Enzyme α amylase của Mật hoa

Mật hoa Trang son có khả năng kháng oxy hoá với khả năng trung hoà gốc tự do DPPH của mật hoa là 84,67%; khả năng khử sắt của mật hoa tương đương gallic acid ở nồng độ 64,5 µg/mL mật hoa và khả năng bắt ABTS+ là 61,53%. Mật hoa Trang son có khả năng ức chế 47,22% enzyme 𝛼-amylase. Điều này cho thấy mật hoa Trang Son có tiềm năng trong việc điều trị và phòng ngừa các bệnh liên quan đến oxy hóa và đái tháo đường.

V. Ứng dụng Tiềm năng Hướng nghiên cứu Mật hoa Trang Son

Nghiên cứu này đã đánh giá thành công thành phần hoá học và hoạt tính sinh học của mật hoa Trang Son. Các kết quả cho thấy mật hoa có tiềm năng ứng dụng trong y học, dược phẩm, và mỹ phẩm. Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để xác định cơ chế tác dụng và đánh giá tính an toàn của mật hoa Trang Son trước khi đưa vào sử dụng.

5.1. Ứng dụng tiềm năng của Mật hoa Trang Son trong Y học

Với khả năng kháng oxy hóa và ức chế enzyme α-amylase, mật hoa Trang Son có thể được sử dụng trong việc điều trị các bệnh liên quan đến oxy hóa, viêm nhiễm và đái tháo đường. Cần có các nghiên cứu lâm sàng để chứng minh hiệu quả và tính an toàn của mật hoa trên người.

5.2. Phát triển Dược phẩm Mỹ phẩm từ Mật hoa Trang Son

Các hợp chất có hoạt tính sinh học trong mật hoa Trang Son có thể được sử dụng để phát triển các loại dược phẩm và mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, và làm đẹp da. Cần có các nghiên cứu về công thức và quy trình sản xuất để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao.

5.3. Hướng nghiên cứu tiếp theo về Mật hoa Trang Son

Các hướng nghiên cứu tiếp theo bao gồm: Xác định cơ chế tác dụng của các hợp chất trong mật hoa Trang Son, đánh giá độc tính và tính an toàn của mật hoa, nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của mật hoa trên người, và tối ưu hóa quy trình chiết xuất và phân tích thành phần hóa học của mật hoa.

28/04/2025
Khảo sát thành phần hoá học và hoạt tính sinh học mật hoa trang son ixora coccinea l evaluation of chemical compositions and biological activities of nectar from ixora flowers ixora coccinea l
Bạn đang xem trước tài liệu : Khảo sát thành phần hoá học và hoạt tính sinh học mật hoa trang son ixora coccinea l evaluation of chemical compositions and biological activities of nectar from ixora flowers ixora coccinea l

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Mật hoa Trang Son (Ixora coccinea L.): Kho tàng hóa học và tiềm năng sinh học

Nghiên cứu về thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của mật hoa Trang Son (Ixora coccinea L.) mở ra một cánh cửa mới khám phá những lợi ích tiềm ẩn từ loài cây quen thuộc này. Mật hoa Trang Son, vốn được biết đến với hương vị ngọt ngào, nay được chứng minh là chứa đựng nhiều hợp chất quý giá, hứa hẹn các ứng dụng trong y học và thực phẩm chức năng.

Để hiểu rõ hơn về thành phần hóa học đa dạng của các loài thực vật Việt Nam và so sánh hoạt tính sinh học của chúng, bạn có thể xem thêm nghiên cứu về "Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá hoạt tính sinh học của cao chiết từ rong mơ sargassum henslowianum j agardh", một loài thực vật biển giàu tiềm năng. Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến việc định lượng các hợp chất cụ thể trong thực vật bằng các phương pháp hiện đại, hãy khám phá "Nghiên cứu định lượng đồng thời apigenin luteolin trong hương nhu tía ocimum sanctum l bằng phương pháp hplc uv". Cuối cùng, để tìm hiểu sâu hơn về hoạt tính kháng viêm của thực vật, bạn có thể tham khảo "Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá hoạt tính kháng viêm của cây dây quai bị tetrastigma strumarum planch gagnep ở việt nam".