I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Quản Trị Doanh Nghiệp Đòn Bẩy
Các nguyên tắc quản trị doanh nghiệp cung cấp khuôn khổ cho các công ty đạt được mục tiêu của mình, đồng thời giúp định hình các công cụ duy trì mục tiêu và kiểm soát hiệu quả hoạt động. Khuôn khổ này thường được xem là sự tương tác giữa ban quản lý, hội đồng quản trị và cổ đông. Các lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm chủ yếu chỉ ra rằng quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ sẽ thúc đẩy thành công của doanh nghiệp, liên quan đến cả quản lý và tài chính, bằng cách giảm thiểu xung đột đại diện và đạt được mức cấu trúc vốn tối ưu. Ảnh hưởng của quản trị doanh nghiệp đối với cấu trúc vốn đã được đề cập và nghiên cứu trong nhiều nghiên cứu thực nghiệm trong một thời gian dài. Trong khuôn khổ quản trị doanh nghiệp, mối quan hệ giữa sự cố thủ của nhà quản lý và tỷ lệ đòn bẩy đã thu hút sự chú ý lớn từ giới học thuật, các nhà thực hành và các nhà hoạch định chính sách.
1.1. Tầm Quan Trọng của Quản Trị Doanh Nghiệp trong Cấu Trúc Vốn
Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Các nguyên tắc quản trị tốt giúp giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các bên liên quan, đảm bảo rằng các quyết định tài chính được đưa ra vì lợi ích của tất cả các bên, chứ không chỉ vì lợi ích của ban quản lý. Điều này đặc biệt quan trọng ở các doanh nghiệp niêm yết, nơi có sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát. Nghiên cứu của Jensen và Meckling (1976) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị doanh nghiệp trong việc giảm thiểu chi phí đại diện và tối ưu hóa cấu trúc vốn.
1.2. Tỷ Lệ Đòn Bẩy Thước Đo Hiệu Quả Quản Trị Doanh Nghiệp
Tỷ lệ đòn bẩy là một chỉ số quan trọng phản ánh cấu trúc vốn của doanh nghiệp, đồng thời cũng là thước đo hiệu quả của quản trị doanh nghiệp. Một tỷ lệ đòn bẩy hợp lý cho thấy doanh nghiệp đang quản lý rủi ro tài chính một cách hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vốn. Tuy nhiên, tỷ lệ đòn bẩy quá cao có thể làm tăng rủi ro phá sản, trong khi tỷ lệ đòn bẩy quá thấp có thể làm giảm hiệu quả sử dụng vốn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ có thể giúp doanh nghiệp đạt được tỷ lệ đòn bẩy tối ưu.
II. Vấn Đề Nghiên Cứu Cố Thủ Quản Lý Tỷ Lệ Đòn Bẩy
Theo Berger, Ofek và Yermack (1997), sự cố thủ của nhà quản lý xảy ra khi các nhà quản lý, không chịu các kỷ luật quản trị doanh nghiệp, có thể thao túng các quyết định tài chính để hỗ trợ lợi ích của riêng họ hơn là của cổ đông. Một mặt, người ta tin rằng sự cố thủ của nhà quản lý có liên quan đến sự gia tăng tỷ lệ đòn bẩy. Mặt khác, người ta kỳ vọng rằng sự cố thủ của nhà quản lý có liên quan đến mức đòn bẩy thấp hơn. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa sự cố thủ của nhà quản lý và hành vi định thời điểm thị trường đối với tỷ lệ đòn bẩy chưa được nghiên cứu nhiều. Do đó, sự cố thủ của nhà quản lý và hành vi định thời điểm thị trường nên được xem xét đồng thời trong nghiên cứu này.
2.1. Ảnh Hưởng Của Cố Thủ Quản Lý Lên Quyết Định Tài Chính
Cố thủ quản lý có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là quyết định về cấu trúc vốn. Các nhà quản lý cố thủ có thể ưu tiên các quyết định làm tăng quyền lực và sự ổn định của họ, thay vì tối đa hóa giá trị cho cổ đông. Điều này có thể dẫn đến các quyết định tài chính không hiệu quả, chẳng hạn như tăng tỷ lệ đòn bẩy để ngăn chặn nguy cơ bị thâu tóm, hoặc giảm tỷ lệ đòn bẩy để tránh rủi ro tài chính.
2.2. Định Thời Điểm Thị Trường Tác Động Đến Tỷ Lệ Đòn Bẩy
Định thời điểm thị trường là hoạt động được giải thích đáng kể bởi các quyết định tài chính của các nhà quản lý thông qua đó các công ty chọn tăng nợ hoặc vốn chủ sở hữu để tài trợ cho các cơ hội đầu tư của họ. Do đó, sự cố thủ của nhà quản lý và hành vi định thời điểm thị trường nên được kiểm tra đồng thời trong nghiên cứu này. Các nhà quản lý cố thủ dường như thu hẹp mức nợ và sẵn sàng thực hiện các quyết định đầu tư có trách nhiệm do phá sản.
2.3. Bối Cảnh Việt Nam Thiếu Nghiên Cứu Về Cố Thủ Quản Lý
Tại Việt Nam, ít nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của sự cố thủ của nhà quản lý và hiệu ứng định thời điểm thị trường thông qua lịch sử của các công ty đối với việc lựa chọn tỷ lệ đòn bẩy của một công ty. Ngoài ra, có sự thiếu hụt bằng chứng thực nghiệm phân tích hiệu ứng định thời điểm thị trường đối với tỷ lệ đòn bẩy mặc dù nhiều nghiên cứu đã áp dụng lý thuyết đánh đổi và lý thuyết trật tự mổ, ví dụ, Vo và Tran (2015).
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đánh Giá Cố Thủ Quản Lý và Đòn Bẩy
Nghiên cứu này sử dụng bộ dữ liệu của 289 công ty phi tài chính được thu thập từ Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) trong giai đoạn 2006 đến 2015. Dữ liệu thứ cấp được trích xuất từ nhiều nguồn khác nhau như báo cáo thường niên, báo cáo tài chính và thông tin công ty có sẵn trên các trang web – cafef.vn và vietstock. Tất cả các công ty tài chính đều bị loại khỏi mẫu vì lý do ngân hàng, bảo hiểm và quỹ đầu tư có cấu trúc vốn khác với các công ty trong lĩnh vực phi tài chính. Áp dụng phương pháp hai giai đoạn (Two-stage approach).
3.1. Thu Thập và Xử Lý Dữ Liệu Nghiên Cứu Tỷ Lệ Đòn Bẩy
Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và các nguồn thông tin công khai khác. Sau đó, dữ liệu được xử lý để tính toán các biến số liên quan đến quản trị doanh nghiệp, sự cố thủ của nhà quản lý, và tỷ lệ đòn bẩy. Các biến số này bao gồm quy mô hội đồng quản trị, tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn, tuổi của giám đốc, và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
3.2. Sử Dụng Mô Hình GMM Endogenous Switching Regression
Nghiên cứu này sử dụng các mô hình kinh tế lượng tiên tiến, bao gồm phương pháp Moment tổng quát hóa (GMM) và mô hình hồi quy chuyển đổi nội sinh (Endogenous Switching Regression). Các mô hình này cho phép kiểm soát các yếu tố nội sinh và các vấn đề khác có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu. Cụ thể, mô hình GMM được sử dụng để ước lượng các tham số của mô hình cấu trúc vốn, trong khi mô hình Endogenous Switching Regression được sử dụng để đánh giá tác động của sự cố thủ của nhà quản lý đến tỷ lệ đòn bẩy trong các chế độ quản trị khác nhau.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Cố Thủ Quản Lý ở VN
Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tiêu cực giữa sự cố thủ của nhà quản lý và tỷ lệ đòn bẩy. Kết quả từ nghiên cứu này xác nhận quan điểm rằng quyết định giảm tỷ lệ đòn bẩy bằng cách phát hành vốn cổ phần của các nhà quản lý cố thủ là phù hợp với hành vi định thời điểm thị trường. Thứ hai, kết quả đạt được từ nghiên cứu chứng minh rằng ảnh hưởng tiêu cực của lịch sử các công ty bao gồm thâm hụt tài chính và các biện pháp định thời điểm khác nhau cùng với lịch sử giá cổ phiếu đối với tỷ lệ đòn bẩy của các công ty niêm yết của Việt Nam được tìm thấy trong giai đoạn nghiên cứu.
4.1. Mối Quan Hệ Giữa Cố Thủ Quản Lý và Tỷ Lệ Đòn Bẩy ở VN
Nghiên cứu chỉ ra rằng sự cố thủ quản lý có xu hướng làm giảm tỷ lệ đòn bẩy của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Điều này có thể được giải thích bởi việc các nhà quản lý cố thủ ưu tiên các quyết định tài chính an toàn, chẳng hạn như giảm nợ để tránh rủi ro phá sản và duy trì quyền lực của họ. Kết quả này phù hợp với một số nghiên cứu trước đây trên thế giới, nhưng cũng có một số khác biệt do đặc thù của thị trường Việt Nam.
4.2. Tác Động Của Lịch Sử Doanh Nghiệp Đến Tỷ Lệ Đòn Bẩy ở VN
Lịch sử doanh nghiệp, bao gồm thâm hụt tài chính, các biện pháp định thời điểm và lịch sử giá cổ phiếu, cũng có tác động đáng kể đến tỷ lệ đòn bẩy. Các doanh nghiệp có lịch sử tài chính không tốt có xu hướng sử dụng ít đòn bẩy hơn để tránh rủi ro tài chính. Ngoài ra, các doanh nghiệp có xu hướng định thời điểm thị trường tốt cũng có thể điều chỉnh tỷ lệ đòn bẩy của họ để tận dụng các cơ hội trên thị trường vốn.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn và Hàm Ý Chính Sách từ Nghiên Cứu
Các phát hiện chính từ nghiên cứu này có thể được tóm tắt như sau. Thứ nhất, bằng chứng thực nghiệm chỉ ra rằng có mối quan hệ tiêu cực giữa sự cố thủ của nhà quản lý và tỷ lệ đòn bẩy. Thứ hai, kết quả đạt được từ nghiên cứu chứng minh rằng một tác động tiêu cực của lịch sử các công ty bao gồm thâm hụt tài chính và các biện pháp định thời điểm khác nhau cùng với lịch sử giá cổ phiếu đối với tỷ lệ đòn bẩy của các công ty niêm yết của Việt Nam được tìm thấy trong giai đoạn nghiên cứu. Thứ ba, tác động của chế độ cố thủ quản lý cao và chế độ cố thủ quản lý thấp và lịch sử của các công ty đối với tỷ lệ đòn bẩy sổ sách và tỷ lệ đòn bẩy thị trường được tìm thấy trong nghiên cứu này.
5.1. Hàm Ý Cho Các Doanh Nghiệp Niêm Yết Tại Việt Nam
Các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam cần chú trọng hơn đến việc cải thiện quản trị doanh nghiệp để giảm thiểu rủi ro từ sự cố thủ của nhà quản lý. Các biện pháp có thể được thực hiện bao gồm tăng cường tính độc lập của hội đồng quản trị, tăng cường quyền lực của cổ đông, và công khai minh bạch thông tin về các quyết định tài chính.
5.2. Khuyến Nghị Cho Nhà Đầu Tư và Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước
Nhà đầu tư cần quan tâm hơn đến các dấu hiệu của sự cố thủ của nhà quản lý khi đánh giá các doanh nghiệp niêm yết. Các cơ quan quản lý nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về quản trị doanh nghiệp để bảo vệ quyền lợi của cổ đông và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Đòn Bẩy Quản Trị
Tóm lại, nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là sự cố thủ của nhà quản lý, đến tỷ lệ đòn bẩy của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với cả doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước. Tuy nhiên, nghiên cứu này vẫn còn một số hạn chế, và cần có thêm các nghiên cứu tiếp theo để làm rõ hơn các vấn đề liên quan.
6.1. Hạn Chế Của Nghiên Cứu Hiện Tại và Hướng Phát Triển
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi dữ liệu hạn chế, các biện pháp đo lường sự cố thủ của nhà quản lý còn chưa hoàn thiện, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ đòn bẩy chưa được kiểm soát đầy đủ. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi dữ liệu, sử dụng các biện pháp đo lường tiên tiến hơn, và kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác để có được kết quả chính xác và toàn diện hơn.
6.2. Đề Xuất Các Hướng Nghiên Cứu Mới Về Quản Trị và Đòn Bẩy
Các hướng nghiên cứu mới có thể tập trung vào việc đánh giá tác động của các yếu tố quản trị doanh nghiệp khác, chẳng hạn như tính đa dạng của hội đồng quản trị, đến tỷ lệ đòn bẩy. Ngoài ra, các nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc so sánh tác động của quản trị doanh nghiệp đến tỷ lệ đòn bẩy ở các quốc gia khác nhau, hoặc đánh giá tác động của các chính sách quản trị doanh nghiệp mới đến tỷ lệ đòn bẩy.