Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt. Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp là khả năng sinh lời. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, số lượng doanh nghiệp giải thể và tạm ngừng hoạt động năm 2023 ước tính khoảng 73.9 nghìn doanh nghiệp, tăng 20.5% so với năm trước, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Luận văn này tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc tài sản và đòn bẩy tài chính đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp đang niêm yết tại Việt Nam. Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích, đánh giá tác động của cấu trúc tài sản và đòn bẩy tài chính đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam (TTCK) trong giai đoạn 2012-2019. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp phi tài chính đang niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và Upcom. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn này dựa trên sự kết hợp của ba lý thuyết chính: lý thuyết quyền lực thị trường (MP), lý thuyết cấu trúc hiệu quả (SE) và lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng. Lý thuyết quyền lực thị trường cho rằng cấu trúc thị trường quyết định hành vi của doanh nghiệp và hành vi này ảnh hưởng đến hiệu quả, bao gồm cả khả năng sinh lời. Lý thuyết cấu trúc hiệu quả nhấn mạnh mối quan hệ giữa hiệu quả hoạt động và cấu trúc thị trường. Lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, qua đó ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các khái niệm chính được sử dụng trong luận văn bao gồm: cấu trúc tài sản, đòn bẩy tài chính, khả năng sinh lời, hiệu quả hoạt động và rủi ro tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính của 235 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và Upcom trong giai đoạn 2012-2019. Nguồn dữ liệu được trích xuất từ cơ sở dữ liệu StoxPro và được kiểm tra lại với báo cáo tài chính công bố chính thức. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm: thống kê mô tả, phân tích tương quan và ước lượng hồi quy dữ liệu bảng. Các mô hình hồi quy được sử dụng là: mô hình Pooled, mô hình hiệu ứng cố định (FEM), mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên (REM) và mô hình GMM hệ thống. Cỡ mẫu là 1872 quan sát (235 doanh nghiệp trong 8 năm). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu theo tiêu chí: các công ty phải có BCTC từ năm 2012 - 2019. Lý do lựa chọn phương pháp phân tích GMM là để khắc phục các khuyết tật trong mô hình và có phương trình tốt nhất thể hiện mối quan hệ của các nhân tố. Timeline nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

Kết quả nghiên cứu cho thấy cấu trúc tài sản có tác động tích cực đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp niêm yết. Cụ thể, khi cấu trúc tài sản tăng 1%, ROA tăng 0.0397% và ROE tăng 0.0806%. Đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời. Khi đòn bẩy tài chính tăng 1%, ROA giảm 0.187% và ROE giảm 0.184%. Quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi thanh khoản có tác động tiêu cực. Tăng trưởng GDP chưa cho thấy vai trò thúc đẩy khả năng sinh lời.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sinh lời. Việc tăng cường thu hồi nợ và quản lý hàng tồn kho giúp giải phóng vốn và tăng hiệu quả sử dụng tài sản. Tuy nhiên, việc lạm dụng đòn bẩy tài chính có thể làm tăng rủi ro tài chính và giảm khả năng sinh lời. Các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và chi phí của việc sử dụng nợ. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu của Mawih (2014) và Ramli và cộng sự (2018). Biểu đồ thể hiện sự thay đổi của ROA và ROE theo cấu trúc tài sản và đòn bẩy tài chính có thể minh họa rõ hơn về mối quan hệ này. Dữ liệu cho thấy các doanh nghiệp có cấu trúc tài sản hợp lý và đòn bẩy tài chính ở mức vừa phải thường có khả năng sinh lời tốt hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cấu trúc tài sản: Doanh nghiệp cần tập trung vào việc quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn, đặc biệt là các khoản phải thu và hàng tồn kho. Nên áp dụng các chính sách chiết khấu thanh toán để khuyến khích khách hàng thanh toán sớm và giảm thiểu rủi ro nợ quá hạn.
  2. Quản lý đòn bẩy tài chính: Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng nợ, đảm bảo tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu ở mức hợp lý để tránh rủi ro tài chính. Cần có kế hoạch trả nợ rõ ràng và tuân thủ nghiêm ngặt.
  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động: Doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và kiểm soát chi phí. Cần rà soát và loại bỏ các tài sản không hiệu quả, đồng thời tìm kiếm các cơ hội để cải thiện quy trình sản xuất và kinh doanh.
  4. Chủ động ứng phó với biến động kinh tế: Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao các biến động kinh tế vĩ mô và có kế hoạch ứng phó phù hợp. Cần đa dạng hóa thị trường và sản phẩm để giảm thiểu rủi ro.
  5. Tăng cường quản trị rủi ro tài chính: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản trị rủi ro tài chính hiệu quả, bao gồm việc xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro liên quan đến lãi suất, tỷ giá và thanh khoản.
  6. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả: Doanh nghiệp cần rà soát và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Luận văn cung cấp thông tin và khuyến nghị hữu ích để đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt, tối ưu hóa cấu trúc tài sản và đòn bẩy tài chính, từ đó nâng cao khả năng sinh lời và giá trị doanh nghiệp. Ví dụ, họ có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của các chính sách tài chính hiện tại và điều chỉnh cho phù hợp.
  2. Nhà đầu tư: Luận văn cung cấp cơ sở để đánh giá tiềm năng sinh lời của các doanh nghiệp niêm yết, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hiệu quả hơn. Họ có thể sử dụng các chỉ số tài chính được phân tích trong luận văn để so sánh các doanh nghiệp và lựa chọn những doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt nhất.
  3. Các nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp thông tin về tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp, từ đó giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định phù hợp để hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp.
  4. Sinh viên và nhà nghiên cứu: Luận văn là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về đề tài này. Ví dụ, sinh viên có thể sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các bài tiểu luận hoặc khóa luận tốt nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc tài sản ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp?

    Cấu trúc tài sản, thể hiện qua tỷ lệ tài sản ngắn hạn trên tổng tài sản, có tác động tích cực đến khả năng sinh lời. Một cấu trúc tài sản hợp lý giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả vốn lưu động, tăng cường khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro tài chính, từ đó nâng cao khả năng sinh lời. Ví dụ, một doanh nghiệp có tỷ lệ tài sản ngắn hạn cao có thể dễ dàng đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn, từ đó tạo dựng uy tín với các nhà cung cấp và khách hàng.

  2. Đòn bẩy tài chính tác động ra sao đến khả năng sinh lời?

    Đòn bẩy tài chính, thể hiện qua tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời. Việc sử dụng nợ quá mức có thể làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro tài chính, từ đó làm giảm khả năng sinh lời. Ví dụ, một doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ nếu doanh thu giảm sút, dẫn đến nguy cơ phá sản.

  3. Quy mô doanh nghiệp có vai trò gì trong việc tạo ra lợi nhuận?

    Quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực đến khả năng sinh lời. Các doanh nghiệp lớn thường có lợi thế về quy mô, thương hiệu, thị phần và khả năng tiếp cận nguồn vốn, từ đó có thể tạo ra lợi nhuận cao hơn. Ví dụ, một doanh nghiệp lớn có thể đàm phán được các điều khoản mua hàng tốt hơn với các nhà cung cấp, từ đó giảm chi phí đầu vào và tăng lợi nhuận.

  4. Thanh khoản có phải lúc nào cũng tốt cho doanh nghiệp?

    Thanh khoản quá cao có thể làm giảm khả năng sinh lời. Việc nắm giữ quá nhiều tài sản ngắn hạn và tiền nhàn rỗi có thể làm giảm hiệu quả sử dụng vốn, từ đó làm giảm khả năng sinh lời. Ví dụ, một doanh nghiệp có quá nhiều tiền mặt có thể bỏ lỡ các cơ hội đầu tư sinh lời cao hơn.

  5. Các yếu tố kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp không?

    Các yếu tố kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nghiên cứu này cho thấy tăng trưởng GDP chưa cho thấy vai trò thúc đẩy khả năng sinh lời của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2019.

Kết luận

  • Nghiên cứu này đã làm sáng tỏ tác động của cấu trúc tài sản và đòn bẩy tài chính đến khả năng sinh lời của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam.
  • Kết quả cho thấy việc quản lý hiệu quả tài sản ngắn hạn và kiểm soát đòn bẩy tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sinh lời.
  • Các khuyến nghị được đưa ra trong luận văn có thể giúp các nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt hơn.
  • Nghiên cứu này có thể được mở rộng trong tương lai bằng cách khảo sát mẫu rộng hơn, xem xét thêm các yếu tố khác như quản trị doanh nghiệp và chính sách chi trả cổ tức.
  • Các nhà quản lý doanh nghiệp nên chủ động áp dụng các kết quả nghiên cứu này để tối ưu hóa cấu trúc tài sản và đòn bẩy tài chính, từ đó nâng cao khả năng sinh lời và giá trị doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.