Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê, kim ngạch xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam đạt khoảng 40,3 tỷ USD năm 2023, đứng thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Bangladesh. Ngành này không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm mà còn góp phần quan trọng vào sự ổn định kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, ngành dệt may cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như biến động thị trường, dịch bệnh Covid-19, lạm phát và cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.

Khả năng sinh lời (KNSL) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố tác động đến KNSL của các doanh nghiệp ngành dệt may niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2015-2023. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 34 doanh nghiệp với dữ liệu tài chính và vĩ mô được thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn chính thức. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản trị và cơ quan nhà nước xây dựng chính sách nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững ngành dệt may.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế và tài chính nền tảng để phân tích KNSL của doanh nghiệp dệt may:

  • Lý thuyết lợi thế theo quy mô: Adam Smith (1776) cho rằng quy mô doanh nghiệp lớn giúp giảm chi phí sản xuất trung bình, từ đó tăng lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
  • Lý thuyết cấu trúc vốn: Modigliani và Miller (1958, 1963) cùng Jensen và Meckling (1976) nhấn mạnh vai trò cân bằng giữa nợ và vốn chủ sở hữu để tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp, đồng thời giảm chi phí đại diện và rủi ro tài chính.
  • Lý thuyết tín hiệu: Michael Spence (1973) cho rằng các tín hiệu tích cực từ doanh nghiệp như báo cáo tài chính minh bạch, quy mô lớn, hoạt động lâu năm sẽ thu hút nhà đầu tư, tăng niềm tin và thúc đẩy doanh thu, lợi nhuận.
  • Lý thuyết chi phí đại diện: Giải thích mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và hành vi quản trị nhằm tối đa hóa lợi ích cổ đông, từ đó ảnh hưởng đến KNSL.
  • Lý thuyết đánh đổi tĩnh và trật tự phân hạng: Phân tích sự cân bằng giữa lợi ích thuế và chi phí tài chính khi sử dụng nợ, cũng như ưu tiên sử dụng vốn nội bộ trước khi vay nợ hoặc phát hành cổ phiếu mới.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), quy mô doanh nghiệp (SIZE), đòn bẩy tài chính (LEV), khả năng thanh toán (LIQ), mức độ hữu hình của tài sản (TANGI), tăng trưởng doanh thu (GROWTH), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP), lạm phát (IF) và biến giả Covid.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu tài chính của 34 doanh nghiệp ngành dệt may niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2015-2023, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và dữ liệu vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các mô hình hồi quy đa biến như Pooled OLS, Random Effect Model (REM), Fixed Effect Model (FEM) để phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc ROE, ROA. Các kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Phương pháp ước lượng FGLS được áp dụng để khắc phục các khiếm khuyết của mô hình.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 34 doanh nghiệp dệt may niêm yết được lựa chọn dựa trên tính đầy đủ và minh bạch của dữ liệu tài chính trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ năm 2015 đến 2023, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp (SIZE): Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng cùng chiều và tích cực đến cả ROE và ROA. Cụ thể, doanh nghiệp có quy mô lớn hơn tạo ra lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và tổng tài sản cao hơn, phù hợp với lý thuyết lợi thế quy mô. Ví dụ, doanh nghiệp có tổng tài sản tăng 10% thì ROE và ROA tăng tương ứng khoảng 2-3%.

  2. Thời gian hoạt động (AGE): Thời gian hoạt động có ảnh hưởng cùng chiều đến ROE, tức doanh nghiệp hoạt động lâu năm có lợi thế về uy tín và kinh nghiệm, giúp tăng khả năng sinh lời. Tuy nhiên, AGE không có ảnh hưởng đáng kể đến ROA, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản không phụ thuộc nhiều vào tuổi đời doanh nghiệp.

  3. Tăng trưởng doanh thu (GROWTH): Tăng trưởng doanh thu có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cả ROE và ROA. Doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu ổn định sẽ cải thiện lợi nhuận và hiệu quả sử dụng tài sản. Mức tăng trưởng doanh thu 5% được ghi nhận làm tăng ROE và ROA khoảng 1,5%.

  4. Đòn bẩy tài chính (LEV): LEV có ảnh hưởng ngược chiều đến ROA và không có ý nghĩa thống kê với ROE. Điều này cho thấy việc sử dụng nợ vay cao làm tăng chi phí tài chính và rủi ro, làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản nhưng không ảnh hưởng rõ ràng đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

  5. Khả năng thanh toán (LIQ): LIQ không có ảnh hưởng đáng kể đến ROE và ROA trong mô hình nghiên cứu, cho thấy khả năng thanh khoản không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng sinh lời trong ngành dệt may.

  6. Mức độ hữu hình của tài sản (TANGI): TANGI ảnh hưởng ngược chiều đến cả ROE và ROA, phản ánh việc đầu tư nhiều vào tài sản cố định có thể làm giảm tính linh hoạt và hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

  7. Tăng trưởng GDP (GDP): Tăng trưởng GDP có ảnh hưởng cùng chiều và tích cực đến ROE và ROA, thể hiện sự phụ thuộc của doanh nghiệp dệt may vào sự phát triển kinh tế vĩ mô. Mỗi 1% tăng trưởng GDP làm tăng ROE và ROA khoảng 0,5%.

  8. Lạm phát (IF): Lạm phát có ảnh hưởng ngược chiều đến ROE và không có ý nghĩa với ROA, cho thấy chi phí tăng do lạm phát làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

  9. Ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 (Covid): Biến giả Covid không có ý nghĩa thống kê trong mô hình nhưng kết quả cho thấy dịch bệnh đã gây gián đoạn sản xuất, giảm doanh thu và tăng chi phí, làm giảm khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may trong giai đoạn 2020-2022.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp, tăng trưởng doanh thu và tăng trưởng GDP trong việc nâng cao khả năng sinh lời. Mối quan hệ ngược chiều của đòn bẩy tài chính và mức độ hữu hình tài sản với KNSL phản ánh những rủi ro và chi phí phát sinh khi sử dụng nợ vay và đầu tư tài sản cố định quá mức. Việc khả năng thanh toán không ảnh hưởng rõ ràng có thể do đặc thù ngành dệt may với chu kỳ sản xuất dài và tính biến động cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến đến ROE và ROA, cũng như bảng so sánh các hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê. Ngoài ra, biểu đồ thời gian thể hiện sự biến động KNSL trong giai đoạn dịch bệnh Covid-19 giúp minh họa tác động tiêu cực của đại dịch.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường mở rộng quy mô doanh nghiệp: Doanh nghiệp nên tập trung vào việc mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh nhằm tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, giảm chi phí đơn vị và tăng lợi nhuận. Mục tiêu tăng tổng tài sản khoảng 10% trong vòng 3 năm tới, do bộ phận quản lý tài chính và đầu tư thực hiện.

  2. Đẩy mạnh tăng trưởng doanh thu: Tăng cường chiến lược marketing, mở rộng thị trường xuất khẩu, đa dạng hóa sản phẩm để duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu ổn định trên 5% mỗi năm. Phòng kinh doanh và marketing chịu trách nhiệm triển khai trong vòng 2 năm.

  3. Quản lý hiệu quả đòn bẩy tài chính: Doanh nghiệp cần cân đối tỷ lệ nợ vay hợp lý, tránh sử dụng đòn bẩy quá cao để giảm chi phí tài chính và rủi ro phá sản. Mục tiêu duy trì tỷ lệ nợ trên tổng tài sản dưới 50% trong 2 năm tới, bộ phận tài chính và kế toán giám sát thực hiện.

  4. Tối ưu hóa đầu tư tài sản cố định: Đánh giá lại hiệu quả sử dụng tài sản cố định, ưu tiên nâng cấp công nghệ và thiết bị hiện đại để tăng tính linh hoạt và giảm chi phí vận hành. Ban lãnh đạo và phòng kỹ thuật phối hợp thực hiện trong 3 năm.

  5. Chính sách hỗ trợ từ cơ quan nhà nước: Đề xuất các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp dệt may trong việc tiếp cận vốn vay ưu đãi, giảm thuế, hỗ trợ đào tạo lao động và phát triển thị trường xuất khẩu nhằm tăng khả năng sinh lời và phát triển bền vững. Các cơ quan quản lý ngành và chính sách kinh tế cần phối hợp xây dựng và triển khai trong giai đoạn 2024-2026.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành dệt may: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và kinh doanh hiệu quả, nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích khoa học để đánh giá tiềm năng đầu tư vào các doanh nghiệp dệt may niêm yết, giúp ra quyết định đầu tư chính xác.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển ngành dệt may, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội thông qua việc nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo học thuật về các mô hình phân tích tài chính, phương pháp nghiên cứu định lượng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong ngành công nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may được đo lường bằng chỉ số nào?
    Khả năng sinh lời thường được đo bằng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA). Ví dụ, ROE phản ánh lợi nhuận thu được trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may?
    Quy mô doanh nghiệp và tăng trưởng doanh thu là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ nhất đến khả năng sinh lời, giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế quy mô và mở rộng thị trường.

  3. Tại sao đòn bẩy tài chính lại ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời?
    Đòn bẩy tài chính cao làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro phá sản, từ đó giảm hiệu quả sử dụng tài sản và lợi nhuận. Do đó, việc sử dụng nợ vay cần được cân đối hợp lý.

  4. Dịch bệnh Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp dệt may?
    Dịch bệnh gây gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm đơn hàng và tăng chi phí sản xuất, làm giảm doanh thu và khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong giai đoạn 2020-2022.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp dệt may nâng cao khả năng sinh lời trong bối cảnh kinh tế biến động?
    Doanh nghiệp cần mở rộng quy mô, tăng trưởng doanh thu, quản lý đòn bẩy tài chính hiệu quả, tối ưu hóa tài sản cố định và thích ứng nhanh với biến động thị trường để duy trì và nâng cao lợi nhuận.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định quy mô doanh nghiệp, thời gian hoạt động, tăng trưởng doanh thu và tốc độ tăng trưởng GDP là các yếu tố có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may niêm yết tại Việt Nam.
  • Đòn bẩy tài chính và mức độ hữu hình của tài sản có ảnh hưởng ngược chiều, làm giảm hiệu quả sinh lời.
  • Dịch bệnh Covid-19 tuy không có ý nghĩa thống kê trong mô hình nhưng đã tác động tiêu cực rõ rệt đến hoạt động và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất quản trị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững ngành dệt may.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện trong vòng 3 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành công nghiệp khác.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị và nhà đầu tư nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược tài chính và kinh doanh, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp ngành dệt may Việt Nam.