I. Tổng quan về khả năng sinh lời doanh nghiệp dệt may Việt Nam
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Ngành này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn đóng góp đáng kể vào GDP quốc gia. Doanh nghiệp dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, có sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Số lượng doanh nghiệp và lao động trong ngành liên tục tăng qua từng năm, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, ngành dệt may luôn nằm trong top 10 nhóm hàng xuất khẩu lớn nhất. Quy mô thị trường dệt may toàn cầu ước tính đạt 1.695,13 tỷ USD vào năm 2022, cho thấy tiềm năng phát triển rất lớn. Việt Nam đứng thứ 3 trên thế giới về xuất khẩu dệt may, sau Trung Quốc và Bangladesh, với kim ngạch xuất khẩu 40,3 tỷ USD trong năm 2023.
1.1. Vai trò của ngành dệt may trong nền kinh tế Việt Nam
Ngành dệt may Việt Nam đóng góp tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu. Ngành này tham gia sâu vào chuỗi sản xuất và cung ứng toàn cầu, có sức cạnh tranh trên thị trường thế giới. Ngành dệt may tạo ra nhiều việc làm, góp phần ổn định đời sống xã hội. Sự phát triển của ngành dệt may góp phần xây dựng nền kinh tế công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
1.2. Tình hình hoạt động của doanh nghiệp dệt may niêm yết
Các doanh nghiệp dệt may niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển lâu dài. Thông tin và báo cáo tài chính của các công ty này được công bố đầy đủ, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy. Tuy nhiên, ngành dệt may đang đối mặt với nhiều thách thức do biến động kinh tế toàn cầu.
1.3. Tầm quan trọng của khả năng sinh lời trong ngành dệt may
Khả năng sinh lời là mục tiêu quan trọng của các doanh nghiệp dệt may. Lợi nhuận ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Các nhà quản trị, nhà đầu tư và các nhà nghiên cứu đều quan tâm đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về lợi nhuận giúp doanh nghiệp đưa ra các chính sách và chiến lược phù hợp.
II. Thách thức và vấn đề của doanh nghiệp dệt may Việt Nam
Bức tranh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động khó lường với các mối nguy hiện hữu về dịch bệnh, chiến tranh, xung đột chính trị, khủng hoảng năng lượng, cạnh tranh gay gắt và lạm phát. Ngành dệt may nước ta cũng không thể tránh khỏi những khó khăn, bất ổn nêu trên. Tình hình sản xuất hiện nay trở nên khá ảm đạm do thiếu hụt đơn hàng trầm trọng, một số nhà máy phải dừng hoạt động và cắt giảm nhân sự. Khả năng sinh lời là chỉ tiêu mà các nhà quản trị, nhà đầu tư và doanh nghiệp quan tâm và đặt lên hàng đầu, ảnh hưởng trọng yếu đến sự phát triển và tồn tại của doanh nghiệp.
2.1. Tác động của các yếu tố vĩ mô đến ngành dệt may
Các yếu tố vĩ mô như dịch bệnh, chiến tranh, lạm phát và biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may. Dịch bệnh gây gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm nhu cầu tiêu dùng. Lạm phát làm tăng chi phí sản xuất và giảm sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu.
2.2. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế
Ngành dệt may Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác như Trung Quốc, Bangladesh và Ấn Độ. Các quốc gia này có lợi thế về chi phí lao động và quy mô sản xuất. Doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển thị phần.
2.3. Thiếu hụt đơn hàng và cắt giảm nhân sự
Nhiều doanh nghiệp dệt may đang gặp khó khăn do thiếu hụt đơn hàng. Một số nhà máy phải dừng hoạt động và cắt giảm nhân sự. Tình hình này ảnh hưởng đến đời sống của người lao động và gây ra nhiều hệ lụy kinh tế - xã hội. Việc tìm kiếm và duy trì đơn hàng là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp.
III. Phương pháp phân tích yếu tố ảnh hưởng khả năng sinh lời
Nghiên cứu sử dụng kết hợp hai phương pháp nghiên cứu định tính và phương pháp nghiên cứu định lượng trong đề tài. Nghiên cứu dựa trên những dữ liệu sẵn có được thu thập và tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau, từ đó tác giả lập các bảng tính, biểu đồ, v.v… để từ đó so sánh và có những nhận xét, đánh giá về tài liệu nghiên cứu. Đồng thời, luận văn cũng sử dụng kỹ thuật suy diễn để lập luận, giải thích thuộc tính của từng yếu tố trong quá trình phân tích dữ liệu nghiên cứu.
3.1. Sử dụng phương pháp thống kê mô tả
Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để phân tích dữ liệu và đưa ra các nhận xét về tình hình hoạt động của doanh nghiệp dệt may. Các chỉ số thống kê như trung bình, độ lệch chuẩn và phân vị được sử dụng để mô tả đặc điểm của dữ liệu. Phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
3.2. Áp dụng mô hình hồi quy để phân tích các yếu tố ảnh hưởng
Mô hình hồi quy được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may. Các mô hình hồi quy phổ biến như mô hình hồi quy gộp (Pooled OLS), mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (Random Effect Model - REM) và mô hình ảnh hưởng cố định (Fixed Effects Model - FEM) được sử dụng. Các kiểm định cần thiết được thực hiện để chọn ra mô hình phù hợp nhất.
3.3. Kết hợp phương pháp định tính và định lượng
Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng để đưa ra kết luận toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may. Phương pháp định tính giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh và động lực của doanh nghiệp. Phương pháp định lượng cung cấp các bằng chứng thống kê để chứng minh các mối quan hệ.
IV. Kết quả nghiên cứu Các yếu tố tác động đến ROE và ROA
Theo kết quả của nghiên cứu, ROE chịu ảnh hưởng cùng chiều bởi quy mô doanh nghiệp (SIZE), thời gian hoạt động của doanh nghiệp (AGE), tăng trưởng doanh thu (GROWTH) và tốc độ tăng trưởng GDP (GDP). Ngược lại các yếu tố mức độ hữu hình của tài sản (TANGI) và lạm phát (IF) ảnh hưởng ngược chiều đến ROE. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy, các biến đòn bẩy tài chính (LEV), khả năng thanh toán (LIQ) và dịch bệnh Covid (Covid) không tìm thấy mối quan hệ có ý nghĩa thống kê trong mô hình ROE.
4.1. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp SIZE đến ROE và ROA
Quy mô doanh nghiệp (SIZE) có ảnh hưởng cùng chiều đến cả ROE và ROA. Các doanh nghiệp dệt may có quy mô lớn thường có lợi thế về kinh tế nhờ quy mô, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng sinh lời. Quy mô lớn cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn và thị trường.
4.2. Tác động của tăng trưởng doanh thu GROWTH và GDP đến ROE ROA
Tăng trưởng doanh thu (GROWTH) và tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) có ảnh hưởng cùng chiều đến cả ROE và ROA. Khi doanh thu tăng và nền kinh tế tăng trưởng, doanh nghiệp dệt may có cơ hội mở rộng sản xuất, tăng doanh thu và nâng cao khả năng sinh lời. Môi trường kinh doanh thuận lợi là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp phát triển.
4.3. Mức độ hữu hình của tài sản TANGI và lạm phát IF tác động đến ROE
Mức độ hữu hình của tài sản (TANGI) và lạm phát (IF) ảnh hưởng ngược chiều đến ROE. Khi mức độ hữu hình của tài sản tăng, doanh nghiệp dệt may có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn và đầu tư vào các hoạt động có giá trị gia tăng cao hơn. Lạm phát làm tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
V. Giải pháp nâng cao khả năng sinh lời doanh nghiệp dệt may
Từ kết quả của nghiên cứu, tác giả cũng đưa ra một số đề xuất mang hàm ý quản trị để doanh nghiệp, các cơ quan nhà nước đưa ra những chiến lược, chính sách để gia tăng khả năng sinh lời của các doanh nghiệp dệt may, góp phần vào sự phát triển ổn định và bền vững của các doanh nghiệp dệt may.
5.1. Nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý chi phí
Các doanh nghiệp dệt may cần tập trung vào nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý chi phí. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí và tăng năng suất lao động. Quản lý chi phí hiệu quả giúp giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng sinh lời.
5.2. Đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số
Các doanh nghiệp dệt may cần đầu tư vào công nghệ và chuyển đổi số để nâng cao năng lực cạnh tranh. Ứng dụng công nghệ mới giúp tự động hóa quy trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí. Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp quản lý thông tin hiệu quả hơn và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác.
5.3. Đa dạng hóa thị trường và sản phẩm
Các doanh nghiệp dệt may cần đa dạng hóa thị trường và sản phẩm để giảm rủi ro và tăng khả năng sinh lời. Thay vì tập trung vào một vài thị trường hoặc sản phẩm, doanh nghiệp nên mở rộng sang các thị trường mới và phát triển các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn.
VI. Hướng nghiên cứu tiếp theo về khả năng sinh lời
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả nhận thấy có một số điểm hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo. Việc mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp phân tích khác và xem xét các yếu tố khác có thể mang lại những kết quả thú vị và đóng góp vào sự phát triển của ngành dệt may.
6.1. Mở rộng phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu bằng cách xem xét các doanh nghiệp dệt may chưa niêm yết trên thị trường chứng khoán. Điều này sẽ giúp có cái nhìn toàn diện hơn về ngành dệt may Việt Nam và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Phân tích so sánh giữa các loại hình doanh nghiệp cũng mang lại những thông tin hữu ích.
6.2. Sử dụng các phương pháp phân tích khác
Nghiên cứu tiếp theo có thể sử dụng các phương pháp phân tích khác như phân tích chuỗi thời gian, phân tích dữ liệu bảng hoặc phân tích không gian để có cái nhìn sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Các phương pháp này có thể giúp xác định các xu hướng và mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu.
6.3. Xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng sinh lời
Nghiên cứu tiếp theo có thể xem xét các yếu tố khác như chất lượng quản trị doanh nghiệp, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) hoặc tác động của biến đổi khí hậu đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp dệt may. Các yếu tố này có thể có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong dài hạn.