I. Tác động khối lượng tìm kiếm Google đến tỷ suất lợi nhuận
Nghiên cứu tập trung vào tác động khối lượng tìm kiếm từ khóa trên công cụ Google Search Volume (GSV) đến tỷ suất lợi nhuận của thị trường chứng khoán Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ Google Trends và Investing.com trong giai đoạn 2016-2021. Kết quả cho thấy mối quan hệ giữa khối lượng tìm kiếm Google và lợi nhuận thị trường chứng khoán thể hiện qua hai chỉ số chính là VN-INDEX và VN30. Phương pháp nghiên cứu định lượng sử dụng mô hình VAR và OLS để kiểm định tác động này.
1.1. Cơ sở lý luận về khối lượng tìm kiếm Google
Khối lượng tìm kiếm Google được xem là chỉ số đo lường sự chú ý của nhà đầu tư. Theo lý thuyết thị trường hiệu quả, giá chứng khoán phản ánh tất cả thông tin có sẵn. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng thị trường chứng khoán Việt Nam không hoàn toàn hiệu quả, và sự chú ý của nhà đầu tư có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận thị trường. Google Trends cung cấp dữ liệu về khối lượng tìm kiếm, giúp đánh giá mức độ quan tâm của nhà đầu tư đến các chỉ số chứng khoán.
1.2. Mối quan hệ giữa GSV và lợi nhuận
Nghiên cứu xác định mối quan hệ giữa khối lượng tìm kiếm Google và tỷ suất lợi nhuận của thị trường chứng khoán Việt Nam. Kết quả cho thấy GSV có tác động ngắn hạn đến lợi nhuận thị trường, đặc biệt trong giai đoạn biến động mạnh. Lợi nhuận quá khứ cũng ảnh hưởng đến khả năng dự báo lợi nhuận tương lai thông qua GSV. Điều này phù hợp với nghiên cứu của Vozlyublennaia (2014) về tác động của sự chú ý đến hiệu quả thị trường.
II. Phương pháp nghiên cứu và dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình VAR và OLS để phân tích dữ liệu. Dữ liệu bao gồm khối lượng tìm kiếm Google và giá đóng cửa của VN-INDEX và VN30 từ năm 2016 đến 2021. Phương pháp này giúp kiểm định tác động của GSV đến tỷ suất lợi nhuận và đánh giá tính ổn định của mô hình.
2.1. Thu thập và xử lý dữ liệu
Dữ liệu khối lượng tìm kiếm Google được thu thập từ Google Trends, trong khi dữ liệu giá chứng khoán được lấy từ Investing.com. Dữ liệu được chuẩn hóa và xử lý để đảm bảo tính chính xác. Phương pháp VAR được sử dụng để phân tích mối quan hệ động giữa các biến, trong khi OLS giúp ước lượng tác động của GSV đến lợi nhuận thị trường.
2.2. Kiểm định mô hình
Nghiên cứu tiến hành kiểm định tính dừng của dữ liệu bằng Unit Root Test và kiểm định nhân quả bằng Granger Causality Test. Kết quả cho thấy GSV có tác động đáng kể đến tỷ suất lợi nhuận của VN-INDEX và VN30. Mô hình VAR cũng được kiểm định tính ổn định, đảm bảo độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
III. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng khối lượng tìm kiếm Google có tác động ngắn hạn đến tỷ suất lợi nhuận của thị trường chứng khoán Việt Nam. Lợi nhuận quá khứ cũng ảnh hưởng đến khả năng dự báo lợi nhuận tương lai thông qua GSV. Nghiên cứu cung cấp bằng chứng về tác động của sự chú ý đến hiệu quả thị trường, đặc biệt trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.
3.1. Tác động của GSV đến lợi nhuận
Kết quả từ mô hình VAR và OLS cho thấy GSV có tác động đáng kể đến tỷ suất lợi nhuận của VN-INDEX và VN30. Khối lượng tìm kiếm Google tăng lên kéo theo sự gia tăng lợi nhuận thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, tác động này không kéo dài, phù hợp với lý thuyết về sự chú ý của nhà đầu tư.
3.2. Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của sự chú ý đến hiệu quả thị trường chứng khoán. Kết quả có thể giúp nhà đầu tư cá nhân hiểu rõ hơn về tâm lý thị trường và ra quyết định đầu tư hợp lý. Đồng thời, nghiên cứu cũng gợi ý các nhà quản lý thị trường cần quan tâm đến sự chú ý của nhà đầu tư để đảm bảo thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả.