Nghiên Cứu Tác Động Của Salbutamol Đến Sức Khỏe

Trường đại học

Đại Học Y Dược Thái Nguyên

Chuyên ngành

Y Học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án

2014

146
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tác Động Của Salbutamol Đến Sức Khỏe

Dọa đẻ non và đẻ non luôn là một vấn đề của sản khoa. Sơ sinh đẻ non có nguy cơ bệnh tật và tử vong cao hơn nhiều so với sơ sinh đủ tháng. Theo một nghiên cứu tại Mỹ, trong số bệnh tật và tử vong sơ sinh thì có đến 75% số trường hợp có liên quan đến đẻ non. Sự gia tăng tỷ lệ đẻ non về nhiều mặt liên quan đến việc làm giảm sự phát triển và tăng tỷ lệ tử vong chu sinh. Tỷ lệ đẻ non ở Việt Nam hiện nay vào khoảng từ 6,5% - 16%. Tỷ lệ tử vong sơ sinh non tháng chiếm từ 75,3% - 87,5% tử vong sơ sinh. Hiện nay, với sự tiến bộ của y học chúng ta đã có thể nuôi sống những trẻ có trọng lượng và tuổi thai khá nhỏ song để thực hiện được điều đó đã tốn rất nhiều công sức, nhân lực, tài chính, đồng thời tỷ lệ mắc bệnh của những trẻ đó khi lớn nên còn khá cao. Do vậy, hạn chế tỷ lệ đẻ non luôn là mục đích của y học nhằm cho ra đời những trẻ có thể chất khỏe mạnh, thông minh. Và có thể cho rằng đẻ non hiện nay vẫn là một thách thức, không chỉ ở Việt Nam mà cả ở các nước trên thế giới, vì nó ảnh hưởng đến chất lượng dân số.

1.1. Định Nghĩa Đẻ Non Theo Tiêu Chuẩn Y Tế Hiện Hành

Theo tài liệu chuẩn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản do Bộ Y tế ban hành năm 2009: Đẻ non là cuộc đẻ diễn ra từ khi hết tuần 22 đến trước khi trước tuần 37. Tại Việt Nam, trước đây hầu hết các tác giả đều định nghĩa đẻ non là cuộc đẻ diễn ra từ 28 đến hết 36 tuần. Ngày nay do điều kiện chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ non tháng đã được cải thiện, nhiều trẻ có tuổi thai dưới 28 tuần được cứu sống nên khái niệm về đẻ non cũng thay đổi. Đa số các tác giả trên thế giới hiện nay đều quan niệm đẻ non là cuộc đẻ diễn ra từ 20 đến 37 tuần.

1.2. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Về Salbutamol Trong Sản Khoa

Có rất nhiều phương pháp phòng ngừa và điều trị dọa đẻ non như: Nghỉ ngơi tại giường, khâu vòng cổ tử cung với những người hở eo tử cung, dùng các thuốc giãn cơ tử cung loại cường β2 Adrenergie như Ritodrin, Terbutalin, các thuốc chẹn kênh calxi như Nifedipin, Fluoroglucinol (Spasfon)… Ngoài các thuốc kể trên còn có một thuốc nữa cũng thuộc nhóm cường β2 Adrenergie mà hiện nay rất thông dụng trong việc sử dụng để điều trị dọa đẻ non là Salbutamol. Trên thế giới đã có rất nhiều công trình nghiên cứu về hiệu quả và tác dụng của điều trị dọa đẻ non bằng Saпlьuƚam0l, tuy nhiên tỷ lệ thành công giữa các tác giả lại không có một sự thống nhất nhất định.

II. Vấn Đề Đặt Ra Tác Dụng Phụ Của Salbutamol Cần Lưu Ý

Tại Bệnh viện Sản – Nhi Bắc Giang có rất nhiều phương pháp điều trị dọa đẻ non, tuy nhiên việc sử dụng Salbutamol trong điều trị còn chưa có một nghiên cứu nào để đánh giá kết quả. Nhằm nghiên cứu hiệu quả của quá trình điều trị và những tác dụng không mong muốn trong quá trình điều trị dọa đẻ non và đưa ra một phác đồ thích hợp cho điều trị hơn, chúng tôi tiến hành nghiên cứu đề tài: “Đánh giá kết quả truyền Salbutamol cắt cơn co tử cung trong điều trị dọa đẻ non tại Bệnh viện Sản - Nhi Bắc Giang” với 2 mục tiêu sau: 1. Đánh giá kết quả truyền Salbutamol cắt cơn co tử cung trong điều trị dọa đẻ non tại Bệnh viện Sản – Nhi Bắc Giang. Phân tích nguyên nhân thành công và thất bại trong điều trị dọa đẻ non bằng truyền Salbutamol cắt cơn co tử cung.

2.1. Các Tác Dụng Phụ Thường Gặp Của Salbutamol Trên Mẹ Bầu

Tác dụng phụ của Salbutamol trên tim mạch cần được theo dõi sát sao. Salbutamol có thể gây nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, và thay đổi huyết áp. Các bà bầu có tiền sử bệnh tim mạch cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi sử dụng Salbutamol. Việc sử dụng Salbutamol cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn.

2.2. Ảnh Hưởng Của Salbutamol Đến Đường Huyết Và Kali Máu

Salbutamol có thể ảnh hưởng đến đường huyết và kali máu. Cần theo dõi đường huyết ở các bà bầu mắc tiểu đường thai kỳ. Hạ kali máu là một tác dụng phụ khác cần được kiểm soát. Bổ sung kali có thể cần thiết trong quá trình điều trị bằng Salbutamol.

2.3. Lưu Ý Về Run Tay Và Các Triệu Chứng Thần Kinh Khi Dùng Salbutamol

Run tay là một tác dụng phụ thường gặp của Salbutamol. Các triệu chứng thần kinh khác như lo lắng, bồn chồn cũng có thể xảy ra. Cần thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng này trở nên nghiêm trọng. Điều chỉnh liều lượng có thể giúp giảm bớt các tác dụng phụ này.

III. Cơ Chế Tác Dụng Salbutamol Giãn Cơ Tử Cung Như Thế Nào

Cơ chế bệnh sinh của đẻ non Cơ chế bệnh sinh của chuyển dạ đẻ non rất phức tạp, cho tới nay chưa có một cơ chế nào giải thích một cách tường tận. Có nhiều giả thuyết được đưa ra trong đó một số giả thuyết hay được nhắc đến là: * Thuyết cơ học Người ta cho rằng chuyển dạ đẻ xảy ra là do sự căng tăng quá mức của tử cung. Các trường hợp như đa ối, song thai, tử cung nhi tính dễ phát sinh chuyển dạ đẻ non và thực tế cũng chứng minh điều này. Người ta cũng có thể gây chuyển dạ bằng cách gây tăng áp lực buồng tử cung như phương pháp K0vaics cải tiến trong phá thai to. Estrogen là một hormon có tác dụng làm phát triển cơ tử cung, đồng thời nó cũng có tác dụng làm tăng đáp ứng của cơ tử cung với 0xytoxin. Progesteron có tác dụng làm giảm đáp ứng của 0xytoxin trên cơ tử cung.

3.1. Tác Động Của Salbutamol Lên Thụ Thể Beta 2 Adrenergic

Salbutamol là một chất chủ vận chọn lọc thụ thể beta-2 adrenergic. Khi gắn vào thụ thể này, Salbutamol kích hoạt một loạt các phản ứng sinh hóa dẫn đến giãn cơ trơn, bao gồm cả cơ tử cung. Điều này giúp giảm các cơn co thắt tử cung và ngăn ngừa đẻ non.

3.2. Vai Trò Của AMP Vòng Trong Cơ Chế Giãn Cơ Của Salbutamol

Việc kích hoạt thụ thể beta-2 adrenergic bởi Salbutamol làm tăng sản xuất AMP vòng (cAMP). cAMP là một chất truyền tin thứ cấp quan trọng, hoạt hóa protein kinase A (PKA). PKA phosphoryl hóa các protein khác nhau, dẫn đến giảm nồng độ canxi nội bào và giãn cơ trơn.

3.3. Ảnh Hưởng Của Salbutamol Đến Nồng Độ Canxi Nội Bào

Salbutamol làm giảm nồng độ canxi nội bào bằng cách ức chế dòng canxi vào tế bào và tăng cường bơm canxi ra khỏi tế bào. Canxi là yếu tố cần thiết cho sự co cơ, do đó việc giảm nồng độ canxi giúp cơ tử cung giãn ra.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Hướng Dẫn Sử Dụng Salbutamol Hiệu Quả

Trong quá trình thai nghén, estrogen và progesteron tăng dần theo tuổi thai với một tỷ lệ nhất định. Progesteron giảm đột ngột trước khi chuyển dạ vài ngày làm thay đổi tỷ lệ giữa estrogen và progesteron và điều này được coi như là nguyên nhân làm cho thuộc tính của tử cung tăng lên, cơ tử cung dễ đáp ứng với các kích thích gây co và phát sinh chuyển dạ. * Thuyết prostaglandin (PG) PG được tổng hợp ngay tại màng tế bào, đó là những aicid béo không bão hòa và là dẫn xuất của aicid prostanoic. Cho đến nay người ta đã biết được hơn hai mươi loại PG trong đó có PGE2 và PGF2 là được nghiên cứu nhiều hơn cả [15],[62]. Thứ nhất, chúng có tác dụng tăng cường mối liên kết giữa các sợi cơ ở các vị trí nối. Thứ hai, PGF2 kích thích dòng calxi đi vào trong tế bào và kích thích giải phóng calxi từ các lưới cơ tương. Sự tăng cao nồng độ calxi trong tế bào hoạt hóa các chuỗi myosin và làm xuất hiện cơn co tử cung [62],[64].

4.1. Liều Dùng Salbutamol Cho Từng Giai Đoạn Thai Kỳ

Liều dùng Salbutamol cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn thai kỳ và tình trạng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp dựa trên đánh giá lâm sàng. Không tự ý thay đổi liều dùng Salbutamol khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

4.2. Cách Sử Dụng Salbutamol Dạng Hít Và Dạng Viên

Salbutamol có sẵn ở dạng hít và dạng viên. Dạng hít thường được sử dụng để kiểm soát cơn hen cấp tính. Dạng viên có thể được sử dụng để điều trị duy trì hoặc trong trường hợp không thể sử dụng dạng hít. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ và dược sĩ.

4.3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Salbutamol Cho Phụ Nữ Mang Thai

Sử dụng Salbutamol cho phụ nữ mang thai cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Bác sĩ sẽ đánh giá lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi chỉ định. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Hiệu Quả Của Salbutamol Trong Điều Trị

Trong khi có thai, nồng độ PGE2 và PGF2 tăng dần, khi đạt tới một ngưỡng nào đó sẽ phát sinh chuyển dạ [10]. Có nhiều nguyên nhân làm cho PG tăng cao như hậu quả của các phản ứng viêm, do dùng thuốc…Người ta có thể gây sẩy thai hay gây chuyển dạ bất cứ tuổi thai nào bằng cách sử dụng các PG. Mặt khác người ta cũng ức chế chuyển dạ bằng cách sử dụng các thuốc ức chế tổng hợp các PG trong điều trị dọa đẻ non [15]. * Thuyết thần kinh Tử cung là một cơ quan chịu sự chi phối của hệ thần kinh thực vật. Người ta cũng cho rằng tử cung còn có một hệ thần kinh tự động, cơ tử cung giống cơ tim và nó có thể tự hoạt động để điều khiển cơn co của nó.

5.1. Tỷ Lệ Thành Công Của Salbutamol Trong Cắt Cơn Co Tử Cung

Nghiên cứu cho thấy Salbutamol có hiệu quả trong việc cắt cơn co tử cung ở một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi thai, tình trạng cổ tử cung, và các bệnh lý đi kèm.

5.2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hiệu Quả Điều Trị Bằng Salbutamol

Tuổi thai, tình trạng cổ tử cung, tiền sử sản khoa, và các bệnh lý đi kèm có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị bằng Salbutamol. Bác sĩ sẽ xem xét các yếu tố này để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

5.3. So Sánh Hiệu Quả Của Salbutamol Với Các Thuốc Giãn Cơ Khác

Salbutamol là một trong nhiều loại thuốc giãn cơ được sử dụng trong điều trị dọa đẻ non. So sánh hiệu quả của Salbutamol với các thuốc khác như Nifedipine, Atosiban có thể giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

VI. Tương Lai Nghiên Cứu Salbutamol Và Các Phương Pháp Mới

Chuyển dạ đẻ non có thể phát sinh từ các phản xạ thần kinh sau những kích thích trực tiếp hoặc gián tiếp, đặc biệt là các stress về tâm lý [38]. Các sản phẩm của nhiễm khuẩn có thể kích thích tế bào sản xuất ra các PG từ các phospholipid A2 (các chất này có trong lysosom, màng tế bào) và gây chuyển dạ. Các phản ứng viêm tại chỗ sẽ sinh ra các enzyme như protease, muinase, collagense… Các enzyme này tác động lên các mô liên kết làm suy yếu chúng, từ đó gây rỉ ối, vỡ ối, xóa mở cổ tử cung và gây chuyển dạ [37]. 0xytoxin là một hormon của vùng dưới đồi, được các sợi thần kinh dẫn xuống tích lũy ở thùy sau tuyến yên và có tác dụng co cơ tử cung. Người ta đã xác định được sự tăng tiết 0xytoxin ở thùy sau tuyến yên của người mẹ trong chuyển dạ đẻ, các đỉnh liên tiếp nhau của 0xytoxin có tần số tăng lên trong quá trình chuyển dạ và đạt mức tối đa khi rặn đẻ [21].

6.1. Nghiên Cứu Về Tương Tác Thuốc Của Salbutamol

Nghiên cứu về tương tác thuốc của Salbutamol là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Salbutamol có thể tương tác với các loại thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả của chúng. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

6.2. Salbutamol Trong Điều Trị Hen Phế Quản Ở Phụ Nữ Mang Thai

Salbutamol là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị hen phế quản. Nghiên cứu về việc sử dụng Salbutamol trong điều trị hen phế quản ở phụ nữ mang thai có thể cung cấp thông tin quan trọng về an toàn và hiệu quả.

6.3. Các Nghiên Cứu Mới Về Salbutamol Và Chất Lượng Cuộc Sống

Nghiên cứu về ảnh hưởng của Salbutamol đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân là rất quan trọng. Salbutamol có thể giúp cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống, nhưng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn đánh giá kết quả truyền salbutamol cắt cơn co tử cung trong điều trị dọa đẻ non tại bệnh viện sản nhi bắc giang
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn đánh giá kết quả truyền salbutamol cắt cơn co tử cung trong điều trị dọa đẻ non tại bệnh viện sản nhi bắc giang

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Về Tác Động Của Salbutamol Đến Sức Khỏe" cung cấp cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của salbutamol, một loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh hen suyễn và các vấn đề hô hấp khác. Nghiên cứu này không chỉ phân tích cơ chế hoạt động của salbutamol mà còn nêu rõ những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng thuốc. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách salbutamol có thể cải thiện sức khỏe hô hấp, cũng như những tác động phụ có thể xảy ra, từ đó giúp họ đưa ra quyết định thông minh hơn trong việc sử dụng thuốc.

Để mở rộng thêm kiến thức về các loại thuốc và tác động của chúng, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án tiến sĩ đánh giá hiệu quả vinorelbine điều trị ung thư vú giai đoạn tái phát di căn, nơi nghiên cứu hiệu quả của một loại thuốc khác trong điều trị ung thư. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu ảnh hưởng trên thận ở bệnh nhân sử dụng vancomycin tại bệnh viện sản nhi an giang năm 2020 cũng sẽ cung cấp cái nhìn về tác động của thuốc đến chức năng thận, giúp bạn hiểu rõ hơn về các rủi ro khi sử dụng thuốc. Cuối cùng, tài liệu Nguyễn thị hồng phân tích danh mục thuốc sử dụng tại trung tâm y tế huyện bù gia mập tỉnh bình phước năm 2021 2022 luận văn dược sĩ chuyên khoa cấp i sẽ giúp bạn nắm bắt được thông tin về các loại thuốc được sử dụng trong thực tiễn y tế. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn mở rộng kiến thức và hiểu biết về lĩnh vực y tế và dược phẩm.