Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành ngân hàng thương mại Việt Nam ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và bền vững của các ngân hàng. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB) - Chi nhánh Tây Hà Nội, từ năm 2020 đến tháng 6/2023, đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng và quy mô dịch vụ, đồng thời cũng xuất hiện những thách thức trong việc duy trì và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Cụ thể, số lượng khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ đạt hơn 5.000 người, với tỷ lệ hài lòng trung bình trên 70% ở các dịch vụ huy động vốn, tín dụng, thẻ và ngân hàng số.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích và đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại MB chi nhánh Tây Hà Nội, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng, góp phần tăng cường uy tín và lợi thế cạnh tranh của ngân hàng trong thị trường tài chính hiện đại. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi không gian tại chi nhánh Tây Hà Nội và thời gian từ năm 2020 đến giữa năm 2023, giai đoạn có nhiều biến động và chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành ngân hàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số hài lòng khách hàng, giảm tỷ lệ khiếu nại, đồng thời nâng cao tỷ lệ khách hàng trung thành và giới thiệu dịch vụ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho MB chi nhánh Tây Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các mô hình lý thuyết nền tảng về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong ngành ngân hàng. Đầu tiên là mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992), tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên cảm nhận thực tế của khách hàng qua năm yếu tố chính: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này được lựa chọn vì tính đơn giản, hiệu quả và phù hợp với bối cảnh ngân hàng Việt Nam.

Thứ hai là mô hình chất lượng kỹ thuật/chức năng của Gronroos (1984), nhấn mạnh sự khác biệt giữa chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ), đồng thời vai trò của hình ảnh ngân hàng trong việc tạo dựng niềm tin và kỳ vọng khách hàng. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung yếu tố “lãi suất và phí dịch vụ” nhằm phản ánh tác động của chi phí tài chính đến sự hài lòng của khách hàng, dựa trên các nghiên cứu trước đây cho thấy giá cả là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cảm nhận giá trị dịch vụ.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Chất lượng dịch vụ ngân hàng: sự đáp ứng và vượt kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ tài chính, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh doanh.
  • Sự hài lòng của khách hàng: trạng thái cảm xúc tích cực khi dịch vụ đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi.
  • Các yếu tố chất lượng dịch vụ: tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, đồng cảm, phương tiện hữu hình, lãi suất và phí dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của MB chi nhánh Tây Hà Nội giai đoạn 2020 – tháng 6/2023, bao gồm số liệu về khách hàng, doanh thu, tỷ lệ hài lòng và khiếu nại. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với 400 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh, trong đó có 300 khách hàng cá nhân và 100 khách hàng doanh nghiệp, áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện từ tháng 4 đến tháng 7/2023.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 26 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng bằng T-test và ANOVA. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn khoa học nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên gia từ ban giám đốc, cán bộ marketing, chăm sóc khách hàng và khách hàng thường xuyên được thực hiện để thu thập ý kiến đánh giá và điều chỉnh mô hình nghiên cứu phù hợp với thực tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của khách hàng đạt khoảng 72% trên các dịch vụ ngân hàng tại MB chi nhánh Tây Hà Nội, trong đó dịch vụ thẻ có tỷ lệ hài lòng cao nhất, đạt 85,2% vào giữa năm 2023, tăng 4 điểm phần trăm so với năm 2020.
  2. Dịch vụ huy động vốn và tín dụng có tỷ lệ hài lòng lần lượt là 73,2% và 69,1% trong năm 2023, với số lượng khách hàng tăng trưởng trung bình 6-7% mỗi năm. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ xấu tín dụng tăng nhẹ lên 1,48% vào giữa năm 2023, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp.
  3. Dịch vụ ngân hàng số phát triển nhanh với số lượng tài khoản đăng ký tăng 21,56% năm 2021 và 13,56% năm 2022, doanh thu phí dịch vụ tăng 27% mỗi năm, tỷ lệ hài lòng đạt 81,2%.
  4. Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng khách hàng gồm: sự tin cậy (β = 0.32), khả năng đáp ứng (β = 0.28), năng lực phục vụ (β = 0.25), sự đồng cảm (β = 0.22), phương tiện hữu hình (β = 0.18) và lãi suất, phí dịch vụ (β = 0.20).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của khách hàng tại MB chi nhánh Tây Hà Nội tương đối cao, đặc biệt trong dịch vụ thẻ và ngân hàng số, phản ánh hiệu quả của chiến lược chuyển đổi số và cải tiến dịch vụ. Tuy nhiên, tỷ lệ hài lòng ở dịch vụ tín dụng thấp hơn và tỷ lệ nợ xấu tăng nhẹ cho thấy cần cải thiện quy trình thẩm định và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Jordan và Mauritius, các yếu tố tin cậy và cảm thông cũng được xác định là quan trọng nhất, phù hợp với kết quả nghiên cứu này. Việc bổ sung yếu tố lãi suất và phí dịch vụ giúp làm rõ ảnh hưởng của chi phí tài chính đến sự hài lòng, điều ít được đề cập trong các nghiên cứu trước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng dịch vụ qua các năm, biểu đồ đường thể hiện xu hướng tăng trưởng số lượng khách hàng và doanh thu, cũng như bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực phục vụ nhân viên nhằm cải thiện sự tin cậy và khả năng đáp ứng, đặc biệt trong các giao dịch tín dụng và dịch vụ khách hàng doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo chi nhánh và phòng nhân sự.
  2. Đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển các kênh ngân hàng điện tử để nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm thời gian chờ đợi và tăng tính tiện lợi. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng dịch vụ ngân hàng số lên trên 85% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và marketing.
  3. Tối ưu hóa chính sách lãi suất và phí dịch vụ để đảm bảo cạnh tranh và minh bạch, đồng thời truyền thông rõ ràng đến khách hàng nhằm tăng cường sự tin tưởng và hài lòng. Thời gian: 3-6 tháng, chủ thể: Ban giám đốc và phòng tài chính.
  4. Cải tiến quy trình xử lý khiếu nại và phản hồi khách hàng nhằm giảm thiểu thời gian giải quyết và nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm tỷ lệ phản hồi tiêu cực xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và quản lý chất lượng.
  5. Tăng cường khảo sát và phân tích sự hài lòng theo từng nhóm khách hàng để xây dựng các chương trình dịch vụ phù hợp, nâng cao sự hài lòng đặc thù cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng nghiên cứu thị trường và marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
  2. Phòng chăm sóc khách hàng và marketing ngân hàng: Áp dụng các giải pháp đề xuất để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, phát triển sản phẩm dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ ngân hàng.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Sử dụng thông tin để đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ ngân hàng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng trong ngành ngân hàng?
    Sự hài lòng giúp giữ chân khách hàng, tăng tỷ lệ tái sử dụng dịch vụ và giảm chi phí thu hút khách hàng mới. Khách hàng hài lòng còn góp phần xây dựng thương hiệu và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

  2. Mô hình SERVPERF có ưu điểm gì so với SERVQUAL?
    SERVPERF tập trung đánh giá trực tiếp cảm nhận chất lượng dịch vụ mà không cần đo lường kỳ vọng, giúp giảm phức tạp trong thu thập dữ liệu và tăng tính chính xác trong đánh giá.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại MB chi nhánh Tây Hà Nội?
    Sự tin cậy và khả năng đáp ứng được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy đa biến.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp?
    Cần nâng cao năng lực phục vụ, cải tiến quy trình tín dụng, tăng cường sự đồng cảm và hỗ trợ kịp thời, đồng thời tối ưu hóa chi phí dịch vụ để phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp.

  5. Ngân hàng có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào để phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    Kết quả cho thấy dịch vụ ngân hàng số có tiềm năng lớn, ngân hàng nên đầu tư phát triển công nghệ, nâng cao tính tiện lợi và bảo mật, đồng thời tăng cường truyền thông để thu hút và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ mối quan hệ tích cực giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng tại MB chi nhánh Tây Hà Nội, với các yếu tố tin cậy, đáp ứng và năng lực phục vụ đóng vai trò chủ đạo.
  • Tỷ lệ hài lòng khách hàng trung bình đạt khoảng 72%, trong đó dịch vụ thẻ và ngân hàng số có mức hài lòng cao nhất, phản ánh xu hướng chuyển đổi số và đổi mới dịch vụ.
  • Một số hạn chế như tỷ lệ nợ xấu tăng nhẹ và phản hồi tiêu cực về thời gian chờ đợi cần được cải thiện để duy trì sự hài lòng và trung thành khách hàng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực phục vụ, tối ưu hóa chi phí, đẩy mạnh chuyển đổi số và cải tiến quy trình xử lý khiếu nại.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc khảo sát sâu hơn sự khác biệt hài lòng giữa các nhóm khách hàng và mở rộng phạm vi nghiên cứu ra các chi nhánh khác, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng toàn hệ thống.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo MB chi nhánh Tây Hà Nội nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và kịp thời điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ.