Tổng quan nghiên cứu
Bệnh thận mạn tính là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu, trong đó chạy thận nhân tạo (CTNT) là phương pháp điều trị thay thế chức năng thận phổ biến cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Tại Khoa Nội thận – Thận nhân tạo, Bệnh viện thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, năm 2021 có hơn 237 bệnh nhân CTNT định kỳ với 35 máy chạy thận hiện đại phục vụ. Tuy nhiên, hoạt động khám chữa bệnh (KCB) tại đây vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 ảnh hưởng sâu rộng đến công tác y tế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả mức độ hài lòng của người bệnh CTNT và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại khoa này trong năm 2021.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 225 người bệnh CTNT đang điều trị tại khoa Nội thận – Thận nhân tạo, sử dụng thang đo hài lòng của Bộ Y tế theo 5 tiêu chí chính: khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin và thủ tục, cơ sở vật chất, thái độ nhân viên y tế và kết quả cung cấp dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng dịch vụ y tế, nâng cao sự hài lòng và chất lượng cuộc sống cho người bệnh CTNT, đồng thời hỗ trợ quản lý y tế hiệu quả trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng người bệnh, trong đó:
- Chất lượng dịch vụ y tế được định nghĩa theo tiêu chuẩn ISO 9000:2000 và WHO, bao gồm 6 khía cạnh: hiệu quả, hiệu suất, dễ tiếp cận, chấp nhận được, công bằng và an toàn.
- Sự hài lòng người bệnh là mức độ dịch vụ y tế đáp ứng mong đợi của người bệnh trong quá trình điều trị, được đánh giá qua 5 tiêu chí: khả năng tiếp cận, minh bạch thông tin và thủ tục, cơ sở vật chất, thái độ và năng lực nhân viên y tế, kết quả cung cấp dịch vụ.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng bao gồm: chính sách, quy định, quy trình KCB; nhân lực y tế; cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài chính; thông tin, tư vấn; tác động của đại dịch COVID-19.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2021 tại Khoa Nội thận – Thận nhân tạo, Bệnh viện thành phố Thủ Đức.
- Đối tượng định lượng: 225 người bệnh CTNT định kỳ, được chọn mẫu toàn bộ từ tổng số 237 bệnh nhân đang điều trị.
- Đối tượng định tính: 15 người gồm cán bộ quản lý bệnh viện, nhân viên y tế và người bệnh CTNT, được chọn theo phương pháp chủ đích.
- Công cụ thu thập dữ liệu: Phiếu khảo sát hài lòng người bệnh nội trú của Bộ Y tế với 34 câu hỏi, đánh giá theo thang Likert 5 điểm; phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm cho phần định tính.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 14, thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương với mức ý nghĩa p<0,05; phân tích định tính theo chủ đề.
- Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ quy định đạo đức y sinh học, được Hội đồng Đạo đức nghiên cứu Y sinh học trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hài lòng chung: Người bệnh CTNT có tỷ lệ hài lòng chung đạt 77,3%, với điểm trung bình 4,08/5. Tiêu chí hài lòng cao nhất là thái độ ứng xử và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế (85,8%, điểm trung bình 4,24), thấp nhất là cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ (67,6%, điểm trung bình 3,90).
Khả năng tiếp cận dịch vụ: Tỷ lệ hài lòng đạt 73,8%, trong đó người bệnh hài lòng nhất với khả năng gọi nhân viên y tế khi cần thiết (83,6%) và thấp nhất với biển báo, sơ đồ chỉ dẫn trong bệnh viện (68,9%).
Minh bạch thông tin và thủ tục: Tỷ lệ hài lòng 81,8%, cao nhất ở việc giải thích tình trạng bệnh và phương pháp điều trị (84,0%), thấp nhất ở quy trình nhập viện rõ ràng, thuận tiện (78,2%).
Kết quả cung cấp dịch vụ: Tỷ lệ hài lòng 84,4%, người bệnh hài lòng nhất với kết quả điều trị đáp ứng nguyện vọng (82,2%) và thấp nhất với cấp phát thuốc đầy đủ, chất lượng (78,7%).
Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Gây gián đoạn cung ứng thuốc, vật tư y tế, thay đổi quy trình KCB, làm giảm sự hài lòng ở một số khía cạnh như thủ tục và trang thiết bị.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự hài lòng của người bệnh CTNT tại khoa Nội thận – Thận nhân tạo tương đối cao, đặc biệt về thái độ và năng lực nhân viên y tế, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Tuy nhiên, cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ còn hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người bệnh, tương tự các báo cáo tại các bệnh viện khác trong nước.
Khả năng tiếp cận và minh bạch thông tin tuy đạt mức khá nhưng vẫn còn tồn tại các điểm yếu như biển báo hướng dẫn chưa rõ ràng, thủ tục nhập viện chưa thuận tiện, gây khó khăn cho người bệnh, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp. Các phỏng vấn sâu cũng phản ánh sự chưa hài lòng về thái độ giao tiếp của một số nhân viên bảo vệ và nhân viên y tế mới.
Đại dịch COVID-19 đã tác động rõ rệt đến hoạt động KCB, làm gián đoạn cung ứng thuốc, vật tư và thay đổi quy trình, ảnh hưởng đến sự hài lòng chung. Kết quả nghiên cứu được minh họa qua các bảng số liệu chi tiết về tỷ lệ hài lòng từng tiêu chí, giúp bệnh viện xác định rõ các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện cơ sở vật chất và tiện ích: Nâng cấp hạ tầng khoa Nội thận – Thận nhân tạo, sửa chữa, bổ sung các tiện ích như nhà vệ sinh sạch sẽ, máy điều hòa hoạt động tốt, cung cấp nước uống đầy đủ. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về cơ sở vật chất lên trên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng kỹ thuật.
Tăng cường công tác truyền thông, hướng dẫn: Cải thiện hệ thống biển báo, sơ đồ chỉ dẫn trong bệnh viện rõ ràng, dễ hiểu, thuận tiện cho người bệnh di chuyển. Thực hiện trong 6 tháng, do phòng Quản lý chất lượng phối hợp với khoa Nội thận.
Nâng cao chất lượng giao tiếp, tư vấn: Tổ chức đào tạo, giám sát thái độ, kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế, đặc biệt nhân viên mới và đội ngũ bảo vệ. Mục tiêu giảm phàn nàn về thái độ xuống dưới 10% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và khoa Nội thận.
Ổn định nguồn cung vật tư, thuốc: Xây dựng kế hoạch dự phòng, đa dạng hóa nguồn cung ứng để tránh gián đoạn do dịch bệnh. Thực hiện liên tục, do phòng Tài chính – Vật tư phối hợp với Ban Giám đốc.
Điều chỉnh quy trình khám chữa bệnh: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục, đảm bảo minh bạch, công khai, phù hợp với tình hình dịch bệnh, tạo thuận lợi cho người bệnh. Thời gian thực hiện 6 tháng, do phòng Quản lý chất lượng và khoa Nội thận chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa lâm sàng: Để hiểu rõ thực trạng hài lòng người bệnh CTNT, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc.
Nhân viên y tế, đặc biệt nhân viên khoa Nội thận – Thận nhân tạo: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng người bệnh, cải thiện thái độ giao tiếp, nâng cao kỹ năng tư vấn và chăm sóc chuyên môn.
Nhà quản lý y tế và các cơ quan y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định, hướng dẫn nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đến dịch vụ y tế chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng của người bệnh chạy thận nhân tạo lại quan trọng?
Sự hài lòng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế, ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị, kết quả sức khỏe và sự trung thành với cơ sở y tế. Ví dụ, người bệnh hài lòng thường quay lại điều trị định kỳ và giới thiệu dịch vụ cho người khác.Các tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng 5 tiêu chí chính: khả năng tiếp cận dịch vụ, minh bạch thông tin và thủ tục, cơ sở vật chất, thái độ và năng lực nhân viên y tế, kết quả cung cấp dịch vụ, theo bộ câu hỏi của Bộ Y tế.Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng của người bệnh?
COVID-19 gây gián đoạn cung ứng thuốc, vật tư, thay đổi quy trình khám chữa bệnh, làm giảm khả năng tiếp cận và tăng thủ tục phức tạp, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm và sự hài lòng của người bệnh.Phương pháp nghiên cứu nào được áp dụng để đảm bảo tính khách quan?
Nghiên cứu kết hợp khảo sát định lượng với 225 người bệnh và phỏng vấn sâu định tính với 15 đối tượng liên quan, sử dụng công cụ chuẩn của Bộ Y tế và phân tích thống kê phù hợp nhằm đảm bảo độ tin cậy và toàn diện.Làm thế nào bệnh viện có thể cải thiện sự hài lòng của người bệnh CTNT?
Bệnh viện cần nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện giao tiếp nhân viên, minh bạch thủ tục, ổn định nguồn cung vật tư và điều chỉnh quy trình khám chữa bệnh phù hợp với nhu cầu người bệnh và tình hình dịch bệnh.
Kết luận
- Tỷ lệ hài lòng chung của người bệnh chạy thận nhân tạo tại Khoa Nội thận – Thận nhân tạo, Bệnh viện thành phố Thủ Đức đạt khoảng 77,3%, với điểm hài lòng trung bình 4,08/5.
- Tiêu chí hài lòng cao nhất là thái độ và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế (85,8%), thấp nhất là cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ (67,6%).
- Các yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm chính sách, nhân lực, trang thiết bị hiện đại và truyền thông tốt; yếu tố tiêu cực là hạ tầng cũ, thái độ giao tiếp chưa đồng đều và tác động của đại dịch COVID-19.
- Đề xuất cải thiện tập trung vào nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện giao tiếp, minh bạch thủ tục và ổn định nguồn cung vật tư trong vòng 6-12 tháng tới.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho bệnh viện và các nhà quản lý y tế trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng người bệnh CTNT, góp phần cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các khoa liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng người bệnh định kỳ để điều chỉnh kịp thời.