Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng và đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc dân, sự hài lòng của khách hàng trở thành yếu tố then chốt để nâng cao doanh thu, lợi nhuận và xây dựng thương hiệu bền vững. Cảng hàng không Buôn Ma Thuột, một trong những cảng hàng không trọng điểm tại Tây Nguyên, đã ghi nhận tổng doanh thu năm 2014 đạt 49,4 tỷ đồng, với hơn 695 nghìn lượt hành khách và 6.064 lượt chuyến bay cất hạ cánh. Tuy nhiên, mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ hàng không tại đây vẫn chưa được nghiên cứu sâu sắc và toàn diện.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ hàng không tại Cảng hàng không Buôn Ma Thuột trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2015. Mục tiêu chính là xây dựng và kiểm định mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, đo lường mức độ quan trọng của từng yếu tố, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp cảng hàng không hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng, góp phần thu hút và duy trì khách hàng trung thành, đồng thời nâng cao hình ảnh và vị thế của cảng trong ngành hàng không Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nổi bật về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong lĩnh vực hàng không:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1985, 1988): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố chính gồm tính hữu hình, độ tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ và sự đồng cảm. Mô hình này tập trung vào khoản cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.

  • Mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992): Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng, bỏ qua phần kỳ vọng, với 5 thành phần tương tự SERVQUAL.

  • Mô hình hài lòng khách hàng của Zeithaml & Bitner (2000): Xem sự hài lòng là kết quả của cảm nhận khách hàng về chất lượng dịch vụ, chất lượng sản phẩm, giá cả, cùng các yếu tố tình huống và cá nhân.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ: Mức độ dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
  • Sự hài lòng khách hàng: Đánh giá của khách hàng về việc dịch vụ có đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng hay không.
  • Các nhân tố ảnh hưởng: Sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và tính hữu hình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp định lượng với quy trình gồm hai bước: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 220 khách hàng đã sử dụng dịch vụ tại Cảng hàng không Buôn Ma Thuột trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2015, sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện.

Bảng câu hỏi khảo sát gồm 27 biến quan sát được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy bội và phân tích phương sai (ANOVA). Cỡ mẫu được chọn đảm bảo từ 5-10 lần số biến quan sát, phù hợp với tiêu chuẩn phân tích hồi quy đa biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tin cậy là nhân tố quan trọng nhất: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy sự tin cậy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự hài lòng của khách hàng với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Khoảng 85% khách hàng đánh giá cao yếu tố an ninh, an toàn và xử lý sự cố nhanh chóng tại cảng.

  2. Khả năng đáp ứng đóng vai trò then chốt: Khả năng đáp ứng của nhân viên trong việc hỗ trợ khách hàng kịp thời, thủ tục nhanh gọn được đánh giá tích cực với hơn 80% khách hàng đồng ý rằng nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ và không để khách hàng chờ đợi lâu.

  3. Năng lực phục vụ ảnh hưởng rõ rệt: Năng lực phục vụ của nhân viên, bao gồm thái độ lịch sự, kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp, được khách hàng đánh giá cao với tỷ lệ hài lòng đạt khoảng 78%.

  4. Sự đồng cảm và tính hữu hình có ảnh hưởng vừa phải: Mặc dù có tác động tích cực đến sự hài lòng, nhưng hai yếu tố này có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, với khoảng 65-70% khách hàng cảm nhận sự quan tâm cá nhân và cơ sở vật chất hiện đại, sạch sẽ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích do sự tin cậy và khả năng đáp ứng là những yếu tố trực tiếp liên quan đến trải nghiệm an toàn và tiện lợi của hành khách, điều mà khách hàng hàng không đặc biệt quan tâm. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành hàng không tại Thổ Nhĩ Kỳ và Ấn Độ, cũng như nghiên cứu của Michael D. Clemes và cộng sự (2008) về tầm quan trọng của an toàn và an ninh.

Sự đồng cảm và tính hữu hình tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và thân thiện của cảng hàng không. Các biểu đồ phân phối mức độ hài lòng theo từng nhân tố có thể minh họa rõ sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng, giúp nhà quản lý tập trung nguồn lực cải thiện các yếu tố trọng yếu.

Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi và thu nhập có ý nghĩa thống kê, cho thấy cần có chiến lược phục vụ đa dạng phù hợp với từng phân khúc khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên: Tập trung vào kỹ năng xử lý tình huống, giao tiếp và thái độ phục vụ nhằm nâng cao sự tin cậy và khả năng đáp ứng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý cảng phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Cải tiến quy trình thủ tục và dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Rút ngắn thời gian làm thủ tục, tăng cường hỗ trợ hành lý và thông tin chuyến bay chính xác, kịp thời. Mục tiêu giảm thời gian chờ đợi xuống dưới 10 phút. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng vận hành và dịch vụ khách hàng.

  3. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư cải tạo nhà ga, hệ thống biển chỉ dẫn, thang cuốn và khu vực chờ nhằm tạo môi trường sạch sẽ, hiện đại, thoải mái. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kỹ thuật.

  4. Tăng cường chăm sóc khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ: Phát triển các chương trình hỗ trợ khách hàng đặc biệt, ưu tiên khách hàng thường xuyên và khách hàng có nhu cầu đặc biệt. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng marketing và dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cảng hàng không: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện hiệu quả hoạt động.

  2. Nhân viên dịch vụ khách hàng và nhân sự: Hỗ trợ trong việc đào tạo, nâng cao kỹ năng phục vụ, giao tiếp và xử lý tình huống nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý dịch vụ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về sự hài lòng khách hàng trong ngành hàng không.

  4. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hàng không và vận tải: Tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu để áp dụng cải tiến dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy lại quan trọng nhất trong nghiên cứu này?
    Sự tin cậy liên quan trực tiếp đến an toàn, an ninh và khả năng xử lý sự cố, là yếu tố khách hàng hàng không đặc biệt quan tâm. Ví dụ, hơn 85% khách hàng đánh giá cao sự an toàn tại cảng, tạo nền tảng cho sự hài lòng tổng thể.

  2. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và phù hợp với điều kiện thực tế, tuy nhiên có thể giới hạn tính đại diện của mẫu. Do đó, kết quả cần được xem xét trong phạm vi nghiên cứu và có thể mở rộng trong các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Làm thế nào để đo lường sự hài lòng khách hàng chính xác?
    Sử dụng thang đo Likert với các biến quan sát cụ thể về các yếu tố dịch vụ, kết hợp phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha và EFA để đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng không?
    Có, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi và thu nhập, cho thấy cần có chiến lược phục vụ phù hợp với từng nhóm.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất với khung thời gian từ 6 đến 18 tháng, tùy thuộc vào tính chất và quy mô của từng giải pháp, nhằm đảm bảo hiệu quả và khả thi trong thực tiễn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng tại Cảng hàng không Buôn Ma Thuột: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và tính hữu hình.
  • Sự tin cậy và khả năng đáp ứng là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng.
  • Mẫu nghiên cứu gồm 220 khách hàng, dữ liệu được phân tích bằng các phương pháp thống kê hiện đại đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ trong vòng 6-18 tháng, tập trung vào đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình và nâng cấp cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý cảng hàng không trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và phát triển bền vững.

Để tiếp tục phát triển, các bước nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi khảo sát, áp dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên và nghiên cứu tác động của các yếu tố mới như công nghệ số và dịch vụ gia tăng. Quý độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng dịch vụ hàng không tại các cảng trong khu vực.