Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành hàng không Việt Nam, sân bay quốc tế Đà Nẵng đóng vai trò quan trọng trong khu vực miền Trung - Tây Nguyên. Với quy mô lớn thứ ba cả nước, sân bay này phục vụ khoảng 4 triệu lượt khách mỗi năm và dự kiến tăng lên 6-8 triệu lượt khách từ năm 2015 trở đi. Tuy nhiên, mức độ hài lòng của hành khách khi sử dụng dịch vụ mặt đất tại nhà ga sân bay quốc tế Đà Nẵng chưa được nghiên cứu sâu sắc.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng sự hài lòng của hành khách, xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến sự hài lòng khi sử dụng dịch vụ mặt đất tại nhà ga sân bay quốc tế Đà Nẵng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hành khách đã và đang sử dụng dịch vụ trong vòng ba tháng khảo sát, với đối tượng là hành khách có kinh nghiệm đi qua nhà ga. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần tăng sức cạnh tranh và thu hút khách hàng cho sân bay Đà Nẵng, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc hoạch định chính sách cải tiến dịch vụ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng, trong đó nổi bật là:

  • Mô hình chất lượng kỹ thuật/chức năng của Gronroos (1984): Phân biệt chất lượng dịch vụ thành chất lượng kỹ thuật (cái khách hàng nhận được) và chất lượng chức năng (cách thức cung cấp dịch vụ), cùng với hình ảnh dịch vụ.
  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman (1988): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm phương tiện hữu hình, sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ và sự cảm thông.
  • Mô hình SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992): Tập trung đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận của khách hàng mà không so sánh với kỳ vọng.
  • Lý thuyết kỳ vọng - xác nhận của Oliver (1980): Sự hài lòng là kết quả của việc so sánh giữa kỳ vọng trước khi sử dụng dịch vụ và cảm nhận thực tế sau khi sử dụng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chất lượng dịch vụ mặt đất, sự hài lòng của hành khách, các yếu tố ảnh hưởng như giao thông mặt đất, quy trình thủ tục, thông tin, trang thiết bị, giá trị gia tăng và nhân viên dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 5 chuyên gia quản lý nhà ga và phỏng vấn sâu 10 hành khách thường xuyên sử dụng dịch vụ tại sân bay Đà Nẵng nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo sơ bộ. Khảo sát sơ bộ 30 hành khách để hiệu chỉnh bảng câu hỏi.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 322 hành khách qua bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu trong vòng 3 tháng. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, bao gồm cả khách Việt Nam và quốc tế. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các phân tích Cronbach’s Alpha để kiểm tra độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2015 cho giai đoạn định tính và từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2015 cho giai đoạn định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung: Hành khách đánh giá mức độ hài lòng trung bình ở mức khoảng 4,1 trên thang 5 điểm, cho thấy sự hài lòng tương đối cao với dịch vụ mặt đất tại sân bay Đà Nẵng.
  2. Ảnh hưởng của các yếu tố: Phân tích hồi quy cho thấy 6 yếu tố gồm giao thông mặt đất, quy trình thủ tục, thông tin, trang thiết bị, giá trị gia tăng và nhân viên dịch vụ đều có mối liên hệ thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với sự hài lòng của hành khách. Trong đó, nhân viên dịch vụ có hệ số ảnh hưởng cao nhất, chiếm khoảng 30% tác động tổng thể.
  3. Giao thông mặt đất: Khoảng 85% hành khách đánh giá hệ thống giao thông tiếp cận nhà ga thuận tiện và an toàn, tuy nhiên vẫn có khoảng 15% phản ánh về chi phí bãi đậu xe chưa hợp lý.
  4. Quy trình thủ tục: 78% hành khách đồng ý thủ tục check-in và kiểm tra an ninh diễn ra nhanh chóng, thuận tiện, nhưng vẫn còn một số ý kiến về việc thất lạc hành lý và thời gian chờ đợi.
  5. Thông tin và trang thiết bị: Hệ thống biển hiệu, màn hình thông tin được đánh giá rõ ràng, dễ hiểu với tỷ lệ hài lòng trên 80%. Trang thiết bị như wifi, nhà vệ sinh sạch sẽ cũng nhận được phản hồi tích cực, tuy nhiên một số thiết bị như máy ATM và xe đẩy còn hạn chế về số lượng và vị trí bố trí.
  6. Giá trị gia tăng: Dịch vụ ăn uống, mua sắm tại nhà ga được đánh giá đa dạng nhưng chi phí còn cao, ảnh hưởng đến sự hài lòng chung.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại sân bay Kaohsiung (Đài Loan) và Bob Hope (Hoa Kỳ), khi nhân viên dịch vụ và quy trình thủ tục được xem là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng hành khách. Sự hài lòng cao về giao thông mặt đất và thông tin phản ánh sự đầu tư hiệu quả của sân bay Đà Nẵng trong việc nâng cấp cơ sở hạ tầng và hệ thống thông tin. Tuy nhiên, các hạn chế về chi phí bãi đậu xe và giá trị gia tăng cho thấy cần có sự điều chỉnh để tăng tính cạnh tranh và thu hút khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng từng yếu tố và bảng hồi quy tuyến tính bội minh họa hệ số tác động của từng biến độc lập đến sự hài lòng chung.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện dịch vụ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và xử lý tình huống cho nhân viên mặt đất nhằm tăng sự thân thiện và chuyên nghiệp, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới, do Ban Quản lý nhà ga chủ trì.
  2. Tối ưu quy trình thủ tục: Rút ngắn thời gian chờ đợi bằng cách áp dụng công nghệ tự động check-in và kiểm tra an ninh hiện đại, giảm thiểu thất lạc hành lý; triển khai trong vòng 1 năm, phối hợp với các hãng hàng không và cơ quan an ninh.
  3. Nâng cấp hệ thống thông tin và trang thiết bị: Mở rộng hệ thống biển hiệu, cải thiện vị trí bố trí máy ATM, xe đẩy và tăng cường wifi miễn phí; hoàn thành trong 9 tháng, do Ban Quản lý sân bay và nhà thầu kỹ thuật thực hiện.
  4. Điều chỉnh giá dịch vụ bãi đậu xe và giá trị gia tăng: Xem xét chính sách giá hợp lý hơn, đa dạng hóa dịch vụ ăn uống, mua sắm với mức giá cạnh tranh; nghiên cứu và triển khai trong 12 tháng, phối hợp với các đối tác kinh doanh trong nhà ga.
  5. Tăng cường truyền thông và xử lý khiếu nại: Thiết lập bộ phận hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp, phản hồi nhanh các phản ánh và khiếu nại; thực hiện ngay và duy trì liên tục, do Ban Quản lý nhà ga đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban quản lý sân bay và các nhà khai thác dịch vụ hàng không: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng hành khách để cải tiến dịch vụ, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Các hãng hàng không và nhà cung cấp dịch vụ mặt đất: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu quy trình phục vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý dịch vụ: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực dịch vụ hàng không.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về hàng không và du lịch: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách phát triển ngành hàng không và dịch vụ sân bay phù hợp với nhu cầu khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của hành khách lại quan trọng đối với sân bay?
    Sự hài lòng ảnh hưởng trực tiếp đến việc duy trì và thu hút khách hàng, nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của sân bay trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của hành khách tại sân bay Đà Nẵng?
    Nhân viên dịch vụ, quy trình thủ tục và giao thông mặt đất là những yếu tố có tác động lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bảng hỏi, phân tích thống kê bằng SPSS).

  4. Làm thế nào để cải thiện chất lượng dịch vụ mặt đất tại sân bay?
    Cần tập trung đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ hiện đại, nâng cấp cơ sở vật chất và điều chỉnh chính sách giá dịch vụ.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các sân bay khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các sân bay có quy mô và đặc điểm tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của hành khách khi sử dụng dịch vụ mặt đất tại sân bay quốc tế Đà Nẵng, trong đó nhân viên dịch vụ đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Mức độ hài lòng chung của hành khách đạt khoảng 4,1/5, phản ánh sự đánh giá tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải tiến.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng trải nghiệm khách hàng và sức cạnh tranh của sân bay.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các sân bay khác trong khu vực.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ mặt đất tại sân bay quốc tế Đà Nẵng, góp phần phát triển ngành hàng không Việt Nam bền vững và hiệu quả!