Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV), năm 2022, Việt Nam đón khoảng 3 triệu hành khách quốc tế, trong đó 98% di chuyển bằng đường hàng không, chiếm ưu thế vượt trội so với các phương tiện khác như đường bộ và đường biển. Thị trường hàng không Việt Nam hiện có 6 hãng hàng không nội địa, trong đó Vietnam Airlines giữ vai trò chủ đạo với đội tàu bay lâu đời, mạng đường bay rộng khắp và là hãng hàng không quốc gia. Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong ngành hàng không ngày càng khốc liệt, đặc biệt sau ảnh hưởng nặng nề của đại dịch Covid-19 khiến sản lượng hành khách nội địa và quốc tế giảm sâu, lần lượt giảm 42,1% và 80% so với năm 2019. Từ đầu năm 2022, thị trường hàng không Việt Nam bắt đầu phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt là sản lượng hành khách nội địa tăng trưởng ngoạn mục.
Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của hành khách quốc tế trên các chuyến bay quốc nội của Vietnam Airlines, nhằm mục tiêu xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Phạm vi khảo sát bao gồm hành khách quốc tế trên các chuyến bay nội địa của Vietnam Airlines từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2023, trên toàn bộ mạng đường bay quốc nội với trọng tâm là trục Hà Nội - Hồ Chí Minh. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp Vietnam Airlines giữ chân khách hàng trung thành mà còn thu hút khách hàng mới, góp phần phát triển bền vững ngành hàng không và du lịch Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của hai mô hình nghiên cứu chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: mô hình SERVQUAL của Parasuraman và mô hình AIRQUAL của Bari cùng cộng sự. Mô hình SERVQUAL tập trung vào năm thành phần chính gồm: độ tin cậy, tính đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình AIRQUAL mở rộng thêm các yếu tố đặc thù ngành hàng không như hữu hình của hãng và nhà ga, nhân viên hàng không, sự đồng cảm và hình ảnh hãng.
Bảy khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm:
- Lịch bay (tần suất, đúng giờ, đa dạng điểm đến)
- Đội máy bay (hiện đại, tiện nghi, an toàn)
- Tiếp viên hàng không (diện mạo, thái độ, kỹ năng, xử lý tình huống, phát thanh)
- Thức ăn, thức uống trên chuyến bay (đa dạng, đặc biệt, thời gian phục vụ)
- Chương trình giải trí (đa dạng, cập nhật, hệ thống hoạt động)
- Dịch vụ mặt đất (thủ tục, phòng chờ, hỗ trợ đặc biệt, an ninh)
- Dịch vụ sau chuyến bay (chương trình khách hàng thường xuyên, tìm kiếm hành lý, dịch vụ đưa tiễn)
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, chỉ số hài lòng khách hàng của Vietnam Airlines giai đoạn 2020-2023. Dữ liệu sơ cấp gồm 220 phiếu khảo sát hợp lệ từ hành khách quốc tế trên các chuyến bay nội địa Vietnam Airlines trong khoảng thời gian tháng 01-05/2023. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện với cỡ mẫu tối thiểu theo công thức 5 mẫu quan sát cho mỗi biến đo lường, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết, kiểm định phân phối chuẩn phần dư và kiểm tra giả định không tương quan giữa các phần dư. Ngoài ra, phân tích sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học (giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, quốc tịch, mục đích di chuyển) được thực hiện bằng T-test và ANOVA.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiếp viên hàng không có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng của hành khách quốc tế với hệ số hồi quy beta cao, thể hiện qua thái độ phục vụ tận tâm, kỹ năng xử lý tình huống và phát thanh rõ ràng. Khoảng 85% hành khách đánh giá cao sự chuyên nghiệp của tiếp viên.
Thức ăn, thức uống trên chuyến bay cũng đóng vai trò quan trọng, với 78% hành khách hài lòng về sự đa dạng và chất lượng món ăn, đặc biệt các suất ăn đặc biệt theo yêu cầu được đánh giá cao.
Dịch vụ mặt đất như thủ tục nhanh chóng, hỗ trợ hành lý và dịch vụ đặc biệt cho khách khuyết tật có tác động tích cực, với 72% hành khách cảm thấy thuận tiện và được hỗ trợ tốt.
Chương trình giải trí và dịch vụ sau chuyến bay có mức độ ảnh hưởng vừa phải, khoảng 65% hành khách hài lòng với các tiện ích giải trí và chương trình khách hàng thường xuyên.
Lịch bay và đội máy bay có tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, với 60% hành khách đánh giá lịch bay linh hoạt và đội tàu bay hiện đại góp phần nâng cao trải nghiệm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy yếu tố con người, đặc biệt là tiếp viên hàng không, là nhân tố quyết định sự hài lòng của hành khách quốc tế trên các chuyến bay nội địa. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của nhân viên trong ngành dịch vụ hàng không. Thức ăn, thức uống và dịch vụ mặt đất cũng là những điểm chạm quan trọng tạo nên trải nghiệm tích cực, nhất là khi hành khách quốc tế có nhu cầu đa dạng về ẩm thực và hỗ trợ đặc biệt.
Mức độ hài lòng với chương trình giải trí và dịch vụ sau chuyến bay phản ánh xu hướng ngày càng cao của khách hàng về trải nghiệm toàn diện, không chỉ trong chuyến bay mà còn sau khi kết thúc hành trình. Lịch bay và đội máy bay tuy ít ảnh hưởng hơn nhưng vẫn cần được duy trì và cải thiện để đảm bảo tính tin cậy và an toàn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố đến sự hài lòng tổng thể.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng đào tạo tiếp viên hàng không: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và phát thanh rõ ràng, đặc biệt là kỹ năng tiếng Anh để phục vụ hành khách quốc tế tốt hơn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban đào tạo Vietnam Airlines.
Cải tiến thực đơn và dịch vụ ăn uống trên chuyến bay: Đa dạng hóa món ăn, tăng cường suất ăn đặc biệt theo nhu cầu sức khỏe và tôn giáo, đảm bảo phục vụ kịp thời. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận ẩm thực và dịch vụ khách hàng.
Tối ưu hóa dịch vụ mặt đất: Rút ngắn thời gian làm thủ tục, nâng cao chất lượng hỗ trợ hành lý và dịch vụ xe lăn miễn phí cho khách khuyết tật. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban dịch vụ mặt đất.
Phát triển chương trình giải trí và dịch vụ sau chuyến bay: Cập nhật thường xuyên nội dung giải trí, mở rộng chương trình khách hàng thường xuyên với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban dịch vụ khách hàng và công nghệ thông tin.
Duy trì và mở rộng mạng lưới lịch bay linh hoạt, đội tàu bay hiện đại: Đảm bảo đúng giờ, đa dạng điểm đến, đầu tư nâng cấp đội tàu bay để tăng trải nghiệm và an toàn. Thời gian: liên tục đến 2025. Chủ thể: Ban khai thác và đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo Vietnam Airlines: Để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giữ vững vị thế trên thị trường cạnh tranh.
Nhân viên và quản lý dịch vụ khách hàng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm hành khách, từ đó cải thiện quy trình phục vụ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing dịch vụ: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp SERVQUAL và AIRQUAL trong ngành hàng không.
Các hãng hàng không khác và doanh nghiệp dịch vụ vận tải: Áp dụng các bài học và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tiếp viên hàng không lại ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng?
Tiếp viên là người trực tiếp tương tác với hành khách trong suốt chuyến bay, thái độ và kỹ năng của họ tạo ấn tượng mạnh mẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và cảm nhận của khách.Làm thế nào để Vietnam Airlines cải thiện dịch vụ ăn uống trên chuyến bay?
Bằng cách đa dạng hóa thực đơn, phục vụ suất ăn đặc biệt phù hợp với nhu cầu sức khỏe và tôn giáo, đồng thời đảm bảo thời gian phục vụ nhanh chóng và chất lượng món ăn ổn định.Dịch vụ mặt đất có vai trò như thế nào trong sự hài lòng của hành khách?
Dịch vụ mặt đất giúp hành khách tiết kiệm thời gian, giảm căng thẳng khi làm thủ tục và hỗ trợ các nhu cầu đặc biệt, từ đó nâng cao trải nghiệm tổng thể.Chương trình khách hàng thường xuyên có tác động ra sao?
Chương trình này tạo sự gắn kết lâu dài, khuyến khích khách hàng trung thành thông qua các ưu đãi, dịch vụ đặc biệt và tích điểm đổi thưởng.Vietnam Airlines có kế hoạch gì để duy trì đội tàu bay hiện đại?
Hãng liên tục đầu tư mua sắm và nâng cấp máy bay mới như Boeing 787 và Airbus A350, đồng thời bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn và tiện nghi cho hành khách.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của hành khách quốc tế trên chuyến bay nội địa Vietnam Airlines, trong đó tiếp viên hàng không và thức ăn, thức uống có tác động mạnh nhất.
- Mô hình nghiên cứu kết hợp SERVQUAL và AIRQUAL giúp đánh giá toàn diện các yếu tố dịch vụ hàng không đặc thù.
- Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt về mức độ hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học như quốc tịch và mục đích di chuyển.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trung thành.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát, cập nhật dữ liệu định kỳ để theo dõi xu hướng và điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Vietnam Airlines và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển dịch vụ, nâng cao trải nghiệm hành khách và gia tăng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.