Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng nguồn thực liệu sẵn có tại địa phương nhằm giảm chi phí thức ăn chăn nuôi và khai thác nguồn thức ăn mới không cạnh tranh với con người là một chiến lược quan trọng trong phát triển chăn nuôi bền vững. Theo quyết định số 124/QĐ-TTg ngày 02/02/2012 của Thủ tướng Chính phủ, diện tích đất dành cho cây thức ăn chăn nuôi được quy hoạch đến năm 2020 là khoảng 300 ngàn ha, cho thấy vai trò quan trọng của cây thức ăn trong ngành nông nghiệp. Cây Trichanthera gigantea (T. gigantea) được nhập vào Việt Nam từ năm 1990, có năng suất chất xanh lên đến 53 tấn/ha/năm và hàm lượng protein thô (CP) từ 15-22%, gần tương đương với nhu cầu protein trong khẩu phần nuôi gia cầm.

Gà Lương Phượng là giống gà lông màu ngoại nhập có năng suất cao, khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu Việt Nam, đặc biệt có khả năng tận dụng thức ăn xanh sẵn có tại nông hộ. Nghiên cứu này được thực hiện từ năm 2012 đến 2014 tại Trà Vinh và Trại Nghiên cứu Nông nghiệp, Đại học Cần Thơ nhằm xác định mức sử dụng lá cây T. gigantea trong khẩu phần gà Lương Phượng nuôi thịt, với mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá ảnh hưởng của điều kiện nắng/râm và loại hom lên năng suất cây T. gigantea; xác định tỷ lệ dưỡng chất và nitơ tích lũy của gà Lương Phượng khi thay thế bột lá T. gigantea trong khẩu phần; và xác định mức thay thế tối ưu lá T. gigantea trong khẩu phần nuôi tại trại thực nghiệm và nông hộ.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc tận dụng nguồn thức ăn địa phương, giảm chi phí thức ăn chăn nuôi, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững ngành chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng gia cầm, đặc biệt là nhu cầu năng lượng trao đổi (ME), protein thô (CP), và vai trò của chất xơ trong khẩu phần. Lý thuyết tiêu hóa gia cầm được áp dụng để đánh giá ảnh hưởng của lá cây T. gigantea đến tỷ lệ hấp thu dưỡng chất và nitơ tích lũy. Mô hình nghiên cứu bao gồm:

  • Lý thuyết năng lượng trao đổi và protein trong khẩu phần gia cầm, với tỷ lệ ME/CP được cân đối theo từng giai đoạn sinh trưởng.
  • Mô hình sinh trưởng và năng suất của cây T. gigantea dưới tác động của các yếu tố môi trường như ánh sáng (nắng/râm) và loại hom (hom ngọn/hom thân).
  • Khái niệm về chất kháng dưỡng và ảnh hưởng của các thành phần hóa học trong lá cây đến hiệu quả tiêu hóa và sinh trưởng của gà.

Các khái niệm chính bao gồm: năng suất chất xanh, tỷ lệ dưỡng chất tích lũy, hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi, và các chỉ tiêu quầy thịt của gà.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua 4 thí nghiệm chính từ năm 2012 đến 2014 tại Trà Vinh và Trại Nghiên cứu Nông nghiệp, Đại học Cần Thơ.

  • Thí nghiệm 1: Bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên 2 nhân tố (điều kiện nắng/râm và loại hom ngọn/hom thân) với 3 lần lặp lại, tổng diện tích 7000 m², nhằm đánh giá năng suất và thành phần hóa học của cây T. gigantea. Đo đạc chiều cao cây, năng suất chất xanh, chất khô và protein thô.
  • Thí nghiệm 2: Thí nghiệm tiêu hóa dưỡng chất trên 32 con gà Lương Phượng ở 2 giai đoạn 5-8 và 9-12 tuần tuổi, bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với 4 nghiệm thức thay thế bột lá T. gigantea 0%, 5%, 7%, 10%, mỗi nghiệm thức 4 lần lặp lại. Thu mẫu thức ăn và phân tích hóa học để xác định tỷ lệ dưỡng chất và nitơ tích lũy.
  • Thí nghiệm 3: Thí nghiệm nuôi tăng trưởng gồm 3 phần với tổng số 240 con gà, bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với 4 nghiệm thức thay thế bột lá T. gigantea 0%, 1%, 3%, 5%. Đánh giá năng suất sinh trưởng, chỉ tiêu quầy thịt và thành phần hóa học thịt.
  • Thí nghiệm 4: Nuôi thử nghiệm tại 3 nông hộ với 240 con gà, bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên 4 nghiệm thức tối ưu được chọn từ thí nghiệm trước (BTG0, BTG5, KPCS95, TAHH95). Đánh giá năng suất thịt và hiệu quả kinh tế.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Minitab 16 với mô hình tuyến tính tổng quát, mức ý nghĩa 95%. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của điều kiện nắng/râm và loại hom lên năng suất cây T. gigantea:
    Năng suất chất xanh năm đầu tiên cao nhất đạt 52,52 tấn/ha ở nghiệm thức [nắng x hom thân], trong khi các nghiệm thức [nắng x hom ngọn], [râm x hom thân] và [râm x hom ngọn] có năng suất lần lượt là 50,26; 14,25 và 14,48 tấn/ha. Hàm lượng xơ thô trong lá cây trồng trong điều kiện râm cao hơn ngoài nắng với ý nghĩa thống kê (p<0,05).

  2. Tỷ lệ dưỡng chất và nitơ tích lũy của gà Lương Phượng khi thay thế bột lá T. gigantea:
    Thay thế 5% bột lá T. gigantea trong khẩu phần cơ sở không ảnh hưởng đến tỷ lệ dưỡng chất và nitơ tích lũy của gà ở giai đoạn 5-12 tuần tuổi. Các mức thay thế 7% và 10% cũng không gây ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt.

  3. Ảnh hưởng của các mức thay thế lá T. gigantea lên năng suất sinh trưởng và chất lượng thịt:
    Việc thay thế 5% bột lá T. gigantea không làm giảm năng suất sinh trưởng, các chỉ tiêu quầy thịt và thành phần hóa học thịt ức-đùi của gà Lương Phượng. Các nghiệm thức giảm 5% khẩu phần cơ sở hoặc thức ăn hỗn hợp thương phẩm và cho ăn lá T. gigantea tự do cũng không ảnh hưởng đến khối lượng cuối, hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) và chất lượng thịt.

  4. Hiệu quả kinh tế khi nuôi gà tại nông hộ:
    Nuôi gà Lương Phượng với mức thay thế 5% bột lá T. gigantea trong khẩu phần cơ sở (BTG5) không chỉ duy trì năng suất thịt mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các nghiệm thức còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cây T. gigantea có khả năng sinh trưởng tốt trong điều kiện trồng tận thu trên đất nông nghiệp sẵn có, đặc biệt khi trồng dưới ánh sáng nắng và sử dụng hom thân. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khả năng thích nghi sinh thái rộng của cây và năng suất sinh khối cao.

Việc sử dụng lá T. gigantea ở mức 5% trong khẩu phần gà Lương Phượng không làm giảm tỷ lệ hấp thu dưỡng chất và nitơ, đồng thời không ảnh hưởng đến năng suất sinh trưởng và chất lượng thịt, phù hợp với lý thuyết về cân đối dinh dưỡng và vai trò của protein thực vật trong khẩu phần gia cầm. Các mức thay thế cao hơn (7%, 10%) cũng không gây tác động tiêu cực rõ rệt, tuy nhiên mức 5% được xác định là tối ưu về hiệu quả kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ năng suất chất xanh của cây T. gigantea theo từng nghiệm thức, bảng so sánh tỷ lệ dưỡng chất tích lũy và nitơ của gà ở các mức thay thế, cũng như biểu đồ tăng trưởng và FCR của gà Lương Phượng. So sánh với các nghiên cứu sử dụng lá cây khác trong khẩu phần gia cầm cho thấy T. gigantea là nguồn thức ăn xanh giàu protein có tiềm năng ứng dụng cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến khích trồng cây T. gigantea trên đất nông nghiệp sẵn có tại các vùng nông thôn, đặc biệt ở điều kiện ánh sáng nắng và sử dụng hom thân để đạt năng suất chất xanh cao (khoảng 52 tấn/ha/năm).

    • Chủ thể thực hiện: Nông dân, hợp tác xã nông nghiệp.
    • Thời gian: Triển khai ngay trong các vụ mùa tiếp theo.
  2. Áp dụng mức thay thế 5% bột lá T. gigantea trong khẩu phần nuôi gà Lương Phượng để duy trì năng suất và tăng hiệu quả kinh tế.

    • Chủ thể thực hiện: Các trang trại chăn nuôi gia cầm, hộ nông dân.
    • Thời gian: Áp dụng trong kế hoạch nuôi gà thịt từ 5-12 tuần tuổi.
  3. Tổ chức tập huấn kỹ thuật trồng, thu hoạch và chế biến lá T. gigantea thành dạng bột để bảo quản và phối trộn khẩu phần thức ăn.

    • Chủ thể thực hiện: Các cơ sở đào tạo nông nghiệp, trung tâm khuyến nông.
    • Thời gian: Trong vòng 6 tháng tới.
  4. Khuyến nghị nghiên cứu tiếp tục đánh giá ảnh hưởng lâu dài của việc sử dụng lá T. gigantea trên các chỉ tiêu sức khỏe, khả năng kháng bệnh và chất lượng sản phẩm thịt gà.

    • Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học.
    • Thời gian: Nghiên cứu trong 1-2 năm tiếp theo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân và hộ chăn nuôi gia cầm:

    • Lợi ích: Áp dụng kỹ thuật trồng cây T. gigantea và phối trộn khẩu phần thức ăn giúp giảm chi phí thức ăn, tăng hiệu quả kinh tế.
    • Use case: Nuôi gà Lương Phượng tại nông hộ với nguồn thức ăn xanh địa phương.
  2. Các trang trại chăn nuôi gia cầm quy mô vừa và lớn:

    • Lợi ích: Tối ưu hóa khẩu phần thức ăn, nâng cao năng suất và chất lượng thịt gà.
    • Use case: Phối trộn bột lá T. gigantea trong thức ăn hỗn hợp thương phẩm.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi, dinh dưỡng động vật:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và cơ sở lý thuyết về sử dụng cây thức ăn trong chăn nuôi gia cầm.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về thức ăn xanh và dinh dưỡng gia cầm.
  4. Cơ quan quản lý và khuyến nông:

    • Lợi ích: Xây dựng chính sách, chương trình khuyến nông phù hợp với thực tiễn, thúc đẩy phát triển chăn nuôi bền vững.
    • Use case: Tổ chức các lớp tập huấn, hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lá cây Trichanthera gigantea có thể thay thế bao nhiêu phần trăm trong khẩu phần gà Lương Phượng?
    Nghiên cứu cho thấy mức thay thế tối ưu là 5% bột lá T. gigantea trong khẩu phần cơ sở hoặc thức ăn hỗn hợp, không ảnh hưởng đến năng suất và tỷ lệ hấp thu dưỡng chất.

  2. Điều kiện trồng cây T. gigantea ảnh hưởng như thế nào đến năng suất?
    Cây trồng dưới điều kiện nắng và sử dụng hom thân cho năng suất chất xanh cao nhất, đạt khoảng 52,52 tấn/ha/năm, trong khi trồng dưới bóng râm hoặc dùng hom ngọn cho năng suất thấp hơn đáng kể.

  3. Việc sử dụng lá T. gigantea có ảnh hưởng đến chất lượng thịt gà không?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy không có ảnh hưởng tiêu cực đến các chỉ tiêu quầy thịt và thành phần hóa học thịt ức-đùi của gà Lương Phượng khi thay thế 5% bột lá T. gigantea.

  4. Có cần bổ sung thêm các chất dinh dưỡng khác khi sử dụng lá T. gigantea trong khẩu phần?
    Lá T. gigantea cung cấp protein và một số dưỡng chất thiết yếu, tuy nhiên khẩu phần vẫn cần được cân đối đầy đủ các thành phần dinh dưỡng theo nhu cầu của gà để đảm bảo hiệu quả sinh trưởng.

  5. Làm thế nào để chế biến lá T. gigantea thành dạng bột sử dụng trong khẩu phần?
    Lá được thu hoạch, phơi hoặc sấy ở nhiệt độ khoảng 60°C trong 1-2 giờ, sau đó nghiền qua lưới 2mm để tạo thành bột, bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.

Kết luận

  • Cây Trichanthera gigantea trồng trong điều kiện nắng và sử dụng hom thân đạt năng suất chất xanh cao nhất, khoảng 52,52 tấn/ha/năm.
  • Thay thế 5% bột lá T. gigantea trong khẩu phần gà Lương Phượng không ảnh hưởng đến tỷ lệ dưỡng chất tích lũy, năng suất sinh trưởng và chất lượng thịt.
  • Việc sử dụng lá T. gigantea giúp giảm chi phí thức ăn và tăng hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi gà thịt.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng cây thức ăn xanh trong chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam.
  • Đề xuất triển khai áp dụng kỹ thuật trồng và sử dụng lá T. gigantea trong chăn nuôi, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về tác động lâu dài và các giống vật nuôi khác.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở chăn nuôi và nông dân áp dụng mức thay thế 5% bột lá T. gigantea trong khẩu phần gà Lương Phượng, đồng thời tổ chức các khóa tập huấn kỹ thuật trồng và chế biến lá cây để nâng cao hiệu quả sản xuất.