Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế chủ đạo trong nhiều lĩnh vực như thương mại, du lịch, công nghệ và nghiên cứu khoa học. Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã đưa tiếng Anh trở thành môn học bắt buộc từ cấp tiểu học đến đại học từ những năm 1990. Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, do thiếu cơ hội thực hành, phương pháp giảng dạy truyền thống và sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ. Nghiên cứu này tập trung điều tra việc sử dụng hoạt động đôi (pair work) và nhóm (group work) trong các tiết học nói tiếng Anh của học sinh lớp 10 tại Trường Trung học phổ thông Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc, trong năm học 2014-2015.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là khảo sát cách thức giáo viên áp dụng hoạt động đôi và nhóm trong giảng dạy kỹ năng nói, những lợi ích mà học sinh thu được, các khó khăn gặp phải và các giải pháp được giáo viên sử dụng để khắc phục. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào các tiết học nói tiếng Anh của học sinh lớp 10, với 110 học sinh và 4 giáo viên tham gia. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói, đồng thời góp phần phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Anh giao tiếp tại các trường phổ thông ở Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giảng dạy kỹ năng nói và tổ chức hoạt động đôi, nhóm trong lớp học tiếng Anh. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:
Lý thuyết Communicative Language Teaching (CLT): Nhấn mạnh việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế thông qua các hoạt động tương tác như làm việc theo cặp và nhóm nhằm tăng thời gian nói của học sinh và giảm thời gian giáo viên nói.
Mô hình tổ chức hoạt động đôi và nhóm: Theo Doff (1988) và Harmer (2001), hoạt động đôi là việc chia lớp thành các cặp để học sinh tương tác trực tiếp, còn hoạt động nhóm là chia lớp thành các nhóm nhỏ từ 3-6 học sinh để cùng thực hiện nhiệm vụ. Các khái niệm chính bao gồm: hình thức tổ chức (đôi, nhóm, cá nhân, cả lớp), cách hình thành nhóm (dựa trên vị trí ngồi, năng lực, ngẫu nhiên), kích thước nhóm, và các loại hoạt động (thảo luận, giải quyết vấn đề, phỏng vấn, đóng vai).
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các nguyên tắc giảng dạy kỹ năng nói như tăng thời gian nói của học sinh, tạo môi trường học tập tích cực, và các khó khăn thường gặp như tiếng ồn, sử dụng tiếng mẹ đẻ, và sự không đồng đều trong đóng góp của học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm 110 học sinh lớp 10 và 4 giáo viên tiếng Anh tại Trường THPT Yên Lạc.
Công cụ thu thập dữ liệu:
- Phiếu khảo sát (questionnaire) dành cho học sinh với 11 câu hỏi, tập trung vào tần suất sử dụng hoạt động đôi, nhóm, lợi ích, khó khăn và mong muốn cải thiện.
- Phỏng vấn sâu (interview) với 4 giáo viên nhằm khai thác quan điểm, kinh nghiệm và giải pháp trong việc tổ chức hoạt động đôi, nhóm.
- Quan sát lớp học (classroom observation) trong 5 tiết học nói để ghi nhận thực tế tổ chức và tương tác trong các hoạt động.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng thống kê mô tả, trình bày qua biểu đồ và bảng số liệu. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn và quan sát được phân tích theo khung diễn giải dựa trên mục tiêu nghiên cứu, so sánh giữa các nguồn dữ liệu để đảm bảo tính tin cậy và hợp lệ.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2014-2015, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tần suất sử dụng hoạt động đôi và nhóm: 86% học sinh cho biết họ thường xuyên hoặc luôn được thực hành nói theo cặp, 72% thực hiện theo nhóm. Hoạt động cá nhân và cả lớp ít được sử dụng hơn (47% học sinh hiếm khi thực hiện theo cả lớp). Giáo viên thường tổ chức hoạt động đôi cho các bài tập ngôn ngữ cơ bản và nhóm cho các bài tập mở rộng, thảo luận.
Cách hình thành nhóm và kích thước: 59% học sinh cho biết giáo viên thường xếp nhóm dựa trên vị trí ngồi gần nhau để tiết kiệm thời gian và dễ kiểm soát lớp. Nhóm phổ biến nhất gồm 2-4 học sinh (100% học sinh xác nhận), nhóm 5-6 học sinh ít được sử dụng (15%).
Các hoạt động phổ biến trong đôi và nhóm: Thảo luận (52% học sinh luôn thực hiện), giải quyết vấn đề (41%), phỏng vấn (33%) và đóng vai (28%) là các hoạt động được áp dụng nhiều nhất. Trò chơi ít được sử dụng do khó kiểm soát thời gian và tiếng ồn.
Hoạt động của giáo viên và học sinh trong quá trình làm việc nhóm: Trước khi bắt đầu, 80% học sinh nhận được hướng dẫn rõ ràng, 65% được cung cấp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết. Trong quá trình làm việc, 92% học sinh cho biết giáo viên đi lại hỗ trợ, 67% được khích lệ và khen ngợi. Tuy nhiên, chỉ 28% giáo viên tham gia trực tiếp vào nhóm. Về phía học sinh, 56% tích cực hợp tác, 21% thường nhường ý kiến, 19% nói chuyện ngoài chủ đề bằng tiếng Việt.
Lợi ích thu được: 90% học sinh đồng ý rằng hoạt động đôi và nhóm tạo ra môi trường học tập tích cực, an toàn, giúp tăng thời gian nói, phát triển kỹ năng xã hội và hỗ trợ lẫn nhau trong học tập.
Khó khăn gặp phải: 75% học sinh phản ánh sự không đồng đều trong đóng góp của các thành viên, 68% gặp tình trạng nhóm kết thúc sớm, 63% lo ngại việc củng cố lỗi sai, 56% thừa nhận việc sử dụng tiếng mẹ đẻ quá nhiều trong nhóm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hoạt động đôi và nhóm được áp dụng rộng rãi và có hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng nói cho học sinh lớp 10 tại Trường THPT Yên Lạc. Việc tăng thời gian nói (Student Talking Time) và tạo môi trường học tập tích cực phù hợp với nguyên tắc của CLT và các nghiên cứu trước đây. Tuy nhiên, việc hình thành nhóm chủ yếu dựa trên vị trí ngồi gần nhau chưa tận dụng được ưu điểm của việc kết hợp học sinh có năng lực khác nhau để hỗ trợ lẫn nhau.
Khó khăn về tiếng ồn, sự không đồng đều trong đóng góp và việc sử dụng tiếng mẹ đẻ là những thách thức phổ biến trong các lớp học lớn, tương tự như các nghiên cứu trong và ngoài nước. Giáo viên đã áp dụng nhiều giải pháp như khen thưởng, phân công trưởng nhóm, tham gia hỗ trợ nhóm để khắc phục, nhưng vẫn còn khoảng cách giữa mong muốn của học sinh và thực tế tổ chức.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất sử dụng các hình thức làm việc, bảng so sánh lợi ích và khó khăn theo tỷ lệ phần trăm, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và hiệu quả của hoạt động đôi và nhóm.
Đề xuất và khuyến nghị
Lựa chọn hoạt động phù hợp và hấp dẫn: Giáo viên nên thiết kế các hoạt động đôi, nhóm mang tính giao tiếp cao, phù hợp trình độ học sinh như thảo luận, giải quyết vấn đề, đóng vai, phỏng vấn, kết hợp sử dụng trò chơi đơn giản để tăng hứng thú học tập. Thời gian và tiếng ồn cần được kiểm soát chặt chẽ.
Tổ chức nhóm đa dạng về năng lực: Thay vì xếp nhóm theo vị trí ngồi, giáo viên nên kết hợp học sinh có năng lực khác nhau để hỗ trợ lẫn nhau, tăng hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng xã hội.
Đào tạo kỹ năng làm việc nhóm cho học sinh: Cần hướng dẫn học sinh các quy tắc làm việc nhóm, phân chia nhiệm vụ rõ ràng, hạn chế sử dụng tiếng mẹ đẻ, khuyến khích sự tham gia tích cực của tất cả thành viên.
Giải quyết các vấn đề trong quá trình làm việc nhóm: Phân công trưởng nhóm có trách nhiệm kiểm soát tiếng ồn và sự tham gia của các thành viên; chuẩn bị các hoạt động phụ cho nhóm hoàn thành sớm; giáo viên cần thường xuyên quan sát, hỗ trợ và điều chỉnh kịp thời.
Tăng cường động viên và khích lệ học sinh: Sử dụng các hình thức khen thưởng, điểm số, tạo không khí thi đua lành mạnh để thúc đẩy sự tham gia tích cực của học sinh trong các hoạt động nói.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nhận được hướng dẫn thực tiễn về cách tổ chức hoạt động đôi, nhóm hiệu quả nhằm nâng cao kỹ năng nói cho học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên đào tạo giáo viên: Có cơ sở để xây dựng các chương trình tập huấn, cải tiến phương pháp giảng dạy tiếng Anh giao tiếp.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực nghiệm, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực giảng dạy kỹ năng nói.
Các trường phổ thông và trung tâm ngoại ngữ: Áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh lớp học đông và điều kiện cơ sở vật chất hạn chế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hoạt động đôi và nhóm lại quan trọng trong dạy kỹ năng nói?
Hoạt động đôi và nhóm giúp tăng thời gian nói của học sinh, tạo môi trường học tập tích cực, giảm áp lực khi nói trước lớp, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp thực tế.Làm thế nào để giáo viên hình thành nhóm hiệu quả?
Nên kết hợp học sinh có năng lực khác nhau để hỗ trợ lẫn nhau, tránh chỉ xếp nhóm theo vị trí ngồi hoặc ngẫu nhiên, đồng thời thay đổi nhóm thường xuyên để tăng sự đa dạng và tương tác.Giáo viên nên làm gì khi nhóm kết thúc hoạt động sớm hơn?
Có thể giao thêm các nhiệm vụ nhỏ, yêu cầu nhóm hỗ trợ nhóm khác hoặc tổ chức các hoạt động bổ trợ để duy trì sự tập trung và hiệu quả học tập.Làm sao để hạn chế việc học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ trong nhóm?
Đào tạo kỹ năng làm việc nhóm, phân công trưởng nhóm kiểm soát, khích lệ sử dụng tiếng Anh bằng khen thưởng và tạo môi trường thân thiện, thoải mái để học sinh tự tin giao tiếp.Hoạt động nào phù hợp nhất để phát triển kỹ năng nói trong lớp học đông?
Các hoạt động thảo luận, giải quyết vấn đề, đóng vai và phỏng vấn theo nhóm nhỏ (2-4 học sinh) được đánh giá cao vì dễ quản lý và tạo nhiều cơ hội nói cho học sinh.
Kết luận
- Hoạt động đôi và nhóm được sử dụng thường xuyên và hiệu quả trong giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh lớp 10 tại Trường THPT Yên Lạc.
- Học sinh thu được nhiều lợi ích như tăng thời gian nói, phát triển kỹ năng xã hội và môi trường học tập tích cực, mặc dù vẫn gặp một số khó khăn như tiếng ồn và sự không đồng đều trong đóng góp.
- Giáo viên đã áp dụng nhiều giải pháp để khắc phục khó khăn, tuy nhiên cần lắng nghe thêm mong muốn của học sinh để nâng cao hiệu quả.
- Các đề xuất về lựa chọn hoạt động, tổ chức nhóm, đào tạo kỹ năng và động viên học sinh được đưa ra nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo với phạm vi rộng hơn và đa dạng công cụ thu thập dữ liệu.
Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các khuyến nghị trong giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và điều chỉnh phương pháp để phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện thực tế. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để trao đổi và chia sẻ kinh nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh.