Tổng quan nghiên cứu
Chitin là polysaccharide tự nhiên phổ biến thứ hai trên thế giới, chiếm phần lớn trong thành phần vỏ tôm, cua và các loài giáp xác khác. Việt Nam, với sản lượng tôm xuất khẩu khoảng 1,1 triệu tấn/năm, tạo ra khoảng 500.000 tấn chất thải vỏ tôm mỗi năm, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Thành phần chính của chất thải này gồm canxi carbonat, protein, lipid, carotenoid và chitin (chiếm 15-40%), trong đó chitin khó phân hủy tự nhiên. Việc tận dụng chitin để sản xuất các sản phẩm giá trị cao như N-acetylglucosamine (NAG) và carotenoid không chỉ góp phần giảm thiểu ô nhiễm mà còn nâng cao giá trị kinh tế cho ngành nuôi trồng thủy sản.
Luận văn tập trung nghiên cứu quá trình sinh tổng hợp carotenoid từ dịch thủy phân chitin thông qua nguồn cơ chất NAG, nhằm ứng dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Mục tiêu chính là lựa chọn chủng nấm men có khả năng sinh tổng hợp carotenoid cao trên cơ chất NAG, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng và nâng cao hiệu suất sản xuất carotenoid. Nghiên cứu được thực hiện tại Đại học Bách Khoa Hà Nội trong năm 2023, với phạm vi khảo sát các chủng nấm men thuộc bộ sưu tập của Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ sinh học ứng dụng xử lý phụ phẩm ngành tôm, đồng thời tạo ra nguồn carotenoid tự nhiên chất lượng cao phục vụ ngành thức ăn chăn nuôi, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững ngành thủy sản.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Cấu trúc và tính chất của chitin và NAG: Chitin là polymer polysaccharide gồm các đơn phân N-acetylglucosamine (NAG) liên kết β-1,4-glycoside, tồn tại chủ yếu dưới dạng α-chitin với cấu trúc liên kết hydro bền vững. NAG là đơn phân monosaccharide có vai trò làm nguồn carbon và nitơ trong quá trình lên men sinh tổng hợp carotenoid.
Con đường sinh tổng hợp carotenoid ở nấm men: Quá trình chuyển hóa Acetyl-CoA qua con đường mevalonate tạo tiền chất isoprenoid, sau đó tổng hợp phytoene, lycopene và các carotenoid như β-carotene, torulene, torularhodin. Hệ enzyme crt mã hóa các bước chuyển hóa này.
Ảnh hưởng của các yếu tố môi trường lên quá trình lên men: Thành phần môi trường (nguồn carbon, nitơ), pH, nhiệt độ, tốc độ sục khí, ánh sáng và các ion kim loại ảnh hưởng đến sinh trưởng nấm men và khả năng tích lũy carotenoid.
Các phương pháp lên men: Lên men theo mẻ, liên tục và bán liên tục, trong đó lên men bán liên tục và kỹ thuật bổ sung cơ chất gián đoạn giúp tăng hiệu suất sinh tổng hợp carotenoid.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: 18 chủng nấm men thuộc bộ sưu tập của Viện Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm, Đại học Bách Khoa Hà Nội.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn chủng dựa trên khả năng sinh tổng hợp carotenoid trên môi trường chứa 20 g/L NAG, đo quang và phân tích HPLC để xác định hàm lượng β-carotene và carotenoid.
Phương pháp phân tích: Xác định sinh khối khô, hàm lượng đường khử bằng phương pháp DNS, hàm lượng β-carotene và carotenoid bằng phương pháp đo quang và sắc ký lỏng cao áp (HPLC).
Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm lên men kéo dài từ 3 đến 12 ngày tùy điều kiện, khảo sát các yếu tố ảnh hưởng như tỷ lệ cấp giống, pH, hàm lượng NAG, hàm lượng glucose, kỹ thuật lên men hai nguồn carbon bổ sung đồng thời và gián đoạn.
Phân tích số liệu: Tính toán tốc độ sinh trưởng riêng, hiệu suất sinh trưởng, tốc độ tiêu thụ cơ chất, xử lý số liệu bằng Microsoft Excel, lặp lại thí nghiệm 3 lần để đảm bảo độ tin cậy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lựa chọn chủng nấm men sinh tổng hợp carotenoid từ NAG: Tất cả 18 chủng nấm men khảo sát đều có khả năng sinh tổng hợp β-carotene và carotenoid trên môi trường chứa 20 g/L NAG, với hàm lượng β-carotene từ 41.78 đến 518.84 µg/g sinh khối khô và carotenoid từ 45.07 đến 595.48 µg/g sinh khối khô. Chủng Sporidiobolus pararoseus Q cho kết quả cao nhất, với β-carotene 518.84 µg/g và carotenoid 595.48 µg/g sau 96 giờ lên men.
Ảnh hưởng của tỷ lệ cấp giống: OD660nm khởi điểm là 1 cho tốc độ sinh trưởng riêng cao nhất (0.11 h⁻¹) và hàm lượng β-carotene, carotenoid tích lũy cao nhất, gấp 1.64 lần so với OD thấp hơn hoặc cao hơn.
Ảnh hưởng của pH: pH 5 là điều kiện tối ưu cho sinh trưởng và tích lũy carotenoid, với hàm lượng β-carotene 466.75 µg/g và carotenoid 500.47 µg/g sinh khối khô, cao hơn khoảng 9% so với pH 4 và 33% so với pH 6.
Ảnh hưởng của hàm lượng NAG: Hàm lượng NAG 30 g/L là tối ưu, cho sinh khối 5.63 g/L và hàm lượng β-carotene 523.47 µg/g, carotenoid 583.28 µg/g, tăng 58% so với mẫu không bổ sung NAG hoặc các hàm lượng khác.
Kỹ thuật lên men hai nguồn carbon bổ sung gián đoạn: Bổ sung NAG 30 g/L sau khi glucose 80 g/L được tiêu thụ hoàn toàn giúp tăng sinh khối lên khoảng 23-24 g/L, gấp 4 lần so với lên men một nguồn carbon NAG. Hàm lượng β-carotene và carotenoid đạt lần lượt 698.21 µg/g và 1941.12 µg/g sinh khối khô, tăng 35% và 41% so với lên men một nguồn carbon NAG.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Sporidiobolus pararoseus Q là chủng nấm men có khả năng sinh tổng hợp carotenoid vượt trội trên cơ chất NAG, mở ra hướng đi mới trong việc tận dụng phụ phẩm ngành tôm. Việc tối ưu các điều kiện lên men như tỷ lệ cấp giống, pH và hàm lượng NAG giúp tăng hiệu suất sản xuất carotenoid đáng kể. Đặc biệt, kỹ thuật lên men hai nguồn carbon bổ sung gián đoạn tận dụng ưu điểm của glucose trong giai đoạn sinh trưởng và NAG trong giai đoạn tích lũy sản phẩm, nâng cao sinh khối và hàm lượng carotenoid.
So sánh với các nghiên cứu trước đây sử dụng glucose hoặc glycerol làm nguồn carbon, việc sử dụng NAG không chỉ giúp tăng năng suất carotenoid mà còn góp phần xử lý chất thải khó phân hủy, giảm ô nhiễm môi trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ động học sinh trưởng, tiêu thụ cơ chất và tích lũy carotenoid theo thời gian, minh họa rõ ràng hiệu quả của từng điều kiện lên men.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng quy trình lên men hai nguồn carbon bổ sung gián đoạn: Khuyến nghị áp dụng kỹ thuật này trong sản xuất công nghiệp để nâng cao năng suất carotenoid, với timeline triển khai thử nghiệm quy mô pilot trong 6-12 tháng, do các đơn vị công nghệ sinh học và doanh nghiệp chế biến thủy sản thực hiện.
Tối ưu hóa điều kiện pH và tỷ lệ cấp giống: Đề xuất duy trì pH 5 và OD660nm khởi điểm là 1 trong quá trình lên men để đảm bảo sinh trưởng và tích lũy carotenoid tối ưu, áp dụng ngay trong các quy trình sản xuất hiện tại.
Phát triển công nghệ xử lý và thu hồi NAG từ dịch thủy phân chitin: Khuyến khích nghiên cứu sâu hơn về quy trình thủy phân chitin để tạo nguồn NAG chất lượng cao, giảm chi phí nguyên liệu, do các viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ sinh học phối hợp thực hiện.
Mở rộng nghiên cứu ứng dụng carotenoid trong thức ăn chăn nuôi: Đề xuất thử nghiệm bổ sung carotenoid từ nấm men Sporidiobolus pararoseus Q vào thức ăn gia súc, gia cầm nhằm tăng cường sức khỏe và năng suất vật nuôi, với thời gian thử nghiệm 12-18 tháng do các trung tâm nghiên cứu nông nghiệp và doanh nghiệp chăn nuôi phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Công nghệ Sinh học, Công nghệ Thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm chi tiết về quá trình sinh tổng hợp carotenoid từ NAG, phương pháp lên men và phân tích sản phẩm, hỗ trợ phát triển đề tài liên quan.
Doanh nghiệp chế biến thủy sản và sản xuất thức ăn chăn nuôi: Tham khảo quy trình tận dụng phụ phẩm vỏ tôm để sản xuất carotenoid tự nhiên, nâng cao giá trị sản phẩm và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Cơ quan quản lý môi trường và phát triển bền vững: Tài liệu cung cấp giải pháp công nghệ sinh học thân thiện môi trường, góp phần kiểm soát chất thải ngành thủy sản và thúc đẩy phát triển kinh tế xanh.
Các viện nghiên cứu và trung tâm công nghệ sinh học: Tham khảo để phát triển các dự án nghiên cứu ứng dụng enzyme, vi sinh vật trong xử lý phụ phẩm nông nghiệp và sản xuất các hợp chất sinh học giá trị cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chọn Sporidiobolus pararoseus Q làm chủng nghiên cứu chính?
Chủng này có khả năng tích lũy β-carotene và carotenoid cao nhất trong số 18 chủng khảo sát, với hàm lượng β-carotene đạt 518.84 µg/g và carotenoid 595.48 µg/g sinh khối khô, vượt trội so với các chủng khác.Nguồn carbon NAG có ưu điểm gì so với glucose hay glycerol?
NAG tận dụng từ dịch thủy phân chitin là phụ phẩm ngành tôm, giúp giảm chi phí nguyên liệu, đồng thời xử lý chất thải khó phân hủy, góp phần bảo vệ môi trường và tăng giá trị kinh tế.Kỹ thuật lên men hai nguồn carbon bổ sung gián đoạn có lợi ích gì?
Kỹ thuật này tận dụng glucose cho giai đoạn sinh trưởng nhanh và NAG cho giai đoạn tích lũy carotenoid, giúp tăng sinh khối lên gấp 4 lần và hàm lượng carotenoid tăng 35-41% so với lên men một nguồn carbon.Điều kiện pH tối ưu cho quá trình lên men là bao nhiêu?
pH 5 được xác định là điều kiện tối ưu, giúp sinh trưởng nấm men và tích lũy carotenoid đạt hiệu quả cao nhất, phù hợp với hoạt động enzyme sinh tổng hợp carotenoid.Ứng dụng của carotenoid sinh tổng hợp từ nấm men trong ngành chăn nuôi?
Carotenoid giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện sức khỏe vật nuôi, kích thích sinh sản và tăng khả năng đề kháng, đồng thời là chất tạo màu tự nhiên trong thức ăn chăn nuôi, nâng cao giá trị sản phẩm.
Kết luận
- Đã lựa chọn thành công chủng Sporidiobolus pararoseus Q với khả năng sinh tổng hợp β-carotene và carotenoid cao trên cơ chất NAG.
- Các yếu tố pH 5, tỷ lệ cấp giống OD660nm = 1 và hàm lượng NAG 30 g/L được xác định là điều kiện tối ưu cho quá trình lên men.
- Kỹ thuật lên men hai nguồn carbon bổ sung gián đoạn giúp tăng sinh khối lên gấp 4 lần và nâng cao hàm lượng carotenoid lên 35-41%.
- Nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng công nghệ sinh học xử lý phụ phẩm ngành tôm, tạo nguồn carotenoid tự nhiên chất lượng cao phục vụ thức ăn chăn nuôi.
- Đề xuất triển khai thử nghiệm quy mô pilot và mở rộng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp trong 6-12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai ứng dụng quy trình lên men hai nguồn carbon bổ sung gián đoạn để phát triển sản phẩm carotenoid sinh học, góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản và chăn nuôi.