I. Tính cấp thiết của nghiên cứu
Nghiên cứu về cầy vòi hương (Paradoxurus hermaphroditus) là rất cần thiết do loài này đang bị đe dọa bởi sự mất môi trường sống và săn bắt. Kích dục tố như PMSG và HCG đã được chứng minh có tác động tích cực đến khả năng sinh sản của nhiều loài động vật. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của các hormone này đến sinh sản của cầy vòi hương trong điều kiện nuôi nhốt sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho công tác bảo tồn và phát triển loài. Đặc biệt, việc tăng cường năng suất sinh sản sẽ giúp bảo tồn nguồn gen và phát triển kinh tế địa phương thông qua chăn nuôi. Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở cho các nghiên cứu tương tự trên các loài động vật hoang dã khác.
II. Đặc điểm sinh học của cầy vòi hương
Cầy vòi hương có nhiều đặc điểm sinh học đáng chú ý. Về hình thái, chúng có kích thước từ 2 đến 5 kg và chiều dài thân từ 480 đến 700 mm. Hành vi sinh sản của loài này diễn ra quanh năm, với chế độ ăn uống đa dạng bao gồm cả thực vật và động vật. Nghiên cứu cho thấy rằng sinh lý sinh sản của cầy vòi hương có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường và hormone. Việc hiểu rõ các đặc điểm này sẽ giúp trong việc phát triển các phương pháp nuôi dưỡng và bảo tồn hiệu quả hơn. Đặc biệt, việc nghiên cứu các chỉ tiêu sinh lý và sinh hóa máu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe và khả năng sinh sản của loài này.
III. Ảnh hưởng của kích dục tố đến khả năng sinh sản
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng kích dục tố như PMSG và HCG có tác động tích cực đến khả năng sinh sản của cầy vòi hương cái. Các thí nghiệm cho thấy sự thay đổi hàm lượng hormone sinh dục trong cơ thể cầy vòi hương sau khi tiêm hormone. Kết quả cho thấy rằng việc sử dụng hormone có thể làm tăng tỉ lệ mang thai và số lượng cầy con sinh ra trên mỗi lứa. Điều này không chỉ có ý nghĩa trong việc nâng cao hiệu quả chăn nuôi mà còn góp phần vào công tác bảo tồn loài. Việc áp dụng các phương pháp này có thể giúp cải thiện tình trạng sinh sản của cầy vòi hương trong điều kiện nuôi nhốt.
IV. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Luận án này không chỉ có giá trị trong việc cung cấp thông tin về cầy vòi hương mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực nghiên cứu sinh học và ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi. Kết quả nghiên cứu sẽ là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà khoa học và các cơ sở nghiên cứu khác. Hơn nữa, việc phát triển quy trình kỹ thuật nhân nuôi cầy vòi hương sẽ giúp tăng cường hiệu quả bảo tồn và phát triển nguồn gen, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập cho người chăn nuôi. Điều này góp phần vào sự phát triển bền vững của nền nông nghiệp sinh thái tại Việt Nam.