Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, hoạt động trải nghiệm được xác định là một nội dung giáo dục bắt buộc từ lớp 1 đến lớp 12, nhằm phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực học sinh. Theo ước tính, hơn 85% sinh viên sư phạm tại Trường Đại học Hải Phòng nhận thức được tầm quan trọng của hoạt động trải nghiệm trong chương trình giáo dục phổ thông mới. Tuy nhiên, thực tế cho thấy kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm của sinh viên sư phạm còn ở mức trung bình, với nhiều hạn chế trong việc thiết kế, triển khai và đánh giá hoạt động. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng rèn luyện kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm cho sinh viên sư phạm tại Trường Đại học Hải Phòng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên khóa K16 các khoa Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn - Địa lý và Ngoại ngữ, cùng giảng viên và giáo viên phổ thông tại Hải Phòng trong năm học 2017-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực sư phạm, góp phần phát triển kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông và đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết học qua trải nghiệm (Experiential Learning Theory - ELT) của Kolb và lý thuyết kỹ năng tổ chức hoạt động của các nhà tâm lý học Xô viết. ELT nhấn mạnh quá trình học tập tuần hoàn qua bốn giai đoạn: trải nghiệm cụ thể, quan sát phản chiếu, khái quát hóa trừu tượng và thử nghiệm tích cực, giúp phát triển năng lực sáng tạo và thích ứng của người học. Lý thuyết kỹ năng tổ chức hoạt động tập trung vào khả năng vận dụng tri thức, kinh nghiệm và kỹ thuật tổ chức để đạt hiệu quả trong các tình huống thực tiễn. Nghiên cứu cũng sử dụng các khái niệm chuyên ngành như kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm, rèn luyện kỹ năng, hoạt động trải nghiệm trong giáo dục phổ thông, và các nhóm kỹ năng thành phần gồm nhận thức, thiết kế, triển khai và đánh giá hoạt động trải nghiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát 185 sinh viên sư phạm khóa K16, 20 cán bộ quản lý và giáo viên phổ thông tại Hải Phòng, cùng phỏng vấn sâu giảng viên và giáo viên hướng dẫn thực tập. Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi được thiết kế dựa trên cơ sở lý luận và ý kiến chuyên gia, với thang điểm đánh giá mức độ quan trọng và kỹ năng từ 1 đến 4. Phương pháp quan sát được áp dụng trong các giờ học và thực tập tổ chức hoạt động trải nghiệm. Phương pháp thống kê toán học dùng để xử lý và phân tích số liệu khảo sát. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được sử dụng để kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đề xuất. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2017-2018, bao gồm giai đoạn khảo sát, phân tích, xây dựng biện pháp và thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về hoạt động trải nghiệm và mục tiêu giáo dục: 87% sinh viên và 95% giáo viên phổ thông đồng thuận rằng hoạt động trải nghiệm nhằm bồi dưỡng thái độ tích cực tham gia các hoạt động tập thể và xã hội. Tuy nhiên, khoảng 31% sinh viên vẫn nhầm lẫn giữa hoạt động trải nghiệm và dạy học truyền thống.

  2. Tầm quan trọng của kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm: Kỹ năng này được đánh giá xếp thứ ba về mức độ cần thiết trong hệ thống kỹ năng sư phạm với điểm trung bình 2.71/3, chỉ sau kỹ năng dạy học và kỹ năng học tập.

  3. Thái độ của sinh viên khi rèn luyện kỹ năng: 57.3% sinh viên tự đánh giá có thái độ thích thú và tích cực, trong khi 13.5% thể hiện thái độ không thích thú, phản ánh sự đa dạng trong mức độ chủ động tham gia.

  4. Thực trạng kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm: Kết quả đánh giá của giáo viên phổ thông cho thấy 8/12 kỹ năng thành phần đạt mức độ thấp hoặc trung bình, đặc biệt các kỹ năng hướng dẫn học sinh, quản lý hoạt động và giải quyết tình huống còn yếu kém với điểm trung bình dưới 1.5/4.

  5. Yếu tố ảnh hưởng đến quá trình rèn luyện: Động cơ rèn luyện của sinh viên (2.87 điểm), nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của hoạt động trải nghiệm (2.86 điểm) và phương pháp tổ chức rèn luyện của giảng viên (2.75 điểm) là ba yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên sư phạm tại Trường Đại học Hải Phòng đã có nhận thức cơ bản về vai trò của hoạt động trải nghiệm trong giáo dục phổ thông, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tầm quan trọng của học tập qua trải nghiệm. Tuy nhiên, kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm của sinh viên còn hạn chế, đặc biệt trong khâu triển khai và đánh giá, phản ánh sự thiếu hụt trong quá trình đào tạo và thực hành thực tế. So sánh với các nghiên cứu tương tự, mức độ kỹ năng của sinh viên chưa đạt yêu cầu để đáp ứng hiệu quả nhiệm vụ giáo dục đổi mới. Nguyên nhân chủ yếu là do phương pháp rèn luyện chưa đồng bộ, thời lượng chương trình hạn chế và điều kiện cơ sở vật chất chưa đầy đủ. Biểu đồ so sánh điểm trung bình các kỹ năng thành phần giữa sinh viên và đánh giá của giáo viên minh họa rõ sự chênh lệch này, cho thấy cần có sự can thiệp kịp thời. Việc nâng cao động cơ và nhận thức của sinh viên cùng với đổi mới phương pháp giảng dạy của giảng viên được xem là then chốt để cải thiện chất lượng rèn luyện kỹ năng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo tích hợp kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm: Thiết kế nội dung đào tạo cụ thể cho 12 kỹ năng thành phần, phân bổ hợp lý thời lượng trong các môn học nghiệp vụ sư phạm, đặc biệt môn Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm. Thời gian thực hiện: 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và giảng viên các khoa sư phạm.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy và rèn luyện: Áp dụng phương pháp học tập trải nghiệm, tổ chức các hoạt động thực hành, thực tập sư phạm có hướng dẫn cụ thể về kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm. Thời gian: liên tục trong quá trình đào tạo. Chủ thể: giảng viên và giáo viên hướng dẫn thực tập.

  3. Tăng cường động viên, khơi dậy động cơ rèn luyện của sinh viên: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích sinh viên chủ động tham gia các hoạt động trải nghiệm và tự rèn luyện kỹ năng. Thời gian: hàng học kỳ. Chủ thể: Ban chủ nhiệm khoa, Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên.

  4. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư không gian, thiết bị hỗ trợ tổ chức hoạt động trải nghiệm như phòng học đa năng, dụng cụ học tập, phương tiện kỹ thuật số. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu nhà trường, các phòng ban liên quan.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi hiệu quả: Thiết lập tiêu chí đánh giá kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm, kết hợp tự đánh giá của sinh viên và đánh giá của giảng viên, giáo viên phổ thông để điều chỉnh kịp thời quá trình rèn luyện. Thời gian: áp dụng ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: giảng viên, giáo viên hướng dẫn, sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên các khoa sư phạm: Nghiên cứu giúp cải tiến chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và rèn luyện kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm cho sinh viên.

  2. Sinh viên sư phạm: Tài liệu tham khảo để hiểu rõ các kỹ năng cần thiết, quy trình rèn luyện và tự đánh giá năng lực bản thân trong quá trình học tập và thực tập.

  3. Nhà quản lý giáo dục đại học: Cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển đội ngũ giảng viên nhằm nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên.

  4. Giáo viên phổ thông và cán bộ quản lý trường phổ thông: Tham khảo để phối hợp hiệu quả với sinh viên thực tập, hỗ trợ và đánh giá kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động trải nghiệm là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục phổ thông?
    Hoạt động trải nghiệm là hình thức giáo dục giúp học sinh tham gia trực tiếp vào các hoạt động thực tiễn nhằm phát triển phẩm chất, kỹ năng và năng lực. Nó tạo cầu nối giữa lý thuyết và thực hành, giúp học sinh phát triển toàn diện, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục.

  2. Kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm gồm những thành phần nào?
    Kỹ năng này bao gồm 12 kỹ năng thành phần được chia thành 4 nhóm: nhận thức về hoạt động trải nghiệm, thiết kế hoạt động, triển khai hoạt động và đánh giá hoạt động. Mỗi nhóm đảm nhận vai trò quan trọng trong quá trình tổ chức hiệu quả hoạt động trải nghiệm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc rèn luyện kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm cho sinh viên?
    Động cơ rèn luyện của sinh viên, nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của hoạt động trải nghiệm và phương pháp tổ chức rèn luyện của giảng viên là những yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, quyết định hiệu quả quá trình rèn luyện.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm cho sinh viên sư phạm?
    Cần xây dựng chương trình đào tạo tích hợp, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường thực hành thực tập, cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và tạo động lực cho sinh viên thông qua các hoạt động tập thể và tự rèn luyện.

  5. Sinh viên sư phạm gặp khó khăn gì khi tổ chức hoạt động trải nghiệm trong thực tập?
    Sinh viên thường thiếu kinh nghiệm, chưa biết cách tìm kiếm thông tin, thiết kế và triển khai hoạt động, cũng như chưa chủ động hướng dẫn học sinh tham gia. Thời gian thực tập ngắn và điều kiện cơ sở vật chất hạn chế cũng là những khó khăn phổ biến.

Kết luận

  • Hoạt động trải nghiệm là nội dung giáo dục bắt buộc, góp phần phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực học sinh phổ thông.
  • Kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm của sinh viên sư phạm tại Trường Đại học Hải Phòng còn ở mức trung bình, cần được nâng cao thông qua các biện pháp đồng bộ.
  • Động cơ rèn luyện của sinh viên, nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động trải nghiệm và phương pháp giảng dạy của giảng viên là những yếu tố quyết định hiệu quả rèn luyện.
  • Đề xuất xây dựng chương trình đào tạo tích hợp, đổi mới phương pháp giảng dạy, cải thiện cơ sở vật chất và hệ thống đánh giá nhằm nâng cao kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm.
  • Tiếp tục thực nghiệm và mở rộng nghiên cứu trong các trường sư phạm khác để hoàn thiện mô hình rèn luyện kỹ năng tổ chức hoạt động trải nghiệm, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên trong giai đoạn đổi mới giáo dục.

Hành động tiếp theo: Các khoa sư phạm và nhà quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các khóa tập huấn nâng cao nhận thức và kỹ năng cho giảng viên và sinh viên nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.