Luận án về quy trình công nghệ sản xuất sinh khối từ nấm mối Termitomyces sp

Trường đại học

Trường Đại học Cần Thơ

Chuyên ngành

Công nghệ sinh học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án
209
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU

1.1. Mục tiêu và nội dung nghiên cứu

1.2. Nội dung nghiên cứu

1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.3.1. Đối tượng nghiên cứu

1.3.2. Phạm vi nghiên cứu

1.4. Những đóng góp mới, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận án

2. CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. Khái quát về nấm

2.2. Chu trình sống của nấm

2.3. Các giai đoạn phát triển của nấm

2.4. Đặc điểm biến dưỡng của nấm

2.5. Điều kiện sinh trưởng của nấm

2.5.1. Nguồn gốc, vị trí phân loại

2.5.2. Chu trình sống của nấm mối

2.5.3. Đặc điểm hình thái quả thể nấm mối

2.5.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của nấm mối

2.5.5. Mối quan hệ cộng sinh giữa nấm mối và mối

2.5.6. Giá trị dinh dưỡng và dược tính của nấm mối

2.6. Tổng quan về nuôi cấy chìm

2.6.1. Tổng quan nuôi cấy chìm các loài nấm

2.6.2. Tổng quan về nuôi cấy chìm nấm mối

2.7. Giới thiệu về nuôi cấy chìm trong hệ thống Bioreactor

2.8. Tình hình nghiên cứu nấm mối trên thế giới và Việt Nam

2.8.1. Tình hình nghiên cứu về nấm mối trên thế giới

2.8.2. Tình hình nghiên cứu nấm mối ở Việt Nam

2.9. Định danh nấm ăn và nấm dược liệu dựa trên cơ sở sinh học phân tử

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Thời gian và địa điểm

3.2. Vật liệu nghiên cứu

3.2.1. Mẫu vật nghiên cứu

3.3. Thiết bị và dụng cụ

3.4. Phương pháp nghiên cứu

3.4.1. Nội dung 1: Phân lập, định danh và giữ giống nấm mối

3.4.2. Nội dung 2: Khảo sát môi trường nhân giống nấm mối cấp 1, 2 dạng dịch thể

3.4.3. Nội dung 3: Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất sinh khối hệ sợi nấm mối trong Bioreactor 60 lít

3.4.4. Nội dung 4: Phân tích thành phần dinh dưỡng và khảo sát hoạt tính sinh học của sinh khối hệ sợi nấm mối

3.4.5. Nội dung 5: Sản xuất và thử nghiệm độc tính của sản phẩm

3.5. Phương pháp xử lý số liệu

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

4.1. Kết quả phân lập và định danh nấm mối

4.1.1. Kết quả phân lập và định danh nấm mối Termitomyces clypeatus

4.1.2. Kết quả phân lập và định danh nấm mối Termitomyces microcarpus

4.1.3. Kết quả phân lập và định danh nấm mối Termitomyces sp.

4.1.4. Kết quả phân lập một số chủng nấm mối khác

4.1.5. Phân tích mối quan hệ di truyền của các chủng nấm mối phân lập

4.2. Khảo sát môi trường nhân giống nấm mối T.

4.2.1. Ảnh hưởng của môi trường và thời gian nuôi cấy lên sự tích lũy sinh khối hệ sợi nấm mối

4.2.2. Tối ưu hóa hàm lượng các chất chủ yếu ảnh hưởng đến sự tích lũy sinh khối hệ sợi nấm mối

4.2.3. Tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy chủ yếu ảnh hưởng tới sự tích lũy sinh khối hệ sợi nấm mối

4.2.4. Tác động của tỷ lệ cấp giống và chế độ sục khí tới sự phát triển sinh khối hệ sợi nấm mối

4.3. Sản xuất thử nghiệm sinh khối nấm mối trong Bioreactor

4.3.1. Ảnh hưởng của nồng độ môi trường dịch thể tới sự tích lũy sinh khối nấm mối

4.3.2. Ảnh hưởng của tốc độ khuấy tới sự tích lũy sinh khối hệ sợi nấm mối

4.3.3. Quy trình công nghệ sản xuất thử nghiệm sinh khối hệ sợi nấm mối trong Bioreactor

4.3.4. Phân tích thành phần dinh dưỡng của sinh khối nấm mối

4.3.5. Kết quả thử hoạt tính sinh học

4.3.5.1. Khảo sát hoạt tính chống oxy hóa sinh khối nấm mối
4.3.5.2. Khảo sát hoạt tính kháng khuẩn

4.3.6. Thử độc tính của dịch chiết sinh khối nấm mối

4.3.6.1. Thử độc tính tế bào của dịch chiết sinh khối nấm mối
4.3.6.2. Thử độc tính cấp của dịch chiết sinh khối nấm mối
4.3.6.3. Thử độc tính bán trường diễn của dịch chiết sinh khối nấm mối

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu

Nghiên cứu quy trình sản xuất sinh khối từ nấm mối Termitomyces sp là một lĩnh vực quan trọng trong công nghệ sinh học. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là thiết lập quy trình nuôi cấy và sản xuất thử nghiệm sinh khối nấm trong hệ thống nuôi cấy sinh học. Nấm mối không chỉ có giá trị dinh dưỡng cao mà còn có tiềm năng ứng dụng trong y học và thực phẩm. Việc nghiên cứu quy trình sản xuất sinh khối nấm sẽ giúp tối ưu hóa các điều kiện nuôi trồng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

1.1 Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu của nghiên cứu là thiết lập quy trình sản xuất sinh khối nấm từ Termitomyces sp trong hệ thống nuôi cấy sinh học. Nghiên cứu sẽ khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của nấm, từ đó xác định điều kiện tối ưu cho quá trình nuôi cấy. Các yếu tố như pH, nhiệt độ, tỷ lệ giống, và chế độ sục khí sẽ được phân tích để tìm ra điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của sinh khối nấm.

1.2 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu chính là nấm mối thuộc chi Termitomyces, đặc biệt là loài T. clypeatus. Phạm vi nghiên cứu bao gồm việc khảo sát các điều kiện nuôi cấy trong hệ thống bioreactor 60L, từ đó đánh giá khả năng phát triển và thu hoạch sinh khối nấm. Nghiên cứu cũng sẽ xem xét giá trị dinh dưỡng và hoạt tính sinh học của sinh khối nấm thu được.

II. Tổng quan tài liệu

Nấm mối là một trong những loại nấm có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng sinh khối nấm chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe con người. Việc nuôi cấy nấm trong môi trường sinh học không chỉ giúp tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng sinh khối nấm. Các nghiên cứu về quy trình nuôi cấy chìm cho thấy rằng việc tối ưu hóa các yếu tố như nồng độ glucose, pepton và khoáng chất có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nấm.

2.1 Khái quát về nấm

Nấm là một nhóm sinh vật đa dạng, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng không chỉ tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ mà còn cung cấp nguồn thực phẩm và dược liệu cho con người. Nấm mối, đặc biệt là Termitomyces, có mối quan hệ cộng sinh với mối, giúp chúng phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

2.2 Giá trị dinh dưỡng và dược tính của nấm mối

Nấm mối chứa nhiều thành phần dinh dưỡng quý giá như protein, carbohydrate, và các acid amin thiết yếu. Nghiên cứu cho thấy sinh khối nấm có khả năng kháng khuẩn và chống oxy hóa, mở ra tiềm năng ứng dụng trong y học và thực phẩm chức năng. Việc chiết xuất các hợp chất sinh học từ sinh khối nấm có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

III. Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc phân lập, định danh và nuôi cấy các chủng nấm mối. Các điều kiện nuôi cấy sẽ được tối ưu hóa thông qua các thí nghiệm trong hệ thống bioreactor. Kết quả sẽ được phân tích để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của sinh khối nấm. Các phương pháp phân tích hóa học sẽ được sử dụng để đánh giá thành phần dinh dưỡng và hoạt tính sinh học của sinh khối nấm.

3.1 Phân lập và định danh nấm mối

Quá trình phân lập nấm mối sẽ được thực hiện từ mẫu thu thập tự nhiên. Các chủng nấm sẽ được nuôi cấy trên môi trường thích hợp và định danh thông qua các phương pháp sinh học phân tử. Việc xác định đúng loài nấm là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của quy trình sản xuất.

3.2 Khảo sát môi trường nuôi cấy

Nghiên cứu sẽ khảo sát các môi trường nuôi cấy khác nhau để xác định điều kiện tối ưu cho sự phát triển của sinh khối nấm. Các yếu tố như nồng độ glucose, pepton, và khoáng chất sẽ được điều chỉnh để tìm ra công thức tốt nhất cho quá trình nuôi cấy. Kết quả sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả thu hoạch.

IV. Kết quả và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các điều kiện nuôi cấy tối ưu cho sinh khối nấm Termitomyces sp bao gồm pH 5,0, nhiệt độ 28ºC, và tỷ lệ giống 5% (v/v). Lượng sinh khối thu được đạt 6,633±0,041 g/L, cho thấy quy trình sản xuất đã được thiết lập thành công. Các phân tích dinh dưỡng cho thấy sinh khối nấm chứa protein, carbohydrate và các acid amin thiết yếu, khẳng định giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

4.1 Phân tích thành phần dinh dưỡng

Phân tích thành phần dinh dưỡng của sinh khối nấm cho thấy hàm lượng protein đạt 3,75%, carbohydrate 1,76%, và acid amin tổng 2,16%. Các acid amin thiết yếu như valine, leucine, và lysine có mặt trong sinh khối nấm, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng.

4.2 Hoạt tính sinh học

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sinh khối nấm có khả năng kháng khuẩn và chống oxy hóa. Cao chiết methanol từ sinh khối nấm có thể trung hòa gốc tự do DPPH với IC50 trung bình 2,26 mg/mL, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong y học và thực phẩm chức năng. Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu mới cho việc phát triển các sản phẩm từ nấm mối.

V. Kết luận và đề xuất

Nghiên cứu đã thiết lập thành công quy trình sản xuất sinh khối nấm từ Termitomyces sp trong hệ thống nuôi cấy sinh học. Kết quả cho thấy sinh khối nấm có giá trị dinh dưỡng cao và hoạt tính sinh học tốt. Đề xuất tiếp theo là nghiên cứu sâu hơn về các ứng dụng thực tiễn của sinh khối nấm trong thực phẩm và y học, cũng như phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn.

5.1 Đề xuất nghiên cứu tiếp theo

Cần tiếp tục nghiên cứu về các ứng dụng của sinh khối nấm trong thực phẩm chức năng và dược phẩm. Việc phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn cũng cần được xem xét để đáp ứng nhu cầu thị trường. Các nghiên cứu về tác động của sinh khối nấm đối với sức khỏe con người cũng là một hướng đi tiềm năng.

25/01/2025
Luận án nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất sinh khối hệ sợi nấm mối termitomyces sp

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất sinh khối hệ sợi nấm mối termitomyces sp

Luận án "Luận án về quy trình công nghệ sản xuất sinh khối từ nấm mối Termitomyces sp" của tác giả Nguyễn Thị Ngọc Nhi, dưới sự hướng dẫn của PGS. Trần Nhân Dũng tại Trường Đại học Cần Thơ, tập trung vào nghiên cứu quy trình sản xuất sinh khối từ nấm mối Termitomyces sp. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về công nghệ sinh học mà còn mở ra hướng đi mới trong việc ứng dụng nấm mối trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm. Những lợi ích từ nghiên cứu này có thể giúp nâng cao giá trị dinh dưỡng và ứng dụng của nấm trong ngành công nghiệp thực phẩm, đồng thời góp phần vào việc phát triển bền vững trong sản xuất nông nghiệp.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực công nghệ sinh học và ứng dụng trong y tế, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Giá trị bộ câu hỏi GERDQ trong chẩn đoán và điều trị bệnh trào ngược dạ dày tại Bệnh viện Quân y 91, nơi nghiên cứu về các phương pháp chẩn đoán và điều trị trong y học. Bên cạnh đó, Thực trạng công tác chăm sóc sức khỏe ban đầu tại huyện Yên Dũng, Bắc Giang cũng là một tài liệu hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Cuối cùng, Thực trạng chăm sóc đường truyền tĩnh mạch ngoại vi của điều dưỡng tại bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang sẽ cung cấp thêm thông tin về quy trình chăm sóc y tế, liên quan đến công nghệ sinh học trong điều trị. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ứng dụng của công nghệ sinh học trong y tế và sản xuất.