Tổng quan nghiên cứu

Cây nén (Allium schoenoprasum), một loại gia vị truyền thống và thảo dược quý giá tại Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở tỉnh Quảng Bình, đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực và y học dân gian. Theo ước tính, toàn tỉnh Quảng Bình có khoảng 40 ha đất trồng nén, với sản lượng thu hoạch khoảng 100 tấn củ mỗi năm. Tuy nhiên, do đặc điểm khí hậu nóng ẩm gió mùa, củ nén dễ bị hư hỏng, giảm chất lượng khi bảo quản, gây thiếu hụt nguồn cung trong mùa trái vụ. Hiện nay, việc chế biến và bảo quản nén chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống, chưa có quy trình công nghệ hiện đại để tạo ra sản phẩm nén khô và tinh dầu nén chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng quy trình công nghệ chế biến nén khô và tách chiết tinh dầu nén, nhằm nâng cao giá trị sử dụng và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm. Nghiên cứu tập trung khảo sát các thành phần hóa lý cơ bản của củ nén tươi, ảnh hưởng của phương pháp và điều kiện sấy đến chất lượng nén khô, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất trích ly tinh dầu nén. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại tỉnh Quảng Bình, với nguyên liệu củ nén thu hoạch và xử lý trong điều kiện phòng thí nghiệm tại Đại học Nông Lâm Huế trong năm 2017.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực nghiệm có giá trị ứng dụng cao, góp phần đa dạng hóa sản phẩm từ nén, nâng cao thu nhập cho người dân và tạo cơ sở phát triển quy trình chế biến quy mô công nghiệp, bổ sung nguồn nguyên liệu thực phẩm và dược liệu chất lượng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quá trình sấy: Sấy là quá trình loại bỏ nước khỏi nguyên liệu bằng nhiệt hoặc chênh lệch độ ẩm, nhằm giảm khối lượng, tăng thời gian bảo quản và giữ chất lượng sản phẩm. Các phương pháp sấy gồm sấy tự nhiên, sấy đối lưu, sấy chân không và sấy bơm nhiệt. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng về thời gian, chi phí, và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

  • Lý thuyết trích ly tinh dầu: Phương pháp trích ly dựa trên hiện tượng thẩm thấu, khuếch tán và hòa tan tinh dầu trong dung môi hữu cơ. Các yếu tố ảnh hưởng gồm loại dung môi, thời gian, nhiệt độ, kích thước nguyên liệu và tỷ lệ nguyên liệu/dung môi. Phương pháp trích ly ethanol được ưu tiên do hiệu suất cao và giữ nguyên tính chất tinh dầu.

  • Khái niệm và tính chất tinh dầu: Tinh dầu là hỗn hợp các hợp chất dễ bay hơi, có mùi đặc trưng, chứa các hợp chất lưu huỳnh quan trọng như methyl allyl sulfide, diallyl sulfide, diallyl disulfide, có hoạt tính kháng khuẩn và chống oxy hóa.

  • Phân tích sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS): Phương pháp hiện đại dùng để xác định thành phần các hợp chất bay hơi trong tinh dầu, giúp đánh giá chất lượng và thành phần hóa học của sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu củ nén được thu mua tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình, thu hoạch sau 7 tháng sinh trưởng, lựa chọn củ có đường kính ≥ 0,8 cm, bảo quản ở nhiệt độ 20-30°C trong 3 ngày trước khi thí nghiệm.

  • Phương pháp phân tích: Xác định thành phần hóa lý gồm độ ẩm, lipid, glucid, protein, chất xơ, vitamin C bằng các phương pháp chuẩn như sấy khô, Soxhlet, Kjeldahl, phân tích quang phổ UV-VIS. Đánh giá cảm quan sản phẩm theo thang điểm Hedonic với các chỉ tiêu màu sắc, mùi, vị, trạng thái.

  • Phương pháp sấy: So sánh ba phương pháp sấy bơm nhiệt, sấy đối lưu và sấy chân không ở nhiệt độ 50-60°C, thời gian sấy từ 12-25 giờ, nhằm chọn phương pháp và điều kiện sấy tối ưu để đạt độ ẩm < 10% và chất lượng cảm quan tốt nhất.

  • Phương pháp trích ly tinh dầu: Khảo sát ảnh hưởng của dung môi (ethanol 99,7%, n-hexan, nước), thời gian trích ly (4-16 giờ), nhiệt độ (40-60°C), kích thước nguyên liệu (nguyên lát, nghiền thô, nghiền mịn) và tỷ lệ nguyên liệu/dung môi (1/6 đến 1/10 g/ml) đến hiệu suất trích ly tinh dầu. Dịch chiết được cô quay chân không để thu hồi dung môi, tinh chế dầu thô thành tinh dầu nguyên chất.

  • Phân tích thành phần tinh dầu: Sử dụng GC-MS để xác định các hợp chất bay hơi chính trong tinh dầu nén.

  • Xử lý số liệu: Phân tích thống kê ANOVA, kiểm định LSD (5%) bằng phần mềm SPSS 20, xử lý dữ liệu bằng Excel.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần hóa học của củ nén tươi:

    • Độ ẩm: 70,83 ± 0,42%
    • Glucid: 16,79 ± 0,19%
    • Protein: 4,89 ± 0,03%
    • Chất xơ: 1,79 ± 0,01%
    • Lipid: 0,54 ± 0,01%
    • Vitamin C: 0,464 ± 0,116%
      Hàm lượng glucid và protein của củ nén Quảng Bình cao hơn nhiều so với củ nén Quảng Nam, cho thấy nguồn nguyên liệu có giá trị dinh dưỡng tốt.
  2. Ảnh hưởng của phương pháp sấy đến chất lượng nén khô:

    • Thời gian sấy: sấy bơm nhiệt 14 giờ, sấy đối lưu 22 giờ, sấy chân không 25 giờ để đạt độ ẩm ~9,6-9,8%.
    • Đánh giá cảm quan: sấy bơm nhiệt đạt điểm màu sắc 7,63 (mức thích), mùi 6,67 (tương đối thích), vị 5,69 (không thích cũng không ghét). Sấy đối lưu và chân không có điểm thấp hơn, đặc biệt sấy chân không có điểm màu sắc thấp nhất 5,07.
    • Kết luận: sấy bơm nhiệt được chọn do thời gian ngắn, chi phí thấp và chất lượng cảm quan tốt hơn.
  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ sấy (50°C, 55°C, 60°C):

    • Thời gian sấy giảm khi nhiệt độ tăng (14 giờ ở 50°C, 13 giờ ở 55°C, 12 giờ ở 60°C).
    • Đánh giá cảm quan: nhiệt độ 55°C cho điểm mùi cao nhất 7,47, màu sắc và vị cũng ở mức thích (7,23 và 6,63). Nhiệt độ 60°C làm giảm điểm cảm quan do phản ứng oxy hóa và sẫm màu.
    • Lựa chọn nhiệt độ sấy 55°C để cân bằng giữa thời gian và chất lượng.
  4. Ảnh hưởng của dung môi trích ly tinh dầu:

    • Mật độ quang tại bước sóng 240 nm (đánh giá hàm lượng hợp chất lưu huỳnh): ethanol 0,320, n-hexan 0,193, nước 0,099.
    • Hiệu suất trích ly tinh dầu: ethanol cao gấp 1,66 lần n-hexan và 3,23 lần nước.
    • Ethanol được chọn làm dung môi tối ưu do hiệu suất cao và an toàn.
  5. Ảnh hưởng của thời gian trích ly:

    • Hiệu suất tăng theo thời gian, đạt tối ưu ở 10 giờ, sau đó không tăng đáng kể.
    • Thời gian trích ly 10 giờ được đề xuất để cân bằng hiệu suất và chi phí.
  6. Thành phần tinh dầu nén (phân tích GC-MS):

    • Các hợp chất chính gồm methyl allyl sulfide (16,79%), diallyl sulfide (16,43%), cis-methyl propenyl sulfide (13,39%), allyl propyl disulfide (12,13%), dipropyl disulfide (11,58%), methyl propyl trisulfide (8,97%).
    • Các hợp chất lưu huỳnh này đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính kháng khuẩn và đặc trưng mùi vị của tinh dầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp sấy bơm nhiệt ở 55°C trong 13 giờ là điều kiện tối ưu để sản xuất nén khô với độ ẩm dưới 10%, giữ được màu sắc và mùi vị tốt, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí so với sấy đối lưu và chân không. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sấy rau quả nhạy cảm, trong đó sấy bơm nhiệt giúp giữ được chất lượng sản phẩm.

Việc lựa chọn ethanol làm dung môi trích ly tinh dầu nén mang lại hiệu suất cao nhất do khả năng hòa tan tốt các hợp chất lưu huỳnh quan trọng, đồng thời an toàn và dễ thu hồi dung môi. Thời gian trích ly 10 giờ là điểm cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, tránh kéo dài gây phân hủy tinh dầu.

Phân tích GC-MS xác định các hợp chất lưu huỳnh chủ đạo trong tinh dầu nén, tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về thành phần tinh dầu Allium schoenoprasum, khẳng định giá trị dược liệu và ứng dụng trong thực phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh hiệu suất trích ly theo dung môi, biểu đồ đường thể hiện ảnh hưởng thời gian trích ly đến mật độ quang, bảng so sánh điểm cảm quan các phương pháp và nhiệt độ sấy, cũng như sắc đồ GC-MS minh họa thành phần tinh dầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình sấy bơm nhiệt ở 55°C trong 13 giờ để sản xuất nén khô đạt độ ẩm dưới 10%, đảm bảo chất lượng màu sắc, mùi vị và kéo dài thời gian bảo quản. Thời gian thực hiện: ngay trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: các cơ sở chế biến thực phẩm và nông sản.

  2. Sử dụng dung môi ethanol 99,7% với tỷ lệ nguyên liệu/dung môi 1/7 (g/ml), kích thước nguyên liệu nghiền thô (2-3 mm), trích ly ở nhiệt độ 45°C trong 10 giờ để tách chiết tinh dầu nén hiệu quả cao. Thời gian triển khai: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp sản xuất tinh dầu và dược liệu.

  3. Đầu tư thiết bị cô quay chân không và hệ thống tinh chế tinh dầu để thu hồi dung môi và nâng cao chất lượng tinh dầu nguyên chất, giảm thiểu thất thoát và ô nhiễm môi trường. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: các nhà máy chế biến quy mô công nghiệp.

  4. Phát triển sản phẩm từ nén khô và tinh dầu nén như gia vị, thực phẩm chức năng, dược liệu, nhằm đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: doanh nghiệp, viện nghiên cứu và hợp tác xã nông nghiệp.

  5. Tổ chức đào tạo, chuyển giao công nghệ cho người dân và doanh nghiệp về quy trình chế biến nén khô và tinh dầu nén, nâng cao nhận thức về bảo quản và chế biến hiện đại. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các trường đại học, trung tâm khuyến nông, sở nông nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp chế biến thực phẩm và dược liệu: Áp dụng quy trình công nghệ để sản xuất nén khô và tinh dầu nén chất lượng cao, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường.

  2. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành công nghệ thực phẩm, dược liệu: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thành phần hóa học và quy trình công nghệ để phát triển nghiên cứu sâu hơn hoặc ứng dụng thực tiễn.

  3. Hợp tác xã và nông dân trồng nén: Nắm bắt kỹ thuật bảo quản và chế biến hiện đại, nâng cao hiệu quả kinh tế, giảm thất thoát sau thu hoạch.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và phát triển nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách, hướng dẫn kỹ thuật và phát triển ngành hàng nén bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy trình sấy bơm nhiệt có ưu điểm gì so với các phương pháp khác?
    Sấy bơm nhiệt giúp giảm thời gian sấy (13 giờ so với 22-25 giờ), tiết kiệm năng lượng, giữ màu sắc và mùi vị tốt hơn, đồng thời chi phí đầu tư thấp hơn sấy chân không. Ví dụ, sản phẩm nén khô đạt độ ẩm dưới 10% với chất lượng cảm quan cao.

  2. Tại sao ethanol được chọn làm dung môi trích ly tinh dầu?
    Ethanol có khả năng hòa tan tốt các hợp chất lưu huỳnh quan trọng trong tinh dầu, an toàn cho sức khỏe và dễ thu hồi. Hiệu suất trích ly tinh dầu bằng ethanol cao gấp 1,66 lần so với n-hexan và 3,23 lần so với nước.

  3. Thời gian trích ly tinh dầu tối ưu là bao lâu?
    Thời gian trích ly 10 giờ được xác định là tối ưu, vì sau thời gian này hiệu suất không tăng đáng kể mà chi phí và nguy cơ phân hủy tinh dầu tăng lên.

  4. Các hợp chất chính trong tinh dầu nén là gì và có tác dụng gì?
    Các hợp chất chính gồm methyl allyl sulfide, diallyl sulfide, diallyl disulfide, có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa và tạo mùi vị đặc trưng cho tinh dầu, góp phần nâng cao giá trị dược liệu.

  5. Làm thế nào để bảo quản nén khô và tinh dầu nén sau khi chế biến?
    Nén khô nên được đóng gói chân không, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để tránh ẩm mốc. Tinh dầu nén cần bảo quản trong chai kín, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao để giữ nguyên chất lượng và hoạt tính.

Kết luận

  • Xác định thành phần hóa lý cơ bản của củ nén Quảng Bình với độ ẩm 70,83%, glucid 16,79%, protein 4,89%, vitamin C 0,464%, tạo nền tảng cho nghiên cứu chế biến.
  • Lựa chọn phương pháp sấy bơm nhiệt ở 55°C trong 13 giờ để sản xuất nén khô đạt độ ẩm < 10%, giữ được màu sắc và mùi vị tốt.
  • Xác định dung môi ethanol 99,7%, tỷ lệ nguyên liệu/dung môi 1/7, kích thước nguyên liệu nghiền thô, nhiệt độ trích ly 45°C, thời gian 10 giờ là điều kiện tối ưu để tách chiết tinh dầu nén.
  • Phân tích GC-MS xác định các hợp chất lưu huỳnh chính trong tinh dầu, khẳng định giá trị dược liệu và ứng dụng thực phẩm.
  • Đề xuất quy trình công nghệ có thể áp dụng quy mô công nghiệp, góp phần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị kinh tế và phát triển bền vững ngành hàng nén.

Next steps: Triển khai thử nghiệm quy mô pilot, hoàn thiện thiết bị cô quay và tinh chế, đào tạo chuyển giao công nghệ cho các cơ sở sản xuất.

Call to action: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên hợp tác để phát triển sản phẩm nén khô và tinh dầu nén, góp phần nâng cao giá trị nông sản Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế.