Tổng quan nghiên cứu

Vượn má vàng phía nam (Nomascus gabriellae) là một trong những loài thú linh trưởng quý hiếm và đang bị đe dọa nghiêm trọng trên thế giới, được xếp vào nhóm nguy cấp theo Danh sách đỏ IUCN năm 2012. Tại Việt Nam, số lượng loài này đang suy giảm nhanh chóng do các hoạt động săn bắn và mất sinh cảnh sống. Ước tính tại một số vườn quốc gia như Bù Gia Mập và Cát Tiên còn tồn tại hàng trăm đàn với tổng số cá thể lên đến vài trăm con, tuy nhiên nhiều khu vực vẫn thiếu thông tin cụ thể về quần thể. Vườn quốc gia Chư Yang Sin, tỉnh Đắk Lắk, là một trong những điểm nóng về bảo tồn đa dạng sinh học với sự hiện diện của loài Vượn má vàng phía nam, nhưng các nghiên cứu chi tiết về loài tại đây còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu là ước lượng kích thước quần thể, xác định phân bố và các mối đe dọa đối với Vượn má vàng phía nam tại Vườn quốc gia Chư Yang Sin, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2012 đến tháng 3/2013, tập trung tại các tiểu khu thuộc huyện Krông Bông và huyện Lăk. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao giá trị đa dạng sinh học mà còn hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái và bảo vệ cảnh quan tự nhiên của khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái học quần thể, đặc biệt là các khái niệm về mật độ quần thể, kích thước đàn, phân bố sinh cảnh và các mối đe dọa sinh thái. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phân bố sinh cảnh: Giúp xác định các kiểu thảm thực vật và sinh cảnh phù hợp với loài Vượn má vàng phía nam, bao gồm rừng cây lá rộng thường xanh, rừng hỗn giao cây lá rộng và cây lá kim, cũng như rừng hỗn giao cây gỗ và tre nứa.

  • Mô hình ước lượng quần thể qua tiếng hót: Dựa trên phương pháp ghi nhận tiếng hót tại các điểm nghe, tính xác suất hót và hệ số hiệu chỉnh để ước lượng mật độ và kích thước quần thể. Phương pháp này được phát triển và hoàn thiện bởi Vũ Tiến Thịnh và Rawson (2011), cho phép xử lý số liệu nhanh chóng và chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: xác suất hót, hệ số hiệu chỉnh, mật độ đàn, kích thước quần thể, sinh cảnh thích hợp, và mối đe dọa sinh thái.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ điều tra thực địa tại 26 điểm nghe phân bố đều trên các tiểu khu thuộc Vườn quốc gia Chư Yang Sin. Thời gian thu thập số liệu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2012, với sự tham gia của nhóm nghiên cứu gồm 4 chuyên gia động vật hoang dã, 2 thợ đi rừng, 2 người dân địa phương và 2 kiểm lâm.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Ghi nhận tiếng hót của Vượn vào buổi sáng từ 5h đến 9h, mỗi điểm nghe được khảo sát liên tục trong 3 ngày.

  • Xác định vị trí đàn Vượn qua góc phương vị, khoảng cách và thời gian hót, sử dụng phần mềm GIS (Mapinfo 10.5) để vẽ bản đồ phân bố.

  • Tính xác suất hót và hệ số hiệu chỉnh dựa trên số lần phát hiện đàn Vượn trong 3 ngày khảo sát, từ đó ước lượng mật độ và kích thước quần thể.

  • Phỏng vấn cán bộ vườn quốc gia, nhân viên tuần rừng và người dân địa phương để thu thập thông tin về các mối đe dọa và tình trạng bảo tồn.

Cỡ mẫu gồm 26 điểm nghe được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các sinh cảnh ưu thích của loài trong toàn bộ khu vực nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số đàn và kích thước quần thể: Qua 3 ngày điều tra tại 26 điểm nghe, ghi nhận được khoảng 20 đàn Vượn má vàng phía nam với mật độ trung bình 1,92 đàn/1000 ha trong vùng sinh cảnh thích hợp rộng 10.422,4 ha. Ước tính tổng số đàn trong toàn Vườn quốc gia là khoảng 113 đàn, tương đương với khoảng 396 cá thể (với kích thước đàn trung bình 3,5 cá thể).

  2. Phân bố sinh cảnh: Vượn phân bố chủ yếu trong các kiểu rừng kín thường xanh mưa ẩm á nhiệt đới núi thấp (chiếm gần 50% diện tích) và rừng hỗn giao cây lá rộng - cây lá kim. Mật độ đàn cao nhất ghi nhận tại các tiểu khu có thảm thực vật nguyên sinh, ít bị tác động bởi con người.

  3. Các mối đe dọa chính: Hoạt động săn bắn trái phép và mất sinh cảnh do khai thác gỗ, lấn chiếm đất rừng là những nguyên nhân chính làm suy giảm quần thể Vượn. Thống kê các vụ vi phạm từ năm 2004 đến 2009 cho thấy hơn 30 vụ săn bắn và phá rừng liên quan đến khu vực phân bố Vượn.

  4. Hiện trạng bảo tồn: Công tác bảo vệ tại Vườn quốc gia còn nhiều hạn chế, nhận thức cộng đồng chưa cao, dẫn đến các mối đe dọa vẫn tiếp tục gia tăng. Tuy nhiên, các biện pháp tuần tra, kiểm soát đã góp phần giảm thiểu phần nào các hoạt động trái phép.

Thảo luận kết quả

Kết quả ước lượng quần thể Vượn má vàng phía nam tại Chư Yang Sin tương đồng với các nghiên cứu tại các vườn quốc gia khác như Bù Gia Mập và Cát Tiên, cho thấy quần thể loài vẫn còn tồn tại nhưng ở mức thấp và có xu hướng suy giảm. Mật độ đàn trung bình khoảng 1,92 đàn/1000 ha phù hợp với đặc điểm sinh thái của loài, sống chủ yếu trong các khu rừng nguyên sinh với cấu trúc tầng tán phức tạp.

Các mối đe dọa như săn bắn và mất sinh cảnh được xác định là nguyên nhân chính, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thú linh trưởng tại Việt Nam. Việc sử dụng súng săn, bẫy và khai thác gỗ trái phép làm giảm đáng kể diện tích và chất lượng sinh cảnh, đồng thời làm tăng áp lực lên quần thể Vượn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số đàn theo các kiểu sinh cảnh và bảng thống kê các vụ vi phạm, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của con người đến quần thể. So sánh với các khu vực lân cận, quần thể tại Chư Yang Sin có mật độ thấp hơn, cho thấy cần có các biện pháp bảo tồn khẩn cấp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuần tra, kiểm soát: Đẩy mạnh hoạt động tuần tra tại các khu vực trọng điểm, đặc biệt là các tiểu khu có mật độ Vượn cao, nhằm ngăn chặn săn bắn và khai thác gỗ trái phép. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban quản lý Vườn quốc gia chủ trì.

  2. Nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về bảo tồn đa dạng sinh học và giá trị của loài Vượn má vàng phía nam cho người dân vùng đệm. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân hiểu biết về bảo tồn lên trên 80% trong 2 năm, phối hợp với các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương.

  3. Phục hồi và bảo vệ sinh cảnh: Khoanh nuôi, phục hồi các khu rừng bị suy thoái, đặc biệt là các kiểu rừng kín thường xanh và rừng hỗn giao cây lá kim. Thực hiện trong 3 năm với sự hỗ trợ kỹ thuật từ các viện nghiên cứu và các tổ chức bảo tồn.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý: Đào tạo, tập huấn kỹ năng điều tra, giám sát và xử lý vi phạm cho cán bộ kiểm lâm và nhân viên vườn quốc gia. Mục tiêu hoàn thành trong 1 năm, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ loài.

  5. Kêu gọi nguồn lực đầu tư: Huy động nguồn tài chính từ các dự án quốc tế, quỹ bảo tồn và các nhà tài trợ để hỗ trợ các hoạt động bảo tồn và nghiên cứu tiếp theo. Ưu tiên trong 2 năm tới nhằm đảm bảo tính bền vững của công tác bảo tồn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý bảo tồn và cán bộ kiểm lâm: Nhận được thông tin chi tiết về phân bố, mật độ và các mối đe dọa đối với Vượn má vàng phía nam, từ đó xây dựng kế hoạch bảo vệ hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm nghiệp, sinh thái học: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp điều tra quần thể động vật hoang dã qua tiếng hót, cũng như các phân tích sinh thái và xã hội liên quan.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình bảo tồn, nâng cao nhận thức cộng đồng và phục hồi sinh cảnh.

  4. Chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư vùng đệm: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc bảo vệ tài nguyên rừng và đa dạng sinh học, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp điều tra quần thể Vượn dựa trên tiếng hót có chính xác không?
    Phương pháp này được đánh giá cao vì Vượn thường hót to và kéo dài, dễ phát hiện trong rừng rậm. Việc tính xác suất hót và hệ số hiệu chỉnh giúp giảm sai số, tăng độ tin cậy của ước lượng.

  2. Tại sao Vườn quốc gia Chư Yang Sin lại quan trọng trong bảo tồn Vượn má vàng phía nam?
    Chư Yang Sin là khu vực có diện tích rừng nguyên sinh lớn, đa dạng sinh học phong phú và là nơi phân bố cuối cùng của loài Vượn này tại Nam Tây Nguyên, đóng vai trò then chốt trong bảo tồn loài.

  3. Các mối đe dọa chính đối với Vượn là gì?
    Săn bắn trái phép và mất sinh cảnh do khai thác gỗ, lấn chiếm đất rừng là hai mối đe dọa lớn nhất, làm giảm số lượng cá thể và chất lượng môi trường sống của loài.

  4. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo vệ Vượn?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững, cộng đồng có thể nâng cao nhận thức và giảm các hoạt động gây hại đến rừng và động vật hoang dã.

  5. Có thể áp dụng phương pháp nghiên cứu này cho các loài linh trưởng khác không?
    Có, phương pháp ghi nhận tiếng hót và tính xác suất phát hiện có thể áp dụng cho nhiều loài linh trưởng có tập tính giao tiếp bằng âm thanh tương tự, giúp ước lượng quần thể hiệu quả.

Kết luận

  • Ước tính có khoảng 113 đàn Vượn má vàng phía nam với gần 400 cá thể tại Vườn quốc gia Chư Yang Sin, phân bố chủ yếu trong các kiểu rừng kín thường xanh và hỗn giao.
  • Các mối đe dọa chính gồm săn bắn trái phép và mất sinh cảnh do khai thác gỗ và lấn chiếm đất rừng.
  • Phương pháp điều tra qua tiếng hót kết hợp với hệ số hiệu chỉnh cho kết quả ước lượng chính xác và phù hợp với đặc điểm sinh thái của loài.
  • Cần triển khai các giải pháp bảo tồn đồng bộ, bao gồm tăng cường kiểm soát, nâng cao nhận thức cộng đồng, phục hồi sinh cảnh và đào tạo cán bộ quản lý.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo và kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan nhằm bảo vệ bền vững loài Vượn má vàng phía nam tại khu vực.

Hành động bảo tồn cần được thực hiện ngay để ngăn chặn sự suy giảm quần thể và bảo vệ đa dạng sinh học quý giá của Vườn quốc gia Chư Yang Sin.