Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh tại các trường cao đẳng, kỹ năng đọc giữ vai trò then chốt trong việc phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ khác. Tại Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc, sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận và hiểu bài đọc do các hoạt động giai đoạn trước khi đọc (pre-reading tasks) chưa được thiết kế hiệu quả. Qua khảo sát 32 sinh viên lớp 18 chuyên ngành tiếng Anh, kết quả cho thấy hơn 80% sinh viên đánh giá các hoạt động pre-reading hiện tại là không hấp dẫn, không phù hợp với sở thích và không giúp họ xây dựng kiến thức nền tảng cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phát triển các hoạt động pre-reading đa dạng, phù hợp với sở thích sinh viên, từ đó nâng cao hiệu quả đọc hiểu và khả năng hoàn thành các bài tập liên quan. Nghiên cứu được thực hiện trong 4 tiết học với sinh viên năm nhất tại Khoa Xã hội, Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc, trong năm học 2015-2016. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số về mức độ hứng thú, khả năng dự đoán nội dung và hoàn thành bài tập của sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng đọc tiếng Anh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đọc hiểu và giảng dạy kỹ năng đọc trong tiếng Anh như sau:

  • Lý thuyết về đọc hiểu: Đọc được định nghĩa là quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản nhằm hiểu ý nghĩa (Rubin & Thomson, 1994). Các loại đọc gồm đọc to, đọc thầm, đọc chi tiết (intensive reading) và đọc rộng (extensive reading) được phân tích để xác định vai trò của từng loại trong việc phát triển kỹ năng đọc.

  • Lý thuyết về giai đoạn bài đọc: Mỗi bài học đọc gồm ba giai đoạn chính: pre-reading (chuẩn bị trước khi đọc), while-reading (đọc trong khi làm bài), post-reading (sau khi đọc). Giai đoạn pre-reading có vai trò kích thích hứng thú, cung cấp kiến thức nền và từ vựng cần thiết (William, 1984).

  • Lý thuyết về hoạt động pre-reading: Các hoạt động này được xem là cầu nối giữa kiến thức nền của người học và nội dung văn bản (Chen & Graves, 1995). Các dạng hoạt động gồm giới thiệu chủ đề, dạy từ vựng trước, dự đoán nội dung, sử dụng hình ảnh, trò chơi, thảo luận nhóm, giúp tăng động lực và khả năng hiểu bài.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 32 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh, Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc, qua 4 tiết học đọc. Công cụ thu thập gồm quan sát lớp học (video và ghi chú) và hai bộ bảng hỏi khảo sát trước và sau khi áp dụng các hoạt động pre-reading mới.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng (thống kê tỷ lệ đánh giá, mức độ hoàn thành bài tập) và phân tích định tính (quan sát hành vi, thái độ của sinh viên trong lớp).

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện theo mô hình nghiên cứu hành động gồm 5 bước: xác định vấn đề, tìm nguyên nhân, thiết kế giải pháp, thử nghiệm giải pháp, đánh giá kết quả. Quá trình này được lặp lại qua 3 chu kỳ thử nghiệm để hoàn thiện các hoạt động pre-reading.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vấn đề chính về pre-reading tasks: 81,25% sinh viên cho rằng các hoạt động thảo luận cặp đôi và dạy từ vựng trước bài đọc không hiệu quả; 53,125% đánh giá hoạt động dự đoán nội dung còn hạn chế. Hơn 80% sinh viên cảm thấy các hoạt động này nhàm chán, không phù hợp với sở thích, không kích thích động lực học tập.

  2. Ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả đọc: 65,625% sinh viên đánh giá bài tập tìm thông tin trong khi đọc là khó; 68,75% cho rằng các hoạt động thảo luận và viết sau khi đọc rất khó hoàn thành. Tỷ lệ hoàn thành bài tập thấp, phản ánh sự thiếu chuẩn bị kiến thức nền và từ vựng.

  3. Hiệu quả của các giải pháp cải tiến: Sau khi áp dụng các hoạt động pre-reading đa dạng, sử dụng hình ảnh, trò chơi và thảo luận nhóm, 62,5% sinh viên đánh giá bài học hiệu quả, 96,875% đồng ý các hoạt động pre-reading mới rất hữu ích trong việc kích thích hứng thú và chuẩn bị kiến thức. Tỷ lệ hoàn thành bài tập tăng lên rõ rệt, với hơn 70% sinh viên đánh giá các bài tập ở mức độ vừa phải hoặc dễ.

  4. Tác động của chủ đề bài đọc: Chủ đề gần gũi, "nóng" như "hút thuốc thụ động" giúp sinh viên hứng thú hơn, hoàn thành bài tập tốt hơn. Tuy nhiên, ngay cả khi không sử dụng chủ đề "nóng" hay thiết bị trình chiếu, các hoạt động pre-reading được cải tiến vẫn duy trì hiệu quả tích cực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của vấn đề là các hoạt động pre-reading ban đầu thiếu sự đa dạng, không phù hợp với sở thích và trình độ của sinh viên, dẫn đến thiếu động lực và kiến thức nền để hiểu bài đọc. Việc áp dụng các hoạt động đa dạng như sử dụng hình ảnh, trò chơi, thảo luận nhóm đã kích thích sự tham gia tích cực, giúp sinh viên xây dựng kiến thức nền và từ vựng cần thiết, từ đó cải thiện khả năng đọc hiểu và hoàn thành bài tập.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm của William (1984) và Chen & Graves (1995) về vai trò quan trọng của pre-reading tasks trong việc chuẩn bị cho quá trình đọc. Việc lựa chọn chủ đề phù hợp cũng được khẳng định là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá hiệu quả bài học và mức độ hoàn thành bài tập trước và sau khi áp dụng giải pháp, cũng như bảng tổng hợp các loại hoạt động pre-reading được sinh viên ưa thích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết kế hoạt động pre-reading phù hợp với sở thích sinh viên: Sử dụng hình ảnh, video, trò chơi và các hoạt động tương tác để tăng tính hấp dẫn, kích thích sự tham gia. Thời gian thực hiện: ngay trong các tiết học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: giáo viên bộ môn.

  2. Đa dạng hóa các loại hoạt động pre-reading: Kết hợp thảo luận nhóm, dự đoán nội dung, dạy từ vựng qua trò chơi, sử dụng sơ đồ tư duy (brainstorming web) để phát triển kỹ năng tư duy và kiến thức nền. Thời gian: áp dụng liên tục trong toàn khóa học.

  3. Lựa chọn chủ đề bài đọc gần gũi, phù hợp với thực tế và sở thích sinh viên: Tăng cường sự liên hệ giữa nội dung bài học và đời sống, văn hóa để nâng cao động lực học tập. Chủ thể: giáo viên phối hợp với bộ phận biên soạn giáo trình.

  4. Tổ chức tập huấn cho giáo viên về thiết kế và áp dụng các hoạt động pre-reading hiệu quả: Nâng cao năng lực sư phạm, cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: nhà trường, khoa ngoại ngữ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Áp dụng các chiến lược phát triển hoạt động pre-reading để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng đọc.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ biên soạn giáo trình: Tham khảo để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu và trình độ sinh viên.

  3. Sinh viên chuyên ngành sư phạm tiếng Anh: Nắm bắt kiến thức về phương pháp nghiên cứu hành động và kỹ thuật phát triển hoạt động pre-reading trong giảng dạy.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ: Tham khảo mô hình nghiên cứu hành động và kết quả thực nghiệm trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pre-reading tasks là gì và tại sao quan trọng?
    Pre-reading tasks là các hoạt động chuẩn bị trước khi đọc nhằm kích thích hứng thú, cung cấp kiến thức nền và từ vựng. Chúng giúp sinh viên hiểu bài đọc tốt hơn và hoàn thành các bài tập liên quan hiệu quả hơn.

  2. Làm thế nào để thiết kế pre-reading tasks phù hợp với sinh viên?
    Cần khảo sát sở thích, trình độ và nhu cầu của sinh viên, sử dụng hình ảnh, trò chơi, thảo luận nhóm và các hoạt động tương tác để tăng tính hấp dẫn và phù hợp.

  3. Các hoạt động pre-reading nào được sinh viên ưa thích nhất?
    Theo khảo sát, sinh viên thích sử dụng hình ảnh, video, trò chơi và thảo luận nhóm vì chúng sinh động, dễ tiếp cận và tạo không khí học tập tích cực.

  4. Pre-reading tasks ảnh hưởng thế nào đến kết quả đọc hiểu?
    Hoạt động pre-reading hiệu quả giúp sinh viên xây dựng kiến thức nền, tăng động lực và khả năng dự đoán nội dung, từ đó cải thiện khả năng hiểu và hoàn thành bài tập đọc.

  5. Có cần thiết phải thay đổi chủ đề bài đọc để nâng cao hiệu quả học tập?
    Chủ đề gần gũi, hấp dẫn giúp sinh viên hứng thú hơn, tuy nhiên, ngay cả với chủ đề không "nóng", nếu pre-reading tasks được thiết kế tốt vẫn có thể đạt hiệu quả cao.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định vấn đề chính là việc sử dụng các hoạt động pre-reading chưa hiệu quả, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đọc hiểu của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc.
  • Hai chiến lược chính được áp dụng là thiết kế hoạt động phù hợp với sở thích sinh viên và đa dạng hóa các loại hoạt động pre-reading.
  • Sau khi áp dụng, sinh viên đánh giá cao sự thay đổi, thể hiện qua mức độ hứng thú và khả năng hoàn thành bài tập được cải thiện rõ rệt.
  • Chủ đề bài đọc gần gũi giúp tăng hiệu quả, nhưng không phải yếu tố duy nhất quyết định thành công của bài học.
  • Đề xuất tiếp tục áp dụng và mở rộng các hoạt động pre-reading đa dạng, đồng thời tổ chức tập huấn cho giáo viên để nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng đọc.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà trường nên triển khai các giải pháp đã đề xuất, đồng thời tiến hành nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả lâu dài. Độc giả quan tâm có thể áp dụng mô hình nghiên cứu hành động để cải tiến phương pháp giảng dạy tại đơn vị mình.