Tổng quan nghiên cứu
Bệnh lao vẫn là một trong mười nguyên nhân tử vong hàng đầu trên thế giới, với khoảng 10 triệu ca mắc mới và 1,45 triệu người tử vong trong năm 2018. Việt Nam nằm trong nhóm 30 quốc gia có gánh nặng lao cao nhất, với 174.000 ca mắc mới và hơn 13.000 ca tử vong trong năm 2018. Lao phổi chiếm 80-85% tổng số các trường hợp lao và có khả năng lây nhiễm cao qua đường hô hấp. Việc chẩn đoán sớm và chính xác bệnh lao phổi đóng vai trò then chốt trong công tác phòng chống dịch bệnh. Tuy nhiên, khoảng 30% bệnh nhân lao phổi tại Việt Nam chỉ được chẩn đoán dựa trên dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng mà không có bằng chứng vi khuẩn học, gây khó khăn trong điều trị và kiểm soát dịch bệnh.
Mẫu đàm là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán lao phổi nhưng gặp nhiều thách thức như bệnh nhân không thể ho khạc đàm tự nhiên hoặc mẫu đàm kém chất lượng, làm giảm độ nhạy xét nghiệm. Ngoài ra, việc lấy mẫu đàm có nguy cơ lây nhiễm cho nhân viên y tế và cộng đồng. Do đó, nghiên cứu tìm kiếm mẫu bệnh phẩm thay thế ít xâm lấn, dễ lấy và có hiệu quả chẩn đoán cao là rất cần thiết. Mẫu phết niêm mạc miệng được xem là một lựa chọn tiềm năng nhờ tính an toàn, chi phí thấp và khả năng phát hiện DNA vi khuẩn lao bằng kỹ thuật real-time PCR.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá giá trị phát hiện DNA Mycobacterium tuberculosis trong mẫu phết niêm mạc miệng bằng kỹ thuật real-time PCR trong chẩn đoán lao phổi, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả âm tính giả so với xét nghiệm Xpert MTB/RIF trên mẫu đàm. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch, TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2020, với cỡ mẫu 85 bệnh nhân nghi ngờ lao phổi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc mở rộng phương pháp chẩn đoán lao phổi, góp phần nâng cao tỷ lệ phát hiện bệnh và hỗ trợ chiến dịch phòng chống lao quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết vi sinh về Mycobacterium tuberculosis: Vi khuẩn lao thuộc nhóm trực khuẩn kháng acid (AFB), có đặc điểm sinh học và hình thái riêng biệt, với đoạn gen chèn IS 6110 đặc hiệu dùng làm mục tiêu phát hiện bằng kỹ thuật sinh học phân tử.
Mô hình chẩn đoán lao phổi dựa trên bằng chứng vi khuẩn học: Việc phát hiện DNA vi khuẩn lao trong mẫu bệnh phẩm là tiêu chuẩn vàng để xác định bệnh, trong đó kỹ thuật real-time PCR và Xpert MTB/RIF là các phương pháp hiện đại, nhạy và đặc hiệu.
Khái niệm về kỹ thuật real-time PCR: Phản ứng khuếch đại DNA theo thời gian thực, sử dụng probe Taqman hoặc Beacon để phát hiện và định lượng DNA đích, giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao trong mẫu phết niêm mạc miệng.
Khái niệm về mẫu bệnh phẩm thay thế: Mẫu phết niêm mạc miệng được xem là mẫu ít xâm lấn, dễ lấy, an toàn và có tiềm năng thay thế hoặc bổ sung cho mẫu đàm trong chẩn đoán lao phổi.
Khái niệm về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm: Bao gồm yếu tố bệnh lý (như đái tháo đường), thời điểm lấy mẫu, ăn uống trước khi lấy mẫu, mật độ vi khuẩn trong mẫu, ảnh hưởng đến độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, mô tả hàng loạt ca.
Đối tượng nghiên cứu: 85 bệnh nhân nghi ngờ lao phổi, từ 18 tuổi trở lên, đến khám tại Khoa Khám và Điều trị ngoại trú, Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch, TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2020.
Tiêu chuẩn chọn mẫu: Bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ lao phổi hoặc hình ảnh Xquang gợi ý lao, đồng ý tham gia nghiên cứu, không ăn uống hoặc vệ sinh răng miệng trong 30 phút trước khi lấy mẫu phết niêm mạc miệng.
Phương pháp lấy mẫu: Mẫu đàm được lấy bằng ho khạc tự nhiên hoặc kích thích khí dung nước muối ưu trương; mẫu phết niêm mạc miệng được lấy bằng tăm bông chải kỹ vùng 1/3 sau mặt lưng lưỡi.
Phương pháp xét nghiệm: Mẫu đàm được xét nghiệm bằng kỹ thuật Xpert MTB/RIF và nhuộm soi AFB; mẫu phết niêm mạc miệng được xét nghiệm phát hiện DNA Mycobacterium tuberculosis bằng kỹ thuật real-time PCR với đoạn gen IS 6110 làm mục tiêu.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm thống kê để tính độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương tính và âm tính của xét nghiệm real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng so với tiêu chuẩn vàng là xét nghiệm Xpert MTB/RIF trên mẫu đàm. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả âm tính giả bằng phương pháp thống kê đa biến.
Timeline nghiên cứu: Thu thập mẫu và xét nghiệm trong 5 tháng (02/2020 - 06/2020), xử lý và phân tích số liệu trong tháng 7 và 8 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 85 bệnh nhân, tỷ lệ nam chiếm khoảng 60%, nhóm tuổi chủ yếu từ 30-50 tuổi chiếm 55%. Khoảng 40% bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá, 25% có bệnh lý đái tháo đường kèm theo.
Kết quả xét nghiệm mẫu đàm: Tỷ lệ dương tính với Xpert MTB/RIF trên mẫu đàm là 50,6% (43/85), trong khi nhuộm soi AFB dương tính chiếm 35,3% (30/85).
Giá trị phát hiện DNA vi khuẩn lao trong mẫu phết niêm mạc miệng: Kỹ thuật real-time PCR phát hiện DNA Mycobacterium tuberculosis trong mẫu phết niêm mạc miệng có độ nhạy 79,1% và độ đặc hiệu 85,7% so với kết quả Xpert MTB/RIF trên mẫu đàm. Giá trị tiên đoán dương tính và âm tính lần lượt là 81,4% và 83,3%.
Ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả âm tính giả: Bệnh nhân có đái tháo đường và những người ăn uống trong vòng 30 phút trước khi lấy mẫu phết niêm mạc miệng có tỷ lệ âm tính giả cao hơn đáng kể (p < 0,05). Mật độ vi khuẩn thấp trong mẫu đàm cũng làm giảm khả năng phát hiện DNA trong mẫu phết niêm mạc miệng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mẫu phết niêm mạc miệng có giá trị chẩn đoán cao trong phát hiện vi khuẩn lao, với độ nhạy gần 80%, tương đương với một số nghiên cứu quốc tế. Điều này khẳng định tính khả thi của việc sử dụng mẫu phết niêm mạc miệng như một mẫu bệnh phẩm thay thế hoặc bổ sung cho mẫu đàm trong chẩn đoán lao phổi, đặc biệt trong các trường hợp không thể lấy được mẫu đàm chất lượng.
Nguyên nhân làm giảm độ nhạy của xét nghiệm real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng bao gồm yếu tố bệnh lý đái tháo đường làm giảm tải lượng vi khuẩn, cũng như việc ăn uống trước khi lấy mẫu làm giảm nồng độ DNA vi khuẩn trên niêm mạc miệng. Các yếu tố này cần được kiểm soát nghiêm ngặt trong quy trình lấy mẫu để nâng cao độ chính xác xét nghiệm.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Luabeya và cộng sự (2019) với độ nhạy 79,6% khi lấy 1 mẫu phết niêm mạc miệng. Kết quả cũng phù hợp với báo cáo của Wood và cộng sự (2015) về tính khả thi của mẫu phết niêm mạc miệng trong phát hiện DNA vi khuẩn lao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh độ nhạy và độ đặc hiệu của các phương pháp xét nghiệm trên mẫu đàm và mẫu phết niêm mạc miệng, cũng như bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả âm tính giả.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai lấy mẫu phết niêm mạc miệng trong chẩn đoán lao phổi tại tuyến y tế cơ sở: Áp dụng kỹ thuật real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng để tăng tỷ lệ phát hiện bệnh, đặc biệt với các bệnh nhân không thể lấy mẫu đàm. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do các cơ sở cần trang bị thiết bị và đào tạo nhân viên.
Xây dựng quy trình chuẩn trong lấy mẫu phết niêm mạc miệng: Hướng dẫn bệnh nhân không ăn uống, vệ sinh răng miệng ít nhất 30 phút trước khi lấy mẫu để giảm tỷ lệ âm tính giả. Chủ thể thực hiện là nhân viên y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực kỹ thuật xét nghiệm real-time PCR: Đào tạo kỹ thuật viên về quy trình lấy mẫu, xử lý và phân tích mẫu phết niêm mạc miệng nhằm đảm bảo chất lượng xét nghiệm. Thời gian đào tạo trong 6 tháng.
Nghiên cứu mở rộng và đánh giá hiệu quả lâu dài: Thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm để đánh giá tính khả thi, hiệu quả và chi phí của việc sử dụng mẫu phết niêm mạc miệng trong chẩn đoán lao phổi trên quy mô lớn. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và bệnh viện chuyên khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa lao và truyền nhiễm: Nắm bắt phương pháp chẩn đoán mới, nâng cao hiệu quả phát hiện bệnh lao phổi, đặc biệt trong các trường hợp khó lấy mẫu đàm.
Kỹ thuật viên xét nghiệm y học: Áp dụng kỹ thuật real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng, nâng cao kỹ năng lấy mẫu và xử lý mẫu, đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Đánh giá và xây dựng chính sách mở rộng phương pháp chẩn đoán lao phổi phù hợp với điều kiện thực tế, góp phần nâng cao tỷ lệ phát hiện và kiểm soát dịch bệnh.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực vi sinh và kỹ thuật xét nghiệm: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mẫu bệnh phẩm thay thế và kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần sử dụng mẫu phết niêm mạc miệng thay thế cho mẫu đàm trong chẩn đoán lao phổi?
Mẫu đàm khó lấy ở một số bệnh nhân như trẻ em, người suy kiệt hoặc không thể ho khạc đàm tự nhiên. Mẫu phết niêm mạc miệng dễ lấy, ít xâm lấn, an toàn và có thể phát hiện DNA vi khuẩn lao bằng kỹ thuật real-time PCR, giúp tăng tỷ lệ phát hiện bệnh.Độ nhạy của kỹ thuật real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng so với Xpert MTB/RIF trên mẫu đàm như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy độ nhạy của real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng đạt khoảng 79%, tương đương với độ nhạy của Xpert MTB/RIF trên mẫu đàm, cho thấy tính khả thi của phương pháp này trong chẩn đoán lao phổi.Yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng?
Các yếu tố như bệnh lý đái tháo đường, ăn uống hoặc vệ sinh răng miệng trước khi lấy mẫu, mật độ vi khuẩn thấp trong mẫu đều làm tăng tỷ lệ âm tính giả, giảm độ nhạy của xét nghiệm.Kỹ thuật real-time PCR phát hiện DNA vi khuẩn lao dựa trên đoạn gen nào?
Phản ứng real-time PCR sử dụng đoạn gen chèn IS 6110 đặc hiệu cho Mycobacterium tuberculosis, có tính bảo thủ và xuất hiện nhiều bản sao trong bộ gen vi khuẩn, giúp tăng độ nhạy và đặc hiệu của xét nghiệm.Làm thế nào để nâng cao độ chính xác của xét nghiệm real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng?
Cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình lấy mẫu, tránh ăn uống trước khi lấy mẫu, đào tạo kỹ thuật viên lấy và xử lý mẫu đúng kỹ thuật, đồng thời kết hợp lấy nhiều mẫu phết niêm mạc miệng ở các thời điểm khác nhau để tăng độ nhạy.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định giá trị phát hiện DNA Mycobacterium tuberculosis trong mẫu phết niêm mạc miệng bằng kỹ thuật real-time PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, tương đương với xét nghiệm Xpert MTB/RIF trên mẫu đàm.
- Mẫu phết niêm mạc miệng là mẫu bệnh phẩm ít xâm lấn, dễ lấy, an toàn và có tiềm năng thay thế hoặc bổ sung cho mẫu đàm trong chẩn đoán lao phổi.
- Các yếu tố như bệnh lý đái tháo đường, ăn uống trước khi lấy mẫu ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm, cần được kiểm soát trong quy trình lấy mẫu.
- Đề xuất triển khai kỹ thuật real-time PCR trên mẫu phết niêm mạc miệng tại các cơ sở y tế cơ sở nhằm nâng cao tỷ lệ phát hiện lao phổi, đặc biệt với các trường hợp khó lấy mẫu đàm.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình chuẩn và nghiên cứu mở rộng đa trung tâm để đánh giá hiệu quả lâu dài của phương pháp.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả chẩn đoán lao phổi bằng phương pháp mới, góp phần đẩy lùi dịch bệnh lao tại Việt Nam!