Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm trùng huyết sơ sinh (NTHSS) là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ sơ sinh, chiếm tỷ lệ từ 11% đến 19% và ảnh hưởng đến khoảng 3 triệu trẻ em trên toàn thế giới. Vi khuẩn Streptococcus agalactiae (GBS) là tác nhân chính gây NTHSS giai đoạn sớm, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, thậm chí tử vong hoặc di chứng thần kinh lâu dài. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm GBS ở phụ nữ mang thai dao động khoảng 17-18%, tương đương với các nước trong khu vực Đông Nam Á. Việc phát hiện sớm và chính xác GBS ở phụ nữ thai sản là rất cần thiết để phòng ngừa NTHSS hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng quy trình phát hiện nhanh và chính xác vi khuẩn GBS bằng kỹ thuật real-time PCR trên mẫu dịch phết âm đạo - trực tràng của phụ nữ mang thai từ 35-37 tuần, so sánh với phương pháp nuôi cấy truyền thống nhằm đánh giá độ nhạy, độ đặc hiệu và tính ứng dụng trong thực tiễn. Nghiên cứu được thực hiện tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2021 với 30 mẫu thử nghiệm, nhằm góp phần nâng cao hiệu quả sàng lọc GBS, giảm thiểu biến chứng nhiễm trùng sơ sinh và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

NTHSS là bệnh nhiễm trùng toàn thân ở trẻ sơ sinh, phân thành hai giai đoạn: khởi phát sớm (trong 72 giờ sau sinh) và khởi phát muộn (sau 72 giờ đến 90 ngày). GBS là vi khuẩn Gram dương, thuộc nhóm beta-hemolytic, có khả năng gây bệnh nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh và phụ nữ mang thai. Việc phát hiện GBS truyền thống dựa trên nuôi cấy mất nhiều thời gian (36-72 giờ) và độ nhạy thấp. Kỹ thuật real-time PCR dựa trên khuếch đại gen đặc hiệu cfb của GBS cho phép phát hiện nhanh, chính xác và định lượng vi khuẩn.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Real-time PCR: kỹ thuật khuếch đại DNA theo thời gian thực, sử dụng thuốc nhuộm hoặc mẫu dò huỳnh quang để phát hiện sản phẩm khuếch đại.
  • Gen cfb: mã hóa yếu tố CAMP, đặc hiệu cho GBS, là mục tiêu phân tử trong xét nghiệm.
  • Độ nhạy và độ đặc hiệu: các chỉ số đánh giá hiệu quả của phương pháp xét nghiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm 30 mẫu dịch phết âm đạo - trực tràng của phụ nữ mang thai 35-37 tuần thu thập tại Trung tâm xét nghiệm Y khoa Hanhphuclab, TP. Hồ Chí Minh. Các chủng vi khuẩn chuẩn (GBS ATCC 13813, Staphylococcus aureus ATCC 25923, Gardnerella vaginalis, Chlamydia trachomatis) được sử dụng để kiểm tra độ đặc hiệu.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Tách chiết DNA từ mẫu và chủng vi khuẩn chuẩn.
  • Thiết kế và tối ưu hóa bộ mồi và mẫu dò đặc hiệu gen cfb cho real-time PCR.
  • Thực hiện phản ứng real-time PCR với SensiMix™ II Probe Kit trên máy LineGene 9600 Plus.
  • So sánh kết quả real-time PCR với phương pháp nuôi cấy truyền thống trên môi trường thạch máu.
  • Thời gian nghiên cứu: từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2021.

Cỡ mẫu 30 mẫu được chọn theo tiêu chuẩn sàng lọc GBS ở phụ nữ mang thai, đủ để đánh giá bước đầu hiệu quả quy trình real-time PCR.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Độ đặc hiệu của quy trình real-time PCR được kiểm tra trên DNA của các chủng vi khuẩn khác nhau, chỉ phát hiện chính xác GBS, không có phản ứng chéo với Staphylococcus aureus, Gardnerella vaginalis và Chlamydia trachomatis.
  2. Độ nhạy của real-time PCR đạt mức 50 bản sao/gen cfb trên mỗi phản ứng, với hiệu quả khuếch đại (EA%) là 94,5% và độ chính xác 99,94%.
  3. Trong 30 mẫu dịch phết âm đạo - trực tràng, real-time PCR phát hiện 10 mẫu (33,3%) có GBS, trong khi phương pháp nuôi cấy truyền thống chỉ phát hiện 8 mẫu (26,7%).
  4. Thời gian cho kết quả real-time PCR nhanh hơn nhiều so với nuôi cấy truyền thống (khoảng 4-6 giờ so với 36-72 giờ).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy trình real-time PCR tối ưu có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn phương pháp nuôi cấy truyền thống, phù hợp để phát hiện nhanh GBS ở phụ nữ mang thai. Việc phát hiện thêm 6,6% mẫu dương tính so với nuôi cấy cho thấy real-time PCR có thể phát hiện được các trường hợp vi khuẩn tồn tại với số lượng thấp hoặc không phát triển tốt trên môi trường nuôi cấy.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ phát hiện GBS bằng real-time PCR dao động từ 20% đến 69,2%, độ nhạy khoảng 90% và độ đặc hiệu 96%, tương đồng với kết quả nghiên cứu này. Việc sử dụng gen cfb làm mục tiêu phân tử được chứng minh là hiệu quả và đặc hiệu trong nhiều nghiên cứu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ phát hiện GBS giữa real-time PCR và nuôi cấy truyền thống, cũng như bảng thống kê các chỉ số hiệu quả của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng quy trình real-time PCR trong sàng lọc GBS cho phụ nữ mang thai từ 35-37 tuần nhằm phát hiện nhanh và chính xác, giảm thiểu nguy cơ NTHSS. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là các phòng xét nghiệm y học.
  2. Đào tạo nhân viên y tế và kỹ thuật viên xét nghiệm về kỹ thuật real-time PCR và quy trình lấy mẫu chuẩn để đảm bảo chất lượng kết quả. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: bệnh viện và trung tâm xét nghiệm.
  3. Mở rộng nghiên cứu với số lượng mẫu lớn hơn để đánh giá toàn diện hiệu quả và tính khả thi của phương pháp trong thực tế lâm sàng. Thời gian: 2 năm, chủ thể: các viện nghiên cứu và bệnh viện.
  4. Xây dựng hướng dẫn chuẩn quốc gia về sàng lọc GBS bằng real-time PCR để đồng bộ quy trình và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bà mẹ - trẻ em. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Bộ Y tế và các cơ quan quản lý y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ sản khoa và nhi khoa: Nắm bắt phương pháp phát hiện GBS nhanh, chính xác để tư vấn và điều trị kịp thời cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh.
  2. Kỹ thuật viên xét nghiệm y học: Áp dụng kỹ thuật real-time PCR trong thực hành xét nghiệm, nâng cao năng lực chuyên môn và chất lượng kết quả.
  3. Nhà quản lý y tế và chính sách: Đánh giá hiệu quả phương pháp để xây dựng chính sách sàng lọc GBS phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh.
  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ sinh học và y học phân tử: Tham khảo quy trình tối ưu hóa real-time PCR và ứng dụng trong phát hiện vi khuẩn gây bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Real-time PCR có ưu điểm gì so với phương pháp nuôi cấy truyền thống?
    Real-time PCR cho kết quả nhanh (4-6 giờ), độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn, phát hiện được vi khuẩn với số lượng thấp mà nuôi cấy có thể bỏ sót.

  2. Tại sao chọn gen cfb làm mục tiêu phát hiện GBS?
    Gen cfb mã hóa yếu tố CAMP đặc hiệu cho GBS, có mặt ở hầu hết các chủng, giúp tăng tính đặc hiệu và độ nhạy của xét nghiệm.

  3. Quy trình lấy mẫu như thế nào để đảm bảo kết quả chính xác?
    Lấy mẫu dịch phết âm đạo và trực tràng bằng hai miếng gạc riêng biệt, bảo quản trong môi trường vận chuyển không dinh dưỡng và giữ lạnh đến khi xét nghiệm.

  4. Có thể áp dụng real-time PCR cho sàng lọc GBS ở tất cả các cơ sở y tế không?
    Phương pháp yêu cầu trang thiết bị hiện đại và kỹ thuật viên có trình độ, nên phù hợp với các phòng xét nghiệm lớn, bệnh viện tuyến tỉnh trở lên.

  5. Kết quả real-time PCR có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
    Mẫu không được bảo quản đúng cách, nhiễm tạp DNA, hoặc thiết kế mồi/mẫu dò không đặc hiệu có thể làm sai lệch kết quả.

Kết luận

  • Quy trình real-time PCR phát hiện GBS trên phụ nữ mang thai có độ nhạy 50 bản sao/gen, độ chính xác 99,94% và hiệu quả khuếch đại 94,5%.
  • Tỷ lệ phát hiện GBS bằng real-time PCR (33,3%) cao hơn so với nuôi cấy truyền thống (26,7%).
  • Phương pháp real-time PCR cho kết quả nhanh, phù hợp ứng dụng trong sàng lọc GBS trước sinh.
  • Cần mở rộng nghiên cứu với số lượng mẫu lớn để khẳng định tính khả thi và hiệu quả trong thực tế.
  • Khuyến nghị áp dụng real-time PCR trong sàng lọc GBS nhằm giảm thiểu biến chứng nhiễm trùng sơ sinh và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bà mẹ - trẻ em.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực để triển khai kỹ thuật real-time PCR trong sàng lọc GBS, đồng thời phối hợp nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện quy trình chuẩn.