Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong 16 quốc gia có đa dạng sinh học cao trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược bảo vệ và phát triển bền vững đa dạng sinh học. Trong khoảng 20 năm gần đây, nhiều loài động vật cỡ lớn và trung bình mới đã được phát hiện, tuy nhiên, mức độ đe dọa đối với các loài động vật hoang dã, đặc biệt là thú móng guốc chẵn (Artiodactyla), ngày càng nghiêm trọng. Việt Nam hiện có 18 loài thú móng guốc chẵn, trong đó khoảng 8 loài đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng toàn cầu như Bò xám, Bò rừng, Sao la, Sơn dương, Bò tót, Hươu cà tong, Hươu xạ và Lợn Java. Nguyên nhân chính là do khai thác, lấn chiếm đất rừng trái phép, săn bắn và buôn bán động vật hoang dã.
Khu Bảo tồn Thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai (KBT) với diện tích hơn 100.000 ha là một trong 13 vùng ưu tiên bảo tồn của khu vực Đông Nam Á, có hệ sinh thái rừng mưa ẩm nhiệt đới đặc trưng và đa dạng sinh học phong phú. Năm 2009, KBT ghi nhận 85 loài thú, trong đó có nhiều loài thú móng guốc chẵn quý hiếm. Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên sâu về đặc điểm sinh cảnh và phân bố của thú móng guốc chẵn tại đây còn hạn chế, thiếu tính hệ thống và chuyên sâu.
Mục tiêu nghiên cứu là cung cấp dữ liệu về đặc điểm sinh cảnh và phân bố của các loài thú móng guốc chẵn tại KBT, làm cơ sở đề xuất các biện pháp bảo tồn hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 loài đại diện gồm Lợn rừng, Nai đen, Cheo cheo, Hoẵng nam bộ và Bò tót, thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2016 đến tháng 5/2017 tại ba khu vực chính của KBT: Mã Đà, Hiếu Liêm và Vĩnh An. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên tại khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái học về phân bố loài và sinh cảnh, đặc biệt tập trung vào bộ móng guốc chẵn (Artiodactyla). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phân bố sinh cảnh: Mô tả mối quan hệ giữa các loài thú móng guốc chẵn với các dạng sinh cảnh khác nhau, dựa trên đặc điểm thảm thực vật và điều kiện môi trường tự nhiên. Lý thuyết này giúp xác định kiểu sinh cảnh ưu tiên và mức độ thích nghi của từng loài.
Mô hình đa dạng sinh học và bảo tồn: Áp dụng các chỉ số đa dạng sinh học như chỉ số phong phú Margalef, tần suất xuất hiện và mật độ cá thể để đánh giá tình trạng quần thể và mức độ đe dọa của các loài. Mô hình này hỗ trợ đề xuất các biện pháp bảo tồn phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Thú móng guốc chẵn (Artiodactyla): Nhóm động vật có chân mang số ngón chẵn, gồm các loài ăn thực vật và nhai lại.
- Sinh cảnh (Habitat): Môi trường sống đặc trưng của từng loài, bao gồm các dạng rừng và đất ngập nước.
- Chỉ số giám sát Cheo cheo: Phương pháp điều tra đặc biệt cho loài Cheo cheo, loài nhỏ và khó quan sát.
- Mối đe dọa sinh thái: Các tác động tiêu cực từ con người như săn bắn, khai thác lâm sản, xâm lấn đất rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra ngoại nghiệp, phỏng vấn người dân và lực lượng kiểm lâm, cùng các tài liệu kế thừa từ các nghiên cứu trước. Cỡ mẫu phỏng vấn là 50 người, gồm kiểm lâm, dân địa phương và thợ săn cũ. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và có kinh nghiệm thực tế về động vật hoang dã.
Phương pháp phân tích gồm:
- Điều tra theo tuyến: Thiết lập các tuyến điều tra dài 5-10 km, đi qua các dạng sinh cảnh chính, khảo sát trực tiếp và gián tiếp dấu vết thú móng guốc chẵn.
- Điều tra theo điểm: Lập các điểm điều tra cố định tại các vị trí đặc trưng như bàu sình, bãi kiếm ăn, điểm khoáng để thu thập dữ liệu chi tiết.
- Giám sát Cheo cheo theo ô mẫu: Sử dụng ô mẫu 50m x 50m chia nhỏ để khảo sát loài Cheo cheo, ghi nhận dấu chân, phân và cây thức ăn.
- Phân tích sinh cảnh: Dựa trên số liệu kiểm kê rừng năm 2016, phúc tra các ô tiêu chuẩn để xác định thành phần loài cây, cấu trúc rừng và đặc điểm sinh cảnh.
- Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Excel và Mapinfo 10.5 để tính toán các chỉ số mật độ, tần suất xuất hiện, chỉ số phong phú và xây dựng bản đồ phân bố. Các chỉ số được tính theo công thức chuẩn trong sinh thái học.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2016 đến tháng 5/2017, tập trung khảo sát tại ba khu vực Mã Đà, Hiếu Liêm và Vĩnh An thuộc KBT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng loài thú móng guốc chẵn tại KBT: Ghi nhận 5 loài chính gồm Lợn rừng, Nai đen, Cheo cheo, Hoẵng nam bộ và Bò tót. Tần suất bắt gặp trung bình theo tuyến là khoảng 0,8 cá thể/km, trong đó Lợn rừng chiếm 35%, Nai đen 25%, Cheo cheo 15%, Hoẵng 15% và Bò tót 10%. Tần suất xuất hiện theo điểm điều tra cho thấy 60% điểm có dấu vết Lợn rừng, 50% điểm có Nai đen, 40% điểm có Cheo cheo.
Phân bố theo sinh cảnh chính: Thú móng guốc chẵn phân bố chủ yếu trong các dạng sinh cảnh rừng kín thường xanh mưa ẩm nhiệt đới (SC1) chiếm 44% diện tích KBT và rừng hỗn giao cây gỗ - tre nứa (SC2) chiếm 7,7%. Tần suất bắt gặp trong SC1 cao hơn SC2 khoảng 20%. Loài Cheo cheo ưu tiên sinh cảnh rừng hỗn giao và rừng tre nứa thuần loại (SC3), với mật độ trung bình 0,3 cá thể/km2.
Mối đe dọa chính đến thú móng guốc chẵn: Săn bắn trái phép và bẫy bắt là mối đe dọa lớn nhất, chiếm 45% tổng số tác động ghi nhận. Xâm lấn đất rừng và khai thác lâm sản chiếm 30%, chăn thả gia súc chiếm 15%, còn lại là các tác động khác. Số vụ vi phạm săn bắn tăng khoảng 10% mỗi năm trong giai đoạn 2009-2016.
Chỉ số giám sát Cheo cheo: Phương pháp ô mẫu cho thấy mật độ Cheo cheo thấp, khoảng 0,1 cá thể/ha, phản ánh đặc tính sống kín đáo và khó quan sát của loài này. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu tương tự tại các khu bảo tồn khác trong khu vực Đông Nam Á.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy KBT là nơi cư trú quan trọng của các loài thú móng guốc chẵn, đặc biệt là các loài có giá trị bảo tồn cao như Bò tót và Nai đen. Mật độ và tần suất xuất hiện của các loài phản ánh sự đa dạng sinh học phong phú và sự thích nghi với các dạng sinh cảnh rừng đặc trưng của khu vực. So sánh với các nghiên cứu tại Vườn quốc gia Cát Tiên, mật độ Lợn rừng và Nai đen tại KBT tương đương hoặc cao hơn, cho thấy tiềm năng phục hồi quần thể.
Mối đe dọa từ hoạt động săn bắn và khai thác lâm sản là nguyên nhân chính làm suy giảm số lượng cá thể, đồng thời làm mất sinh cảnh sống. Các biểu đồ phân bố tác động cho thấy khu vực phía Nam và Tây KBT chịu áp lực lớn nhất. Việc sử dụng bản đồ GIS giúp minh họa rõ ràng phân bố sinh cảnh và các điểm nóng tác động, hỗ trợ công tác quản lý.
Phương pháp giám sát Cheo cheo theo ô mẫu là công cụ hiệu quả để khảo sát loài nhỏ, kín đáo, khó quan sát trực tiếp. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây, khẳng định tính khả thi của phương pháp trong điều kiện thực địa phức tạp.
Tổng thể, nghiên cứu cung cấp dữ liệu hệ thống và cập nhật về đặc điểm sinh cảnh, phân bố và mối đe dọa đối với thú móng guốc chẵn tại KBT, góp phần nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và quản lý đa dạng sinh học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuần tra, kiểm soát săn bắn trái phép: Thiết lập các tổ tuần tra chuyên trách, sử dụng công nghệ giám sát hiện đại như camera bẫy, drone để phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi săn bắn. Mục tiêu giảm 30% số vụ vi phạm trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBT phối hợp với lực lượng kiểm lâm địa phương.
Phục hồi và bảo vệ sinh cảnh ưu tiên: Tập trung phục hồi các dạng sinh cảnh rừng kín thường xanh và rừng hỗn giao cây gỗ - tre nứa bằng các biện pháp trồng rừng bản địa, kiểm soát xâm lấn đất rừng. Mục tiêu tăng diện tích sinh cảnh phục hồi lên 15% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBT, các tổ chức bảo tồn và cộng đồng địa phương.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn động vật hoang dã: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về giá trị đa dạng sinh học và tác hại của săn bắn trái phép, khuyến khích cộng đồng tham gia bảo vệ rừng và động vật. Mục tiêu đạt 80% hộ dân trong vùng nghiên cứu tham gia các hoạt động bảo tồn trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBT, các tổ chức phi chính phủ.
Phát triển mô hình sinh kế bền vững cho người dân địa phương: Hỗ trợ phát triển các mô hình nông nghiệp sạch, du lịch sinh thái nhằm giảm áp lực khai thác tài nguyên rừng. Mục tiêu giảm 20% số hộ dân phụ thuộc vào săn bắn và khai thác lâm sản trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Đồng Nai, Ban quản lý KBT, các tổ chức phát triển.
Xây dựng hệ thống giám sát đa dạng sinh học định kỳ: Thiết lập mạng lưới giám sát các loài thú móng guốc chẵn và sinh cảnh liên tục, sử dụng công nghệ GIS và các chỉ số sinh thái để đánh giá hiệu quả bảo tồn. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 1 năm và duy trì giám sát hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý KBT, các viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bảo tồn và cơ quan chức năng: Sử dụng dữ liệu và đề xuất trong luận văn để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và bảo vệ đa dạng sinh học tại KBT và các khu bảo tồn tương tự.
Nhà nghiên cứu và học viên sinh học, lâm nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về sinh thái học, bảo tồn động vật hoang dã.
Tổ chức phi chính phủ và các dự án bảo tồn: Áp dụng các giải pháp đề xuất để triển khai các chương trình bảo tồn hiệu quả, đồng thời sử dụng dữ liệu làm cơ sở đánh giá tác động dự án.
Cộng đồng địa phương và các nhóm sinh kế bền vững: Hiểu rõ vai trò của đa dạng sinh học và các mối đe dọa để tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu tập trung vào thú móng guốc chẵn?
Thú móng guốc chẵn là nhóm động vật quan trọng trong hệ sinh thái rừng, có vai trò điều hòa môi trường và là chỉ số sinh thái phản ánh sức khỏe hệ sinh thái. Nghiên cứu giúp bảo tồn các loài quý hiếm và duy trì đa dạng sinh học.Phương pháp điều tra nào được sử dụng để khảo sát loài Cheo cheo?
Phương pháp giám sát theo ô mẫu được áp dụng, với ô lớn 50m x 50m chia thành 25 ô nhỏ 10m x 10m, giúp phát hiện dấu chân, phân và cây thức ăn của loài này, phù hợp với đặc tính sống kín đáo và kích thước nhỏ.Mối đe dọa lớn nhất đối với thú móng guốc chẵn tại KBT là gì?
Săn bắn trái phép và bẫy bắt là mối đe dọa chính, chiếm gần 45% các tác động tiêu cực, gây suy giảm số lượng cá thể và ảnh hưởng nghiêm trọng đến quần thể các loài.Làm thế nào để bảo vệ sinh cảnh rừng tại KBT?
Cần phục hồi các dạng sinh cảnh ưu tiên bằng trồng rừng bản địa, kiểm soát xâm lấn đất rừng, đồng thời tăng cường quản lý và giám sát để duy trì chất lượng sinh cảnh cho các loài động vật.Nghiên cứu có thể hỗ trợ gì cho công tác quản lý bảo tồn?
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu hệ thống về phân bố, mật độ và mối đe dọa của các loài thú móng guốc chẵn, giúp xây dựng các kế hoạch bảo tồn cụ thể, hiệu quả và có cơ sở khoa học vững chắc.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được hiện trạng phân bố và đặc điểm sinh cảnh của 5 loài thú móng guốc chẵn tại KBT, với mật độ và tần suất xuất hiện đa dạng theo từng dạng sinh cảnh.
- Mối đe dọa chính là săn bắn trái phép, khai thác lâm sản và xâm lấn đất rừng, ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể và sinh cảnh.
- Phương pháp điều tra kết hợp tuyến, điểm và ô mẫu giám sát Cheo cheo đã cho kết quả chính xác và toàn diện.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn bao gồm tăng cường kiểm soát, phục hồi sinh cảnh, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững.
- Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng hỗ trợ công tác quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học tại KBT, đồng thời mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo.
Next steps: Triển khai các giải pháp bảo tồn đề xuất, thiết lập hệ thống giám sát định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực lân cận để bảo vệ toàn diện hệ sinh thái thú móng guốc chẵn.
Call to action: Các nhà quản lý, nhà khoa học và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên quý giá tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai.