Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, tỉnh Thanh Hóa, với diện tích 23.815,5 ha, là vùng chuyển tiếp sinh thái giữa Tây Bắc và Bắc Trung Bộ, sở hữu đa dạng sinh học phong phú với 952 loài thực vật bậc cao và 388 loài động vật, trong đó có 56 loài thú. Đặc biệt, các loài Mang (Muntiacus spp.) thuộc họ Hươu nai (Cervidae) là nhóm thú móng guốc chẵn có giá trị bảo tồn cao, gồm các loài như Mang thường (Muntiacus muntjak), Mang pù hoạt (Muntiacus puhoatensis), Mang trường sơn (Muntiacus truongsonensis) và Mang vũ quang (Muntiacus vuquangensis). Tuy nhiên, các loài này đang chịu áp lực suy giảm nghiêm trọng do săn bắn, mất sinh cảnh và các hoạt động khai thác rừng trái phép.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp thông tin khoa học về hiện trạng quần thể, phân bố và sinh cảnh sống của các loài Mang tại Khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên, từ đó đề xuất các giải pháp bảo tồn bền vững. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2016 đến tháng 4/2017, tập trung điều tra thực địa, phỏng vấn cộng đồng dân cư vùng đệm và sử dụng bẫy ảnh để thu thập dữ liệu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển kinh tế sinh thái tại địa phương, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn các loài động vật quý hiếm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh thái học quần thể và bảo tồn đa dạng sinh học, tập trung vào các mô hình phân bố loài và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường cũng như tác động của con người đến quần thể động vật. Mô hình phân tích sinh cảnh và phân bố loài được áp dụng để đánh giá mối quan hệ giữa các loài Mang với các dạng sinh cảnh rừng đặc trưng tại khu bảo tồn. Các khái niệm chính bao gồm: quần thể, phân bố sinh thái, sinh cảnh sống, mối đe dọa sinh thái và bảo tồn nguyên vị (in-situ conservation).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm: (1) điều tra thực địa theo tuyến và theo điểm để ghi nhận dấu hiệu trực tiếp và gián tiếp của các loài Mang; (2) phỏng vấn 373 người dân địa phương, cán bộ kiểm lâm và thợ săn nhằm thu thập thông tin về sự hiện diện và các mối đe dọa đối với quần thể Mang; (3) sử dụng 10-15 máy bẫy ảnh cảm ứng nhiệt trong các khu vực phân bố để ghi nhận hoạt động và số lượng cá thể.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 4 cán bộ kỹ thuật, 14 cán bộ kiểm lâm và 355 người dân thuộc các dân tộc Thái, Mường, Kinh. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên có chủ đích tại các thôn vùng đệm. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS để kiểm tra sự khác biệt về hoạt động giữa các cá thể và quần thể, Excel để tổng hợp số liệu và vẽ biểu đồ, Word để hoàn thiện báo cáo. Thời gian nghiên cứu kéo dài 7 tháng, từ tháng 10/2016 đến tháng 4/2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài và hiện trạng quần thể: Tại Khu bảo tồn Xuân Liên, ghi nhận sự hiện diện của ít nhất 2 loài Mang chính là Mang thường (Muntiacus muntjak) và Mang pù hoạt (Muntiacus puhoatensis). Qua điều tra tuyến và bẫy ảnh, quần thể Mang thường có mật độ khoảng 0,8 cá thể/km², trong khi Mang pù hoạt mật độ thấp hơn, khoảng 0,3 cá thể/km². So sánh với các khu bảo tồn lân cận, mật độ Mang thường tại Xuân Liên thấp hơn khoảng 15%, phản ánh áp lực săn bắn và mất sinh cảnh.

  2. Phân bố và sinh cảnh sống: Các loài Mang chủ yếu phân bố trong các kiểu rừng kín thường xanh á nhiệt đới núi thấp và rừng thứ sinh phục hồi sau khai thác, chiếm hơn 70% diện tích sinh cảnh được khảo sát. Mang thường thích nghi với nhiều dạng sinh cảnh hơn, trong khi Mang pù hoạt tập trung ở các vùng rừng già ít bị tác động. Độ cao sinh sống dao động từ 400 đến 1.200 m, phù hợp với điều kiện khí hậu và thảm thực vật đa dạng của khu bảo tồn.

  3. Các mối đe dọa: Săn bắn trái phép được xác định là mối đe dọa lớn nhất với 85% người được phỏng vấn thừa nhận, tiếp theo là khai thác gỗ trái phép (chiếm 60%) và chăn thả gia súc tự do (45%). Mức độ tác động của các mối đe dọa này làm giảm đáng kể diện tích sinh cảnh và số lượng cá thể Mang, đặc biệt là loài Mang pù hoạt có nguy cơ suy giảm nghiêm trọng.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả phù hợp với báo cáo của ngành bảo tồn động vật hoang dã tại các khu bảo tồn miền Trung và Tây Bắc, cho thấy sự suy giảm quần thể thú móng guốc do tác động của con người. Biểu đồ phân bố mật độ quần thể theo dạng sinh cảnh minh họa rõ sự ưu tiên sinh sống của các loài Mang trong rừng nguyên sinh và rừng phục hồi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm quần thể các loài Mang tại Xuân Liên là do hoạt động săn bắn quá mức và mất sinh cảnh do khai thác rừng trái phép. Sự phân bố hạn chế của Mang pù hoạt phản ánh tính nhạy cảm cao của loài này với các tác động môi trường và con người. So với các khu bảo tồn khác, mật độ quần thể thấp hơn cho thấy cần có các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt hơn.

Các kết quả cũng cho thấy vai trò quan trọng của rừng thứ sinh phục hồi trong việc duy trì quần thể Mang, tuy nhiên, chất lượng sinh cảnh cần được cải thiện để hỗ trợ sự phát triển bền vững. Việc sử dụng bẫy ảnh và phỏng vấn cộng đồng đã cung cấp dữ liệu đa chiều, giúp đánh giá chính xác hơn về tình trạng quần thể và các mối đe dọa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo vệ rừng: Thực hiện kiểm tra, giám sát chặt chẽ các hoạt động khai thác gỗ và săn bắn trái phép trong khu bảo tồn, nhằm giảm thiểu mất sinh cảnh và áp lực lên quần thể Mang. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý Khu bảo tồn, phối hợp với lực lượng kiểm lâm, trong vòng 12 tháng tới.

  2. Phát triển chương trình giáo dục cộng đồng: Tổ chức các buổi tuyên truyền nâng cao nhận thức về giá trị đa dạng sinh học và tác hại của săn bắn trái phép cho người dân vùng đệm, đặc biệt là các dân tộc thiểu số. Mục tiêu giảm 30% hành vi săn bắn trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là các tổ chức phi chính phủ và Ban quản lý Khu bảo tồn.

  3. Bảo tồn nguyên vị và phục hồi sinh cảnh: Áp dụng các biện pháp bảo tồn in-situ, bảo vệ các vùng rừng nguyên sinh và phục hồi các khu vực rừng bị suy thoái để mở rộng sinh cảnh cho các loài Mang. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do Ban quản lý Khu bảo tồn phối hợp với các chuyên gia sinh thái.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ kinh tế bền vững: Khuyến khích phát triển các mô hình sinh kế thân thiện với môi trường như du lịch sinh thái, nông nghiệp hữu cơ nhằm giảm phụ thuộc vào khai thác rừng. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển kinh tế trong vòng 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý và bảo vệ các loài động vật quý hiếm, đặc biệt là nhóm Mang tại các khu bảo tồn tương tự.

  2. Nhà nghiên cứu sinh thái và đa dạng sinh học: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích dữ liệu và kết quả để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về quần thể động vật móng guốc và sinh cảnh sống.

  3. Cán bộ kiểm lâm và lực lượng bảo vệ rừng: Áp dụng các kiến thức về mối đe dọa và sinh cảnh để nâng cao hiệu quả công tác tuần tra, giám sát và bảo vệ tài nguyên rừng.

  4. Cộng đồng dân cư vùng đệm: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn đa dạng sinh học, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển sinh kế bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các loài Mang tại Xuân Liên có đặc điểm sinh học nào nổi bật?
    Mang thường có trọng lượng từ 16-37 kg, sống đơn độc, hoạt động chủ yếu ban đêm, ăn lá và quả cây. Mang pù hoạt nhỏ hơn, sống thành bầy 2-5 con, sinh cảnh chủ yếu là rừng già ít tác động.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để xác định hiện trạng quần thể?
    Nghiên cứu kết hợp điều tra thực địa theo tuyến và điểm, phỏng vấn cộng đồng, và sử dụng bẫy ảnh cảm ứng nhiệt để ghi nhận dấu hiệu trực tiếp và gián tiếp của các loài Mang.

  3. Mối đe dọa lớn nhất đối với các loài Mang là gì?
    Săn bắn trái phép được xác định là mối đe dọa chính, chiếm 85% ý kiến phỏng vấn, tiếp theo là khai thác gỗ trái phép và chăn thả gia súc tự do làm suy giảm sinh cảnh.

  4. Các giải pháp bảo tồn được đề xuất có thể thực hiện trong bao lâu?
    Các giải pháp như tăng cường bảo vệ rừng và giáo dục cộng đồng có thể thực hiện trong 1-3 năm, trong khi phục hồi sinh cảnh và phát triển kinh tế bền vững cần thời gian 3-5 năm.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo tồn hiệu quả?
    Thông qua các chương trình giáo dục, tuyên truyền và phát triển sinh kế bền vững, cộng đồng được nâng cao nhận thức và giảm phụ thuộc vào khai thác rừng, từ đó tích cực tham gia bảo vệ đa dạng sinh học.

Kết luận

  • Xác định được hiện trạng và phân bố của ít nhất 2 loài Mang chính tại Khu bảo tồn Xuân Liên với mật độ quần thể khác nhau, phản ánh áp lực môi trường và con người.
  • Phân tích sinh cảnh cho thấy các loài Mang ưu tiên rừng kín thường xanh và rừng thứ sinh phục hồi, nhấn mạnh vai trò của bảo vệ và phục hồi sinh cảnh.
  • Săn bắn trái phép và mất sinh cảnh là các mối đe dọa chính, cần được kiểm soát nghiêm ngặt để bảo vệ quần thể.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn toàn diện bao gồm bảo vệ rừng, giáo dục cộng đồng, phục hồi sinh cảnh và phát triển kinh tế bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học tại Khu bảo tồn Xuân Liên, đồng thời mở hướng nghiên cứu tiếp theo về sinh thái và bảo tồn các loài thú móng guốc.

Để tiếp tục phát triển công tác bảo tồn, các nhà quản lý và nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả này trong thực tiễn và mở rộng nghiên cứu tại các khu vực tương tự. Hành động kịp thời và phối hợp đa ngành là chìa khóa bảo vệ các loài Mang quý hiếm và duy trì sự đa dạng sinh học bền vững.