Tổng quan nghiên cứu

Bệnh giun truyền qua đất (GTQĐ) là một trong những vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2015 có hơn 1,4 tỷ người nhiễm giun đũa và giun tóc, cùng với 1,3 tỷ người nhiễm giun móc/mỏ trên toàn cầu. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm GTQĐ ở học sinh tiểu học dao động từ 6,16% đến 18,6% tùy vùng miền, trong khi nghiên cứu về trẻ trước tuổi đến trường còn hạn chế. Lai Châu, một tỉnh miền núi Tây Bắc, với điều kiện sinh hoạt và vệ sinh còn nhiều khó khăn, được xác định là khu vực có nguy cơ cao nhiễm GTQĐ, đặc biệt ở trẻ từ 1 đến 6 tuổi.

Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu năm 2018 nhằm xác định tỷ lệ và cường độ nhiễm GTQĐ ở trẻ 1-6 tuổi tại ba xã Bản Giang, Bản Bo và Sơn Bình. Đồng thời, nghiên cứu đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng tránh nhiễm GTQĐ của các bà mẹ, cũng như xác định các yếu tố liên quan đến tình trạng nhiễm giun ở trẻ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược phòng chống GTQĐ hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe và phát triển thể chất, trí tuệ cho trẻ em tại vùng miền núi khó khăn này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch tễ học ký sinh trùng, đặc biệt là các loài giun truyền qua đất như giun đũa (Ascaris lumbricoides), giun tóc (Trichuris trichiura) và giun móc/mỏ (Ancylostoma duodenale, Necator americanus). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chu kỳ phát triển của giun truyền qua đất: Giai đoạn phát triển ngoài môi trường đất và con đường lây nhiễm qua đất chứa trứng hoặc ấu trùng giun.
  • Cường độ nhiễm: Được đánh giá dựa trên số lượng trứng giun trên gam phân (EPG), phân loại thành nhiễm nhẹ, trung bình và nặng.
  • Kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): Mô hình đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và hành vi của người chăm sóc trẻ về phòng chống GTQĐ.
  • Yếu tố liên quan đến nhiễm giun: Bao gồm điều kiện vệ sinh, thói quen sinh hoạt, sử dụng nhà tiêu, nguồn nước và thực hành tẩy giun định kỳ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành tại ba xã Bản Giang, Bản Bo và Sơn Bình, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu trong năm 2018. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ nhiễm GTQĐ ước tính là 25%, với sai số 5%, cho kết quả tối thiểu 288 trẻ, thực tế thu thập mẫu 323 trẻ từ 1 đến 6 tuổi.

Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên dựa trên danh sách trẻ em tại các xã, đảm bảo đại diện cho cộng đồng. Mẫu phân được thu thập và xét nghiệm bằng kỹ thuật Kato-Katz, phương pháp tiêu chuẩn vàng để phát hiện và định lượng trứng giun trong phân.

Bên cạnh đó, phỏng vấn trực tiếp 297 bà mẹ hoặc người chăm sóc trẻ bằng bộ câu hỏi KAP nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống GTQĐ. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và Microsoft Excel 2010, phân tích thống kê sử dụng t-test, chi-square với mức ý nghĩa p < 0,05.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia. Trẻ em dương tính với giun được điều trị theo phác đồ của Bộ Y tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm GTQĐ chung ở trẻ 1-6 tuổi tại huyện Tam Đường là 21,67%. Tỷ lệ nhiễm cao nhất tại xã Bản Bo (30,77%), thấp hơn tại xã Sơn Bình (14,85%) và Bản Giang (18,10%) (p < 0,05).

  2. Tỷ lệ nhiễm từng loài giun: Giun tóc và giun đũa có tỷ lệ nhiễm tương đương, lần lượt là 13,0% và 12,4%, cao hơn nhiều so với giun móc/mỏ (3,1%) (p < 0,05).

  3. Phân bố theo giới tính: Tỷ lệ nhiễm ở bé gái (26,38%) cao hơn đáng kể so với bé trai (16,88%) (p < 0,05).

  4. Tỷ lệ nhiễm đơn và đa nhiễm: 70% trẻ nhiễm đơn loài giun, 28,6% nhiễm phối hợp hai loài (chủ yếu giun đũa và giun tóc), chỉ 1,43% nhiễm ba loài.

  5. Cường độ nhiễm: Không có trường hợp nhiễm nặng; đa số trẻ nhiễm nhẹ (giun đũa 70%, giun tóc 69,05%, giun móc 100%), phần còn lại nhiễm trung bình.

  6. Kiến thức của bà mẹ về GTQĐ còn hạn chế: 50,51% không biết thông tin về bệnh; 48,48% không biết tên các loài giun; 52,86% không biết nguyên nhân nhiễm; 42,76% không biết tác hại; 53,20% không biết cách phòng tránh.

  7. Thái độ và thực hành phòng chống: 85,19% bà mẹ cho rằng tẩy giun cần thiết; 68,01% mong muốn con được tẩy giun định kỳ; tuy nhiên, chỉ 40,74% thường xuyên rửa tay cho con trước khi ăn, 66,33% không thường xuyên cắt móng tay cho con; 24,24% hộ gia đình vẫn sử dụng phân tươi bón cây.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm GTQĐ 21,67% ở trẻ 1-6 tuổi tại Tam Đường tương đương với các nghiên cứu trước đây tại Lai Châu (23,5%) và các tỉnh miền Bắc như Thanh Hóa, Hà Giang (khoảng 20-23%). Tuy nhiên, tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với các vùng như Lào Cai (62,8%) hay Huế (52,53% giun đũa). Sự khác biệt này có thể do điều kiện vệ sinh, khí hậu và tập quán sinh hoạt khác nhau.

Tỷ lệ nhiễm giun đũa và giun tóc cao hơn giun móc phù hợp với xu hướng toàn cầu và các nghiên cứu trong nước. Giun móc/mỏ thường có tỷ lệ nhiễm thấp hơn ở trẻ nhỏ do con đường lây nhiễm qua da, trong khi giun đũa và giun tóc lây qua đường miệng dễ dàng hơn.

Phân tích theo giới tính cho thấy bé gái có tỷ lệ nhiễm cao hơn bé trai, điều này khác với một số nghiên cứu trước đây không thấy sự khác biệt. Nguyên nhân có thể liên quan đến thói quen sinh hoạt hoặc yếu tố xã hội đặc thù tại địa phương.

Tỷ lệ nhiễm đơn loài chiếm đa số, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy mức độ phơi nhiễm và tái nhiễm chưa quá nghiêm trọng. Cường độ nhiễm chủ yếu nhẹ và trung bình phản ánh hiệu quả của các chương trình tẩy giun định kỳ và cải thiện vệ sinh môi trường.

Kiến thức và thực hành của bà mẹ về GTQĐ còn nhiều hạn chế, đặc biệt là nhận thức về nguyên nhân và cách phòng tránh. Mặc dù thái độ tích cực về tẩy giun, thực hành vệ sinh cá nhân và môi trường chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng chống bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhiễm theo xã, biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ nhiễm từng loài giun, bảng so sánh tỷ lệ nhiễm theo giới tính và bảng phân loại cường độ nhiễm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao kiến thức về GTQĐ cho bà mẹ và cộng đồng, tập trung vào nguyên nhân, tác hại và biện pháp phòng tránh. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các trạm y tế xã.

  2. Mở rộng và duy trì chương trình tẩy giun định kỳ cho trẻ em từ 1 đến 6 tuổi, đảm bảo tỷ lệ bao phủ trên 90% trẻ trong vòng 6 tháng tới, do ngành Y tế chủ trì phối hợp với trường học và cộng đồng.

  3. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và nước sinh hoạt tại các xã nghiên cứu, khuyến khích xây dựng và sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh, cung cấp nguồn nước sạch, giảm thiểu sử dụng phân tươi trong canh tác. Thời gian thực hiện 2 năm, phối hợp giữa ngành Y tế, Nông nghiệp và chính quyền địa phương.

  4. Đào tạo cán bộ y tế và cộng tác viên y tế thôn bản về kỹ năng phỏng vấn, tư vấn và giám sát phòng chống GTQĐ, nâng cao hiệu quả giám sát và can thiệp tại cộng đồng. Thời gian đào tạo trong 6 tháng, do Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương và Học viện Khoa học và Công nghệ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành Y tế công cộng và phòng chống dịch bệnh: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách, chương trình tẩy giun và truyền thông giáo dục phù hợp với đặc điểm vùng miền.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Động vật học, Ký sinh trùng học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu dịch tễ và phân tích yếu tố liên quan đến nhiễm GTQĐ.

  3. Cán bộ y tế cơ sở và cộng tác viên y tế thôn bản: Áp dụng kiến thức về kỹ thuật xét nghiệm Kato-Katz, phỏng vấn KAP và các biện pháp can thiệp tại cộng đồng.

  4. Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Dựa trên kết quả nghiên cứu để triển khai các dự án cải thiện vệ sinh môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao trẻ em từ 1 đến 6 tuổi dễ bị nhiễm giun truyền qua đất?
    Trẻ trong độ tuổi này thường có thói quen nghịch đất, chưa có ý thức vệ sinh cá nhân tốt, dễ tiếp xúc với đất chứa trứng hoặc ấu trùng giun, dẫn đến nguy cơ nhiễm cao.

  2. Phương pháp Kato-Katz có ưu điểm gì trong xét nghiệm giun?
    Kato-Katz là phương pháp đơn giản, nhanh, chi phí thấp, có thể định lượng số trứng giun trong phân, giúp đánh giá tỷ lệ và cường độ nhiễm chính xác tại cộng đồng.

  3. Tại sao tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ thấp hơn giun đũa và giun tóc ở trẻ nhỏ?
    Giun móc/mỏ lây qua da, trong khi giun đũa và giun tóc lây qua đường miệng. Trẻ nhỏ ít tiếp xúc trực tiếp với đất qua da hơn, nên tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ thấp hơn.

  4. Kiến thức của bà mẹ ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ nhiễm giun ở trẻ?
    Bà mẹ có kiến thức tốt về nguyên nhân và cách phòng tránh GTQĐ thường có thực hành vệ sinh tốt hơn, giảm nguy cơ nhiễm giun cho trẻ.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nhiễm giun truyền qua đất ở vùng nông thôn miền núi?
    Cần kết hợp truyền thông giáo dục, cải thiện vệ sinh môi trường, cung cấp nước sạch, xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh và thực hiện tẩy giun định kỳ cho trẻ em.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm giun truyền qua đất ở trẻ 1-6 tuổi tại huyện Tam Đường, Lai Châu năm 2018 là 21,67%, với giun đũa và giun tóc chiếm ưu thế.
  • Tỷ lệ nhiễm ở bé gái cao hơn bé trai, đa số trẻ nhiễm đơn loài và cường độ nhiễm chủ yếu nhẹ.
  • Kiến thức của bà mẹ về GTQĐ còn hạn chế, trong khi thái độ và thực hành phòng chống ở mức trung bình.
  • Các yếu tố liên quan đến nhiễm giun bao gồm điều kiện vệ sinh, thói quen sinh hoạt và nhận thức của người chăm sóc.
  • Cần triển khai các biện pháp truyền thông, tẩy giun định kỳ, cải thiện vệ sinh môi trường và đào tạo cán bộ y tế để giảm thiểu nguy cơ nhiễm GTQĐ.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng chống.

Call-to-action: Các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và cải thiện điều kiện sống, bảo vệ sức khỏe trẻ em trước nguy cơ nhiễm giun truyền qua đất.