Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Anh như một ngôn ngữ giao tiếp quốc tế, việc nâng cao hiệu quả dạy và học tiếng Anh tại Việt Nam ngày càng được quan tâm. Tại Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị, tiếng Anh được giảng dạy như một môn học bắt buộc với mục tiêu giúp sinh viên nâng cao năng lực giao tiếp và kiến thức ngôn ngữ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc sử dụng tiếng Việt – ngôn ngữ mẹ đẻ – trong quá trình giảng dạy tiếng Anh vẫn phổ biến, đặc biệt trong việc hướng dẫn học sinh thực hiện các hoạt động học tập. Nghiên cứu này nhằm điều tra nhận thức của giáo viên và sinh viên về việc sử dụng tiếng Việt để đưa ra chỉ dẫn trong các lớp học tiếng Anh tại trường, đồng thời làm rõ thực trạng và đề xuất các giải pháp nhằm sử dụng tiếng Việt một cách hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh.

Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2013-2014 tại Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị, với sự tham gia của 11 giáo viên và 90 sinh viên. Mục tiêu cụ thể bao gồm: (1) khám phá và phân tích nhận thức của giáo viên và sinh viên về việc sử dụng tiếng Việt trong việc đưa ra chỉ dẫn; (2) làm rõ thực trạng sử dụng tiếng Việt trong lớp học; (3) đề xuất các giải pháp nhằm sử dụng tiếng Việt hiệu quả trong giảng dạy tiếng Anh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giảng dạy tiếng Anh, đồng thời góp phần cải thiện các chỉ số về hiệu quả học tập và sự hài lòng của người học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) trong giảng dạy ngôn ngữ thứ hai (L2), đặc biệt trong bối cảnh dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ngôn ngữ mẹ đẻ (L1): Ngôn ngữ được học đầu tiên và sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ngôn ngữ mục tiêu (L2/TL): Ngôn ngữ được học sau L1, trong trường hợp này là tiếng Anh.
  • Chỉ dẫn trong lớp học: Các hướng dẫn, mệnh lệnh hoặc giải thích của giáo viên nhằm giúp học sinh thực hiện nhiệm vụ học tập.
  • Code-switching (CS): Việc chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ trong quá trình giao tiếp, được xem là một công cụ hỗ trợ trong giảng dạy.
  • Phương pháp dạy học giao tiếp (CLT): Phương pháp ưu tiên sử dụng ngôn ngữ mục tiêu trong lớp học nhằm phát triển năng lực giao tiếp thực tế.

Lý thuyết của Atkinson (1987), Auerbach (1993), Cook (2001) và Meyer (2008) được sử dụng để phân tích các vai trò tích cực và hạn chế của việc sử dụng L1 trong giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt trong việc đưa ra chỉ dẫn. Các nghiên cứu này nhấn mạnh rằng việc sử dụng L1 một cách hợp lý có thể hỗ trợ kiểm tra hiểu biết, quản lý lớp học, giải thích ngữ pháp và từ vựng, đồng thời giảm áp lực tâm lý cho người học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện và sâu sắc. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: 11 giáo viên và 90 sinh viên tại Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị.
  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng hỏi (19 câu hỏi cho giáo viên, 18 câu hỏi cho sinh viên), phỏng vấn bán cấu trúc với 11 giáo viên và 20 sinh viên, quan sát trực tiếp 5 lớp học tiếng Anh.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích dữ liệu bảng hỏi, kết hợp phân tích nội dung phỏng vấn và quan sát để làm rõ nhận thức và thực trạng sử dụng tiếng Việt trong lớp học.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2013-2014, bắt đầu từ việc khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, đến phân tích và báo cáo kết quả.

Việc lựa chọn phương pháp kết hợp nhằm đảm bảo độ tin cậy cao của dữ liệu định lượng đồng thời khai thác sâu sắc các quan điểm, cảm nhận của người tham gia thông qua dữ liệu định tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò của tiếng Việt trong giảng dạy: Khoảng 90% giáo viên đồng ý rằng tiếng Việt nên được sử dụng để giải thích các điểm ngữ pháp, 89% cho rằng nên dùng để giải thích từ mới, 70% sử dụng để phản hồi cá nhân, và 58% dùng để kiểm tra sự hiểu bài của học sinh. Sinh viên cũng có nhận thức tương tự với 85% đồng ý về việc sử dụng tiếng Việt để giải thích từ mới và 81% cho ngữ pháp.

  2. Sự ưa thích ngôn ngữ dùng để đưa chỉ dẫn: 82% giáo viên thích sử dụng chỉ dẫn hoàn toàn bằng tiếng Anh, trong khi 18% ưa thích kết hợp tiếng Anh và tiếng Việt. Sinh viên có xu hướng tương tự, tuy nhiên có khoảng 50% chấp nhận việc sử dụng tiếng Việt trong một số trường hợp.

  3. Thực trạng sử dụng tiếng Việt trong lớp học: Qua quan sát 5 lớp học, giáo viên thường sử dụng tiếng Việt để hướng dẫn các hoạt động như trò chơi, bài tập nhóm và giải thích các yêu cầu phức tạp. Tần suất sử dụng tiếng Việt chiếm khoảng 30-40% thời gian chỉ dẫn trong các lớp có trình độ tiếng Anh thấp.

  4. Những hạn chế được nhận diện: 100% giáo viên và sinh viên cho rằng việc sử dụng tiếng Việt làm giảm tính giao tiếp trong lớp, 90% giáo viên lo ngại làm học sinh lười suy nghĩ và giảm sự chủ động sử dụng tiếng Anh, 73% cho rằng làm giảm thời gian luyện nghe tiếng Anh.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù giáo viên và sinh viên nhận thức rõ những lợi ích của việc sử dụng tiếng Việt trong việc đưa chỉ dẫn, đặc biệt trong việc đảm bảo sự hiểu bài và quản lý lớp học, họ vẫn ưu tiên sử dụng tiếng Anh nhằm tăng cường môi trường ngôn ngữ mục tiêu. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, như Kieu (2010) và Tang (2002), khi nhấn mạnh vai trò hỗ trợ của L1 nhưng cũng cảnh báo về việc lạm dụng có thể gây tác động tiêu cực.

Việc sử dụng tiếng Việt trong các hoạt động phức tạp hoặc khi học sinh có trình độ thấp được xem là cần thiết để đảm bảo hiệu quả truyền đạt, giảm áp lực tâm lý và tạo môi trường học tập thân thiện. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức có thể làm giảm cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh, ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng giao tiếp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên và sinh viên đồng ý với các mục đích sử dụng tiếng Việt, cũng như biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ sử dụng tiếng Việt trong các hoạt động chỉ dẫn khác nhau. Bảng so sánh nhận thức giữa giáo viên và sinh viên cũng giúp làm rõ sự đồng thuận và khác biệt trong quan điểm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hướng dẫn sử dụng tiếng Việt hợp lý trong lớp học: Giáo viên cần được đào tạo để sử dụng tiếng Việt một cách có chọn lọc, chỉ dùng khi cần thiết nhằm đảm bảo sự hiểu bài và giảm áp lực cho học sinh, đặc biệt trong các hoạt động phức tạp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  2. Tăng cường sử dụng tiếng Anh trong chỉ dẫn đơn giản và thường xuyên: Khuyến khích giáo viên sử dụng tiếng Anh trong các chỉ dẫn cơ bản để tạo môi trường ngôn ngữ mục tiêu, giúp học sinh làm quen và phát triển kỹ năng nghe – nói. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: giáo viên.

  3. Phát triển tài liệu hướng dẫn và minh họa cách sử dụng song ngữ trong giảng dạy: Soạn thảo tài liệu tham khảo về kỹ thuật code-switching hiệu quả, giúp giáo viên áp dụng linh hoạt trong lớp học. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: tổ bộ môn tiếng Anh.

  4. Tổ chức các buổi tập huấn và chia sẻ kinh nghiệm: Tạo diễn đàn để giáo viên trao đổi về thực tiễn sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy, nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý lớp học đa ngôn ngữ. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: phòng đào tạo và tổ bộ môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn giúp giáo viên hiểu rõ hơn về vai trò của tiếng Việt trong giảng dạy, từ đó áp dụng linh hoạt để nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin trong luận văn giúp xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp, hỗ trợ phát triển năng lực giảng dạy đa ngôn ngữ.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu về các phương pháp giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là cách sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong lớp học.

  4. Các nhà nghiên cứu về ngôn ngữ và giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về nhận thức và thực trạng sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy tiếng Anh, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học tiếng Anh lại gây tranh cãi?
    Việc sử dụng tiếng Việt giúp học sinh hiểu bài nhanh hơn nhưng có thể làm giảm cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh, ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp. Do đó, cần cân nhắc sử dụng hợp lý để vừa đảm bảo hiệu quả học tập vừa phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

  2. Khi nào nên sử dụng tiếng Việt để đưa chỉ dẫn trong lớp học?
    Tiếng Việt nên được dùng khi chỉ dẫn phức tạp, giải thích ngữ pháp khó hoặc khi học sinh có trình độ thấp cần sự hỗ trợ để hiểu rõ nhiệm vụ, tránh gây nhầm lẫn và áp lực.

  3. Làm thế nào để giáo viên cân bằng việc sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt trong lớp?
    Giáo viên cần lên kế hoạch trước, sử dụng tiếng Anh cho các chỉ dẫn đơn giản, thường xuyên và dùng tiếng Việt một cách có chọn lọc, hạn chế lạm dụng, đồng thời khuyến khích học sinh thực hành tiếng Anh nhiều nhất có thể.

  4. Việc sử dụng tiếng Việt có ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng nghe – nói của học sinh không?
    Nếu sử dụng quá nhiều, tiếng Việt có thể làm giảm thời gian tiếp xúc với tiếng Anh, ảnh hưởng đến kỹ năng nghe – nói. Tuy nhiên, sử dụng hợp lý giúp học sinh hiểu bài tốt hơn, từ đó hỗ trợ phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại một trường cao đẳng cụ thể, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với các trường có đặc điểm tương tự về trình độ học sinh và môi trường giảng dạy.

Kết luận

  • Giáo viên và sinh viên tại Trường Cao đẳng Xây dựng Công trình Đô thị nhận thức rõ vai trò hỗ trợ của tiếng Việt trong việc đưa chỉ dẫn, đặc biệt trong các hoạt động phức tạp và với học sinh trình độ thấp.
  • Mặc dù vậy, đa số giáo viên ưu tiên sử dụng tiếng Anh trong chỉ dẫn nhằm tạo môi trường ngôn ngữ mục tiêu và phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.
  • Việc sử dụng tiếng Việt cần được thực hiện một cách có chọn lọc, tránh lạm dụng để không làm giảm cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hướng dẫn giáo viên sử dụng tiếng Việt hiệu quả, đồng thời tăng cường sử dụng tiếng Anh trong lớp học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn và tổ chức các buổi chia sẻ kinh nghiệm nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh tại trường.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giáo viên nên xem xét áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để cải thiện phương pháp giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh trong bối cảnh đa ngôn ngữ.