Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, hoạt động tập trung kinh tế, đặc biệt là các giao dịch mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (M&A), đã trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ. Giai đoạn 2009-2011 ghi nhận khoảng 750 thương vụ M&A với tổng giá trị ước đạt 6,89 tỷ USD, tăng lên 11,13 tỷ USD trong giai đoạn 2012-2014 và đạt đỉnh 10 tỷ USD năm 2017. Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, giá trị các thương vụ giảm 51,3%. Dự báo từ giữa năm 2021, thị trường M&A có thể hồi phục trở lại với quy mô khoảng 5 tỷ USD.

Hoạt động tập trung kinh tế có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ hình thành các doanh nghiệp có vị trí thống lĩnh thị trường, gây hạn chế cạnh tranh. Luật Cạnh tranh 2018 và Nghị định 35/2020 đã thiết lập cơ chế kiểm soát tập trung kinh tế mới, trong đó ngưỡng thông báo tập trung kinh tế là công cụ pháp lý quan trọng nhằm kiểm soát hiệu quả các giao dịch này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá quy định về ngưỡng thông báo tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh 2018, so sánh với pháp luật một số quốc gia phát triển như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Trung Quốc, từ đó đề xuất định hướng hoàn thiện pháp luật Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế về ngưỡng thông báo tập trung kinh tế, giai đoạn từ năm 2018 đến 2021, với trọng tâm là các giao dịch M&A và kiểm soát cạnh tranh tại thị trường Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát tập trung kinh tế, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, doanh nghiệp và thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường cạnh tranh tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết tập trung kinh tế và lý thuyết kiểm soát cạnh tranh.

  • Lý thuyết tập trung kinh tế: Tập trung kinh tế được hiểu là quá trình giảm số lượng doanh nghiệp độc lập trên thị trường thông qua các hình thức như sáp nhập, hợp nhất, mua lại hoặc liên doanh, dẫn đến sự gia tăng quy mô và sức mạnh thị trường của doanh nghiệp sau tập trung. Khái niệm này được phân tích từ góc độ kinh tế học và pháp lý, nhấn mạnh bản chất là sự tập trung quyền lực thị trường (dominant position) và nguy cơ hình thành độc quyền.

  • Lý thuyết kiểm soát cạnh tranh: Tập trung kinh tế có thể gây ra tác động tích cực như giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động, thúc đẩy đổi mới công nghệ, mở rộng thị trường; nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ hạn chế cạnh tranh, lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, gây tổn hại cho người tiêu dùng và doanh nghiệp khác. Do đó, việc kiểm soát tập trung kinh tế nhằm ngăn chặn các hành vi hạn chế cạnh tranh, bảo vệ thị trường cạnh tranh lành mạnh.

Các khái niệm chính bao gồm: tập trung kinh tế, ngưỡng thông báo tập trung kinh tế, quyền kiểm soát doanh nghiệp, thị phần kết hợp, giao dịch tập trung kinh tế theo chiều ngang, chiều dọc và hỗn hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích thông tin, kết hợp với phương pháp so sánh pháp luật quốc tế và phương pháp liên hệ thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật Việt Nam (Luật Cạnh tranh 2018, Nghị định 35/2020), các báo cáo của Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng, các nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước, cùng các quy định pháp luật về kiểm soát tập trung kinh tế của Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Trung Quốc.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính các quy định pháp luật, đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của ngưỡng thông báo tập trung kinh tế hiện hành, so sánh các tiêu chí xác định ngưỡng với các quốc gia phát triển để rút ra điểm mạnh, điểm yếu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2021, tập trung vào việc cập nhật các quy định mới nhất và đánh giá thực tiễn áp dụng tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng phạm vi kiểm soát tập trung kinh tế: Luật Cạnh tranh 2018 đã mở rộng phạm vi kiểm soát tập trung kinh tế so với Luật 2004, bao gồm cả các giao dịch tập trung theo chiều ngang, chiều dọc và hỗn hợp, không giới hạn chỉ giao dịch ngang ngành. Điều này giúp kiểm soát toàn diện hơn các hành vi có thể gây hạn chế cạnh tranh.

  2. Đa dạng tiêu chí xác định ngưỡng thông báo: Luật Cạnh tranh 2018 và Nghị định 35/2020 quy định bốn tiêu chí xác định ngưỡng thông báo tập trung kinh tế gồm tổng tài sản, tổng doanh thu, giá trị giao dịch và thị phần kết hợp trên thị trường liên quan. Ví dụ, tổng tài sản của doanh nghiệp tham gia tập trung phải từ 3.000 tỷ đồng trở lên mới phát sinh nghĩa vụ thông báo. Đây là bước tiến lớn so với quy định trước đây chỉ dựa vào thị phần.

  3. So sánh với pháp luật quốc tế: Các quốc gia như Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Trung Quốc đều áp dụng cơ chế thông báo tập trung kinh tế với các tiêu chí tương tự nhưng có sự khác biệt về ngưỡng và cách thức áp dụng. Ví dụ, Vương quốc Anh áp dụng cơ chế thẩm quyền tài phán (jurisdictional thresholds) và có thể yêu cầu thông báo ngay cả khi giao dịch không đạt ngưỡng, trong khi Hoa Kỳ có quy định chi tiết về giá trị giao dịch và thị phần.

  4. Hạn chế trong thực tiễn áp dụng: Việc xác định chính xác thị phần kết hợp và doanh thu trên thị trường liên quan tại Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn do thiếu số liệu thống kê chi tiết. Ngoài ra, quy định về giao dịch giữa các bên nước ngoài thực hiện ngoài lãnh thổ Việt Nam nhưng có ảnh hưởng đến thị trường Việt Nam còn chưa rõ ràng, gây khó khăn cho việc áp dụng pháp luật.

Thảo luận kết quả

Việc mở rộng phạm vi kiểm soát và đa dạng hóa tiêu chí xác định ngưỡng thông báo giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát tập trung kinh tế, phù hợp với xu hướng phát triển của thị trường và thông lệ quốc tế. Tuy nhiên, việc áp dụng các tiêu chí như tổng tài sản, tổng doanh thu đòi hỏi hệ thống thống kê và báo cáo tài chính minh bạch, chính xác, điều mà Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện.

So với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn thiếu các quy định chi tiết về cách tính giá trị giao dịch, xác định thị phần kết hợp và xử lý các giao dịch xuyên biên giới. Việc này có thể dẫn đến tình trạng bỏ sót các giao dịch có tác động hạn chế cạnh tranh hoặc gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ nghĩa vụ thông báo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh các tiêu chí ngưỡng thông báo tập trung kinh tế giữa Việt Nam và các quốc gia khác, cũng như bảng thống kê số lượng giao dịch M&A và giá trị giao dịch qua các năm để minh họa xu hướng và tác động của các quy định pháp luật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống thống kê và báo cáo thị trường: Xây dựng cơ sở dữ liệu thống kê chi tiết về thị phần, doanh thu và tài sản của các doanh nghiệp trên thị trường Việt Nam nhằm hỗ trợ việc xác định ngưỡng thông báo tập trung kinh tế chính xác và minh bạch. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng cục Thống kê. Thời gian: 2 năm.

  2. Rà soát, bổ sung quy định về giao dịch xuyên biên giới: Cần có hướng dẫn cụ thể về việc áp dụng nghĩa vụ thông báo đối với các giao dịch tập trung kinh tế thực hiện ngoài lãnh thổ Việt Nam nhưng có ảnh hưởng đến thị trường trong nước, nhằm tránh bỏ sót các giao dịch tiềm ẩn rủi ro cạnh tranh. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương phối hợp Bộ Tư pháp. Thời gian: 1 năm.

  3. Đào tạo, nâng cao năng lực cho cơ quan quản lý cạnh tranh: Tăng cường đào tạo chuyên sâu về phân tích thị trường, đánh giá tác động cạnh tranh và xử lý các giao dịch tập trung kinh tế phức tạp cho cán bộ Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương. Thời gian: liên tục.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp: Cung cấp các tài liệu hướng dẫn, tổ chức hội thảo, tư vấn pháp lý để doanh nghiệp hiểu rõ nghĩa vụ thông báo tập trung kinh tế, giảm thiểu rủi ro vi phạm pháp luật. Chủ thể thực hiện: Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng. Thời gian: hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về cạnh tranh: Nghiên cứu giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả kiểm soát tập trung kinh tế, bảo vệ thị trường cạnh tranh lành mạnh.

  2. Doanh nghiệp tham gia hoạt động M&A: Hiểu rõ nghĩa vụ pháp lý về thông báo tập trung kinh tế, từ đó tuân thủ đúng quy định, tránh rủi ro pháp lý.

  3. Luật sư, chuyên gia tư vấn pháp luật kinh tế: Cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích chuyên sâu để tư vấn cho khách hàng trong các giao dịch tập trung kinh tế.

  4. Học giả, sinh viên ngành luật kinh tế, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo nghiên cứu về pháp luật cạnh tranh, kiểm soát tập trung kinh tế và các xu hướng phát triển pháp luật quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngưỡng thông báo tập trung kinh tế là gì?
    Ngưỡng thông báo tập trung kinh tế là mức quy mô tài sản, doanh thu, giá trị giao dịch hoặc thị phần kết hợp mà khi đạt đến, các bên tham gia giao dịch phải thực hiện nghĩa vụ thông báo với cơ quan quản lý cạnh tranh để được xem xét, đánh giá tác động đến thị trường.

  2. Tại sao phải thông báo tập trung kinh tế?
    Việc thông báo giúp cơ quan quản lý đánh giá khả năng hạn chế cạnh tranh của giao dịch, từ đó quyết định cho phép, từ chối hoặc yêu cầu các biện pháp khắc phục nhằm bảo vệ thị trường cạnh tranh lành mạnh.

  3. Các tiêu chí xác định ngưỡng thông báo tại Việt Nam gồm những gì?
    Bao gồm tổng tài sản, tổng doanh thu, giá trị giao dịch và thị phần kết hợp trên thị trường liên quan, với các mức ngưỡng cụ thể được quy định tại Nghị định 35/2020.

  4. Giao dịch nào không phải thông báo tập trung kinh tế?
    Các giao dịch không đạt ngưỡng quy định hoặc thuộc trường hợp được miễn theo quy định pháp luật, ví dụ giao dịch giữa các doanh nghiệp nhỏ không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường.

  5. Việc không thông báo tập trung kinh tế có hậu quả gì?
    Các bên có thể bị xử phạt hành chính, giao dịch bị vô hiệu hóa hoặc bị yêu cầu khôi phục tình trạng ban đầu, gây thiệt hại về tài chính và uy tín.

Kết luận

  • Luật Cạnh tranh 2018 và Nghị định 35/2020 đã thiết lập cơ chế kiểm soát tập trung kinh tế hiện đại, mở rộng phạm vi và đa dạng tiêu chí xác định ngưỡng thông báo.
  • Việc áp dụng các tiêu chí tổng tài sản, tổng doanh thu, giá trị giao dịch và thị phần kết hợp giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát, phù hợp với thực tiễn và thông lệ quốc tế.
  • Tuy nhiên, còn tồn tại hạn chế trong việc xác định chính xác thị phần và doanh thu trên thị trường liên quan, cũng như quy định về giao dịch xuyên biên giới.
  • Đề xuất hoàn thiện hệ thống thống kê, bổ sung quy định về giao dịch quốc tế, nâng cao năng lực quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp là cần thiết để nâng cao hiệu quả kiểm soát.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện pháp luật Việt Nam về ngưỡng thông báo tập trung kinh tế, góp phần bảo vệ thị trường cạnh tranh lành mạnh và phát triển bền vững.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia pháp lý cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao nhận thức về kiểm soát tập trung kinh tế, đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch.