Tổng quan nghiên cứu
Huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, là một địa phương miền núi với dân số trên 130.000 người, trong đó gần 60% là đồng bào dân tộc thiểu số. Kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào nông nghiệp với các hoạt động trồng trọt, chăn nuôi và phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp. Tuy nhiên, thu nhập của hộ gia đình nông thôn tại đây còn thấp và phân hóa rõ rệt giữa các nhóm hộ. Theo khảo sát từ năm 2016 đến 2019 trên 96 hộ tại 3 xã đại diện gồm Cự Thắng, Cự Đồng và Thắng Sơn, tổng thu nhập bình quân của các hộ đạt khoảng 136,8 triệu đồng/hộ/năm, trong đó nhóm hộ khá đạt 195,9 triệu đồng/hộ/năm, cao gấp 2,5 lần so với nhóm hộ nghèo chỉ đạt 78,5 triệu đồng/hộ/năm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng nguồn lực và thu nhập của hộ gia đình nông thôn tại huyện Thanh Sơn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và cải thiện thu nhập, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại huyện Thanh Sơn, thời gian tập trung từ 2016 đến 2019, với trọng tâm phân tích các nhóm hộ thuần nông và hộ hỗn hợp nông nghiệp - phi nông nghiệp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện rõ trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở cho chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan xây dựng chính sách phát triển phù hợp, đồng thời góp phần thực hiện các mục tiêu quốc gia về giảm nghèo và xây dựng nông thôn mới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về nguồn lực hộ gia đình, sinh kế và thu nhập. Nguồn lực được hiểu là tổng thể các yếu tố đầu vào như nhân lực, đất đai, vốn, tài sản và các phương tiện sản xuất phục vụ cho hoạt động kinh tế của hộ gia đình. Sinh kế (hay sinh nhai) được định nghĩa là các hoạt động sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp nhằm đảm bảo đời sống cho các thành viên trong hộ. Thu nhập hộ gia đình là kết quả của quá trình sử dụng nguồn lực và thực hiện các hoạt động sinh kế, bao gồm thu nhập từ nông nghiệp, phi nông nghiệp, tiền lương và các khoản thu khác. Các khái niệm chính gồm: (1) Nguồn lực nội tại và ngoại lực; (2) Phân loại hộ nông dân theo nghề nghiệp và mức thu nhập; (3) Thu nhập hỗn hợp và thu nhập ổn định; (4) Tiêu chí thu nhập theo chuẩn nghèo đa chiều và tiêu chí xây dựng nông thôn mới; (5) Mối quan hệ tương tác giữa nguồn lực, sinh kế và thu nhập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra phỏng vấn trực tiếp với phiếu điều tra đã chuẩn bị trước, thu thập số liệu sơ cấp từ 96 hộ gia đình tại 3 xã Cự Thắng, Cự Đồng và Thắng Sơn. Ngoài ra, phương pháp thảo luận nhóm và quan sát trực tiếp cũng được áp dụng để bổ sung thông tin. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, thống kê của UBND huyện Thanh Sơn và các cơ quan liên quan. Phân tích số liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh và phân tích đa biến với phần mềm Excel và PivotTable. Cỡ mẫu 96 hộ được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm hộ khác nhau về nghề nghiệp và mức thu nhập. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2016-2019, với mục tiêu đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực hộ gia đình: Hộ gia đình nông thôn huyện Thanh Sơn có nguồn lực hạn chế về vốn và đất đai, với diện tích đất trung bình khoảng 0,78 ha/hộ. Chất lượng nhân lực còn thấp, chủ yếu có trình độ học vấn phổ thông cơ sở trở xuống, tỷ lệ lao động được đào tạo nghề chỉ chiếm khoảng 30%. Khoảng 50% hộ thiếu vốn sản xuất, trong đó nhóm hộ nghèo và cận nghèo gặp khó khăn lớn nhất trong tiếp cận vốn vay.
Hoạt động sinh kế: Hoạt động trồng trọt chủ yếu gồm lúa, ngô, sắn, lạc, cây ăn quả như chuối và chè. Chăn nuôi tập trung vào gia cầm (gà), lợn, cá, bò và trâu. Hoạt động phi nông nghiệp đa dạng, bao gồm làm công nhân tại các khu công nghiệp, kinh doanh buôn bán, xây dựng và chế biến nông sản. Tỷ lệ hộ tham gia hoạt động phi nông nghiệp cao ở nhóm hộ khá và trung bình, trong khi nhóm hộ nghèo và cận nghèo chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
Thu nhập hộ gia đình: Thu nhập nông nghiệp bình quân đạt 109,2 triệu đồng/hộ/năm, trong đó nhóm hộ khá đạt 123,7 triệu đồng/hộ/năm, cao hơn 58% so với nhóm hộ nghèo (78,5 triệu đồng/hộ/năm). Thu nhập phi nông nghiệp bình quân 98,2 triệu đồng/năm, tập trung chủ yếu ở nhóm hộ khá và trung bình. Tổng thu nhập bình quân của các nhóm hộ là 136,8 triệu đồng/hộ/năm, nhóm hộ hỗn hợp có thu nhập cao hơn nhóm thuần nông 54,8 triệu đồng/hộ/năm. Thu nhập bình quân đầu người/tháng của nhóm hộ hỗn hợp là 3,36 triệu đồng, cao hơn 62% so với nhóm thuần nông (2,07 triệu đồng).
Bất bình đẳng thu nhập: Sự chênh lệch thu nhập giữa các nhóm hộ thể hiện rõ qua phân loại kinh tế và nghề nghiệp, dẫn đến nguy cơ tụt hậu của nhóm hộ nghèo, cận nghèo và thuần nông. Thu nhập của nhóm này còn thấp xa so với tiêu chí thu nhập trong chương trình xây dựng nông thôn mới (36 triệu đồng/người/năm cho vùng trung du miền núi phía Bắc).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự chênh lệch thu nhập là do hạn chế về nguồn lực như vốn, đất đai, trình độ nhân lực và khả năng tiếp cận các hoạt động phi nông nghiệp. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp diễn ra không đồng đều giữa các nhóm hộ, làm gia tăng khoảng cách thu nhập. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về mối liên hệ giữa nguồn lực, đa dạng sinh kế và thu nhập. Việc thiếu vốn và kỹ năng làm giảm khả năng phát triển sản xuất và tiếp cận các cơ hội việc làm có thu nhập cao hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thu nhập bình quân theo nhóm hộ và bảng phân tích nguồn lực chủ yếu, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và tác động của các yếu tố đến thu nhập.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển công nghiệp chế biến và ngành nghề phi nông nghiệp: Tăng cường đầu tư xây dựng các khu công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và phát triển ngành nghề truyền thống nhằm tạo thêm việc làm và tăng thu nhập phi nông nghiệp cho hộ gia đình. Thời gian thực hiện từ nay đến 2025, chủ thể là UBND huyện và các doanh nghiệp địa phương.
Tăng cường tiếp cận và sử dụng hiệu quả vốn vay: Xây dựng các chính sách tín dụng ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục vay vốn cho hộ nghèo và cận nghèo, đồng thời tổ chức các lớp đào tạo quản lý tài chính và kỹ năng sử dụng vốn. Mục tiêu giảm tỷ lệ hộ thiếu vốn xuống dưới 30% trong 3 năm tới, do Ngân hàng chính sách xã hội và các tổ chức tín dụng thực hiện.
Phát triển kinh tế trang trại: Khuyến khích và hỗ trợ các hộ gia đình mở rộng quy mô sản xuất theo mô hình trang trại, áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại và liên kết với doanh nghiệp để nâng cao giá trị sản phẩm. Thời gian triển khai 2021-2025, chủ thể là các hợp tác xã, tổ hợp tác và chính quyền địa phương.
Cải thiện cơ sở hạ tầng nông thôn: Đầu tư nâng cấp giao thông, thủy lợi, điện và các dịch vụ thiết yếu nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Mục tiêu hoàn thành các dự án trọng điểm trong vòng 5 năm, do UBND huyện phối hợp với các sở ngành tỉnh thực hiện.
Đào tạo nghề và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nghề, kỹ năng lao động cho người dân, đặc biệt là lao động trẻ và dân tộc thiểu số, nhằm tăng khả năng tham gia vào các ngành nghề phi nông nghiệp có thu nhập cao. Thời gian thực hiện liên tục, do Trung tâm dạy nghề huyện và các tổ chức đào tạo phối hợp thực hiện.
Thúc đẩy chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP): Hỗ trợ phát triển sản phẩm đặc trưng địa phương, nâng cao chất lượng và mở rộng thị trường tiêu thụ, góp phần tăng thu nhập cho người dân. Chủ thể là UBND xã, các hợp tác xã và doanh nghiệp địa phương, thực hiện từ nay đến 2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển kinh tế nông thôn, giảm nghèo và nâng cao thu nhập phù hợp với đặc điểm địa phương.
Các tổ chức tín dụng và ngân hàng chính sách: Tham khảo để thiết kế các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ vốn cho hộ nghèo và cận nghèo, đồng thời cải tiến thủ tục vay vốn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích nguồn lực và thu nhập hộ gia đình nông thôn vùng miền núi.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp phát triển nông thôn: Áp dụng các giải pháp đề xuất để triển khai các dự án phát triển sinh kế, đào tạo nghề và hỗ trợ phát triển sản xuất bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Nguồn lực nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thu nhập của hộ gia đình nông thôn?
Nguồn lực đất đai và vốn sản xuất được xác định là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến thu nhập. Diện tích đất trung bình khoảng 0,78 ha/hộ và khoảng 50% hộ thiếu vốn sản xuất, làm hạn chế khả năng mở rộng sản xuất và tăng thu nhập.Tại sao thu nhập phi nông nghiệp lại quan trọng đối với hộ gia đình?
Thu nhập phi nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập của nhóm hộ khá và trung bình, giúp đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro và nâng cao mức sống. Ví dụ, nhiều hộ làm công nhân tại các khu công nghiệp hoặc kinh doanh dịch vụ đã cải thiện đáng kể thu nhập.Các nhóm hộ nào có thu nhập thấp nhất và nguyên nhân?
Nhóm hộ nghèo, cận nghèo và thuần nông có thu nhập thấp nhất do hạn chế về vốn, đất đai, trình độ nhân lực và ít tham gia các hoạt động phi nông nghiệp. Họ cũng gặp khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ và thị trường tiêu thụ.Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao thu nhập cho hộ nghèo?
Tăng cường tiếp cận vốn vay ưu đãi kết hợp với đào tạo kỹ năng quản lý tài chính và nghề nghiệp được xem là giải pháp hiệu quả nhất, giúp hộ nghèo có điều kiện mở rộng sản xuất và tham gia các hoạt động kinh tế đa dạng.Làm thế nào để giảm bất bình đẳng thu nhập giữa các nhóm hộ?
Cần thực hiện đồng bộ các giải pháp phát triển kinh tế phi nông nghiệp, cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hỗ trợ tiếp cận vốn cho nhóm hộ nghèo và cận nghèo. Việc thúc đẩy liên kết sản xuất và thị trường cũng góp phần giảm khoảng cách thu nhập.
Kết luận
- Nguồn lực hạn chế về vốn, đất đai và nhân lực là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả sinh kế và thu nhập của hộ gia đình nông thôn huyện Thanh Sơn.
- Thu nhập của nhóm hộ hỗn hợp nông nghiệp - phi nông nghiệp cao hơn rõ rệt so với nhóm thuần nông, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế đang diễn ra.
- Bất bình đẳng thu nhập giữa các nhóm hộ là vấn đề cần được quan tâm để tránh tụt hậu và đảm bảo phát triển bền vững.
- Các giải pháp phát triển công nghiệp chế biến, tăng cường tiếp cận vốn, phát triển kinh tế trang trại, cải thiện cơ sở hạ tầng và đào tạo nghề là cần thiết và khả thi.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phù hợp, hướng tới mục tiêu nâng cao thu nhập và phát triển kinh tế xã hội bền vững đến năm 2025.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các bên liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách để đạt hiệu quả cao nhất.