I. Tổng Quan Ngộ Độc Thuốc Trừ Sâu Nhóm Kháng Cholinesterase
Việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu (TTS) ở các nước nông nghiệp, đặc biệt là nhóm kháng men cholinesterase, đã làm gia tăng tình trạng ngộ độc. Tự tử bằng TTS chiếm tỷ lệ cao, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Tại Việt Nam, tình hình ngộ độc TTS vẫn còn cao, đứng thứ hai sau ngộ độc thực phẩm. Nguyên nhân chính là do lạm dụng và sử dụng TTS chưa hợp lý. Các nghiên cứu trước đây cho thấy tỷ lệ tử vong do ngộ độc TTS vẫn còn khá cao, đặc biệt ở những trường hợp suy hô hấp. Do đó, việc nghiên cứu về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị ngộ độc TTS là rất cần thiết. Nghiên cứu này tập trung vào ngộ độc cấp thuốc trừ sâu nhóm kháng men cholinesterase tại Cần Thơ trong giai đoạn 2018-2019.
1.1. Định Nghĩa và Phân Loại Thuốc Trừ Sâu Kháng Cholinesterase
Thuốc trừ sâu nhóm kháng men cholinesterase bao gồm hai loại chính: phospho hữu cơ (PHC) và carbamat. Các thuốc này ức chế men cholinesterase, dẫn đến tăng nồng độ acetylcholin tại các synap thần kinh. Phospho hữu cơ là các hợp chất của axit phosphoric, trong khi carbamat là este của axit carbamic. Độc tính của cả hai loại thuốc này đều do ức chế cholinesterase, nhưng cơ chế ức chế có sự khác biệt. Carbamat thường ít thâm nhập vào thần kinh trung ương hơn so với phospho hữu cơ.
1.2. Cơ Chế Bệnh Sinh của Ngộ Độc Thuốc Trừ Sâu
Cơ chế bệnh sinh của ngộ độc thuốc trừ sâu liên quan đến việc ức chế men acetylcholinesterase. Men này có vai trò thủy phân acetylcholin thành acid acetic và cholin. Khi men bị ức chế, nồng độ acetylcholin tăng lên ở các đầu mút thần kinh, gây ra các triệu chứng ngộ độc. Vùng đối giao cảm hậu hạch bị kích thích, gây ra hội chứng Muscarin. Vùng synap tiền hạch cũng bị kích thích, gây ra hội chứng Nicotin. Các tấm thần kinh cơ bị kích thích, gây ra run giật cơ và liệt cơ. Thần kinh trung ương cũng bị kích thích, gây ra co giật và hôn mê.
II. Triệu Chứng Lâm Sàng Ngộ Độc Thuốc Trừ Sâu Cách Nhận Biết
Triệu chứng lâm sàng của ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm kháng men cholinesterase rất đa dạng và phụ thuộc vào loại thuốc, đường tiếp xúc và liều lượng. Các triệu chứng có thể biểu hiện ở ba hội chứng chính: hội chứng Muscarin, hội chứng Nicotin và hội chứng Thần kinh trung ương. Hội chứng Muscarin bao gồm các triệu chứng như chậm nhịp tim, tăng tiết dịch, co thắt phế quản và tiêu chảy. Hội chứng Nicotin bao gồm run cơ, tăng huyết áp và giãn đồng tử. Hội chứng Thần kinh trung ương bao gồm lo âu, co giật và hôn mê. Việc nhận biết sớm các triệu chứng này là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời.
2.1. Hội Chứng Muscarin Biểu Hiện và Cách Xử Trí Ban Đầu
Hội chứng Muscarin là một trong những biểu hiện chính của ngộ độc thuốc trừ sâu. Các triệu chứng bao gồm: tim mạch (chậm nhịp tim, hạ huyết áp), hô hấp (chảy nước mũi, tăng tiết dịch phế quản, co thắt phế quản), tiêu hóa (tăng tiết nước bọt, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy), tiết niệu (tiểu tiện không tự chủ), mắt (nhìn mờ, co đồng tử) và các tuyến (tăng chảy nước mắt, vả mồ hôi). Xử trí ban đầu bao gồm đảm bảo thông thoáng đường thở, hô hấp và tuần hoàn. Atropin là thuốc giải độc chính cho hội chứng Muscarin.
2.2. Hội Chứng Nicotin và Thần Kinh Trung Ương Dấu Hiệu Nguy Hiểm
Hội chứng Nicotin và hội chứng Thần kinh trung ương là những dấu hiệu nguy hiểm của ngộ độc thuốc trừ sâu. Hội chứng Nicotin bao gồm run cơ, chuột rút, yếu liệt, tăng huyết áp và giãn đồng tử. Hội chứng Thần kinh trung ương bao gồm lo âu, kích thích, lú lẫn, co giật và hôn mê. Các biểu hiện này cho thấy mức độ ngộ độc nặng và cần được điều trị tích cực. Hôn mê được đánh giá dựa trên thang điểm Glasgow. Trụy hô hấp và tuần hoàn có thể xảy ra.
III. Cận Lâm Sàng Ngộ Độc Thuốc Trừ Sâu Xét Nghiệm Quan Trọng
Các xét nghiệm cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi ngộ độc thuốc trừ sâu. Định lượng nồng độ men cholinesterase huyết tương là xét nghiệm quan trọng nhất. Mức độ giảm cholinesterase có thể giúp đánh giá mức độ ngộ độc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự thay đổi của cholinesterase huyết tương không phải lúc nào cũng liên quan chặt chẽ với diễn biến lâm sàng. Các xét nghiệm khác như điện giải đồ, đường máu, chức năng gan thận, khí máu động mạch và công thức máu cũng cần được thực hiện để đánh giá tình trạng toàn thân của bệnh nhân.
3.1. Định Lượng Men Cholinesterase Huyết Tương Ý Nghĩa và Giá Trị
Định lượng men cholinesterase huyết tương là xét nghiệm quan trọng nhất trong chẩn đoán ngộ độc thuốc trừ sâu. Giá trị bình thường là 5000-13000U/L. Mức độ giảm men cholinesterase được chia thành ba mức: giảm nhẹ (20-50% giá trị bình thường), giảm trung bình (10-20% giá trị bình thường) và giảm nặng (<10% giá trị bình thường). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nồng độ cholinesterase máu rất thấp không luôn luôn liên quan đến bệnh cảnh lâm sàng. Men cholinesterase huyết tương giảm nhanh hơn và cũng hồi phục nhanh hơn men cholinesterase hồng cầu.
3.2. Các Xét Nghiệm Hỗ Trợ Chẩn Đoán và Đánh Giá Tiên Lượng
Ngoài định lượng men cholinesterase, các xét nghiệm khác cũng cần được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá tiên lượng. Các xét nghiệm này bao gồm: điện giải đồ, đường máu, chức năng gan và thận, khí máu động mạch, công thức máu, đo ECG và chụp X-quang lồng ngực. Xét nghiệm độc chất như Paranitrophenol trong nước tiểu có thể giúp xác định loại thuốc trừ sâu gây ngộ độc. Khí máu động mạch là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán suy hô hấp và đánh giá hiệu quả điều trị.
IV. Điều Trị Ngộ Độc Thuốc Trừ Sâu Phác Đồ và Biện Pháp
Điều trị ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm kháng men cholinesterase bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị đặc hiệu. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm đảm bảo thông thoáng đường thở, hô hấp và tuần hoàn. Điều trị đặc hiệu bao gồm sử dụng Atropin để kháng cholinergic và Pralidoxim (PAM) để tái hoạt hóa men cholinesterase. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ ngộ độc và đáp ứng của bệnh nhân. Các biến chứng như suy hô hấp, viêm phổi và rối loạn nhịp tim cần được điều trị kịp thời.
4.1. Sử Dụng Atropin Liều Lượng và Theo Dõi Tác Dụng Phụ
Atropin là thuốc giải độc chính cho hội chứng Muscarin trong ngộ độc thuốc trừ sâu. Atropin có tác dụng kháng cholinergic, giúp giảm các triệu chứng như chậm nhịp tim, tăng tiết dịch và co thắt phế quản. Liều lượng Atropin cần được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân. Các tác dụng phụ của Atropin bao gồm: giãn đồng tử, khô miệng, bí tiểu và tăng nhịp tim. Cần theo dõi sát các tác dụng phụ này và điều chỉnh liều lượng phù hợp.
4.2. Vai Trò của Pralidoxim PAM trong Điều Trị Ngộ Độc
Pralidoxim (PAM) là thuốc có tác dụng tái hoạt hóa men cholinesterase bị ức chế bởi thuốc trừ sâu phospho hữu cơ. PAM hiệu quả nhất khi được sử dụng sớm sau khi ngộ độc. PAM có thể giúp cải thiện các triệu chứng như yếu cơ và liệt cơ. Tuy nhiên, PAM ít hiệu quả trong điều trị ngộ độc carbamat. Liều lượng PAM cần được điều chỉnh dựa trên mức độ ngộ độc và đáp ứng của bệnh nhân. PAM có thể gây ra các tác dụng phụ như tăng huyết áp và nhịp tim nhanh.
V. Biến Chứng và Tiên Lượng Ngộ Độc Thuốc Trừ Sâu Cần Lưu Ý
Ngộ độc thuốc trừ sâu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân. Suy hô hấp là biến chứng hàng đầu gây tử vong. Các biến chứng khác bao gồm viêm phổi, rối loạn nhịp tim, co giật và hôn mê. Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ ngộ độc, thời gian can thiệp và các biến chứng phát sinh. Việc điều trị tích cực và theo dõi sát các biến chứng là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.
5.1. Suy Hô Hấp Nguyên Nhân Hàng Đầu Gây Tử Vong
Suy hô hấp là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong ngộ độc thuốc trừ sâu. Suy hô hấp có thể do ức chế trung tâm hô hấp, liệt cơ hô hấp, phù phổi cấp hoặc viêm phổi do sặc. Thông khí nhân tạo thường được áp dụng khi bệnh nhân ngừng thở hoặc suy thông khí cấp. Cần theo dõi sát khí máu động mạch và điều chỉnh thông số máy thở phù hợp.
5.2. Các Biến Chứng Khác và Yếu Tố Ảnh Hưởng Tiên Lượng
Ngoài suy hô hấp, ngộ độc thuốc trừ sâu có thể gây ra các biến chứng khác như viêm phổi, rối loạn nhịp tim, co giật và hôn mê. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm: mức độ ngộ độc, thời gian can thiệp, tuổi tác, bệnh nền và các biến chứng phát sinh. Việc điều trị tích cực và theo dõi sát các biến chứng là rất quan trọng để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong có thể giảm nếu được điều trị kịp thời và đúng cách.
VI. Nghiên Cứu Ngộ Độc Thuốc Trừ Sâu Tại Cần Thơ Kết Quả Đánh Giá
Nghiên cứu về ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm kháng men cholinesterase tại Cần Thơ (2018-2019) đã cung cấp những thông tin quan trọng về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, mức độ và biến chứng của bệnh. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ ngộ độc do tự tử vẫn còn cao. Các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị bao gồm: mức độ ngộ độc, thời gian can thiệp và các biến chứng phát sinh. Nghiên cứu này góp phần vào việc cải thiện công tác chẩn đoán và điều trị ngộ độc thuốc trừ sâu tại địa phương.
6.1. Đặc Điểm Dân Số và Hoàn Cảnh Ngộ Độc
Nghiên cứu tại Cần Thơ cho thấy phần lớn bệnh nhân ngộ độc thuốc trừ sâu là người trẻ tuổi, sống ở vùng nông thôn và có trình độ học vấn thấp. Tự tử là nguyên nhân chính gây ngộ độc. Đường ngộ độc chủ yếu là đường uống. Thời gian từ khi ngộ độc đến khi nhập viện có ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Việc tiếp cận dịch vụ y tế sớm là rất quan trọng.
6.2. Đánh Giá Kết Quả Điều Trị và Các Yếu Tố Liên Quan
Nghiên cứu tại Cần Thơ đã đánh giá kết quả điều trị ngộ độc thuốc trừ sâu và xác định các yếu tố liên quan. Mức độ ngộ độc, thời gian can thiệp, các biến chứng phát sinh và việc sử dụng Atropin và PAM có ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Việc điều trị tích cực và theo dõi sát các biến chứng là rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.