Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể được lưu giữ qua các thế kỷ. Trong đó, vốn cổ dân tộc đóng vai trò quan trọng như một di sản quý báu, phản ánh đời sống tinh thần và lịch sử phát triển của dân tộc. Theo ước tính, nhiều di tích đình làng cổ như đình Liên Hiệp tại Hà Nội đã tồn tại trên 400 năm, lưu giữ các mảng chạm khắc nghệ thuật độc đáo và giá trị lịch sử cao. Tuy nhiên, việc bảo tồn và truyền dạy vốn cổ dân tộc trong giáo dục hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong đào tạo sinh viên ngành Sư phạm Mỹ thuật.

Luận văn tập trung nghiên cứu nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp và ứng dụng vào bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc của sinh viên ngành Sư phạm Mỹ thuật tại Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương. Mục tiêu chính là khai thác giá trị nghệ thuật của các mảng chạm khắc đình làng để làm phong phú nội dung giảng dạy, nâng cao nhận thức và tình yêu đối với vốn cổ dân tộc trong sinh viên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các mảng chạm khắc tại đình Liên Hiệp và bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc trong chương trình đào tạo ngành Sư phạm Mỹ thuật từ năm 2015 đến 2017.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên mỹ thuật, giúp sinh viên có kiến thức sâu sắc và kỹ năng thực hành nghiên cứu vốn cổ dân tộc, từ đó truyền đạt hiệu quả cho thế hệ học sinh tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vốn cổ dân tộc, nghệ thuật chạm khắc đình làng và phương pháp dạy học mỹ thuật. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về vốn cổ dân tộc: Vốn cổ được hiểu là những giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể được truyền lại qua các thế hệ, mang đậm bản sắc dân tộc và có ý nghĩa lịch sử, văn hóa sâu sắc. Khái niệm này bao gồm các công trình nghệ thuật truyền thống như đình làng, chùa chiền, tranh dân gian, trong đó nghệ thuật chạm khắc đình làng là một phần quan trọng.

  2. Lý thuyết dạy học mỹ thuật đại học: Quá trình dạy học là sự phối hợp giữa người dạy và người học nhằm giúp sinh viên chiếm lĩnh kiến thức, phát triển kỹ năng và hình thành nhân cách. Phương pháp dạy học tích cực, kết hợp lý thuyết và thực hành, đặc biệt là nghiên cứu thực địa và ghi chép vốn cổ dân tộc, được nhấn mạnh nhằm nâng cao hiệu quả học tập.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: nghệ thuật chạm khắc (chạm lộng, chạm kênh bong, chạm nổi), vốn cổ dân tộc, thủ pháp tạo hình (đồng hiện, cường điệu, nhiều điểm nhìn), và bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc trong chương trình đào tạo mỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp điều tra, điền dã: Tiến hành khảo sát thực địa tại đình Liên Hiệp, phỏng vấn, ghi chép, chụp ảnh các mảng chạm khắc để thu thập tư liệu phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu, tài liệu chuyên ngành về nghệ thuật chạm khắc đình làng, vốn cổ dân tộc và chương trình đào tạo ngành Sư phạm Mỹ thuật.

  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu kết quả thực nghiệm giữa nhóm sinh viên được học truyền thống và nhóm được ứng dụng nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp trong bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc nhằm đánh giá hiệu quả.

Nguồn dữ liệu chính gồm các mảng chạm khắc tại đình Liên Hiệp, tài liệu giảng dạy môn Trang trí cơ bản 1, bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc của sinh viên, và kết quả khảo sát thực nghiệm tại Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương. Cỡ mẫu nghiên cứu thực nghiệm khoảng 50 sinh viên ngành Sư phạm Mỹ thuật, được chọn ngẫu nhiên từ các lớp học trong khóa 2015-2017. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, đánh giá sự thay đổi về kiến thức, kỹ năng và thái độ của sinh viên trước và sau thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị nghệ thuật của chạm khắc đình Liên Hiệp: Các mảng chạm khắc tại đình Liên Hiệp có tuổi đời trên 400 năm, thể hiện kỹ thuật chạm lộng, chạm kênh bong và chạm nổi tinh xảo. Thủ pháp tạo hình như đồng hiện, cường điệu và nhiều điểm nhìn được vận dụng linh hoạt, tạo nên các phù điêu sống động, giàu tính biểu tượng và thẩm mỹ. Ví dụ, mảng chạm "Mả táng hàm rồng" kết hợp nhiều cảnh đồng thời trên cùng một mặt phẳng, thể hiện sự sáng tạo độc đáo của nghệ nhân.

  2. Thực trạng dạy và học bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc: Tại Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương, bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc chiếm 4 giờ tín chỉ trong môn Trang trí cơ bản 1, gồm 1 giờ lý thuyết và 3 giờ thực hành điền dã. Sinh viên được học về khái niệm vốn cổ, nét đẹp nghệ thuật và phương pháp nghiên cứu, sau đó thực hành ghi chép, làm bản rập họa tiết. Tuy nhiên, việc điền dã thực tế còn hạn chế, chủ yếu diễn ra tại các địa điểm gần như Văn Miếu Quốc Tử Giám.

  3. Kết quả thực nghiệm ứng dụng nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp: Sau khi ứng dụng các mảng chạm khắc đình Liên Hiệp vào bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc, sinh viên thể hiện sự tiến bộ rõ rệt về kiến thức và kỹ năng. Tỷ lệ sinh viên đạt điểm khá trở lên tăng từ khoảng 60% lên 85%, đồng thời thái độ yêu thích và hứng thú với môn học tăng lên 90%. So với nhóm đối chứng, nhóm thực nghiệm có sự chủ động và sáng tạo cao hơn trong việc phân tích và trình bày bài tập.

  4. Ý nghĩa giáo dục và văn hóa: Việc đưa nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp vào giảng dạy giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về giá trị văn hóa truyền thống, nâng cao nhận thức bảo tồn vốn cổ dân tộc. Qua đó, sinh viên có thể truyền đạt hiệu quả các giá trị này cho học sinh trong tương lai, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn là nguồn tư liệu quý giá để giảng dạy và nghiên cứu vốn cổ dân tộc. Việc ứng dụng các mảng chạm khắc này vào bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc đã tạo ra sự khác biệt tích cực trong quá trình học tập của sinh viên ngành Sư phạm Mỹ thuật.

Nguyên nhân của sự cải thiện này có thể do tính sinh động, cụ thể và gần gũi của các mảng chạm khắc, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và cảm nhận giá trị văn hóa. So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào lý thuyết hoặc tài liệu sách vở, việc kết hợp thực địa và hình ảnh minh họa thực tế đã nâng cao hiệu quả học tập.

Biểu đồ so sánh điểm số và thái độ học tập trước và sau thực nghiệm có thể minh họa rõ nét sự tiến bộ của sinh viên. Bảng phân tích kỹ năng ghi chép, phân tích và sáng tạo họa tiết cũng cho thấy sự phát triển đồng đều về năng lực chuyên môn.

Kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc tích hợp giá trị văn hóa truyền thống vào chương trình đào tạo mỹ thuật, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng giáo dục nghệ thuật đại học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thực hành điền dã tại các di tích đình làng: Nhà trường và khoa Mỹ thuật nên tổ chức các chuyến điền dã thực tế dài ngày đến các đình làng có giá trị nghệ thuật như đình Liên Hiệp, nhằm giúp sinh viên có trải nghiệm thực tế sâu sắc hơn. Mục tiêu nâng cao kỹ năng quan sát, ghi chép và phân tích vốn cổ dân tộc trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Phát triển tài liệu giảng dạy đa phương tiện: Xây dựng bộ tài liệu số hóa, video, hình ảnh chi tiết về nghệ thuật chạm khắc đình làng để hỗ trợ giảng dạy và tự học của sinh viên. Chủ thể thực hiện là đội ngũ giảng viên khoa Mỹ thuật phối hợp với trung tâm công nghệ thông tin của trường, hoàn thành trong 12 tháng.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về nghệ thuật chạm khắc truyền thống và phương pháp dạy học tích cực cho giảng viên bộ môn Trang trí cơ bản. Mục tiêu nâng cao chất lượng giảng dạy và đổi mới phương pháp trong 1 năm.

  4. Tích hợp nghệ thuật chạm khắc vào các môn học khác: Mở rộng ứng dụng nghệ thuật chạm khắc đình làng vào các môn học mỹ thuật khác như tạo hình, lịch sử mỹ thuật để sinh viên có cái nhìn toàn diện hơn về vốn cổ dân tộc. Thời gian triển khai trong 2 năm, do khoa Mỹ thuật chủ trì.

  5. Tăng cường hợp tác với các cơ quan văn hóa, di sản: Liên kết với các bảo tàng, viện nghiên cứu để tổ chức các buổi tham quan, hội thảo chuyên đề về nghệ thuật chạm khắc đình làng, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận nguồn tư liệu phong phú và chuyên sâu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ đào tạo ngành Mỹ thuật: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để đổi mới nội dung và phương pháp giảng dạy vốn cổ dân tộc, giúp nâng cao chất lượng đào tạo.

  2. Sinh viên ngành Sư phạm Mỹ thuật và các ngành liên quan: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu sâu về nghệ thuật chạm khắc đình làng, nâng cao kỹ năng nghiên cứu và thực hành vốn cổ dân tộc.

  3. Nhà nghiên cứu văn hóa, mỹ thuật dân gian: Cung cấp dữ liệu thực địa và phân tích chuyên sâu về nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp, góp phần bổ sung nghiên cứu về vốn cổ dân tộc Việt Nam.

  4. Quản lý văn hóa và các tổ chức bảo tồn di sản: Tham khảo để xây dựng các chương trình bảo tồn, phát huy giá trị vốn cổ dân tộc trong giáo dục và cộng đồng, đồng thời nâng cao nhận thức xã hội về di sản văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp có điểm gì đặc biệt?
    Nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp nổi bật với kỹ thuật chạm lộng, chạm kênh bong và chạm nổi tinh xảo, sử dụng thủ pháp tạo hình đồng hiện, cường điệu và nhiều điểm nhìn, tạo nên các phù điêu sống động và giàu ý nghĩa biểu tượng.

  2. Bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc trong chương trình đào tạo gồm những nội dung gì?
    Bài tập bao gồm học lý thuyết về vốn cổ dân tộc, thực hành điền dã, ghi chép, làm bản rập họa tiết và phân tích các mảng chạm khắc truyền thống, nhằm giúp sinh viên hiểu và vận dụng kiến thức vào sáng tạo mỹ thuật.

  3. Việc ứng dụng nghệ thuật chạm khắc đình Liên Hiệp vào giảng dạy có hiệu quả thế nào?
    Theo khảo sát thực nghiệm, sinh viên có sự tiến bộ rõ rệt về kiến thức, kỹ năng và thái độ học tập, với tỷ lệ đạt điểm khá trở lên tăng từ 60% lên 85%, đồng thời tăng hứng thú và sáng tạo trong học tập.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc?
    Cần tăng cường thực hành điền dã thực tế tại các di tích, phát triển tài liệu đa phương tiện, đào tạo giảng viên nâng cao năng lực và tích hợp nội dung vốn cổ vào nhiều môn học mỹ thuật khác.

  5. Ai nên tham khảo luận văn này?
    Luận văn phù hợp với giảng viên, sinh viên ngành Mỹ thuật, nhà nghiên cứu văn hóa dân gian và các cơ quan quản lý, bảo tồn di sản văn hóa nhằm nâng cao hiểu biết và phát huy giá trị vốn cổ dân tộc.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ giá trị nghệ thuật đặc sắc của các mảng chạm khắc đình Liên Hiệp, góp phần làm phong phú nội dung bài tập nghiên cứu vốn cổ dân tộc cho sinh viên ngành Sư phạm Mỹ thuật.
  • Việc ứng dụng nghệ thuật chạm khắc truyền thống vào giảng dạy giúp nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ tích cực của sinh viên đối với vốn cổ dân tộc.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về chất lượng học tập và sự hứng thú của sinh viên khi được tiếp cận trực tiếp với các mảng chạm khắc thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường thực hành điền dã, phát triển tài liệu giảng dạy, đào tạo giảng viên và mở rộng ứng dụng vốn cổ trong chương trình đào tạo mỹ thuật.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các hoạt động bảo tồn, truyền dạy vốn cổ dân tộc trong giáo dục mỹ thuật là bước đi cần thiết để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và nghiên cứu vốn cổ dân tộc, đồng thời khuyến khích sinh viên và giảng viên tích cực tham gia các hoạt động thực tế tại các di tích văn hóa truyền thống.