Nghiên Cứu Năng Suất Sinh Sản Của Lợn Nái VCN12 Và Sức Sản Xuất Thịt Của Các Tổ Hợp Lai Thương Phẩm Tại Bắc Giang

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Chăn nuôi

Người đăng

Ẩn danh

2016

80
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC HÌNH

DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

MỞ ĐẦU

0.1. Tính cấp thiết của đề tài

0.2. Mục đích của đề tài

0.3. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn

0.3.1. Ý nghĩa khoa học

0.3.2. Ý nghĩa thực tiễn

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Cơ sở khoa học

1.2. Tính trạng số lượng

1.3. Các yếu tố ảnh hưởng tới tính trạng số lượng

1.4. Hệ số di truyền

1.5. Lai giống

1.6. Ưu thế lai và các yếu tố ảnh hưởng đến ưu thế lai

1.7. Ưu thế lai trong chăn nuôi lợn

1.8. Sinh lý sinh sản

1.8.1. Tính thành thục

1.8.2. Đặc điểm sinh lý sinh dục và phối giống cho lợn

1.9. Quy luật sinh trưởng và phát triển của lợn ở giai đoạn mang thai

1.10. Quy luật tiết sữa của lợn nái và quá trình sinh trưởng của lợn con

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Địa điểm nghiên cứu

2.3. Thời gian nghiên cứu

2.4. Nội dung nghiên cứu

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.5.1. Phương pháp bố trí thí nghiệm

2.5.2. Kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng các loại lợn

2.6. Chỉ tiêu nghiên cứu

2.7. Sức sinh sản của lợn nái VCN12 khi phối với 3 dòng đực

2.8. Sức sản xuất đàn lợn thương phẩm ở 3 tổ hợp lai

2.9. Phương pháp theo dõi và công thức tính các chỉ tiêu

2.9.1. Phương pháp theo dõi sinh lý sinh sản và sức sản xuất của lợn nái

2.9.2. Phương pháp tính sức sinh trưởng của lợn thương phẩm sau cai sữa đến 60 ngày tuổi và khả năng cho thịt đến xuất chuồng

2.9.3. Phương pháp sử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

3.1. Kết quả theo dõi về sức sản xuất của nái VCN12 khi phối với các đực PiDu50, 402, Landrace

3.2. Kết quả nghiên cứu các chỉ tiêu sinh trưởng của lợn con

3.2.1. Sinh trưởng tích lũy của lợn con

3.2.2. Sinh trưởng tuyệt đối của lợn con

3.2.3. Tiêu tốn và chi phí thức ăn/kg lợn con

3.2.4. Tiêu tốn thức ăn/kg lợn con cai sữa và từ cai sữa đến 60 ngày

3.2.5. Chi phí thức ăn/kg lợn con cai sữa và từ cai sữa đến 60 ngày

3.3. Sinh trưởng và sức sản xuất thịt của lợn thương phẩm

3.3.1. Sinh trưởng tích lũy của lợn thương phẩm

3.3.2. Sinh trưởng tuyệt đối của lợn thương phẩm

3.3.3. Hiệu quả sử dụng thức ăn của lợn thương phẩm

3.3.4. Kết quả khảo sát năng xuất thịt của lợn thí nghiệm

KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Năng suất sinh sản của lợn nái VCN12

Nghiên cứu tập trung vào đánh giá năng suất sinh sản của lợn nái VCN12 khi phối giống với các đực giống PiDu50, 402, và Landrace. Kết quả cho thấy, lợn nái VCN12 có khả năng sinh sản tốt, với số con đẻ ra/ổ và số con cai sữa/ổ đạt mức cao. Điều này khẳng định hiệu quả của việc sử dụng giống lợn này trong chăn nuôi lợn tại Bắc Giang. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, ưu thế lai từ các tổ hợp lai này giúp cải thiện đáng kể hiệu quả sản xuất.

1.1. Khả năng sinh sản

Lợn nái VCN12 khi phối với đực PiDu50, 402, và Landrace cho thấy số con đẻ ra/ổ trung bình từ 10-12 con, với tỷ lệ sống sót sau cai sữa đạt trên 90%. Điều này chứng tỏ giống lợn này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện chăn nuôi tại Bắc Giang. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của ưu thế lai trong việc nâng cao năng suất sinh sản.

1.2. Hiệu quả kinh tế

Việc sử dụng lợn nái VCN12 trong các tổ hợp lai thương phẩm mang lại hiệu quả kinh tế cao. Chi phí thức ăn/kg lợn con cai sữa được giảm thiểu, đồng thời khối lượng lợn con tăng nhanh. Điều này giúp người chăn nuôi tại Bắc Giang tối ưu hóa lợi nhuận từ chăn nuôi lợn.

II. Sức sản xuất thịt của tổ hợp lai thương phẩm

Nghiên cứu đánh giá sức sản xuất thịt của các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 và các đực giống PiDu50, 402, Landrace. Kết quả cho thấy, các tổ hợp lai này có tốc độ sinh trưởng nhanh, khối lượng xuất chuồng đạt từ 90-100 kg/con. Điều này khẳng định hiệu quả của việc áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm trong chăn nuôi lợn tại Bắc Giang.

2.1. Tốc độ sinh trưởng

Các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 và đực PiDu50, 402, Landrace có tốc độ sinh trưởng tuyệt đối đạt từ 600-700 g/ngày. Điều này cho thấy khả năng tăng trưởng vượt trội của các tổ hợp lai này, giúp rút ngắn thời gian nuôi và tăng hiệu quả sản xuất.

2.2. Chất lượng thịt

Nghiên cứu cũng đánh giá chất lượng thịt của các tổ hợp lai thương phẩm. Kết quả cho thấy, tỷ lệ nạc đạt từ 55-60%, đáp ứng nhu cầu thị trường về thịt lợn chất lượng cao. Điều này khẳng định giá trị thương phẩm của các tổ hợp lai này trong chăn nuôi lợn tại Bắc Giang.

III. Ứng dụng thực tiễn tại Bắc Giang

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 và các đực giống PiDu50, 402, Landrace mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người chăn nuôi tại Bắc Giang. Các kết quả nghiên cứu này là cơ sở quan trọng để định hướng phát triển chăn nuôi lợn bền vững tại địa phương.

3.1. Khuyến cáo cho người chăn nuôi

Nghiên cứu khuyến cáo người chăn nuôi tại Bắc Giang nên áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 để nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng các giống lợn này giúp giảm chi phí thức ăn, tăng năng suất và chất lượng thịt, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.

3.2. Định hướng phát triển

Kết quả nghiên cứu là cơ sở để định hướng phát triển chăn nuôi lợn tại Bắc Giang theo hướng bền vững. Việc áp dụng các tổ hợp lai thương phẩm từ lợn nái VCN12 sẽ góp phần nâng cao giá trị kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường về thịt lợn chất lượng cao.

02/03/2025
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu năng suất sinh sản của lợn nái vcn12 và sức sản xuất thịt của một số tổ hợp lai thương phẩm tại bắc giang

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ nghiên cứu năng suất sinh sản của lợn nái vcn12 và sức sản xuất thịt của một số tổ hợp lai thương phẩm tại bắc giang

Tài liệu "Nghiên cứu năng suất sinh sản lợn nái VCN12 và sức sản xuất thịt tổ hợp lai thương phẩm tại Bắc Giang" tập trung vào việc đánh giá hiệu quả sinh sản của giống lợn nái VCN12 và khả năng sản xuất thịt từ các tổ hợp lai thương phẩm. Nghiên cứu này cung cấp những thông tin quan trọng về năng suất, chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế, giúp người chăn nuôi tại Bắc Giang và các khu vực lân cận tối ưu hóa quy trình chăn nuôi. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến việc cải thiện năng suất và chất lượng đàn lợn.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn khảo sát khả năng sinh sản của lợn nái ông bà dòng CP40 và sinh trưởng của lợn con giai đoạn từ sơ sinh đến khi cai sữa tại trại ông Đặng Viết Thuần, nghiên cứu này cung cấp góc nhìn chi tiết về khả năng sinh sản của lợn nái và quá trình phát triển của lợn con. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ áp dụng một số biện pháp kỹ thuật nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả chăn nuôi lợn nái bản sinh sản tại Đà Bắc Hòa Bình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biện pháp kỹ thuật để tối ưu hóa năng suất chăn nuôi. Cuối cùng, Luận văn áp dụng quy trình chăm sóc nuôi dưỡng phòng và trị một số bệnh cho đàn lợn nái tại trại Lê Mạnh Cường huyện Thanh Thủy Phú Thọ cung cấp thông tin về quy trình chăm sóc và phòng bệnh, giúp đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn lợn.