I. Tổng quan về nấm Malassezia và bệnh lang ben
Nấm Malassezia là một loại nấm men ưa lipid, sống hoại sinh trên bề mặt da người và động vật máu nóng. Hiện có 14 loài Malassezia spp, trong đó 3 loài thường gây lang ben là M. furfur, M. globosa, và M. sympodialis. Lang ben là bệnh da liễu phổ biến, đặc trưng bởi các đám thay đổi màu sắc trên da, thường xuất hiện ở vùng da giàu tuyến bã nhờn như lưng, ngực. Bệnh phổ biến ở lứa tuổi 11-15 tuổi, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như tại Hải Phòng. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định thành phần loài nấm Malassezia gây bệnh và đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
1.1. Lịch sử nghiên cứu nấm Malassezia
Nấm Malassezia được phát hiện từ năm 1846 bởi Eichstedt, nhưng mãi đến năm 1927 mới được phân lập trên môi trường nuôi cấy. Ban đầu, nấm này được gọi là Pityrosporum, nhưng sau đó được đổi tên thành Malassezia vào năm 1986. Các nghiên cứu sau này đã xác định vai trò của nấm trong các bệnh da liễu như lang ben, viêm da tiết bã, và viêm nang lông. Các kỹ thuật sinh học phân tử hiện đại đã giúp xác định chính xác các loài nấm và hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh.
1.2. Đặc điểm sinh học của nấm Malassezia
Nấm Malassezia có đặc điểm hình thái đa dạng, từ hình cầu đến hình bầu dục, với khả năng tạo chồi từ một cực duy nhất. Chúng phụ thuộc vào lipid để phát triển, ngoại trừ loài M. pachydermatis. Các loài nấm này sản xuất các enzyme như lipase và phospholipase, giúp chúng phân hủy lipid trên da và gây bệnh. Malassezia cũng có khả năng kích thích hệ miễn dịch, dẫn đến các phản ứng viêm và thay đổi sắc tố da.
II. Thực trạng bệnh lang ben ở học sinh 11 15 tuổi tại Hải Phòng
Nghiên cứu được thực hiện tại Hải Phòng trong giai đoạn 2016-2017, tập trung vào đối tượng học sinh 11-15 tuổi. Kết quả cho thấy tỷ lệ mắc lang ben ở nhóm tuổi này là 31%, cao hơn so với các nhóm tuổi khác. Các yếu tố nguy cơ bao gồm cơ địa ra mồ hôi nhiều, thói quen mặc chung quần áo, và tiền sử mắc bệnh trong gia đình. Nấm Malassezia được xác định là tác nhân chính gây bệnh, với loài M. globosa chiếm tỷ lệ cao nhất.
2.1. Yếu tố nguy cơ và dịch tễ học
Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm khí hậu nóng ẩm, thói quen vệ sinh kém, và sử dụng chung đồ dùng cá nhân. Hải Phòng là thành phố có điều kiện khí hậu thuận lợi cho sự phát triển của nấm Malassezia. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng học sinh có tiền sử mắc bệnh hoặc gia đình có người mắc bệnh có nguy cơ cao hơn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm ngứa, thay đổi sắc tố da, và bong vảy mỏng.
2.2. Phương pháp chẩn đoán và xác định loài nấm
Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật PCR-RFLP và giải trình tự gen để xác định thành phần loài nấm Malassezia. Kết quả cho thấy M. globosa là loài phổ biến nhất, chiếm 45% tổng số mẫu. Các loài khác như M. furfur và M. sympodialis cũng được phát hiện nhưng với tỷ lệ thấp hơn. Phương pháp này cho phép phân biệt chính xác các loài nấm và đánh giá mức độ đa dạng của chúng trong cộng đồng.
III. Hiệu quả can thiệp điều trị và phòng ngừa
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp bao gồm điều trị bằng thuốc kháng nấm và truyền thông giáo dục sức khỏe. Kết quả cho thấy tỷ lệ khỏi bệnh sau 1 tháng điều trị là 85%, trong khi tỷ lệ tái phát là 15%. Các biện pháp truyền thông giúp cải thiện kiến thức và thực hành phòng bệnh của học sinh, giảm đáng kể nguy cơ tái nhiễm.
3.1. Phác đồ điều trị và kết quả
Phác đồ điều trị sử dụng thuốc kháng nấm nhóm azole như ketoconazole và fluconazole. Kết quả cho thấy tỷ lệ khỏi bệnh cao, đặc biệt ở nhóm học sinh được điều trị kết hợp bôi và uống thuốc. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát vẫn còn cao, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa hiệu quả hơn.
3.2. Truyền thông giáo dục sức khỏe
Các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe được triển khai tại các trường học, tập trung vào việc nâng cao kiến thức về bệnh lang ben và các biện pháp phòng ngừa. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể trong nhận thức và thực hành của học sinh, giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và tái phát bệnh.